Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

twelve

  • 1 twelve

    /twelv/ * tính từ - mười hai =he is twelve+ nó mười hai tuổi * danh từ - số mười hai

    English-Vietnamese dictionary > twelve

  • 2 twelve

    n. Kaum ob

    English-Hmong dictionary > twelve

  • 3 constitute

    /'kɔnstitju:t/ * ngoại động từ - cấu tạo, tạo thành =to constitute someone's happiness+ tạo hạnh phúc cho ai =twelve months constitute a years+ mười hai tháng (tạo) thành một năm - thiết lập, thành lập =to constitute a tribunal+ thiết lập toà án - chỉ đinh, uỷ nhiệm =to constitute someone arbitrator+ uỷ nhiệm ai làm trọng tải =they constituted him president+ ông ta được chỉ đinh làm chủ tịch !to be strongly constituted - khoẻ, có thể chất khoẻ

    English-Vietnamese dictionary > constitute

  • 4 dine

    /dain/ * nội động từ - ăn cơm (trưa, chiều) =to dine out+ không ăn cơm nhà, ăn cơm khách; đi ăn hiệu =to dine on (off) something+ ăn cơm với món gì, ăn bằng thức gì * ngoại động từ - thết cơm (ai), cho (ai) ăn cơm - có đủ chỗ ngồi ăn (một số người) (bàn ăn, gian phòng...) =this room dines twelve+ phòng này có đủ chỗ cho mười hai người ngồi ăn !to dine with Duke Humphrey - nhịn ăn, không ăn

    English-Vietnamese dictionary > dine

  • 5 divi

    /'divi/ * ngoại động từ - chia, chia ra, chia cắt, phân ra =to divi something into several parts+ chia cái gì ra làm nhiều phần - chia, chia rẽ, ly gián, làm cho không thống nhất về ý kiến - (toán học) chia, chia hết =sixty divid be twelve is five+ sáu mươi chia cho mười hai được năm - chia (nghị viện, quốc hội) làm hai phe để biểu quyết * nội động từ - chia ra, phân ra, bị chia ra, bị phân ra - (toán học) (+ by) chia hết cho - chia ra làm hai phe để biểu quyết (nghị viện, quốc hội...)

    English-Vietnamese dictionary > divi

  • 6 go

    /gou/ * danh từ, số nhiều goes - sự đi - sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái =full of go+ đầy sức sống; đầy nhiệt tình - sự thử (làm gì) =to have a go something+ thử cố gắng làm việc gì - lần, hơi, cú =at one go+ một lần, một hơi, một cú =to succeed at the first go+ làm lần đầu đã thành công ngay =to blow out all the candles at one go+ thổi một cái tắt hết các cây nến - khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu) =to have another go+ lấy thêm một suất ăn nữa, uống thêm một chén rượu nữa - (thông tục) việc khó xử, việc rắc rối =what a go!+ sao mà rắc rối thế! - (thông tục) sự thành công, sự thắng lợi =to make a go of it+ thành công (trong công việc gì...) - (thông tục) sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực !a near go - sự suýt chết !all (quite) the go - (thông tục) hợp thời trang !it's no go - (thông tục) việc ấy không xong đâu; không làm ăn gì được !to be on the go - bận rộn hoạt động - đang xuống dốc, đang suy * nội động từ (went, gone) - đi, đi đến, đi tới =to go to Saigon+ đi Sàigòn =to go on a journey+ đi du lịch =to go bathing+ đi tắm =to go shopping+ đi mua hàng - thành, thành ra, hoá thành =to go mad+ phát điên, hoá điên =to go to sea+ trở thành thuỷ thủ =to go on the stage+ trở thành diễn viên =to go on the streets+ làm đĩ =to go native+ trở thành như người địa phương =to go to the bar+ trở thành luật sư - trôi qua, trôi đi (thời gian) =how quickly time goes!+ sao mà thời gian trôi nhanh thế! - chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi =all hope is gone+ mọi hy vọng đều tiêu tan =my sight is going+ mắt tôi yếu đi - bắt đầu (làm gì...) =one, two, three go!+ một, hai, ba bắt đầu một, hai, ba chạy! (chạy thi) =here goes!+ nào bắt đầu nhé! - chạy (máy móc) =does your watch go well?+ đồng hồ của anh chạy có tốt không? =the machine goes by electricity+ máy chạy bằng điện =to set an engine going+ cho máy chạy - điểm đánh (đồng hồ, chuông, kẻng); nổ (súng, pháo...) =the clock has just gone three+ đồng hồ vừa điểm ba giờ - ở vào tình trạng, sống trong tình trạng... =to go hungry+ sống đói khổ =to go with young+ có chửa (súc vật) =to be going with child+ có mang (người) =to be six month gone with child+ đã có mang sáu tháng - làm theo, hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo =to go on appearances+ xét bề ngoài, xét hình thức =to go by certain principles+ hành động theo một số nguyên tắc nhất định =to go with the tide (tomes)+ làm như mọi người, theo thời - đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản =the bridge might go under such a weight+ nặng thế cầu có thể gãy =bank goes+ ngân hàng vỡ nợ - diễn ra, xảy ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến; kết quả =how does the affair go?+ công việc tiến hành ra sao? =the play went well+ vở kịch thành công tốt đẹp - đang lưu hành (tiền bạc) - đặt để, kê; để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ =where is this table to go?+ kê cả cái bàn này vào đâu? =your clothes can't go into this small suitcase+ áo quần của anh không để vừa vào chiếc va li nhỏ này đâu =six into twelve goes twice+ mười hai chia cho sáu vừa đúng được hai - hợp với, xứng với, thích hợp với =red goes well with brown+ màu đỏ rất hợp với màu nâu - nói năng, cư xử, làm đến mức là =to have gone too for+ đã đi quá xa rồi, đã nói quá rồi =to go so far so to say...+ nói đến mức là... =what he say true as for as it goes+ trong chừng mức nào đó thì điều anh nói là đúng - trả (giá...); tiêu vào (tiền...); bán =to go as for as 100 đ+ đã trả tới 100 đồng =all her pocket-money goes in books+ có bao nhiêu tiền tiêu vặt là cô ta mua sách hết =to go cheap+ bán rẻ =this goes for one shilling+ cái này giá một silinh - thuộc về =the house went to the elder son+ cái nhà thuộc về người con lớn =the price went to the winner+ giải thưởng thuộc về phần người thắng - được biết, được thừa nhận; truyền đi, nói, truyền miệng =as the story goes+ như người ta nói, có chuyện rằng =it goes without saying+ khỏi phải nói, tất nhiên là có, cố nhiên là - hợp nhịp điệu; phổ theo (thơ, nhạc...) =to go to the tune of...+ phổ theo điệu... * ngoại động từ - (đánh bài) đi, đánh, ra (quân bài), đặt (tiền) =to go "two spades"+ đánh quân bài "hai bích" !to be going to - sắp sửa; có ý định =it's going to rain+ trời sắp mưa =I'm not going to sell it+ tôi không có ý định bán cái đó

