Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

upon+my

  • 1 So wahr ich lebe!

    - {Upon my life!} = So geht es mir auch! {Same here!}+ = So dumm bin ich nicht. {I know better.}+ = So wahr ich hier stehe! {Upon my Sam!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > So wahr ich lebe!

  • 2 wie auf Nadeln

    - {upon pins and needles} = wie auf Nadeln sitzen {to be tenterhooks}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wie auf Nadeln

  • 3 grenzen [an]

    - {to abut [upon]} giáp giới với, tiếp giáp với, dựa vào, nối đầu vào nhau - {to approach [to]} đến gần, lại gần, tới gần, gần như, thăm dò ý kiến, tiếp xúc để đặt vấn đề, bắt đầu giải quyết, gạ gẫm - {to border [on]} viền, tiếp, giáp với, giống như - {to front [on]} xây mặt trước, quay mặt về phía, đối diện với, đương đầu, chống cự - {to march [upon]} cho diễu hành, đưa đi, bắt đi, đi, bước đều, diễu hành, hành quân, giáp giới, ở sát bờ cõi, ở tiếp biên giới - {to march [with]} - {to trench [upon]} đào rãnh, đào mương, cày sâu, bào xoi, bào rãnh, đào hào vây quanh, đào hào bảo vệ - {to verge [on]} nghiêng, xế, tiến sát gần = grenzen an {to touch; to touch upon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > grenzen [an]

  • 4 stützen

    - {to bear (bore,borne) mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chống đỡ, đỡ, có hiệu lực, ăn thua, rẽ, quay, hướng về, ở vào, đầu cơ giá hạ, làm cho sụt giá - {to buttress} làm cho vững chắc thêm - {to found} nấu chảy, đúc, thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng, căn xứ vào, dựa trên - {to maintain} giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quản, giữ vững, không rời bỏ, xác nhận rằng, nuôi, cưu mang - {to quoin} chèn, chêm - {to rest} nghỉ, nghỉ ngơi, ngủ, yên nghỉ, chết, ngừng lại, tựa trên, đặt trên, chống vào &), ỷ vào, dựa vào, tin vào, ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn, cho nghỉ ngơi, đặt lên, chống - dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở, căn cứ vào, còn, vẫn còn, vẫn cứ, cứ, tuỳ thuộc vào, tuỳ ở - {to retain} cầm lại, ghi nhớ, thuê, vẫn giữ, vẫn có, vẫn duy trì, vân dùng, không bỏ, không thừa nhận - {to shorten} thu ngắn lại, thu hẹp vào, mặc quần soóc, cho mỡ, ngắn lại - {to stabilize} làm cho vững vàng, làm ổn định, lắp bộ phận thăng bằng vào - {to stay} néo bằng dây, lái theo hướng gió, chặn, ngăn chặn, đình lại, hoãn lại, ở lại, lưu lại, lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại, dẻo dai - {to support} truyền sức mạnh, khuyến khích, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, ủng hộ, chứng minh, xác minh, đóng giỏi - {to sustain} giữ vững được, chống cự, nhận, chấp nhận, xác nhận, hiện, kéo dài - {to truss} buộc, bó lại, trói gô lại, đỡ bằng giàn, chụp, vồ, quắp - {to underpin} trụ, chống bằng trụ, làm nền, làm cốt - {to uphold (upheld,upheld) nâng lên, ngước lên, giưng cao, tán thành, giữ gìn, giữ vững tinh thần = stützen [auf] {to base [on]}+ = stützen (Mauer) {to underset}+ = stützen (Pflanze) {to stick (stuck,stuck)+ = stützen [gegen,auf] {to lean (leant,leant) [against,upon]}+ = sich stützen [auf] {to found [on,upon]; to ground [on]; to recline [upon]; to rely [on,upon]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stützen

  • 5 übergreifen

    - {to overlap} lấn lên, gối lên, lấn lên nhau, gối lên nhau = übergreifen [in] {to lap [into]}+ = übergreifen [auf] {to infringe [upon]; to spread (spread,spread) [to]; to trench [upon]}+ = übergreifen [in,auf] {to encroach [on,upon]}+ = das übergreifen [auf] {overlap [on]}+ = übergreifen (griff über,übergegriffen) {to impinge}+ = sich übergreifen {to overreach oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übergreifen

