Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

upon+my

  • 21 ausnutzen

    - {to hog} cong, cắt ngắn, xén, lấy quá phần, lấn phần, cong lên, bị cong, lái ẩu, đi ẩu - {to presume} cho là, coi như là, cầm bằng là, đoán chừng, dám, đánh bạo, mạo muội, may, lợi dung, lạm dụng, tự phụ, quá tự tin - {to utilize} dùng, sử dụng, lợi dụng = ausnutzen (Vorteil) {to follow up}+ = ausnutzen [jemanden] {to prey [on someone]}+ = ausnutzen (Bodenschätze) {to exploit}+ = etwas weidlich ausnutzen {to take full advantage of something}+ = ich lasse mich nicht ausnutzen {I don't allow myself to be put upon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausnutzen

  • 22 faseln

    - {to babble} bập bẹ, bi bô, nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép, rì rào, róc rách, tiết lộ - {to dote} hoá lẫn, hoá lẩm cẩm, + on, upon) yêu mê mẩn, say mê, mê như điếu đổ - {to fribble} làm những chuyện vớ vẩn, vô ích - {to maunder} nói năng lung tung, nói năng không đâu vào đâu, hành động uể oải, đi lại uể oải - {to twaddle} nói mách qué, nói lăng nhăng, viết lăng nhăng - {to wander} đi thơ thẩn, đi lang thang, đi lạc đường, lầm đường, chệch đường &), quanh co, uốn khúc, nói huyên thiên, nghĩ lan man, lơ đễnh, mê sảng, đi lang thang khắp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > faseln

  • 23 sich entschließen

    - {to decide} giải quyết, phân xử, quyết định, lựa chọn, quyết định chọn - {to determine} định, xác định, định rõ, định đoạt, làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc, làm mãn hạn, kết thúc, quyết tâm, kiên quyết, mãn hạn, hết hạn - {to elect} chọn, bầu - {to settle} ổn định tư tưởng, dàn xếp, hoà giải, ngồi đậu, để, bố trí, làm ăn, sinh sống, ổn định cuộc sống, an cư lạc nghiệp, định cư, lắng xuống, đi vào nền nếp, chiếm làm thuộc địa, để lắng - làm lắng xuống, làm chìm xuống, lún xuống, chìm xuống, thanh toán, trả dứt nợ, nguội dần, dịu dần, để lại cho, chuyển cho, định vị, khu trú = sich entschließen [zu tun] {to resolve [upon doing]}+ = sich entschließen für {to fix on}+ = sich anders entschließen {to change one's mind}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich entschließen

  • 24 wurde

    - {were} = es wurde kalt {it grew cold}+ = bevor sie krank wurde {prior to her falling ill}+ = es wurde mit klar, daß... {it was borne in upon me that...}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wurde

  • 25 nähren

    - {to feed (fed,fed) cho ăn, cho đi ăn cỏ, nuôi nấng, nuôi cho lớn, nuôi, làm tăng, dùng làm đồng cỏ, cung cấp, nhắc bằng vĩ bạch, chuyền, ăn, ăn cơm, ăn cỏ - {to foment} xúi bẩy, xúi giục, khích, chườm nóng - {to foster} nuôi dưỡng, bồi dưỡng, ấp ủ, thuận lợi cho, khuyến khích, cỗ vũ, nâng niu, yêu quí - {to fuel} cung cấp chất đốt, lấy chất đốt - {to nourish} ôm - {to nurse} cho bú, trông nom, bồng, ãm, nựng, săn sóc, chữa, chăm chút, nâng niu), ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên - {to nurture} giáo dục = sich nähren [von] {to feed (fed,fed) [on,upon]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nähren

