Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

tun

  • 81 der Versuch

    - {analysis} sự phân tích, phép phân tích, giải tích - {assay} sự thử, sự thí nghiệm, sự xét nghiệm, kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm - {attempt} sự cố gắng, sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến - {effort} sự ráng sức, sự cố thử làm, sự ra tay, kết quả đạt được - {experiment} cuộc thí nghiệm - {fling} sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo, sự nhào xuống, sự nhảy bổ, sự lu bù, lời nói mỉa, lời chế nhạo, sự thử làm, sự gắng thử, điệu múa sôi nổi - {go} sự đi, sức sống, nhiệt tình, sự hăng hái, lần, hơi, cú, khẩu phần, suất, cốc, chén, hớp, việc khó xử, việc rắc rối, sự thành công, sự thắng lợi, sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực - {proof} chứng, chứng cớ, bằng chứng, sự chứng minh, sự thử thách, sự thử súng, sự thử chất nổ, nơi thử súng, nơi thử chất nổ, ống thử, bản in thử, tiêu chuẩn, nồng độ của rượu cất, sự xét sử - tính không xuyên qua được, tính chịu đựng - {push} sự xô, sự đẩy, cú đẩy, sự thúc đẩy, sự giúp sức, sức đẩy lên, sức đỡ lên, cừ thọc đẩy, cú đấm, cú húc, sự rắn sức, sự nổ lực, sự gắng công, cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào - tính dám làm, tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, bọn, sự đuổi ra, sự thải ra - {shy} sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự né - {smack} vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng, vẻ, một chút, mẩu, miếng, ngụm, tàu đánh cá, tiếng bốp, tiếng chát, tiếng chép môi, cái đập, cái tát, cái vỗ, cú đập mạnh, cái hôi kêu - {stab} sự đâm bằng dao găm, vết thương đâm bằng dao găm, nhát đâm bằng dao găm, điều làm cho đau lòng, điều xúc phạm đến tình cảm, sự làm thử - {tentative} sự toan làm - {test} vỏ, mai, sự sát hạch, bài kiểm tra, thuốc thử, vật để thử, đá thử vàng, cái để đánh gía - {trial} việc xét xử, sự xử án, điều thử thách, nỗi gian nan - {try} = der Versuch [zu tun] {essay [at doing]}+ = als ein Versuch {tentatively}+ = der mißlungene Versuch {flash in the pan}+ = als letzter Versuch {in the last resort}+ = sein Versuch mißlang {he failed in the attempt}+ = einen Versuch machen {to have a try}+ = der stümperhafte Versuch {fumble}+ = der Versuch gelang ihm nicht {he failed in the attempt}+ = er macht noch einen Versuch {he made another attempt}+ = einen letzten Versuch mit etwas machen {to give something a last try}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Versuch

  • 82 die Aufgabe

    - {abandonment} sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi, sự ruồng bỏ, tình trạng bị bỏ rơi, tình trạng bị ruồng bỏ, sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả - {business} việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp, công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề, quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự - sự giao dịch, phần có tác dụng thực tế, cách diễn xuất, nhuồm khoé, tình trạng bận rộn - {duty} sự tôn kính, lòng kính trọng, bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm, phận sự, chức vụ, phần việc làm, phiên làm, phiên trực nhật, thuế, công suất - {exercise} sự thi hành, sự thực hiện, sự sử dụng, thể dục, sự rèn luyện thân thể, sự rèn luyện trí óc, bài tập, bài thi diễn thuyết, sự tập luyện, sự tập trận sự diễn tập, thể thao quốc phòng - sự thờ cúng, sự lễ bái, lễ - {lesson} bài học, lời dạy bảo, lời khuyên, lời quở trách, sự trừng phạt, sự cảnh cáo - {mission} sứ mệnh, sự đi công cán, sự đi công tác, phái đoàn, toà công sứ, toà đại sứ, sự truyền giáo, hội truyền giáo, khu vực truyền giáo, trụ sở của hội truyền giáo - {office} sự giúp đỡ, lễ nghi, hình thức thờ phụng, kính - {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, vùng, phía, bè, tài năng - {problem} vấn đề, bài toán, điều khó hiểu, thế cờ, bàn luận đến một vấn đề, có vấn đề, có luận đề - {retirement} sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, nơi ẩn dật, sự về hưu, sự thôi, sự rút lui, sự bỏ cuộc, sự rút về, sự không cho lưu hành = die Aufgabe (Brief) {mailing; posting}+ = die Aufgabe (Gepäck) {registering}+ = die Aufgabe [für,zu tun] {task [for,of doing]}+ = die leichte Aufgabe {plain sailing}+ = eine Aufgabe lösen {to solve a problem}+ = die vornehmste Aufgabe {first task; most important task}+ = die schwierige Aufgabe {twister}+ = es ist meine Aufgabe {it lies with me}+ = das gehört zu meiner Aufgabe {that is all part of my job}+ = es ist nicht meine Aufgabe {it isn't my job}+ = sich in eine Aufgabe stürzen {to wade into a thing}+ = sich etwas zur Aufgabe machen {to make something one's business}+ = Er machte es sich zur Aufgabe. {He made it his business.}+ = sich an eine schwierige Aufgabe wagen {to venture on a difficult task}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aufgabe