  • 6 verlassen

    - {derelict} bị bỏ rơi, không ai nhìn nhận, vô chủ - {deserted} không người ở, hoang vắng, trống trải, vắng vẻ, hiu quạnh, bị ruồng bỏ, bị bỏ mặc - {desolate} bị tàn phá, tan hoang, đổ nát, tiêu điều, lẻ loi, bơ vơ, cô độc, đau buồn, buồn phiền, sầu não - {forlorn} đau khổ, tuyệt vọng, trơ trọi, đìu hiu, bị mất, bị tước mất, đáng thương, có vẻ khổ ải - {forsaken} - {friendless} không có bạn - {lonely} cô đơn - {lonesome} - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác - không chặt chẽ, phóng, phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {to abandon} bộm từ bỏ, bỏ rơi, ruồng bỏ - {to desert} rời đi, bỏ đi, bỏ trốn, trốn khỏi, bỏ mặc, đào ngũ - {to evacuate} rút khỏi, sơ tán, tản cư, chuyển khỏi mặt trận, tháo, làm khỏi tắc, làm bài tiết, thục rửa, làm chân không, rút lui, bài tiết, thải ra - {to forsake (forsook,forsaken) từ bỏ, bỏ - {to quit (quitted,quitted) rời, buông, thôi, ngừng, nghỉ, trả lại, đáp lại, báo đền lại, trả sạch, thanh toán hết, cư xử, xử sự, to quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được = verlassen (verließ,verlassen) {to check out; to fail; to flee (fled,fled); to leave (left,left); to relinquish}+ = sich verlassen [auf] {to build (built,built) [on]; to calculate [upon]; to confide [in,to]; to depend [on,upon]; to lean (leant,leant) [on]; to reckon [on]; to rely [on,upon]; to trust [to,in,on]}+ = jemanden verlassen {to blow (blew,blown)+ = sich verlassen auf {to bank on; to count on; to draw (drew,drawn)+ = endgültig verlassen {to quit (quitted,quitted)+ = sich darauf verlassen [daß jemand tut] {to rely [on someone to do]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verlassen

  • 7 fallen

    (fiel,gefallen) - {to alight} xuống, bước cuống, hạ xuống, đậu xuống, đỗ xuống - {to decline} nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần, xế, xế tà, suy đi, suy dần, sụt xuống, suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận - không chịu, biến cách - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, thôi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to fall (fell,fallen) rơi xuống, rơi vào &), rủ xuống, xoã xuống, rụng xuống, ngã, xuống thấp, xịu xuống, dịu đi, nguôi đi, đổ nát, sụp đổ, mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút, xuống dốc - sa ngã, thất bại, thất thủ, hy sinh, chết, ngã xuống), buột nói ra, thốt ra, sinh ra, đẻ ra, được chia thành thuộc về, bị, dốc xuống, đổ ra, bắt đầu, xông vào, chặt - {to lower} kéo xuống, làm yếu đi, làm giảm đi, làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị, cau mày, có vẻ đe doạ, tối sầm - {to plump} làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm, + out, up) tròn trĩnh, phính ra, mẫm ra, rơi phịch xuống, rơi ùm xuống, ngồi phịch xuống, lao ùm xuống, bầu cho, dốc phiếu cho, hoàn toàn tán thành - toàn tâm toàn ý theo, + down, upon) bỏ phịch xuống, vứt phịch xuống, làm rơi ùm xuống - {to plunge} nhúng, thọc, đâm sâu vào, đâm ngập vào, đẩy vào, làm chìm ngập vào, nhận chìm, chôn sâu, chôn ngập, lao mình xuống, nhảy đâm đầu xuống, lao vào, lao lên, lao xuống, lao tới, chúi tới - cờ bạc liều, máu mê cờ bạc, mang công mắc n = fallen (fiel,gefallen) [an] {to vest [in]}+ = fallen (fiel,gefallen) [über] {to tumble [over]; to wrap [over]}+ = fallen (fiel,gefallen) (Flut) {to ebb}+ = fallen (fiel,gefallen) (Kleid) {to set up}+ = fallen (fiel,gefallen) (Soldat) {to be killed; to die}+ = fallen (fiel,gefallen) (Preise) {to go down}+ = fallen unter {to fall under}+ = lästig fallen {to be a nuisance; to grate upon; to incommode; to inconvenience}+ = wellig fallen {to cascade}+ = unter etwas fallen {to come under something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fallen

