Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

trunk

  • 1 trunk

    /trʌɳk/ * danh từ - thân (cây, cột, người, thú) - hòm, rương; va li - (như) trunk-line - vòi (voi) - (ngành mỏ) thùng rửa quặng - (số nhiều) (như) trunk hose * ngoại động từ - rửa (quặng)

    English-Vietnamese dictionary > trunk

  • 2 trunk drawers

    /'trʌɳk'drɔ:z/ * danh từ số nhiều - quần cộc

    English-Vietnamese dictionary > trunk drawers

  • 3 trunk hose

    /'trʌɳk'houz/ * danh từ - (sử học) quần đùi ((thế kỷ) 16 17)

    English-Vietnamese dictionary > trunk hose

  • 4 trunk-call

    /trʌɳkkɔ:l/ * danh từ - sự gọi dây nói liên tỉnh, sự gọi dây nói đường dài

    English-Vietnamese dictionary > trunk-call

  • 5 trunk-line

    /'trʌɳklain/ * danh từ - (ngành đường sắt) đường chính - đường dây điện thoại liên tỉnh

    English-Vietnamese dictionary > trunk-line

  • 6 trunk-nail

    /'trʌɳkneil/ * danh từ - đinh đóng hòm

    English-Vietnamese dictionary > trunk-nail

  • 7 trunk-road

    /'trʌɳkroud/ * danh từ - đường chính

    English-Vietnamese dictionary > trunk-road

  • 8 dem Trunk ergeben

    - {given to drinking}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dem Trunk ergeben

  • 9 wardrobe trunk

    /'wɔ:droub'brʌɳk/ * danh từ - hòm to, rương (để đứng thành tủ quần áo)

    English-Vietnamese dictionary > wardrobe trunk

  • 10 der Kofferraum

    - {trunk} thân, hòm, rương, va li, trunk-line, vòi, thùng rửa quặng, trunk hose = der Kofferraum (Auto) {boot; rumble; trunk}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kofferraum

  • 11 der Schrankkoffer

    - {trunk} thân, hòm, rương, va li, trunk-line, vòi, thùng rửa quặng, trunk hose

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schrankkoffer

  • 12 der Rüssel

    - {snout} mũi, mõm, mũi to, đầu vòi - {trunk} thân, hòm, rương, va li, trunk-line, vòi, thùng rửa quặng, trunk hose = der Rüssel (Zoologie) {proboscis}+ = mit dem Rüssel ausgraben {to snout}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rüssel

  • 13 der Gepäckraum

    (Auto) - {boot} to boot thêm vào đó, nữa, giày ống, ngăn để hành lý, giày tra tấn - {trunk} thân, hòm, rương, va li, trunk-line, vòi, thùng rửa quặng, trunk hose - {well} điều tốt, điều hay, điều lành, điều thiện, giếng, nguồn, lồng cầu thang, lọ, khoang cá, buồng máy bm, chỗ ngồi của các luật sư, chỗ phi công ngồi, nguồn nước, suối nước, hầm, lò

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gepäckraum

  • 14 der Baumstamm

    - {bole} thân - {trunk} hòm, rương, va li, trunk-line, vòi, thùng rửa quặng, trunk hose = der gefällte Baumstamm {log}+ = der treibende Baumstamm {snag}+ = der viereckig behauene Baumstamm {cant}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Baumstamm

  • 15 der Koffer

    - {bag} bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, bọng, bọc, vú, chỗ húp lên, của cải, tiền bạc, quần, chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng - {box} hộp, thùng, tráp, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {suitcase} cái va li - {trunk} thân, hòm, rương, va li, trunk-line, vòi, thùng rửa quặng, trunk hose

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Koffer

  • 16 die Hauptstrecke

    (Eisenbahn) - {trunk} thân, hòm, rương, va li, trunk-line, vòi, thùng rửa quặng, trunk hose

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hauptstrecke

  • 17 der Rumpf

    - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {carcass} xác súc vật, uồm thây, xác, thân súc vật đã chặt đầu moi ruột, puốm thân xác, khung, sườn, đạn phóng lửa - {hull} vỏ đỗ, vỏ trái cây, vỏ, bao, thân tàu thuỷ, thân máy bay - {nacelle} giỏ khí cầu, vỏ động cơ máy bay - {trunk} hòm, rương, va li, trunk-line, vòi, thùng rửa quặng, trunk hose = der Rumpf (Tier) {barrel}+ = der Rumpf (Flugzeug) {fuselage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rumpf

