Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

unrighteous

  • 1 unrighteous

    /' n'rait s/ * tính từ - không chính đáng, trái lẽ, phi lý - bất chính; không lưng thiện, ác (người)

    English-Vietnamese dictionary > unrighteous

  • 2 unredlich

    - {crooked} cong, oằn, vặn vẹo, xoắn, quanh co, khúc khuỷu, còng, khoằm, có ngáng ở ở trên, không thẳng thắn, không thật thà - {dishonest} không lương thiện, bất lương, không thành thật, không trung thực - {foul} hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu bẩn, ươn, xấu, đáng ghét, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {unrighteous} không chính đáng, trái lẽ, phi lý, bất chính, không lưng thiện, ác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unredlich

  • 3 ungerecht

    - {injurious} có hại, làm hại, thoá mạ - {unfair} bất công, không công bằng, thiên vị, không ngay thẳng, không đúng đắn, gian tà, gian lận, quá chừng, quá mức, thái quá - {unjust} phi lý, trái lẽ, bất chính, không chính đáng, không đúng, sai - {unrighteous} không lưng thiện, ác - {wrongful} không đáng, vô lý, thiệt hại cho, tổn hại cho, trái luật, phi pháp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungerecht

  • 4 sündhaft

    - {frail} dễ vỡ, mỏng mảnh, yếu đuối, ẻo lả, nhu nhược, bạc nhược, dễ bị cám dỗ, tạm bợ, mỏng manh, không trinh tiết - {peccable} dễ lỗi lầm, dễ thiếu sót, có thể mắc lỗi lầm, có thể phạm thiếu sót - {sinful} có tội, mắc tội, phạm tội, đầy tội lỗi - {unrighteous} không chính đáng, trái lẽ, phi lý, bất chính, không lưng thiện, ác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sündhaft

См. также в других словарях:

  • Unrighteous — Un*right eous, a. [OE. unrightwise, AS. unrihtw[=i]s. See {Un } not, and {Righteous}.] [1913 Webster] 1. Not righteous; evil; wicked; sinful; as, an unrighteous man. [1913 Webster] 2. Contrary to law and equity; unjust; as, an unrighteous decree… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • unrighteous — index blameworthy, culpable, diabolic, immoral, iniquitous, lawless, nefarious, peccable, peccant ( …   Law dictionary

  • unrighteous — [unrī′chəs] adj. 1. not righteous; wicked; sinful 2. not right; unjust; unfair unrighteously adv. unrighteousness n …   English World dictionary

  • unrighteous — unrighteously, adv. unrighteousness, n. /un ruy cheuhs/, adj. 1. not righteous; not upright or virtuous; wicked; sinful; evil: an unrighteous king. 2. not in accordance with right or justice; unfair or unjust: an unrighteous law. [bef. 900; ME… …   Universalium

  • unrighteous — adjective Date: before 12th century 1. not righteous ; sinful, wicked 2. unjust, unmerited < intolerable and unrighteous interference in their lives W. W. Wagar > • unrighteously adverb • unrighteousness noun …   New Collegiate Dictionary

  • unrighteous — un•right•eous [[t]ʌnˈraɪ tʃəs[/t]] adj. 1) not righteous; sinful; evil 2) unfair or unjust: an unrighteous law[/ex] • Etymology: bef. 900 un•right′eous•ly, adv. un•right′eous•ness, n …   From formal English to slang

  • unrighteous — /ʌnˈraɪtʃəs/ (say un ruychuhs) adjective 1. not righteous; not upright or virtuous; wicked. 2. not in accordance with right; unjust. –noun 3. the unrighteous, wicked and unjust people collectively. {Middle English unrightwyse, Old English… …  

  • unrighteous — adjective Not righteous …   Wiktionary

  • unrighteous — Synonyms and related words: Adamic, aberrant, abnormal, abominable, atrocious, backsliding, carnal, criminal, delinquent, deviant, disgraceful, erring, evil, fallen, fleshly, frail, godless, hardly the thing, ignominious, illegal, impious,… …   Moby Thesaurus

  • unrighteous — I (New American Roget s College Thesaurus) adj. wicked, ungodly; unjust. See evil, irreligion. II (Roget s IV) modif. Syn. sinful, iniquitous, depraved; see lewd 2 , wicked 1 …   English dictionary for students

  • unrighteous — adj. Ps. v. 6 …   Oldest English Words

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»