  • 83 abhalten

    - {to detain} ngăn cản, cản trở, cầm giữ, giữ lại, bắt đợi chờ, giam giữ, cầm tù - {to stop} ngừng, nghỉ, thôi, chặn, ngăn chặn, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, bấm, buộc cho chặt, ngừng lại, đứng lại, lưu lại, ở lại - {to withhold (withheld,withheld) từ chối không làm, từ chối không cho, giấu, ngăn cn, chiếm giữ = abhalten [von] {to deter [from]; to discourage [from]; to estrange [from]; to hinder [from]; to prevent [from]; to restrain [from]}+ = abhalten (hielt ab,abgehalten) [zu tun] {to keep (kept,kept) [from doing]}+ = abhalten (hielt ab,abgehalten) (Treffen) {to hold (held,held)+ = abhalten von {to keep from}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abhalten

  • 84 zuviel des Guten

    - {too much of a good thing} = des Guten zuviel tun {to paint the lily}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zuviel des Guten

  • 85 abraten

    (riet ab,abgeraten) [von] - {to discourage [from]} làm mất hết can đảm, làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng, can ngăn = abraten (riet ab,abgeraten) [von,zu tun] {to dissuade [from,from doing]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abraten

  • 86 heimlich

    - {clandestine} giấu giếm, bí mật - {covert} che đậy, vụng trộm - {furtive} trộm, lén lút, ngấm ngầm - {secret} kín đáo, thầm kín, riêng tư, kín mồm kín miệng, khuất nẻo, cách biệt - {sly} ranh mãnh, mánh lới, láu cá, quỷ quyệt, giả nhân giả nghĩa, tâm ngẩm tầm ngầm, hay đùa ác, hay châm biếm - {sneaking} thầm lén - {stealthy} - {surreptitious} gian lậu - {underground} dưới đất, ngầm, kín - {underhand} nham hiểm = heimlich tun {to pussyfoot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > heimlich

  • 87 gern

    - {lief} sãn lòng, tự nguyện - {readily} sẵn sàng, vui lòng, sẵn lòng, dễ dàng, không khó khăn gì - {soon} chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, một ngày gần đây, ngay, as soon as, so soon as ngay khi, thà, sớm - {ungrudging} vui lòng cho, cho không tiếc, không ghen ghét, không hằn học - {willingly} tự ý = ja gern {yes, I'd like to}+ = gern tun {to love to do}+ = ganz gern {nothing loath}+ = ich lese gern {I love to read}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gern

  • 88 Das glaube ich gern.

    - {I quite believe it.} = Das läßt sich hören! {This is something like!}+ = Das verbitte ich mir. {I won't stand that.}+ = Das ist zuviel gesagt. {It's carrying things too far.}+ = Das liegt nicht jedem. {This isn't everybodys job.}+ = Das muß gefeiert werden. {This calls for a celebration.}+ = Das ist bei ihm möglich. {This is possible with him.}+ = Das ist ziemlich dasselbe. {It's much the same thing.}+ = Das kann ich unmöglich tun. {I can't possibly do this.}+ = Das traue ich ihm glatt zu. {I wouldn't put it past him.}+ = Das habe ich selbst gemacht. {This is of my own making.}+ = Das ist ihr völlig schnuppe. {She doesn't care a hang.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Das glaube ich gern.