  • 26 täuschen

    - {to balk} làm thất bại, làm hỏng, ngăn trở, bỏ lỡ, bỏ qua, sao lãng, lẩn tránh, chê, không chịu ăn, làm cho nản chí, làm cho giật mình, dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi, chùn lại - lùi lại, do dự - {to baulk} - {to beguile} làm tiêu khiển, làm khuây đi, làm cho qua đi, đánh lừa, lừa dối - {to belie} gây một ấn tượng sai lầm, làm cho nhầm, không làm đúng với, không giữ, nói ngược lại, làm trái lai, chứng tỏ là sai, không thực hiện được - {to blear} làm mờ, làm cho lờ mờ, làm u mê, làm đần độn - {to bluff} bịp, lừa gạt, lừa phỉnh, tháu cáy - {to cheat} lừa, lừa đảo, tiêu, làm tiêu tan, gian lận, đánh bạc bịp, có ngoại tình, + on) không chung thuỷ - {to cozen} - {to deceive} làm thất vọng - {to delude} - {to feint} + at, upon, against) đánh nghi binh, đánh nhử - {to fool} lãng phí, làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại, vớ vẩn, lãng phí thời gian, làm trò hề, làm trò ngố, đùa cợt - {to frustrate} chống lại, làm cho mất tác dụng, làm cho vô hiệu quả, làm vỡ mộng - {to hoodwink} lừa đối, lừa bịp, bịt mắt, băng mắt lại - {to humbug} là một kẻ bịp bợm, hành động như một kẻ bịp bợm - {to kid} đẻ, chơi khăm - {to lie (lied,lied) nói dối, nằm, nằm nghỉ, được coi là hợp lệ, được coi là hợp pháp, được pháp luật chấp nhận - {to mislead (misled,misled) làm cho lạc đường, làm cho lạc lối, làm cho mê muội, làm cho lầm đường lạc lối - {to mystify} làm bối rối, làm hoang mang, làm ra vẻ bí ẩn, làm ra vẻ khó hiểu, người đánh lừa, người phỉnh chơi, người chơi khăm = sich täuschen lassen [über] {to be deceived [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > täuschen

  • 27 starren

    - {to gape} ngáp, há to miệng ra, há hốc miệng ra mà nhìn, ao ước, khao khát, tha thiết muốn = starren [auf] {to pore [on]}+ = starren [nach,auf] {to gaze [at,upon]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > starren

  • 28 besprechen

    - {to criticize} phê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ trích - {to discuss} thảo luận, bàn cãi, tranh luận, nói đến, ăn uống ngon lành thích thú - {to parley} thương lượng, đàm phán, nói - {to powwow} làm thầy lang, làm thầy mo, làm thầy phù thuỷ, hội họp tế lễ, bàn luận, chữa bệnh bằng thuật phù thu - {to review} xem lại, xét lại, duyệt, xem xét lại, duyệt binh lại, hồi tưởng, viết bài phê bình = besprechen (Buch) {to notice}+ = besprechen [etwas] {to comment [upon something]}+ = sich besprechen [mit,über] {to confer [with,about]}+ = kritisch besprechen {to review}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > besprechen

  • 29 vorwärts

    - {ahead} trước, về phía trước, ở thẳng phía trước, nhanh về phía trước, lên trước, hơn, vượt - {along} theo chiều dài, suốt theo, tiến lên, dọc theo, theo - {forth} ra phía trước, lộ ra, từ phía trong ra, ra khỏi - {forward} ở trước, phía trước, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên tiến, chín sớm, đến sớm, sớm biết, sớm khôn, sốt sắng, ngạo mạn, xấc xược, về tương lai, về sau này, lên phía trước, ở phía mũi tàu - về phía mũi tàu - {onward} = vorwärts! {go ahead!; on; push on!; upon}+ = vorwärts treiben {to force along}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorwärts

