Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

tria

  • 1 die Haspe

    - {hasp} bản lề để móc khoá, yếm khoá, buộc sợi, con sợi - {hook} cái móc, cái mác, bản lề cửa, cái neo, lưỡi câu fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái, dao quắm, cú đấm móc, cú đánh nhẹ sang tría, cú hất móc về đằng sau, mũi đất, khúc cong, cạm bẫy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Haspe

  • 2 der Haken

    - {catch} sự bắt, sự nắm lấy, cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá, mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được, mồi ngon đáng để bẫy, món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy - mưu kế lừa người, câu hỏi mẹo, đoạn chợt nghe thấy, cái hãm, máy hãm, khoá dừng - {clasp} sự siết chặt, sự ôm chặt - {clutch} ổ trứng ấp, ổ gà con, sự giật lấy, sự chộp lấy, sự nắm chặt, sự giữ chặt, số nhiều) vuốt, nanh vuốt, khớp, khớp ly hợp - {crook} cái gậy có móc, gậy, gậy phép, cái cong cong, cái khoằm khoằm, sự uốn, sự uốn cong, sự gập lại, chỗ xong, khúc quanh co, kẻ lừa đảo, kẻ lừa gạt - {crotch} chạc, đáy chậu - {drawback} điều trở ngại, mặt hạn chế, mặt không thuận lợi, số tiền thuế quan được trả lại, số tiền thuế quan được giảm, sự khấu trừ, sự giảm - {fastening} sự buộc, sự trói chặt, sự đóng chặt, sự cài chặt, sự thắt chặt nút, cái khoá, cái hầm, cái chốt fastener) - {hanger} người treo, người dán, giá treo, cái mắc, người treo cổ, gươm ngắn, nét móc, rừng cây bên sườn đồi - {hook} cái mác, bản lề cửa, cái neo, lưỡi câu fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái, dao quắm, cú đấm móc, cú đánh nhẹ sang tría, cú hất móc về đằng sau, mũi đất, khúc cong, cạm bẫy - {peg} cái chốt, cái ngạc, cái cọc, miếng gỗ chèn, núm vặn, dây đàn, cái kẹp phơi quần áo clothes peg), rượu cônhắc pha xô-đa, cớ, lý do, cơ hội, đề tài - {shoal} chỗ nông, chỗ cạn, bãi cát ngập nước nông, sự nguy hiểm ngầm, sự trở ngại ngấm ngầm, đám đông, số đông, đàn cá - {snag} chân răng gãy, gốc cây gãy ngang, đầu mấu cành cây gãy, đầu mấu thò ra, cừ, vết toạc, vết thủng, sự khó khăn đột xuất, sự trở ngại bất ngờ = der Haken (eines Hasen) {double}+ = mit Haken versehen {hooked}+ = einen Haken schlagen {to double}+ = hier steckt der Haken {that's where the rub is}+ = die Sache hat einen Haken {there's a catch in it}+ = die Sache hat einen Haken. {there's a rub in it.}+ = die Sache hat nur einen Haken {there is a fly in the ointment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Haken

  • 3 die Hochschule

    - {academy} học viện, viện hàn lâm, trường chuyên nghiệp, trường tư thục, vườn A-ca-đê-mi, trường phái triết học Pla-ton, môn đệ của Pla-ton - {college} trường đại học, trường cao đẳng, ban, trường đại học nội trú, đoàn, đoàn thể, hội, tập đoàn, trịa giam, nhà tù - {university} tập thể trường đại học, đội đại học = die technische Hochschule {school of technology; technical college}+ = die Pädagogische Hochschule {college of education; teacher training college}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hochschule

  • 4 die Akademie

    - {academy} học viện, viện hàn lâm, trường chuyên nghiệp, trường tư thục, vườn A-ca-đê-mi, trường phái triết học Pla-ton, môn đệ của Pla-ton - {college} trường đại học, trường cao đẳng, ban, trường đại học nội trú, đoàn, đoàn thể, hội, tập đoàn, trịa giam, nhà tù = das Mitglied einer Akademie {academician}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Akademie

  • 5 die Sichel

    - {hook} cái móc, cái mác, bản lề cửa, cái neo, lưỡi câu fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái, dao quắm, cú đấm móc, cú đánh nhẹ sang tría, cú hất móc về đằng sau, mũi đất, khúc cong, cạm bẫy - {sickle} cái liềm, chòm sao Sư tử = Hammer und Sichel {hammer and sickle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sichel

  • 6 das Kollegium

    - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {college} trường đại học, trường cao đẳng, học viện, trường đại học nội trú, trường chuyên nghiệp, đoàn, đoàn thể, hội, tập đoàn, trịa giam, nhà tù - {faculty} tính năng, khả năng, khả năng quản trị, năng lực, tài, tài năng, ngành, khoa, toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kollegium