  • 8 ausführlich

    - {ample} rộng, lụng thụng, nhiều, phong phú, dư dật - {circumstantial} tường tận, chi tiết, gián tiếp, dựa vào những chi tiết phụ, do suy diễn, hoàn cảnh, trường hợp, tình huống, do hoàn cảnh, tuỳ theo hoàn cảnh, xảy ra bất ngờ - {elaborately} tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu, trau chuốt, tinh vi - {full} đầy, đầy đủ, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, hoàn toàn, trọn vẹn, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp - thịnh soạn, chính thức, thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, đúng, trúng, quá - {fully} - {minutely} từng phút, cặn kẽ = sehr ausführlich {at large}+ = ausführlich angeben {to particularize}+ = ausführlich erzählen {to retail}+ = ausführlich behandeln {to detail}+ = ausführlich darstellen {to amplify}+ = ausführlich besprechen {to treat at large}+ = sich ausführlich auslassen [über] {to descant [upon]; to enlarge [on,upon]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausführlich

  • 9 plötzlich

    - {abrupt} bất ngờ, đột ngột, vội vã, cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ, dốc đứng, hiểm trở, gian nan, trúc trắc, rời rạc, bị đốn, bị chặt cụt, như thể bị đốn - {overnight} qua đêm, đêm trước, trong đêm, ngày một ngày hai, một sớm một chiều, trong chốc lát, một đêm, có giá trị trong một đêm, đêm hôm trước, làm trong đêm, làm ngày một ngày hai - làm một sớm một chiều, dành cho những cuộc đi ngắn - {plump} tròn trĩnh, phúng phính, mẫm, thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không úp mở, phịch xuống, ùm xuống - {pop} bốp, đánh bốp một cái, đốp!, bốp! - {rapid} nhanh, nhanh chóng, mau lẹ, đứng - {short} ngắn, cụt, lùn, thấp, thiển cận, chỉ thấy việc trước mắt, thiếu, không có, hụt, không tới, gọn, tắt, vô lễ, xấc, giòn, bán non, bán trước khi có hàng để giao, bất thình lình, bất chợt, trước thời hạn thông thường - trước thời hạn chờ đợi - {sudden} thình lình - {swift} mau = ganz plötzlich {all at once; all of a sudden}+ = plötzlich werfen {to flirt}+ = plötzlich fallen {to fall with a run}+ = plötzlich sinken {to slump}+ = plötzlich anhalten {to balk; to baulk; to jib; to stop short}+ = plötzlich stoßen auf {to pop upon}+ = ein bißchen plötzlich! {make it snappy!}+ = jemanden plötzlich treffen {to burst upon someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > plötzlich

  • 10 die Bemerkung

    - {comment} lời bình luận, lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải, lời phê bình, lời chỉ trích - {notice} thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết - {observation} sự quan sát, sự theo dõi, khả năng quan sát, năng lực quan sát, lời nhận xét, điều quan sát được, điều nhận thấy, lời bình phẩm, sự xác định toạ độ theo độ cao của mặt trời = die Bemerkung [gegen] {dig [at]}+ = die Bemerkung [von jemandem,über] {remark [by someone,on]}+ = die witzige Bemerkung {quip; sally; wheeze}+ = die bissige Bemerkung {lash}+ = die beißende Bemerkung {stinger}+ = die abfällige Bemerkung {aspersion}+ = die treffende Bemerkung {quip}+ = die kritische Bemerkung [über] {stricture [on,upon]}+ = die abfällige Bemerkung [über] {reflection [on]}+ = die spöttische Bemerkung {sneer}+ = die geistreiche Bemerkung {witticism}+ = eine Bemerkung machen [über] {to observe [on,upon]; to remark [on]}+ = eine beißende Bemerkung {a pungent remark}+ = eine gehässige Bemerkung {a malicious remark}+ = die treffende, witzige Bemerkung {wisecrack}+ = eine taktlose Bemerkung machen {to drop a brick}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bemerkung