  • 30 streng

    - {astringent} làm se, chặt chẽ, nghiêm khắc, khắc khổ - {austere} khắt khe, mộc mạc, chân phương, khổ hạnh, giản dị một cách khắc khổ, chát - {censorious} phê bình, chỉ trích, khiển trách - {draconic} hà khắc, khắc nghiệt, tàn bạo - {hard} cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, thô cứng, gay gắt, khó chịu, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi, hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, gay go, khó khăn, gian khổ, hắc búa, không thể chối câi được - không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá, kêu, bằng đồng, bằng kim loại, có nồng độ rượu cao, hết sức cố gắng, tích cực, chắc, mạnh, nhiều, cứng rắn, chật vật, sát, gần, sát cạnh - {hardly} tàn tệ, vừa mới, chỉ vừa mới, chỉ vừa phải, hầu như không - {marbly} như cẩm thạch, có vân như cẩm thạch - {rigid} cứng nhắc - {rigorous} nghiêm ngặt, chính xác - {statuesque} như tượng, đẹp như tượng, oai nghiêm như tượng - {stern} nghiêm nghị - {stringent} khan hiếm, khó làm ăn = streng (Kälte) {bitter}+ = streng [gegen] {severe [upon]; strict [with]}+ = nicht streng {lax}+ = streng dich mal an! {you could try a little bit harder!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > streng

  • 31 gut gestellt

    - {wellsituated} = auf sich selbst gestellt sein {to be thrown upon oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gut gestellt

  • 32 die Laune

    - {caprice} tính thất thường, tính đồng bóng, capriccio - {cheer} sự vui vẻ, sự khoái trá, sự cổ vũ, sự khuyến khích, sự hoan hô, tiêng hoan hô, đồ ăn ngon, món ăn thịnh soạn, khí sắc, thể trạng - {fad} sự thích thú kỳ cục, sự thích thú dở hơi, điều thích thú kỳ cục, điều thích thú dở hơi, mốt nhất thời - {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, ý muốn nhất thời, sở thích, thị hiếu - {fantasy} khả năng tưởng tượng, hình ảnh tưởng tượng, sự trang trí quái dị, hình trang trí kỳ lạ, ý nghĩ kỳ quặc, fantasia - {fit} đoạn thơ fytte), cơn, sự ngất đi, sự thỉu đi, đợt, hứng, sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa, kiểu cắt cho vừa, cái vừa vặn - {freak} tính hay thay đổi, quái vật, điều kỳ dị - {humour} sự hài hước, sự hóm hỉnh, khả năng nhận thức được cái hài hước, khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh, sự biết hài hước, sự biết đùa, tính khí, tâm trạng, ý thích, ý thiên về - dịch, thể dịch - {maggot} con giòi, ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái - {megrim} chứng đau nửa đầu, bệnh loạng choạng, sự ưu phiền, sự buồn nản, ý hay thay đổi bất thường, ý ngông cuồng - {mood} lối, thức, điệu, tâm tính, tính tình - {phantasy} - {quirk} lời giễu cợt, lời châm biếm, lời thoái thác, mưu thoái thác, lời nói nước đôi, nét chữ uốn cong, nét chữ kiểu cách, nét vẽ kiểu cách, đường xoi - {temper} tình khí, tính, sự tức giận, sự cáu kỉnh, cơn giận, cơn thịnh nộ, sự bình tĩnh, tính cứng, sự nhào trộn - {tune} giai điệu, sự đúng điệu, sự hoà âm, sự hoà hợp sự hoà thuận, sự cao hứng, sự hứng thú - {vagary} tính bất thường, cử chỉ bất thường - {vein} tĩnh mạch, gân lá, gân cánh, vân, mạch, nguồn cảm hứng, đặc tính, xu hướng - {whim} ý chợt ny ra, ý thích chợt ny ra, máy trục quặng, máy tời - {whimsy} whim, tính tình bất thường, tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị = die üble Laune {hump; moodiness; sulk}+ = die gute Laune {good humour}+ = guter Laune {in a good temper}+ = die schlechte Laune {bile; fretfulness; grouch; mumps; pet; pout; spleen; sulkiness; tantrum}+ = guter Laune sein {to be in a good temper; to be in good spirits}+ = in der besten Laune {in the best of humours}+ = in schlechter Laune {in a bad temper}+ = in bester Laune sein {to be in high feather}+ = schlechter Laune sein {to be in bad temper}+ = seine schlechte Laune an jemandem auslassen {to vent one's ill-temper upon someone}+ = es ist nur eine vorübergehende Laune bei ihr {it's just a passing fancy with her}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Laune