  • 7 die Fachhochschule

    - {academy} học viện, viện hàn lâm, trường chuyên nghiệp, trường tư thục, vườn A-ca-đê-mi, trường phái triết học Pla-ton, môn đệ của Pla-ton - {college} trường đại học, trường cao đẳng, ban, trường đại học nội trú, đoàn, đoàn thể, hội, tập đoàn, trịa giam, nhà tù

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fachhochschule

  • 8 die Falle

    - {catch} sự bắt, sự nắm lấy, cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá, mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được, mồi ngon đáng để bẫy, món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy - mưu kế lừa người, câu hỏi mẹo, đoạn chợt nghe thấy, cái hãm, máy hãm, khoá dừng - {gin} rượu gin, cạm bẫy, bẫy, máy tỉa hột bông, cái tời, trục nâng - {hook} cái mác, bản lề cửa, cái neo, lưỡi câu fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái, dao quắm, cú đấm móc, cú đánh nhẹ sang tría, cú hất móc về đằng sau, mũi đất, khúc cong - {latch} chốt cửa, then cửa, khoá rập ngoài - {net} lưới, mạng, cạm, vải màn, vải lưới, mạng lưới - {pitfall} hầm bẫy - {shoal} chỗ nông, chỗ cạn, bãi cát ngập nước nông, sự nguy hiểm ngầm, sự trở ngại ngấm ngầm, đám đông, số đông, đàn cá - {snare} cái lưới, mưu, mưu chước, điều cám dỗ, dây mặt trống - {trap} đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng, hành lý, đá trap traprock), cạm bẫy &), trap-door, Xifông, ống chữ U, máy tung bóng để tập bắn, máy tung chim để tập bắn, xe hai bánh, cảnh sát - mật thám, nhạc khí gõ, cái mồm = im Falle {in the event of}+ = in dem Falle {then}+ = im Falle, daß {in case of}+ = in die Falle gehen {to put one's head in the noose; to walk into a trap}+ = in die Falle gehen (Bett) {to kip down}+ = selbst in dem Falle {even so}+ = in der Falle fangen {to trap}+ = im schlimmsten Falle {at the worst}+ = im günstigsten Falle {at best}+ = jemanden eine Falle stellen {to lay a snare for someone}+ = jemanden in eine Falle locken {to lure someone in a trap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Falle

  • 9 der Widerhaken

    - {barb} ngựa bác ri), bồ câu bác ri), ngạnh, râu, gai, tơ, lời nói châm chọc, lời nói chua cay, mụn mọc dưới lưỡi - {beard} râu hạt thóc... - {hook} cái móc, cái mác, bản lề cửa, cái neo, lưỡi câu fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái, dao quắm, cú đấm móc, cú đánh nhẹ sang tría, cú hất móc về đằng sau, mũi đất, khúc cong, cạm bẫy = mit Widerhaken {bearded}+ = mit Widerhaken versehen {barbed; to barb}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Widerhaken

  • 10 der Angelhaken

    - {hook} cái móc, cái mác, bản lề cửa, cái neo, lưỡi câu fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái, dao quắm, cú đấm móc, cú đánh nhẹ sang tría, cú hất móc về đằng sau, mũi đất, khúc cong, cạm bẫy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Angelhaken

  • 11 die Schlinge

    - {gin} rượu gin, cạm bẫy, bẫy, máy tỉa hột bông, cái tời, trục nâng - {hook} cái móc, cái mác, bản lề cửa, cái neo, lưỡi câu fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái, dao quắm, cú đấm móc, cú đánh nhẹ sang tría, cú hất móc về đằng sau, mũi đất, khúc cong - {loop} vòng, thòng lọng, cái khâu, khuyết áo), đường nhánh, đường vòng loop line), bụng, cuộn, mạch - {mesh} mắc lưới, mạng lưới, cạm - {noose} dây ràng buộc - {sling} rượu mạnh pha đường và nước nóng, ná bắn đá, súng cao su, dây đeo, dây quàng, băng đeo - {snare} cái bẫy, cái lưới, mưu, mưu chước, điều cám dỗ, dây mặt trống - {springe} cái thòng lọng - {toils} sự o ép, sự trói buộc - {trap} đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng, hành lý, đá trap traprock), cạm bẫy &), trap-door, Xifông, ống chữ U, máy tung bóng để tập bắn, máy tung chim để tập bắn, xe hai bánh, cảnh sát - mật thám, nhạc khí gõ, cái mồm = in einer Schlinge fangen {to springe}+ = mit einer Schlinge fangen {to noose}+ = mit einer Schlinge befestigen {to sling (slung,slung)+ = den Hals in die Schlinge legen {Put one's neck on the block}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schlinge