  • 11 der Angriff

    - {aggression} sự xâm lược, cuộc xâm lược, sự công kích, sự gây sự, sự gây hấn, cuộc gây hấn - {assault} cuộc tấn công, cuộc đột kích, sự công kích thậm tệ, sự hành hung, hiếp dâm, cưỡng dâm - {attack} sự tấn công, cơn - {blow} cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, sự nở hoa, ngọn gió, hơi thổi, sự thổi, sự hỉ, trứng ruồi, trứng nhặng fly) - {challenge} tiếng hô "đứng lại", sự thách thức, sự không thừa nhận, hiệu lệnh bắt trưng bày dấu hiệu - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội - sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {lunge} đường kiếm tấn công bất thình lình, sự lao tới, sự nhào tới, dây dạy ngựa chạy vòng tròn, nơi dạy ngựa chạy vòng tròn - {onset} lúc bắt đầu - {raid} cuộc tấn công bất ngờ, cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây bắt bất ngờ, cuộc bố ráp, cuộc cướp bóc - {thrust} sự đẩy mạnh, sự xô đẩy, nhát đâm, cuộc tấn công mạnh, sự đột phá, sự thọc sâu, sự tấn công thình lình, sức đè, sức ép, sự đè gãy = der Angriff [auf] {assault [on,upon]; inroad [on]}+ = der Angriff [in,auf] {descent [on]}+ = der Angriff (Technik) {bite}+ = der Angriff (Militär) {offence; offensive}+ = der heftige Angriff [auf] {onslaught [on]}+ = in Angriff nehmen {to go about; to set (set,set); to tackle; to take up}+ = der plötzliche Angriff {dash; incursion; swoop}+ = beim ersten Angriff {at the first onset}+ = zum Angriff übergehen {to go into offensive}+ = der überraschende Angriff (Militär) {blitz}+ = etwas in Angriff nehmen {to begin upon something; to come to grips with something; to tackle something}+ = ein Problem in Angriff nehmen {to tackle a problem}+ = eine Sache ernsthaft in Angriff nehmen {to grapple with something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Angriff

  • 12 verfallen

    - {dilapidated} đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp, long tay gãy ngõng, xác xơ, bị phung phí, lôi thôi, không gọn gàng - {forfeit} bị mất, bị thiệt - {ruinous} tàn hại, gây tai hại, làm thất bại, làm phá sản - {to decay} suy tàn, suy sụp, sa sút, hư nát, mục nát, sự suy nhược, thối rữa, sâu, mục, rã, phân rã, làm sâu, làm mục nát - {to decline} nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần, xế, xế tà, suy đi, suy dần, sụt xuống, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận, không chịu - biến cách - {to degenerate} thoái hoá - {to disintegrate} làm tan rã, làm rã ra, nghiền, phân huỷ, tan rã, rã ra - {to expire} thở ra, thở hắt ra, tắt thở, chết, tắt, mãn hạn, kết thúc, hết hiệu lực, mai một, mất đi - {to forfeit} để mất, mất quyền, bị tước, phải trả giá - {to waste} lãng phí, bỏ qua, để lỡ, bỏ hoang, tàn phá, làm hao mòn dần, làm hư hỏng, làm mất phẩm chất, uổng phí, hao mòn, trôi qua = verfallen (verfiel,verfallen) {to corrode; to dilapidate; to dwindle; to wane}+ = verfallen (verfiel,verfallen) [in] {to lapse [into]}+ = verfallen (verfiel,verfallen) (Gesundheit) {to break up}+ = verfallen auf {to hit upon; to pitch upon}+ = jemandem verfallen {to fall under someone's spell}+ = auf etwas verfallen {to hit on something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verfallen