  • 33 regnen

    - {to rain} mưa, trút xuống như mưa &) - {to shower} đổ, trút, bắn xuống như mưa, rơi xuống, + upon) gửi tới tấp, đến dồn dập = fein regnen {to mizzle}+ = heftig regnen {to pour}+ = ich glaube, es wird regnen {I think it will rain}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > regnen

  • 34 konzentrieren

    - {to concentrate} - {to pool} đào để đóng nêm phá đá, đào xới chân, góp thành vốn chung, chia phần, chung phần = konzentrieren [auf] {to centre [on]; to focus [on,upon]}+ = neu konzentrieren {to refocus}+ = sich konzentrieren {to centre}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > konzentrieren

  • 35 erwägen

    - {to consider} cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ, để ý đến, quan tâm đến, lưu ý đến, xem như, coi như, có ý kiến là - {to contemplate} ngắm, thưởng ngoạn, lặng ngắm, dự tính, dự định, liệu trước, chờ đợi, trầm ngâm - {to deliberate} cân nhắc kỹ càng, suy nghĩ chín chắn, trao đổi kỹ lưỡng, thảo luận kỹ lưỡng, bàn bạc kỹ lưỡng - {to meditate} ngẫm nghĩ, trù tính - {to ponder} + on, upon, over) suy nghĩ - {to revolve} suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ lại, làm cho quay tròn, quay tròn, xoay quanh - {to weigh} cân, cầm, nhấc xem nặng nhẹ, cân nhấc, đắn đo, cân nặng, nặng, được cân, có trọng lượng, có tác dụng, có nh hưởng, có tầm quan trọng lớn, đè nặng, ám nh, day dứt = erwägen (erwog,erwogen) {to balance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erwägen

  • 36 jemandes Privatgrundstück widerrechtlich betreten

    - {to trespass upon someone's private property}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jemandes Privatgrundstück widerrechtlich betreten

  • 37 die Pflicht

    - {cockpit} chỗ chọi gà, bãi chọi gà, trường chiến tranh, buồng lái - {responsibility} trách nhiệm, gánh trách nhiệm, cái phải gánh vác = die Pflicht [gegen] {duty [to,towards]}+ = die Pflicht (Eiskunstlauf) {compulsory figures}+ = die moralische Pflicht {ought}+ = es ist Ihre Pflicht {it is incumbent upon you}+ = einer Pflicht entbinden {to acquit of a duty}+ = sich etwas zur Pflicht machen {to make something one's business}+ = er wurde von dieser Pflicht entbunden {he was excused from this duty}+ = er tat weitaus mehr als die Pflicht verlangte {he did his best above and beyond the call of duty}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pflicht

  • 38 die fünf Sinne

    - {the five senses} = in diesem Sinne {along these lines}+ = in gewissem Sinne {in a sense}+ = im besten Sinne auffassen {to put the best construction upon}+ = sich aus dem Sinne schlagen {to banish}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die fünf Sinne

  • 39 der Rücken

    - {back} lưng, ván lưng, ván ngựa, đằng sau, mặt sau, mặt trái, sống, gáy, mu, chỗ trong cùng, hậu vệ - {ridge} chóp, chỏm, ngọn, đỉnh, nóc, dây, lằn gợn, luống, tiền - {spine} xương sống, gai, ngạnh, lông gai, cạnh sắc = der Rücken (Berg,Welle) {crest}+ = Rücken- {dorsal}+ = Rücken an Rücken {back to back}+ = mit bloßem Rücken {barebacked}+ = nach dem Rücken zu {backward}+ = mein Rücken tut weh {my back aches}+ = im Rücken liegen von {to back}+ = im Rücken befindlich {backward}+ = auf dem Rücken tragen {to hump}+ = den Rücken bilden von {to back}+ = auf dem Rücken liegend {supine}+ = hinter jemandes Rücken {behind someone's back}+ = mit einem Rücken versehen {to back}+ = jemandem den Rücken kehren {to turn one's back upon something}+ = jemandem den Rücken decken {to back}+ = jemandem den Rücken zukehren {to turn one's back to someone}+ = jemandem in den Rücken fallen {to stab someone in the back}+ = mir lief es kalt den Rücken hinunter {I felt as though someone was walking over my grave}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rücken