  • 12 college

    /'kɔlidʤ/ * danh từ - trường đại học, trường cao đẳng - ban; học viện =college of pharmac+ ban dược; học viện dược (trong trường đại học) - trường đại học nội trú - trường chuyên nghiệp =naval college+ trường hải quân =college of music+ trường nhạc - đoàn, đoàn thể, hội, tập đoàn =the College of Cardinals+ đoàn giáo chủ áo đỏ (có thể bầu giáo hoàng) - (từ lóng) trịa giam, nhà tù

    English-Vietnamese dictionary > college

  • 13 hook

    /huk/ * danh từ - cái móc, cái mác - bản lề cửa - (từ lóng) cái neo - lưỡi câu ((cũng) fish hook) - lưỡi liềm, lưỡi hái; dao quắm - (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền Anh) - (thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ sang tría (đánh gôn) - (thể dục,thể thao) cú hất móc về đằng sau (bóng bầu dục) - mũi đất; khúc cong (của con sông) - (nghĩa bóng) cạm bẫy !by hook or by crook - bằng đủ mọi cách, trăm phương nghìn kế (để đạt mục đích gì...) !to drop (pop) off the hooks - (từ lóng) chết !hook and eye - cái móc gài (để gài hai bên mép áo...) !hook, line and sinker - (xem) sinker !on one's own hook - (từ lóng) cho riêng mình phải gánh vác một mình !to take (sling) one's hook - (từ lóng) chuồn, tẩu, cuốn gói * ngoại động từ - móc vào, treo vào, mắc vào; gài bằng móc - câu (cá); (nghĩa bóng) câu (chồng) - (từ lóng) móc túi, ăn cắp, xoáy - (thể dục,thể thao) đấm móc (quyền Anh) - (thể dục,thể thao) đánh nhẹ sang trái (đánh gôn) - (thể dục,thể thao) hất móc về đằng sau (bóng bầu dục) * nội động từ - cong lại thành hình móc - (+ on) móc vào, mắc vào; bị móc vào, bị mắc vào; bíu lấy (cánh tay...) !to look it - chuồn, tẩu, cuốn gói

    English-Vietnamese dictionary > hook

См. также в других словарях:

  • tria — tria …   Dictionnaire des rimes

  • tria — TRIÁ, triez, vb. I. tranz. A împărţi un grup de obiecte sau de fiinţe pe categorii, după anumite criterii, separând, alegând; a selecţiona, a clasa. [pr.: tri a] – Din fr. trier. Trimis de RACAI, 07.12.2003. Sursa: DEX 98  TRIÁ vb. v. selecţiona …   Dicționar Român

  • TRIA — castrum splendidum Ducis Longovillae, in tractu Vexino Francico, in provinc. Insul. Franciae, inter Calvomontium ad Ortum, et Gisorium ad Occasum, 13. leuc. a Lutetia in circium. Vulgo Trie. aliter Trea vel Triea, quod nomen Gallis fecêre ex… …   Hofmann J. Lexicon universale

  • Tria — (griech. u. lat.), drei. Tria capitula, die drei Capitel, s. Dreicapitelstreit …   Pierer's Universal-Lexikon

  • tria — s.f. [dal lat. tria, neutro pl., tre cose ]. (gio.) [gioco da tavolo consistente nel cercare di allineare tre pedine di seguito] ▶◀ filetto, (non com.) smerelli, tris …   Enciclopedia Italiana

  • tría — 1. f. Acción y efecto de triar o triarse. 2. Alb. y Ar. Rodada de un camino. dar una tría. fr. Trasladar una colmena débil o poco poblada al sitio de otra fuerte, y esta al de aquella, mientras se hallan fuera las abejas, para que cambien de vaso …   Diccionario de la lengua española

  • Tria- — ↑ Tri …   Universal-Lexikon

  • tria — aus·tria; ge·ma·tria; hy·phan·tria; la·tria; ly·man·tria; nec·tria; nu·tria; pa·tria; phi·lo·tria; yt·tria; phra·tria; tan·is·tria; …   English syllables

  • tría — ► sustantivo femenino 1 Acción y resultado de triar o triarse: ■ es difícil la tría entre tantas cosas. SINÓNIMO elección FRASEOLOGÍA dar una tría Trasladar una colmena débil o poco poblada al lugar de otra fuerte. * * * tría 1 f. Acción y efecto …   Enciclopedia Universal

  • tria — 1trì·a s.f. TS giochi → filetto {{line}} {{/line}} DATA: 1892. ETIMO: dal lat. trĭa, pl., propr. tre cose . 2trì·a s.f. RE ven. triglia {{line}} {{/line}} DATA: sec. XIV. ETIMO: dal ven. tria, forma ven. di triglia …   Dizionario italiano

  • Tria Elegance Istanbul — (Стамбул,Турция) Категория отеля: Адрес: Akbiyik Caddesi No:15 Sultanahmet, Фатих, 344 …   Каталог отелей

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»