Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

unfailing+en

  • 1 unfailing

    /ʌn'feiliɳ/ * tính từ - không bao giờ cạn, không bao giờ hết =an unfailing supply+ một nguồn tiếp tế không bao giờ cạn - công hiệu (thuốc); chắc chắn (sự thành công); không bao giờ sai (trí nhớ...); luôn luôn có thể tin cậy được =an unfailing friend+ một người bạn luôn luôn có thể tin cậy được

    English-Vietnamese dictionary > unfailing

  • 2 unerschöpflich

    - {inexhaustible} không bao giờ hết được, vô tận, không mệt mỏi, không biết mệt - {unfailing} không bao giờ cạn, không bao giờ hết, công hiệu, chắc chắn, không bao giờ sai, luôn luôn có thể tin cậy được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unerschöpflich

  • 3 treu

    - {abiding} không thay đổi, vĩnh cửu, tồn tại mãi mãi - {constant} bền lòng, kiên trì, kiên định, trung kiên, trung thành, chung thuỷ, không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp, bất biến - {devoted} hiến cho, dâng cho, dành cho, hết lòng, tận tâm, tận tình, tận tuỵ, sốt sắng, nhiệt tình - {faithful} trung nghĩa, có lương tâm, đáng tin cậy, trung thực, chính xác - {faithfully} - {loyal} - {stanch} kín, chắc chắn, vững vàng, vững chắc - {staunch} - {true} thật, thực, đúng, xác thực, chân chính, thành khẩn, chân thành, đúng chỗ - {unfailing} không bao giờ cạn, không bao giờ hết, công hiệu, không bao giờ sai, luôn luôn có thể tin cậy được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > treu

  • 4 unermüdlich

    - {indefatigable} không biết mỏi mệt - {sedulous} cần mẫn, chuyên cần, cần cù, siêng năng, kiên trì - {tireless} không mệt mỏi, không chán, không ngừng, bền bỉ - {unfailing} không bao giờ cạn, không bao giờ hết, công hiệu, chắc chắn, không bao giờ sai, luôn luôn có thể tin cậy được - {unflagging} không rã rời, không nao nung, không suy yếu, không kém đi - {unremitting} không ngớt, liên tục - {unresting} không nghỉ tay - {untiring} không mệt nhọc - {unwearied} dễ chịu - {unwearying} kiên cường = unermüdlich arbeiten {to hustle}+ = unermüdlich arbeiten [an] {to peg away [at]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unermüdlich

См. также в других словарях:

  • Unfailing — Un*fail ing, a. Not failing; not liable to fail; inexhaustible; certain; sure. Dryden. {Un*fail ing*ly}, adv. {Un*fail ing*ness}, n. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • unfailing — index certain (fixed), certain (positive), credible, definite, dependable, durable, faithful ( …   Law dictionary

  • unfailing — late 14c., never coming to an end, unceasing, from UN (Cf. un ) (1) not + gerundive of FAIL (Cf. fail) …   Etymology dictionary

  • unfailing — [adj] certain, unchanging absolute, assiduous, bottomless, boundless, ceaseless, come through*, consistent, constant, continual, continuing, continuous, counted on, delivering, dependable, diligent, dyed in the wool*, endless, eternal, faithful,… …   New thesaurus

  • unfailing — ► ADJECTIVE 1) without error. 2) reliable or constant. DERIVATIVES unfailingly adverb …   English terms dictionary

  • unfailing — [un fāl′iŋ] adj. 1. not failing 2. never ceasing or falling short; inexhaustible 3. always reliable; certain unfailingly adv …   English World dictionary

  • unfailing — [[t]ʌnfe͟ɪlɪŋ[/t]] ADJ: usu ADJ n If you describe someone s good qualities or behaviour as unfailing, you mean that they never change. He had the unfailing care and support of Erica, his wife. ...a man of unfailing courtesy and kindness... He… …   English dictionary

  • unfailing — adjective Date: 14th century not failing or liable to fail: a. constant, unflagging < unfailing courtesy > b. everlasting, inexhaustible < a subject of unfailing interest > c. infallible, sure < an unfailing test > • …   New Collegiate Dictionary

  • unfailing — unfailingly, adv. unfailingness, n. /un fay ling/, adj. 1. not failing; not giving way; not falling short of expectation; completely dependable: an unfailing friend. 2. inexhaustible; endless: unfailing resources; unfailing good humor. [1350… …   Universalium

  • unfailing — un|fail|ing [ʌnˈfeılıŋ] adj always there, even in times of difficulty or trouble unfailing help/support etc ▪ I d like to thank you all for your unfailing support. ▪ She battled against cancer with unfailing good humour . >unfailingly adv ▪… …   Dictionary of contemporary English

  • unfailing — /ʌnˈfeɪlɪŋ / (say un fayling) adjective 1. not failing or giving way; totally dependable: unfailing good humour. 2. never giving out; unceasing; continuous: an unfailing supply. 3. certain; infallible: an unfailing test. –unfailingly, adverb… …  

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»