  • 89 hüten

    - {to keep (kept,kept) giữ, giữ lại, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, canh phòng, bảo vệ, phù hộ, giữ gìn, giấu, bảo quản, chăm sóc, trông nom, quản lý, giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành, giam giữ - + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh, nuôi, nuôi nấng, bao, có thường xuyên để bán, cứ, cứ để cho, bắt phải, không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng, theo, bắt làm kiên trì - bắt làm bền bỉ, làm, tổ chức, vẫn ở tình trạng tiếp tục, ở, đẻ được, giữ được, để dành được, giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa, có thể để đấy, có thể đợi đấy, rời xa, tránh xa, nhịn, làm kiên trì - làm bền bỉ - {to shepherd} chăn, trông nom săn sóc, hướng dẫn, xua, dẫn, đuổi - {to treasure} tích luỹ, trữ, quý trọng, coi như của quý, trân trọng giữ gìn = hüten (Vieh) {to herd}+ = hüten (Tiere) {to tend; to watch}+ = sich hüten {to take care}+ = sich hüten [vor] {to beware [of]; to guard [against]}+ = sich hüten vor {to be tender [of]; to mind; to ware}+ = ich werde mich hüten, das zu tun {I will take good care not to do that}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hüten

  • 90 das Bestreben

    - {effort} sự cố gắng, sự ráng sức, sự cố thử làm, sự ra tay, kết quả đạt được - {study} sự học tập, sự nghiên cứu, đối tượng nghiên cứu, sự chăm chú, sự chú ý, sự suy nghĩ lung, sự trầm tư mặc tưởng brown study), phòng làm việc, phòng học, văn phòng, hình nghiên cứu - bài tập, người học vở = das Bestreben [zu tun] {endeavour [to do,at doing]}+ = in dem Bestreben {in the endeavour}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bestreben

  • 91 beitragen

    (trug bei,beigetragen) - {to subscribe} = beitragen (trug bei,beigetragen) [zu] {to add [to]; to concur [to]; to conduce [to]; to contribute [to]; to make (made,made) [for]; to redound [to]}+ = beitragen (trug bei,beigetragen) [zu tun] {to be instrumental [in doing]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beitragen

  • 92 vornehmen

    - {to carry out; to put on} = sich vornehmen {to plan to do; to propose; to purpose}+ = sich vornehmen [zu tun] {to start out [to do]}+ = sicht etwas vornehmen {to set out for}+ = sich jemanden vornehmen {to give someone a piece of one's mind}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vornehmen

  • 93 wahrscheinlich

    - {doubtless} chắc chắn không còn nghi ngờ gì nữa, không còn hồ nghi gì nữa - {feasible} có thể thực hành được, có thể thực hiện được, có thể làm được, tiện lợi, có thể tin được, nghe xuôi tai - {likely} chắc đúng, có lẽ đúng, có lẽ thật, có thể, thích hợp, đúng với, có vẻ có năng lực, chắc - {probable} có thể có, có khả năng xảy ra, chắc hẳn, có lễ đúng - {safe} an toàn, chắc chắn, có thể tin cậy, thận trọng, dè dặt = er wird wahrscheinlich kommen {he is likely to come}+ = ich werde es wahrscheinlich tun {I am apt to do it}+ = es wird ihm wahrscheinlich nicht gelingen {he is not likely to succeed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wahrscheinlich

  • 94 berechtigen

    - {to authorize} cho quyền, uỷ quyền, cho phép, là căn cứ, là cái cớ chính đáng = berechtigen [zu,zu tun] {to entitle [to,to do]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > berechtigen

  • 95 die Pfeife

    - {pipe} ống dẫn, ống sáo, ống tiêu, kèn túi, ống quần, điếu, tẩu tobacco pipe), tẩu thuốc, mạch ống, còi của thuyền trưởng, tiếng còi của thuyền trưởng, tiếng hát, tiếng chim hót, đường bẫy chim rừng - thùng - {whistle} sự huýt sáo, sự huýt còi, sự thổi còi, tiếng huýt gió, tiếng còi, tiếng hót, tiếng rít, tiếng réo, tiếng còi hiệu, cái còi, cổ, cuống họng = die Pfeife (Militärkapelle) {fife}+ = er rauchte früher Pfeife {he used to smoke a pipe}+ = nach jemandes Pfeife tanzen {to dance to someone's pipe}+ = einen Zug aus der Pfeife tun {to take a whiff at one's pipe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pfeife

