Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

tray

  • 1 tray

    /trei/ * danh từ - khay, mâm - ngăn hòm

    English-Vietnamese dictionary > tray

  • 2 snuffer-tray

    /'snʌfdiʃ/ Cách viết khác: (snuffer-tray) /'snʌfətrei/ -tray) /'snʌfətrei/ * danh từ - khay đựng kéo cắt hoa đèn

    English-Vietnamese dictionary > snuffer-tray

  • 3 ash-tray

    /'æʃtrei/ * danh từ - (như) ash-pot - (kỹ thuật) (như) ash-box

    English-Vietnamese dictionary > ash-tray

  • 4 in-tray

    /'intrei/ * danh từ - khay đựng công văn đến (khay để hồ sơ công văn mới đến)

    English-Vietnamese dictionary > in-tray

  • 5 tea-tray

    /'ti:trei/ * danh từ - khay trà

    English-Vietnamese dictionary > tea-tray

  • 6 raw

    /rɔ:/ * tính từ - sống (chưa nấu chín) =raw meat+ thịt sống - thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, sống =raw sugar+ đường thô =raw silk+ tơ sống =raw marterial+ nguyên liệu - non nớt, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề =a raw workman+ một người thợ mới vào nghề =raw recruits+ tân binh =a raw hand+ người non nớt chưa có kinh nghiệm - trầy da chảy máu, đau buốt (vết thương) - không viền =a raw edge of cloth+ mép vải không viền - ấm và lạnh; rét căm căm =raw weather+ thời tiết ấm và lạnh =raw wind+ gió rét căm căm - không gọt giũa, sống sượng =raw colours+ màu sống sượng - không công bằng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bất lương, bất chính =a raw deal+ cách đối xử không công bằng; ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)) việc làm bất chính, sự thông đồng bất chính !to pull a raw one - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nói chuyện tục tĩu, nói chuyện nhảm !raw head and bloody bone - ông ba bị, ông ngáo ộp * danh từ - cái chưa được gọt giũa, cái còn để nguyên chất - chỗ trầy da chảy máu, vết thương đau buốt =to touch somebody on the raw+ (nghĩa bóng) chạm nọc ai, chạm tự ái của ai, làm động lòng ai * ngoại động từ - làm trầy da, làm trầy da chảy máu

    English-Vietnamese dictionary > raw

  • 7 chafe

    /tʃeif/ * danh từ - sự chà xát - chỗ trầy da, chỗ phồng giộp lên (ở da) - chỗ xơ ra (sợi dây) - sự chọc tức, sự trêu tức; sự nổi cáu, sự nổi giận =to be in a chafe+ nổi cáu, nổi giận * ngoại động từ - chà xát, xoa (tay cho nóng) - làm trầy, làm phồng (da) - cọ cho xơ ra (sợi dây) - làm tức mình, làm bực dọc; chọc tức, trêu tức * nội động từ - chà xát cọ - trầy, phồng lên (da) - xơ ra (dây) - bực mình, cáu tiết, phát cáu, nổi giận

    English-Vietnamese dictionary > chafe

  • 8 abrasion

    /ə'breiʤn/ * danh từ - sự làm trầy (da); sự cọ xơ ra; chỗ bị trầy da - (địa lý,địa chất), (kỹ thuật) sự mài mòn

    English-Vietnamese dictionary > abrasion

  • 9 ash-box

    /'æʃbɔks/ Cách viết khác: (ash-bin)/'æʃbin/ (ash-pan)/'æʃpæn/ (ash-pit)/'æʃpit/ (ash-stand)/'æʃstænd/ (ash-tray)/'æʃtrei/ -bin) /'æʃbin/ (ash-pan) /'æʃpæn/ (ash-pit) /'æʃpit/ (ash-stand) /'æʃstænd/ (ash-tray) /'æʃtrei/ * danh từ - (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa)

    English-Vietnamese dictionary > ash-box

  • 10 ash-pan

    /'æʃbɔks/ Cách viết khác: (ash-bin)/'æʃbin/ (ash-pan)/'æʃpæn/ (ash-pit)/'æʃpit/ (ash-stand)/'æʃstænd/ (ash-tray)/'æʃtrei/ -bin) /'æʃbin/ (ash-pan) /'æʃpæn/ (ash-pit) /'æʃpit/ (ash-stand) /'æʃstænd/ (ash-tray) /'æʃtrei/ * danh từ - (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa)

