Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

unruhig

  • 1 unruhig

    - {choppy} trở chiều luôn, sóng vỗ bập bềnh, động, nứt nẻ - {disquiet} không an tâm, không yên lòng, băn khoăn lo lắng - {excited} bị kích thích, bị kích động, sôi nổi - {fidgety} hay cựa quậy, bồn chồn, sốt ruột, lo lắng, đứng ngồi không yên - {noisy} ồn ào, om sòm, huyên náo, loè loẹt, sặc sỡ, đao to búa lớn - {panicky} hay hoảng sợ, yếu bóng vía, hay hoang mang sợ hãi - {restless} không nghỉ, không ngừng, không yên, luôn luôn động đậy, hiếu động, không nghỉ được, không ngủ được, thao thức, áy náy - {turbulent} hỗn loạn, náo động, ngỗ nghịch - {uneasy} không thoải mái, bực bội, bứt rứt, khó chịu, băng khoăn, phiền phức, rầy rà, khó, khó khăn - {unrestful} không yên tĩnh, không thuận tiện cho sự nghỉ ngi - {unsettled} hay thay đổi, bối rối, không ổn định, rối loạn, không an cư, không có chỗ ở nhất định, không thanh toán, không được gii quyết, không có người chiếm hữu vĩnh viễn, không qu quyết - không dứt khoát, do dự - {vagrant} lang thang, sống lang thang, vẩn vơ, vô định = unruhig [um,wegen] {anxious [about]}+ = unruhig sein {to flutter; to have the fidgets}+ = unruhig machen {to fidget}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unruhig

  • 2 bewegen

    - {to affect} làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến, chạm đến, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, làm nhiễm phải, làm mắc, dạng bị động, bổ nhiệm, giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ, có hình dạng - thành hình, dùng, ưa dùng, thích - {to agitate} lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung, thảo luận, agitate for, against xúi giục - {to budge} làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy, chuyển, nhúc nhích, động đậy - {to concern} liên quan, dính líu tới, nhúng vào, lo lắng, băn khoăn, quan tâm - {to exercise} làm, thi hành, thực hiện, hành, sử dụng, tập luyện, rèn luyện, thử thách, dạng bị động quấy rầy, làm phiền khổ, làm băn khoăn, làm lo âu, rèn luyện thân thể - {to move} di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm - đề nghị, chuyển động, cử động, cựa quậy, đi, hành động, hoạt động - {to prompt} thúc giục, thúc đẩy, nhắc, gợi ý, gây - {to stir} làm lay động, cời, + up) kích thích, khêu gợi, xúi gục, có thể khuấy được - {to touch} sờ, mó, đụng, chạm, đạt tới, đến, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ, gảy, bấm, đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với - dính dáng, dính líu, đụng đến, ăn, uống, dùng đến, gợi mối thương tâm, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm, có ảnh hưởng, có tác dụng, làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ - sánh kịp, bằng, tày, cặp, ghé, gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau = bewegen (Preise) {to range}+ = bewegen (bewog,bewogen) {to induce; to smite (smote,smitten)+ = bewegen (bewog,bewogen) [zu] {to incline [to]}+ = sich bewegen {to beat (beat,beaten); to stir; to travel}+ = sich bewegen [nach,auf] {to tend [to,towards]}+ = sich bewegen (in einer Linie) [mit] {to range [with]}+ = lebhaft bewegen {to frisk}+ = schnell bewegen {to whirr}+ = sich hastig bewegen {to flounce}+ = hin und her bewegen {to flutter; to wag; to waggle; to whisk}+ = sich mühsam bewegen {to work loose}+ = sich leicht bewegen {to fluff; to jink}+ = sich unruhig bewegen {to feather}+ = sich wiegend bewegen {to lilt}+ = sich schnell bewegen {to trot; to whip; to whirl; to whisk}+ = sich auf und ab bewegen {to bob}+ = heftig hin und her bewegen {to switch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bewegen

См. также в других словарях:

  • Unruhig — Unruhig, er, ste, adj. et adv. der Gegensatz von ruhig, in den sämmtlichen Bedeutungen des Hauptwortes Unruhe, besonders von der Anwesenheit heftiger ermüdender Bewegungen, lebhaften Geräusches, Streites und Mißverständnisses, beschwerlicher… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • unruhig — Adj. (Mittelstufe) sich ständig in Bewegung befindend, nicht ruhig Beispiel: Der Hund ist heute sehr unruhig. Kollokation: unruhig schlafen …   Extremes Deutsch

  • unruhig — ↑agitiert, ↑nervös, ↑tumultuarisch …   Das große Fremdwörterbuch

  • unruhig — [Network (Rating 5600 9600)] Auch: • nervös Bsp.: • Prüfungen machen mich nervös …   Deutsch Wörterbuch

  • unruhig — fickerig (umgangssprachlich); gereizt; nervös; schreckhaft; aufgeregt; erregt; rapplig (umgangssprachlich); kirre (umgangssprachlich); rappelig ( …   Universal-Lexikon

  • unruhig — ụn·ru·hig Adj; 1 nervös (und besorgt): Sie wurde unruhig, als das Kind nicht aus der Schule heimkam; Er sah unruhig aus dem Fenster 2 durch ständige Störungen gekennzeichnet: einen unruhigen Schlaf haben; eine unruhige Nacht verbringen 3 ständig …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • unruhig — 1. a) bewegt, fahrig, flatterig, hektisch, lebhaft, nervös, quecksilbrig, rastlos, ruhelos, wirblig, zerfahren; (geh.): regsam, unstet; (bildungsspr.): agil; (ugs.): immer auf dem Sprung, kribbelig, quirlig, zappelig; (nordd. ugs.): hibbelig;… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • Unruhig — * Er ist so unruhig wie ein Klystier. Im südlichen Frankreich von einem Faselhaften. [Zusätze und Ergänzungen] *2. Unruhig wie ein Ameisenhaufen …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

  • unruhig — нем. [у/нруих] беспокойный, взволнованный …   Словарь иностранных музыкальных терминов

  • unruhig — unräuhig …   Kölsch Dialekt Lexikon

  • unruhig — ụn|ru|hig …   Die deutsche Rechtschreibung

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»