  • 13 einmal

    - {formerly} trước đây, thuở xưa - {once} một lần, một khi, trước kia, xưa kia, đã có một thời, khi mà, ngay khi = auf einmal {at a blow; at a single blow; at once; at one blow; overnight; with the run}+ = erst einmal {once}+ = noch einmal {again; anew; once again; once more}+ = nicht einmal {not even; not once; not so much as}+ = wieder einmal {once more}+ = später einmal {by and by}+ = es war einmal {once upon a time; once upon a time there was}+ = noch einmal tun {to repeat}+ = alles auf einmal {all of a lump}+ = noch einmal so viel {as many more; double}+ = nehmen wir einmal an {let us assume}+ = da du nun einmal da bist {now that you are here}+ = wie es nun einmal so ist {as it happens}+ = alles ging noch einmal glatt ab {everything went without a hitch}+ = bin ich erst einmal dort oben, werde ich... {once up there, I shall...}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einmal

  • 14 hereinbrechen

    - {to set in} = hereinbrechen [über] {to close in [upon]}+ = hereinbrechen (brach herein,hereingebrochen) {to befall (befell,befallen)+ = hereinbrechen über {to descend upon}+ = plötzlich hereinbrechen {to drop into}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hereinbrechen

  • 15 verbreiten

    - {to bandy} ném đi vứt lại, trao đổi qua lại, bàn tán - {to blazon} vẽ huy hiệu lên, tô điểm bằng huy hiệu, tuyên dương công đức, ca ngợi, + forth, out, abroad) công bố, truyền đi khắp nơi, tô điểm, làm hào nhoáng - {to broadcast (broadcast,broadcast) tung ra khắp nơi, gieo rắc, truyền đi rộng rãi, phát thanh - {to diffuse} truyền, đồn, truyền bá, phổ biến, khuếch tán, tràn, lan - {to disperse} giải tán, phân tán, xua tan, làm tan tác, rải rắc, gieo vãi, tán sắc, tan tác - {to divulge} để lộ ra, tiết lộ - {to dot} chấm, đánh dấu chấm, rải rác, lấm chấm, đánh, nện - {to effuse} tuôn ra, trào ra, toả ra, thổ lộ - {to launch} hạ thuỷ, ném, phóng, quăng, liệng, mở, phát động, giáng, ban bố, khởi đầu, khai trương, đưa ta, giới thiệu ra, bắt đầu dấn vào, lao vào - {to noise} loan - {to promulgate} công bố, ban hành - {to propagate} truyền giống, nhân giống, truyền lại, lan truyền, sinh sản, sinh sôi nảy nở - {to scatter} tung, rải, rắc, gieo, đuổi chạy tán loạn, làm tan, toả, lia, quét - {to sow (sowed,sown) - {to spread (spread,spread) trải, căng, giăng ra, bày ra, kéo dài thời gian, bày, bày lên bàn, phết, đập bẹt, trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra - {to vulgarize} thông tục hoá, tầm thường hoá = verbreiten (Duft) {to shed (shed,shed)+ = verbreiten [unter] {to distribute [among]}+ = verbreiten (Lehre) {to disseminate}+ = verbreiten (Gerücht) {to float}+ = verbreiten (Zoologie) {to naturalize}+ = verbreiten (Gerüchte) {to bruit}+ = sich verbreiten [über] {to enlarge [on,upon]; to expatiate [on]}+ = sich verbreiten [unter] {to permeate [among]}+ = sich verbreiten (Gerücht) {to run (ran,run)+ = sich weitläufig verbreiten [über] {to dilate [on,upon]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verbreiten