  • 18 die Kiste

    - {bin} thùng, túi vải bạt, thùng đựng rượu, rượu thùng - {box} hộp, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in - {chest} rương, tủ, két, tủ com mốt chest of drawers), ngực - {coffer} cái két, kho bạc, coffer-dam - {crate} thùng thưa, sọt - {hutch} chuồng thỏ, lều, quán, xe goòng - {kite} cái diều, diều hâu, kẻ tham tàn, kẻ bịp bợm, quân bạc bịp, văn tự giả, hối phiếu giả, cánh buồm cao nhất, máy bay - {trunk} thân, va li, trunk-line, vòi, thùng rửa quặng, trunk hose = die alte Kiste {jalopy}+ = Was machen Sie, wenn Ihnen die Kiste abraucht? {What will you do if the thing gets destroyed?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kiste

  • 19 der Stamm

    - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {cane} cây trúc, cây mía sugar cane), cây lau, cây mây, sợi mây, can, ba toong, gậy, roi, thỏi - {family} gia đình, gia quyến, con cái trong gia đình, dòng dõi, gia thế, chủng tộc, họ - {genus} phái, giống, loại - {skeleton} bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, khung, nòng cốt, dàn bài, sườn, người gầy da bọc xương - {stem} cuống, cọng, chân, ống, thân từ, dòng họ, tấm sống mũi, mũi, bộ phận lên dây - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu, cái cùm - {tribe} bộ lạc, lũ, bọn, tụi, tông - {trunk} hòm, rương, va li, trunk-line, vòi, thùng rửa quặng, trunk hose = der Stamm (Grammatik) {theme}+ = Stamm- {parent; primitive}+ = der freistehende Stamm {standard}+ = der Apfel fällt nicht weit vom Stamm {like father like son}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stamm

  • 20 das Ferngespräch

    - {long-distance call; trunk call}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ferngespräch

См. также в других словарях:

  • Trunk — may refer to:In biology: *Trunk, torso *Trunk, an elephant s proboscis or nose *Trunk (botany), a tree s central superstructureIn containers: *Trunk (luggage) *Trunk (automobile), a large storage compartment *Trunk (motorcycle), a storage… …   Wikipedia

  • Trunk — Trunk, n. [F. tronc, L. truncus, fr. truncus maimed, mutilated; perhaps akin to torquere to twist wrench, and E. torture. Trunk in the sense of proboscis is fr. F. trompe (the same word as trompe a trumpet), but has been confused in English with… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Trunk — ist der Familienname folgender Personen: Alexander Trunk (* 1957), deutscher Rechtswissenschaftler Dieter Trunk (* 1959), deutscher Fußballspieler Gustav Trunk (1871–1936), deutscher Politiker (Zentrum) und Staatspräsident von Baden Johann Jakob… …   Deutsch Wikipedia

  • trunk — [trʌŋk] n ↑branch, ↑leaves, ↑trunk ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(tree)¦ 2¦(car)¦ 3¦(elephant)¦ 4¦(clothes)¦ 5¦(box)¦ 6¦(body)¦ ▬▬▬▬▬▬▬ [Date: 1400 1500; : Old French; Origin: tronc …   Dictionary of contemporary English

  • Trunk — Trunk, v. t. [Cf. F. tronquer. See {Truncate}.] 1. To lop off; to curtail; to truncate; to maim. [Obs.] Out of the trunked stock. Spenser. [1913 Webster] 2. (Mining) To extract (ores) from the slimes in which they are contained, by means of a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • trunk — (n.) mid 15c., box, case, from O.Fr. tronc alms box in a church (12c.), also trunk of a tree, trunk of the human body, from L. truncus, originally mutilated, cut off. The meaning box, case is likely to be from the notion of the body as the case… …   Etymology dictionary

  • trunk — [truŋk] n. [ME tronke < OFr tronc < L truncus, a stem, trunk < truncus, maimed, mutilated < IE * tronkus < base * trenk , to press together, crowd > THRONG] 1. the main stem of a tree 2. the body of a human being or animal, not… …   English World dictionary

  • trunk — [n1] body, core block, bole, butt, column, log, soma, stalk, stem, stock, thorax, torso; concepts 392,428,826 Ant. extremities trunk [n2] long nose of animal beak, proboscis, prow, snoot*, snout; concept 399 trunk [n3] …   New thesaurus

  • Trunk — »Getränk (das man gerade zu sich nimmt); gewohnheitsmäßiger Genuss von Alkohol«: Das altgerm. Substantiv mhd. trunc, ahd. trunk, niederl. dronk, engl. drink (beachte das Fremdwort »Drink« »alkoholisches ‹Misch›getränk«), schwed. dryck ist eine… …   Das Herkunftswörterbuch

  • trunk- — *trunk germ., Substantiv: nhd. Baumstumpf, Stumpf; ne. tree trunk; Interferenz: Lehnwort lat. truncus; Etymologie: s. lat. truncus, Maskulinum, Baumstamm, Rumpf; …   Germanisches Wörterbuch

  • trunk — ► NOUN 1) the main woody stem of a tree as distinct from its branches and roots. 2) a person s or animal s body apart from the limbs and head. 3) the elongated, prehensile nose of an elephant. 4) a large box with a hinged lid for storing or… …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»