    English-Vietnamese dictionary > go

  • 7 hard

    /hɑ:d/ * tính từ - cứng, rắn =hard as steel+ rắn như thép - rắn chắc, cứng cáp =hard muscles+ bắp thịt rắn chắc - cứng (nước) =hard water+ nước cứng (có hoà tan nhiều muối vô cơ) - thô cứng; gay gắt, khó chịu =hard feature+ những nét thô cứng =hard to the ear+ nghe khó chịu =hard to the eye+ nhìn khó chịu - hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi; hắc, keo cú, chi li =a hard look+ cái nhìn nghiêm khắc =hard discipline+ kỷ luật khắc nghiệt =hard winter+ mùa đông khắc nghiệt =to be hard on (upon) somebody+ khắc nghiệt với ai - nặng, nặng nề =a hard blow+ một đòn nặng nề, một đòn trời giáng =hard of hearing+ nặng tai =a hard drinker+ người nghiện rượu nặng - gay go, khó khăn, gian khổ, hắc búa =a hard problem+ vấn đề hắc búa =hard lines+ số không may; sự khổ cực =to be hard to convince+ khó mà thuyết phục - không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành =hard facts+ sự việc rõ rành rành không thể chối câi được - cao, đứng giá (thị trường giá cả) - (ngôn ngữ học) kêu (âm) - bằng đồng, bằng kim loại (tiền) =hard cash+ tiền đồng, tiền kim loại - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có nồng độ rượu cao =hard liquors+ rượu mạnh !hard and fast - cứng rắn, chặt chẽ (nguyên tắc, luật lệ...) !hard as nails - (xem) nail !a hard nut to crack - (xem) nut !a hard row to hoe - (xem) row * phó từ - hết sức cố gắng, tích cực =to try hard to succeed+ cố gắng hết sức để thành công - chắc, mạnh, nhiều =to hold something hard+ nắm chắc cái gì =to strike hard+ đánh mạnh =to drink hard+ uống tuý luý, uống rượu như hũ chìm =it's raining hard+ trời mưa to - khắc nghiệt, nghiêm khắc; cứng rắn; hắc =don't use him too hard+ đừng khắc nghiệt quá đối với nó =to criticize hard+ phê bình nghiêm khắc - gay go, khó khăn, chật vật, gian khổ =to die hard+ chết một cách khó khăn =hard won+ thắng một cách chật vật - sát, gần, sát cạnh =hard by+ sát cạnh, gần bên =to follow hard after+ bám sát theo sau !to be hard bit - (xem) bit !to be hard pressed - (xem) press !to be hard put to bit - bị lâm vào hoàn cảnh khó khăn !to be hard up - cạn túi, cháy túi, hết tiền !to be hard up for - bí không bới đâu ra, bế tắc không tìm đâu ra (cái gì...) !to be hard up against it !to have it hard - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lâm vào hoàn cảnh khó khăn, phải va chạm với những khó khăn !hard upon - gần sát, xấp xỉ =it is getting hard upon twelve+ đã gần 12 giờ rồi !it will go hard with him - rất là khó khăn bất lợi cho anh ta * danh từ - đường dốc xuống bâi, đường dốc xuống bến - (từ lóng) khổ sai =to get two year hard+ bị hai năm khổ sai

