Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

uncalled

  • 1 uncalled

    /'ʌn'kɔ:ld/ * tính từ - không được gọi, không được mời

    English-Vietnamese dictionary > uncalled

  • 2 uncalled-for

    /'ʌn'kɔ:ldfɔ:/ * tính từ - không cần thiết; không đáng =an uncalled-for rebuke+ lời khiển trách không cần thiết; lời khiển trách không đáng

    English-Vietnamese dictionary > uncalled-for

  • 3 nicht aufgerufen

    - {uncalled} không được gọi, không được mời

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nicht aufgerufen

  • 4 ungerechtfertigt

    - {uncalled-for} không cần thiết, không đáng - {unduly} quá, quá mức, quá chừng, quá đáng, không đúng giờ, không đúng lúc - {unreasonable} vô lý, không biết điều, không phi chăng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungerechtfertigt

  • 5 ungerufen

    - {uncalled} không được gọi, không được mời

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungerufen

  • 6 unerwünscht

    - {ineligible} không đủ tư cách, không đủ tiêu chuẩn, không đủ khả năng, không đạt tiêu chuẩn tòng quân - {uncalled-for} không cần thiết, không đáng - {undesirable} không ai ưa, không ai thích - {undesired} không được ưa thích, không được cầu xin - {unwanted} không ai cần đến, không ai mong muốn, thừa, vô ích - {unwished-for} không mong ước = unerwünscht (Besuch) {unwelcome}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unerwünscht

  • 7 unnötig

    - {needless} không cần thiết, thừa, vô ích - {otiose} lười biếng, rỗ rãi, vô tác dụng - {superfluous} - {uncalled-for} không đáng - {unnecessary} = absolut unnötig {quite unnecessary}+ = misch dich nicht unnötig ein {let well alone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unnötig

  • 8 unangebracht

    - {impertinent} xấc láo, láo xược, xấc xược, lạc lõng, lạc đề, không đúng chỗ, không đúng lúc, phi lý, vô lý, không thích đáng, không thích hợp, xen vào, chõ vào, dính vào - {inappropriate} - {inept} dớ dẩn, không có khả năng thích hợp - {inopportune} - {malapropos} không phải lúc, không phải lối, trái mùa - {unbecoming} không hợp, không vừa - {uncalled-for} không cần thiết, không đáng - {unsuitable} không phù hợp, bất tài, thiếu năng lực, không đủ tư cách, không xứng đôi, không tưng xứng = unangebracht sein {to be out of place}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unangebracht

  • 9 aufdringlich

    - {importunate} quấy rầy, nhũng nhiễu, đòi dai, nài nỉ, thúc bách - {intrusive} ấn bừa, tống bừa, đưa bừa, vào bừa, xâm phạm, xâm nhập, bắt người khác phải chịu đựng mình - {invasive} xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn, lan tràn - {loud} to, ầm ĩ, inh ỏi, nhiệt liệt, kịch liệt, sặc sỡ, loè loẹt, thích ồn ào, thích nói to, lớn - {meretricious} đẹp giả tạo, đẹp bề ngoài, hào phóng, đàng điếm, gái điếm - {obtrusive} để ép buộc, để tống ấn, có tính chất tống ấn, làm phiền, khó chịu - {officious} lăng xăng, hiếu sự, cơm nhà vác ngà voi, không chính thức - {pragmatic} thực dụng, hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm, giáo điều, võ đoán, căn cứ vào sự thực - {pressing} cấp bách, cấp thiết gấp, nài ép - {protrusive} thò ra, nhô ra, lồi ra - {uncalled-for} không cần thiết, không đáng - {urgent} gấp, cần kíp, khẩn cấp, khẩn nài, năn nỉ = aufdringlich ankündigen {to tout}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufdringlich

См. также в других словарях:

  • uncalled — ► ADJECTIVE 1) not summoned or invited. 2) (uncalled for) undesirable and unnecessary …   English terms dictionary

  • uncalled — (adj.) c.1400, not summoned, from UN (Cf. un ) (1) not + pp. of CALL (Cf. call) (v.). Cf. Swed. okallad, Dan. ukaldet. With FOR (Cf. for) and sense of unnecessary, intrusive it is first attested 1610 …   Etymology dictionary

  • uncalled — adj. not summoned or invited. Phrases and idioms: uncalled for (of an opinion, action, etc.) impertinent or unnecessary (an uncalled for remark) …   Useful english dictionary

  • uncalled — adjective a) Not called Calling him a clown was uncalled for. b) With for , not appropriate, not suitable …   Wiktionary

  • uncalled — adjective 1》 not summoned or invited. 2》 (uncalled for) undesirable and unnecessary …   English new terms dictionary

  • uncalled — /ʌnˈkɔld/ (say un kawld) adjective 1. not called. –phrase 2. uncalled for, unnecessary and unwarranted …  

  • uncalled capital — ➔ capital * * * uncalled capital UK US noun [U] FINANCE ► capital that a company has in the form of shares that have not been completely paid for by shareholders: »The top 10 managers in private equity have $197 billion in uncalled capital… …   Financial and business terms

  • uncalled for — If someone does something bad and unnecessary without consideration for anothers feelings, what they do is uncalled for …   The small dictionary of idiomes

  • Uncalled-for — Un*called for , a. Not called for; not required or needed; improper; gratuitous; wanton. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • uncalled share capital — The unpaid balance owing for shares that are issued partly paid. Practical Law Dictionary. Glossary of UK, US and international legal terms. www.practicallaw.com. 2010 …   Law dictionary

  • uncalled for — index disproportionate, excessive, extraneous, gratuitous (unwarranted), inapplicable, inappropriate, nonessential …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»