  • 40 weiden

    - {to browse} cho gặm, gặm, đọc lướt qua, xem lướt qua, đọc bỏ quãng - {to crop} gặt, hái, gieo, trồng, xén, hớt, cắt ngắn, thu hoạch - {to depasture} gặm cỏ, ăn cỏ, cho gặm cỏ chăn - {to graze} lướt qua, sượt qua, làm sầy da, làm xước da, sạt qua - {to pasture} chăn thả = sich weiden [an] {to gloat [on,upon,over]; to regale oneself [with]; to revel [in]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weiden

См. также в других словарях:

  • Upon — Up*on , prep.[AS. uppan, uppon; upp up + on, an, on. See {Up}, and {On}.] On; used in all the senses of that word, with which it is interchangeable. Upon an hill of flowers. Chaucer. [1913 Webster] Our host upon his stirrups stood anon. Chaucer.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • upon — tends to sound more formal and emphatic than on when the two are used interchangeably: to look upon someone as a friend is a somewhat more imposing proposition than to look on them as a friend. Upon is the only choice in certain fixed expressions …   Modern English usage

  • upon — [ə pän′, ə pôn′] prep. [ME < up,UP1 + on,ON, prob. infl. by ON upp á (< upp, upward + á, on)] ON (in various senses), or up and on: on and upon are generally interchangeable, the choice being governed by idiom, sentence rhythm, etc. adv. 1 …   English World dictionary

  • upon — early 12c., from UP (Cf. up) + ON (Cf. on); probably influenced by O.N. upp a. Distinct from O.E. uppan which merely meant up. In the mod. Scand. tongues, except Icelandic and Færöese, the reduced form pa, paa, corresponding to Eng. (colloq. or… …   Etymology dictionary

  • upon */*/*/ — UK [əˈpɒn] / US [əˈpɑn] preposition Collocations: Upon is much more formal than on, but it can be used with the same meanings as the preposition on in the following cases: on/onto an object or surface: It fell upon the ground. supported by a part …   English dictionary

  • upon — [[t]əpɒ̱n[/t]] ♦♦ (In addition to the uses shown below, upon is used in phrasal verbs such as come upon and look upon , and after some other verbs such as decide and depend .) 1) PREP If one thing is upon another, it is on it. [FORMAL] He set the …   English dictionary

  • upon — up|on [ ə pan ] preposition *** 1. ) on LITERARY on or onto something: Shadows were flickering upon the studio floor. He believes we were put upon this earth for a purpose. 2. ) used after some verbs instead of on FORMAL used after some verbs… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • upon — up|on W1S3 [əˈpɔn US əˈpa:n] prep formal [Date: 1100 1200; Origin: up + on] 1.) used to mean on or onto ▪ an honour bestowed upon the association ▪ We are completely dependent upon your help. ▪ Brandon threw him upon the ground. 2.) if a time or… …   Dictionary of contemporary English

  • upon — /euh pon , euh pawn /, prep. 1. up and on; upward so as to get or be on: He climbed upon his horse and rode off. 2. in an elevated position on: There is a television antenna upon every house in the neighborhood. 3. in or into complete or… …   Universalium

  • UPON — prep. = ON. Usage: Upon is sometimes more formal, and is preferred in once upon a time and upon my word, and in uses such as row upon row of seats and Christmas is almost upon us. Etymology: ME f. UP + ON prep., after ON upp aacute …   Useful english dictionary

  • upon — (as used in expressions) Kingston upon Hull Newcastle (upon Tyne), William Cavendish, 1 duque de Newcastle upon Tyne Stratford upon Avon …   Enciclopedia Universal

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»