    English-Vietnamese dictionary > ash-pan

  • 11 ash-pit

    /'æʃbɔks/ Cách viết khác: (ash-bin)/'æʃbin/ (ash-pan)/'æʃpæn/ (ash-pit)/'æʃpit/ (ash-stand)/'æʃstænd/ (ash-tray)/'æʃtrei/ -bin) /'æʃbin/ (ash-pan) /'æʃpæn/ (ash-pit) /'æʃpit/ (ash-stand) /'æʃstænd/ (ash-tray) /'æʃtrei/ * danh từ - (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa)

    English-Vietnamese dictionary > ash-pit

  • 12 ash-pot

    /'æʃpɔt/ Cách viết khác: (ash-tray)/'æʃtrei/ -tray) /'æʃtrei/ * danh từ - cái gạt tàn thuốc lá

    English-Vietnamese dictionary > ash-pot

  • 13 ash-stand

    /'æʃbɔks/ Cách viết khác: (ash-bin)/'æʃbin/ (ash-pan)/'æʃpæn/ (ash-pit)/'æʃpit/ (ash-stand)/'æʃstænd/ (ash-tray)/'æʃtrei/ -bin) /'æʃbin/ (ash-pan) /'æʃpæn/ (ash-pit) /'æʃpit/ (ash-stand) /'æʃstænd/ (ash-tray) /'æʃtrei/ * danh từ - (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa)

    English-Vietnamese dictionary > ash-stand

  • 14 scuff

    /skʌf/ * danh từ - (như) scruff - chỗ trầy da, chỗ xơ ra - sự kéo lê chân; tiếng chân kéo lê - dép không đế (đi trong nhà) * ngoại động từ - cào (đất...) bằng chân - làm trầy (da...), làm xơ ra - chạm nhẹ, lướt nhẹ phải (cái gì khi đi qua) - kéo lê (chân) - làm mòn (giày) vì đi kéo lê chân * nội động từ - đi lê chân, kéo lê chân

    English-Vietnamese dictionary > scuff

  • 15 snuff-dish

    /'snʌfdiʃ/ Cách viết khác: (snuffer-tray) /'snʌfətrei/ -tray) /'snʌfətrei/ * danh từ - khay đựng kéo cắt hoa đèn

    English-Vietnamese dictionary > snuff-dish

  • 16 abrade

    /ə'breid/ * ngoại động từ - làm trầy (da); cọ xơ ra - (kỹ thuật) mài mòn

    English-Vietnamese dictionary > abrade

  • 17 abrasive

    /ə'breisiv/ * tính từ - làm trầy (da) - để cọ xơ ra - để mài mòn * danh từ - chất mài mòn

    English-Vietnamese dictionary > abrasive

  • 18 feather merchant

    /'feðə'mə:tʃənt/ * danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) - kẻ lẫn tránh trách nhiệm, kẻ lẩn tránh công việc năng nhọc; kẻ trây lười

    English-Vietnamese dictionary > feather merchant

  • 19 rawness

    /'rɔ:nis/ * danh từ - trạng thái còn sống, tính chất còn xanh (của hoa quả...) - sự non nớt, sự thiếu kinh nghiệm - sự trầy da - cái lạnh ẩm ướt (thời tiết)