  • 96 die Weise

    - {manner} cách, lối, kiểu, in, thói, dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ, cử chỉ, cách xử sự, cách cư xử, phong tục, tập quán, bút pháp, loại, hạng - {mode} cách thức, phương thức, mốt, thời trang, thức, điệu - {way} đường, đường đi, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng - tình thế, tình hình, giả định, giả thuyết, mức độ, chừng mực, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = der Weise {sage}+ = die Weise (Musik) {air; melody; strain; tune}+ = die Art und Weise {fashion; manner; mode; style; the how; way}+ = in keiner Weise {in no way; nohow; none; nowise}+ = auf diese Weise {at this rate; by this means; in this manner; in this way; thus}+ = auf gleiche Weise {in like manner; likewise}+ = in derselben Weise {the same}+ = auf ehrliche Weise {honestly}+ = in anmaßender Weise {encroachingly}+ = der buddhistische Weise {mahatma}+ = auf unehrliche Weise {dishonestly}+ = auf irgendeine Weise {by any possibility; in a sort; in some way or other}+ = in fluchwürdiger Weise {cursedly}+ = auf unordentliche Weise {jumblingly}+ = in bewundernswerter Weise {to admiration}+ = die Art und Weise, etwas zu tun {the way of doing something}+ = auf die eine oder andere Weise {somehow or other}+ = jemanden auf irgendeine Weise zu gewinnen suchen {to bespeak someone's favour}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Weise

  • 97 in Fässer füllen

    - {to barrel [off,up]} đổ vào thùng, đóng thùng - {to tun} bỏ vào thùng, đóng vào thùng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in Fässer füllen

  • 98 wichtig

    - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú, tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát - {grave} nghiêm nghị, từ tốn, nghiêm trọng, trầm trọng, sạm, tối, trầm, huyền - {great} to lớn, hết sức, rất, ca cả, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân - {high} cao, cao giá, đắt, trọng, tối cao, cao cấp, thượng, trên, cao cả, mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ, sang trọng, xa hoa, kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch, vui vẻ phấn khởi, hăng hái, dũng cảm, cực đoan - hơi có mùi, hơi ôi, đúng giữa, đến lúc, ngà ngà say, ở mức độ cao, mạnh mẽ - {important} trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, self-importance - {momentous} quan trong - {necessary} cần, cần thiết, thiết yếu, tất nhiên, tất yếu - {serious} đứng đắn, nghiêm trang, không thể coi thường được, nặng, đáng sợ, đáng gờm, thành thật, thật sự, không đùa, tôn giáo, đạo lý - {weighty} vững, có sức thuyết phục, đanh thép, có uy thế lớn, có nh hưởng lớn, chắc, nặng nề, chồng chất = wichtig [für] {essential [to]; material [for]; of consequence [to]; relevant [to]; significant [for]}+ = wichtig tun {to put on dog}+ = sehr wichtig {crucial}+ = es ist wichtig {it matters}+ = äußerst wichtig {crucial}+ = nicht sehr wichtig {of little moment}+ = sich wichtig machen {to put on airs; to splurge}+ = er kommt sich wichtig vor {he fancies himself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wichtig

  • 99 schon

    - {already} đã, rồi, đã... rồi - {before} trước, đằng trước, trước đây, ngày trước, trước mắt, trước mặt, hơn, thà... còn hơn..., trước khi, thà... chứ không... - {yet} còn, hãy còn, còn nữa, bây giờ, lúc này, tuy thế, tuy vậy, nhưng mà, mà, song, dù sao, dù thế nào, vả lại, hơn nữa, ấy vậy mà, tuy nhiên = schon gut {all right}+ = schon gut! {never mind!}+ = jetzt schon {by now}+ = das ist schon wahr. {that's true, of course.}+ = ist er schon da? {is he here yet?}+ = wem nützt das schon! {what's the use anyhow!}+ = was macht es schon aus? {what's the odds?}+ = was macht das schon aus! {what's the difference!}+ = ich werde es schon noch tun {I'll do it yet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schon