  • 16 richten

    - {to adjust} sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp, chỉnh lý, làm cho thích hợp, hoà giải, dàn xếp - {to align} sắp cho thẳng hàng, sắp hàng, đứng thành hàng - {to beam} chiếu rọi, rạng rỡ, tươi cười, xác định của vị trí máy bay qua hệ thống rađa, rađiô phát đi - {to dress} mặc, ăn mặc, băng bó, đắp thuốc, sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí, bày biện, sắm quần áo, đẽo gọt, mài giũa, mài nhẵn, hồ, thuộc, chải, vấn, sửa tỉa, xén, sửa soạn, nêm đồ gia vị - nấu, xới, làm, bón phân, mặc quần áo, mặc lễ phục, xếp thẳng hàng - {to judge} xét xử, phân xử, xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài - {to right} lấy lại cho ngay, lấy lại cho thẳng, sửa sai, chỉnh đốn lại, uốn nắn lại, bênh vực, lại đứng thẳng lên được, không ngả nghiêng tròng trành = richten [an] {to direct [to]}+ = richten [auf] {to aim [at]; to bend (bent,bent) [to,on]; to cast (cast,cast) [at,on]; to fasten [upon]; to level [at]; to point [at]; to turn [to]}+ = richten [über] {to sit in judgement [over]}+ = richten [nach,auf] {to direct [to,at]}+ = richten [auf] (Geschütz) {to train [on]}+ = richten auf {to play}+ = fest richten [auf] {to rivet [on]}+ = sich richten [nach] {to act [on,upon]; to conform [to]}+ = sich richten (Militär) {to dress}+ = etwas richten {to fix something; to get something ready}+ = gerade richten (Technik) {to straighten}+ = nach innen richten {to introvert}+ = sich danach richten {to comply with it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > richten

  • 17 aufdrängen

    - {to force} dùng vũ lực đối với, bức hiếp, ép buộc, cưỡng ép, bắt buộc, phá, bẻ, bắt, ép, gượng, làm chín gượng, làm chín sớm, làm nở ép, làm nở sớm, thúc cho chóng lớn, thúc đẩy, đẩy tới, cưỡng đoạt - chiếm - {to impose} đánh, bắt chịu, bắt gánh vác, bắt cáng đáng, đánh lừa tống ấn, đánh lộn sòng, đánh tráo, lên khuôn, đặt lên, gây ấn tượng mạnh mẽ đối với, tác động mạnh đối với, bắt phải kính nể - bắt phải chịu đựng mình, lừa gạt, lừa phỉnh, bịp, lạm dụng, lợi dụng - {to intrude} ấn bừa, tống ấn, đưa bừa, bắt phải chịu, làm xâm nhập, vào bừa, không mời mà đến, xâm phạm, xâm nhập - {to plug} + up) bít lại bằng nút, nút lại, thoi, thụi, đấm, cho ăn đạn, cho ăn kẹo đồng, nhai nhải mâi để cố phổ biến, rán sức, cần cù, học gạo, "cày") = sich aufdrängen [jemandem] {to obtrude [upon someone]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufdrängen

  • 18 verleihen

    (verlieh,verleihen) - {to award} tặng, tặng thưởng, trao tặng, quyết định ban cho, quyết định cấp cho - {to bestow} bestow on, upon tặng cho, ban cho, dành cho, để, đặt, cho trọ, tìm chỗ ở cho - {to confer} phong, ban, bàn bạc, hỏi ý kiến, hội ý - {to distribute} phân bổ, phân phối, phân phát, rắc, rải, sắp xếp, xếp loại, phân loại, bỏ - {to donate} cho, biếu, quyên cúng - {to grant} cấp, thừa nhận, công nhận, cho là, nhượng - {to impart} dàn xếp với nhau người toà án, truyền đạt, kể cho hay, phổ biến, chia phần cho = verleihen (verlieh,verliehen) {to lend (lent,lent); to loan}+ = verleihen (verlieh,verleihen) (akademischen Grad) {to confer}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verleihen