    English-Vietnamese dictionary > rawness

  • 20 talk

    /tɔ:k/ * danh từ - lời nói =he's all talk+ thằng ấy chỉ được cái tài nói - cuộc chuyện trò, cuộc mạn đàm - bài nói chuyện =a talk on Russian music+ một bài nói chuyện về âm nhạc Nga - tin đồn, lời xì xào bàn tán =that's all talk+ đó chỉ là tin đồn =the talk of the town+ chuyện cả tỉnh người ta bàn tán - (số nhiều) (chính trị) cuộc đàm phán, cuộc thương lượng * nội động từ - nói =baby is beginning to talk+ bé em bắt đầu biết nói - nói chuyện, chuyện trò - nói nhiều, bép xép; gièm pha; bàn tán =don't do that, people will talk+ đừng làm cái đó, người ta sẽ nói ngay đấy * ngoại động từ - nói, kể =to talk English+ nói tiếng Anh =to talk rubbish+ nói bậy nói bạ - nói về, bàn về =to talk politics+ nói chuyện chính trị - nói quá làm cho, nói đến nỗi =to talk somebody's head off+ nói quá làm cho ai nhức cả đầu =to talk oneself hoarse+ nói đến khản cả tiếng !to talk about (of) - nói về, bàn về =we'll talk about that point later+ chúng ta sẽ bàn về điểm đó sau =what are they talking of?+ họ đang nói về cái gì thế? !to talk at - nói ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh !to talk away - nói chuyện cho hết (thì giờ); nói suốt =to talk the afternoon away+ nói chuyện cho qua buổi chiều; nói chuyện suốt cả buổi chiều - nói tiếp, nói mãi, nói dài, nói dứt không ra !to talk back - nói lại, cãi lại !to talk down - nói át, nói chặn họng !to talk into - nói vào, dỗ dành để làm, thuyết phục để làm !to talk out - bàn kéo dài, tranh luận đến cùng !to talk out of - bàn ra, can ngăn, nói để đừng làm !to talk someone out of a plan - ngăn ai đừng theo một kế hoạch !to talk over - dỗ dành, thuyết phục - bàn luận, xét kỹ mọi mặt; nhận định mọi cạnh khía =talk it over with your parents before you reply+ hãy bàn kỹ vấn đề đó với thầy mẹ anh đã rồi hãy trả lời !to talk round - thuyết phục, dỗ dành, làm thay đổi ý kiến - bàn quanh bàn quẩn không đi đến đâu !to talk to - (thông tục) chỉnh, xài, phê bình, quở trách =the lazy boy wants talking to+ cần phải xài cho thằng bé trây lười một trận !to talk up - tuyên truyền cho; hết lời ca ngợi !to talk for the sake of talking - nói để mà nói, nói chẳng mục đích gì !to talk nineteen to the dozen - (xem) dozen !to talk shop - (xem) shop !to talk through one's hat - (xem) hat !to talk to the purpose - nói đúng lúc; nói cái đang nói

    English-Vietnamese dictionary > talk

См. также в других словарях:

  • tray — [treı] n ↑glass, ↑bow tie, ↑tray [: Old English; Origin: trig, treg] 1.) a flat piece of plastic, metal, or wood, with raised edges, used for carrying things such as plates, food etc ▪ The waiter brought drinks on a tray. 2.) a flat open… …   Dictionary of contemporary English

  • Tray — engl. [trei] (dt. Servierbrett, Ablage, Tablett) steht für: Tray (Umverpackung), eine Umverpackung für Lebensmittelverpackungen Tray (Leergut), ein System in der Leergutrücknahme System Tray, siehe Taskbar Notification Area Datenträger Halter,… …   Deutsch Wikipedia

  • tray — A container used in postal facilities to hold letters and First Class Mail flats. It is used as a basic unit of mail quantity for purposes of preparing mail to qualify for discounted postage rates. (Also see full flat tray, full letter tray, less …   Glossary of postal terms

  • tray — [trā] n. [ME treie < OE treg, trig, wooden board, akin to treow, TREE] 1. a flat receptacle made of wood, metal, glass, plastic, etc., often with slightly raised edges, used for holding or carrying articles 2. a tray with its contents [a tray… …   English World dictionary

  • Tray — Tray, v. t. [OF. tra[ i]r, F. trahir, L. tradere. See {Traitor}.] To betray; to deceive. [Obs.] Chaucer. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Tray — Tray, n.; pl. {Trays}. [OE. treye, AS. treg. Cf. {Trough}.] 1. A small trough or wooden vessel, sometimes scooped out of a block of wood, for various domestic uses, as in making bread, chopping meat, etc. [1913 Webster] 2. A flat, broad vessel on …   The Collaborative International Dictionary of English

  • tray — [ treı ] noun count ** 1. ) a flat piece of plastic, metal, or wood with raised edges, used for carrying things such as plates or food 2. ) a flat open container with raised edges used for holding papers, documents, etc.: Add more paper to the… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • tray — (n.) O.E. treg, trig flat board with a low rim, from P.Gmc. *traujan (Cf. O.Swed. tro, a corn measure). Related to O.E. treow wood, tree, and the primary sense may have been wooden vessel …   Etymology dictionary

  • tray — ► NOUN ▪ a flat, shallow container with a raised rim, typically used for carrying or holding things. ORIGIN Old English, related to TREE(Cf. ↑treeless) …   English terms dictionary

  • tray — be·tray; be·tray·al; ou·tray; por·tray·al; por·tray·er; por·tray·ment; tray; tray·ful; es·tray; por·tray; …   English syllables

  • Tray — A tray is a shallow platform designed for carrying things. It is larger than a salver, a diminutive version commonly used for lighter and smaller servings, and it can be fashioned from numerous materials, including silver, brass, sheet iron, wood …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»