  • 100 gewöhnt

    - {accustomed} quen với, thành thói quen, thành thường lệ - {used} thường dùng, đang dùng, cũ, đ dùng rồi, quen = gewöhnt sein [an] {to be used [to]}+ = nicht gewöhnt [an] {unaccustomed [to]; unacquainted [with]; unused [to]}+ = gewöhnt sein an {to be accustomed to}+ = gewöhnt sein zu tun {to be in the habit of doing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gewöhnt

См. также в других словарях:

  • tun — TUN, tunuri, s.n. 1. Armă de artilerie care aruncă proiectile la distanţă mare; p. gener. nume dat tuturor armelor de artilerie. ♢ expr. A scăpa ca din (gură de) tun, se spune când cineva reuşeşte să fugă (scăpând de o situaţie neplăcută). (Poţi) …   Dicționar Român

  • TUN — ist eine Abkürzung für: Tunesien, ISO 3166 und olympisches Länderkürzel Flughafen Tunis im IATA Flughafencode Tunnels over TCP/IP, ein virtueller Netzwerktreiber, siehe TUN/TAP Transistor Universal NPN, siehe Universaltransistoren und dioden Tun… …   Deutsch Wikipedia

  • Tun — may refer to:*An antiquated British measurement of liquid volume, approximately 252 gallons or 954 litres **A cask with a volume of one tun, especially of wine. *A large sea snail of the family Tonnidae. *An insulated vessel with a false bottom… …   Wikipedia

  • Tun — ist eine Abkürzung für: Tunesien, ISO 3166 und olympisches Länderkürzel Flughafen Tunis im IATA Flughafencode Tunnels over TCP/IP, ein virtueller Netzwerktreiber, siehe TUN/TAP Transistor Universal NPN, siehe Transistor #Bipolartransistor Tun ist …   Deutsch Wikipedia

  • tun — tuñ interj. dun (kartojant nusakomas beldimas): Durysna tuñ tuñ tuñ Vvs. Kojom gaidelis tun tun, ė sparnais lap lap Grv …   Dictionary of the Lithuanian Language

  • tun — V. (Grundstufe) eine bestimmte Arbeit machen Beispiele: Was können wir für dich tun? Ich habe etwas Böses getan. Kollokation: viel zu tun haben tun V. (Aufbaustufe) durch sein Verhalten einen bestimmten Eindruck machen, sich stellen Synonyme:… …   Extremes Deutsch

  • Tun — Tun, n. [AS. tunne. See {Ton} a weight.] 1. A large cask; an oblong vessel bulging in the middle, like a pipe or puncheon, and girt with hoops; a wine cask. [1913 Webster] 2. (Brewing) A fermenting vat. [1913 Webster] 3. A certain measure for… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • tun — Vunr std. (8. Jh.), mhd. tuon, ahd. tuon, as. dōn Stammwort. Aus wg. * dō tun , auch in ae. dōn, afr. duā. Vermutlich sind auch die Präteritalformen des schwachen Verbs teilweise mit tun gebildet, so daß vor allem die reduplizierten Pluralformen… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • tun — tun: Das westgerm. Verb mhd., ahd. tuon, niederl. doen, engl. to do gehört mit verwandten Wörtern in anderen idg. Sprachen zu der vielfach weitergebildeten idg. Wurzel *dhē »setzen, legen, stellen«, vgl. z. B. aind. dádhāti »setzt, stellt,… …   Das Herkunftswörterbuch

  • tun — large cask, O.E. tunne, a general North Sea Germanic word (Cf. O.Fris. tunne, M.Du. tonne, O.H.G. tunna, Ger. tonne), also found in M.L. tunna (9c.) and O.Fr. tonne, perhaps from a Celtic source (Cf. M.Ir., Gael. tunna, O.Ir. toun hide, skin ).… …   Etymology dictionary

  • tunþu- — *tunþu , *tunþuz germ., stark. Maskulinum (u): nhd. Zahn; ne. tooth; Rekontruktionsbasis: got., ae., afries.; Hinweis: s. *tunþska , *tanþs; Etymologie: s. ing. *ed …   Germanisches Wörterbuch

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»