  • 19 einprägen

    - {to grave (graved,graven) khắc, chạm, khắc sâu, tạc, ghi tạc &), đào chôn, cạo quét - {to implant} đóng sâu vào, cắm chặt vào, ghi khắc, in sâu, gây, làm nhiễm, trồng, cấy dưới da - {to impress} đóng, in, đóng dấu vào, in dấu vào, ghi sâu vào, khắc sâu vào, in sâu vào, gây ấn tượng, làm cảm động, làm cảm kích, cưỡng bách tòng quân, bắt đi lính, trưng thu, sung công - đưa vào, dùng - {to imprint} ghi nhớ, in hằn - {to inculcate} + on, upon, in) ghi nhớ - {to infix} gắn, thêm trung tố - {to plant} gieo, cắm, đóng chặt xuống, động từ phân thân to plant oneself đứng, thả, di đến ở... đưa đến ở..., thiết lập, thành lập, đặt, gài lại làm tay trong, gài, bắn, giáng, ném, đâm... - bỏ rơi, chôn, giấu, oa trữ, bỏ vào mỏ, tính - {to stamp} giậm, đóng dấu lên, in dấu lên, dán tem vào, nghiền, chứng tỏ, tỏ rõ, in vào, giậm chân = tief einprägen {to engrain; to engrave}+ = sich einprägen {to sink (sank,sunk)+ = fest einprägen {to rivet}+ = sich etwas fest einprägen {to fix something in one's memory}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einprägen

  • 20 treffende Bemerkungen machen

    - {to wisecrack} = kritische Bemerkungen machen [über] {to comment [on,upon]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > treffende Bemerkungen machen

См. также в других словарях:

  • Upon — Up*on , prep.[AS. uppan, uppon; upp up + on, an, on. See {Up}, and {On}.] On; used in all the senses of that word, with which it is interchangeable. Upon an hill of flowers. Chaucer. [1913 Webster] Our host upon his stirrups stood anon. Chaucer.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • upon — tends to sound more formal and emphatic than on when the two are used interchangeably: to look upon someone as a friend is a somewhat more imposing proposition than to look on them as a friend. Upon is the only choice in certain fixed expressions …   Modern English usage

  • upon — [ə pän′, ə pôn′] prep. [ME < up,UP1 + on,ON, prob. infl. by ON upp á (< upp, upward + á, on)] ON (in various senses), or up and on: on and upon are generally interchangeable, the choice being governed by idiom, sentence rhythm, etc. adv. 1 …   English World dictionary

  • upon — early 12c., from UP (Cf. up) + ON (Cf. on); probably influenced by O.N. upp a. Distinct from O.E. uppan which merely meant up. In the mod. Scand. tongues, except Icelandic and Færöese, the reduced form pa, paa, corresponding to Eng. (colloq. or… …   Etymology dictionary

  • upon */*/*/ — UK [əˈpɒn] / US [əˈpɑn] preposition Collocations: Upon is much more formal than on, but it can be used with the same meanings as the preposition on in the following cases: on/onto an object or surface: It fell upon the ground. supported by a part …   English dictionary

  • upon — [[t]əpɒ̱n[/t]] ♦♦ (In addition to the uses shown below, upon is used in phrasal verbs such as come upon and look upon , and after some other verbs such as decide and depend .) 1) PREP If one thing is upon another, it is on it. [FORMAL] He set the …   English dictionary

  • upon — up|on [ ə pan ] preposition *** 1. ) on LITERARY on or onto something: Shadows were flickering upon the studio floor. He believes we were put upon this earth for a purpose. 2. ) used after some verbs instead of on FORMAL used after some verbs… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • upon — up|on W1S3 [əˈpɔn US əˈpa:n] prep formal [Date: 1100 1200; Origin: up + on] 1.) used to mean on or onto ▪ an honour bestowed upon the association ▪ We are completely dependent upon your help. ▪ Brandon threw him upon the ground. 2.) if a time or… …   Dictionary of contemporary English

  • upon — /euh pon , euh pawn /, prep. 1. up and on; upward so as to get or be on: He climbed upon his horse and rode off. 2. in an elevated position on: There is a television antenna upon every house in the neighborhood. 3. in or into complete or… …   Universalium

  • UPON — prep. = ON. Usage: Upon is sometimes more formal, and is preferred in once upon a time and upon my word, and in uses such as row upon row of seats and Christmas is almost upon us. Etymology: ME f. UP + ON prep., after ON upp aacute …   Useful english dictionary

  • upon — (as used in expressions) Kingston upon Hull Newcastle (upon Tyne), William Cavendish, 1 duque de Newcastle upon Tyne Stratford upon Avon …   Enciclopedia Universal

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»