    English-Vietnamese dictionary > hard

  • 8 included

    /in'klu:did/ * tính từ - bao gồm cả, kể cả =there are twelve, the children included+ có mười hai người kể cả trẻ con - (thực vật học) không thò ra (nhị hoa)

    English-Vietnamese dictionary > included

  • 9 including

    /in'klu:diɳ/ * tính từ - bao gồm cả, kể cả =there are twelve including the children+ có mười hai người kể cả trẻ con =up to and including December 31th+ tính đến và gồm cả ngày 31 tháng chạp

    English-Vietnamese dictionary > including

  • 10 pounder

    /'paundə/ * danh từ ((thường) ở từ ghép, đi với từ chỉ số lượng) - vật cân nặng bao nhiêu pao =a twelve pounder+ đại bác bắn đạn nặng 13 pao - vật trị giá bao nhiêu bảng Anh - người có bao nhiêu bảng Anh - giấy bạc bao nhiêu bảng Anh =a ten pounder+ tờ mười bảng Anh * danh từ - cái chày, cái đàm (nện đất...); máy nghiền, máy giã; cối giã

    English-Vietnamese dictionary > pounder

  • 11 six

    /siks/ * tính từ - sáu =six o'clock+ sáu giờ =to be six+ lên sáu (tuổi) * danh từ - số sáu =twice six is twelve+ hai lần sáu là mười hai - (số nhiều) nếu số sáu (cứ 6 cây được một pao) - (đánh bài) con sáu; mặt sáu (súc sắc) !at sixes and sevens - lung tung, hỗn loạn - bất hoà !it is six of one and half a dozen of the other - bên tám lạng, bên nửa cân

    English-Vietnamese dictionary > six

См. также в других словарях:

  • Twelve — may refer to: * 12 (film), 2007 film by Russian director and actor Nikita Mikhalkov * 12 (number), the number * 12, the year * December, the 12th month of a year * Twelve (novel), a 2002 novel by Nick McDonell * Twelve (Patti Smith album), 2007 * …   Wikipedia

  • Twelve — Twelve, n. 1. The number next following eleven; the sum of ten and two, or of twice six; twelve units or objects; a dozen. [1913 Webster] 2. A symbol representing twelve units, as 12, or xii. [1913 Webster] {The Twelve} (Script.), the twelve… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Twelve — bezeichnet: Twelve (Film), US amerikanischer Film von Joel Schumacher (2010) Twelve (Roman), Roman von Nick McDonell (2002) Twelve, Imprint der Hachette Book Group (seit 2007) Twelve ist der Name folgender Personen: John Twelve Hawks, US… …   Deutsch Wikipedia

  • twelve — [twelv] adj. [ME twelfe < OE twelf, akin to Ger zwölf, Goth twalif < PGmc * twa lif < IE bases * dwōu (> TWO) & * likw < base * leikw , to leave behind > LOAN: orig. sense, two left (beyond ten): cf. ELEVEN] totaling two more… …   English World dictionary

  • Twelve — Twelve, a. [OE. twelve, twelf, AS. twelf; akin to OFries. twelf, twelef, twilif, OS. twelif, D. twaalf, G. zw[ o]lf, OHG. zwelif, Icel. t[=o]lf, Sw. tolf, Dan. tolv, Goth. twalif, from the root of E. two + the same element as in the second part… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Twelve — Патти Смит Дата выпуска 2007 Жанр Рок Длительность 56:41 …   Википедия

  • twelve — [twelv] number [: Old English; Origin: twelf] the number 12 ▪ He received a twelve month jail sentence. ▪ Come at twelve (=12 o clock) . ▪ Their son Dylan is twelve (=12 years old) . >twelfth adj pron ▪ her twelfth birthday ▪ in the twelfth… …   Dictionary of contemporary English

  • twelve — twelve; twelve·mo; twelve·pen·ny; twelve·fold; …   English syllables

  • twelve — [ twelv ] number the number 12 …   Usage of the words and phrases in modern English

  • twelve — O.E. twelf, lit. two left (over ten), from P.Gmc. *twa lif , a compound of the root of TWO (Cf. two) + *lif , root of the verb leave (see ELEVEN (Cf. eleven)). Cf. O.S. twelif, O.N. tolf, O.Fris. twelef, M.Du. twalef …   Etymology dictionary

  • twelve — ► CARDINAL NUMBER ▪ two more than ten; 12. (Roman numeral: xii or XII.) ORIGIN Old English, from the base of TWO(Cf. ↑twofold) + a second element probably expressing the sense left over …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»