Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

transfer+to

  • 1 transfer

    /'trænsfə:/ * danh từ - sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền =heat transfer+ sự truyền nhiệt - sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho - (nghệ thuật) bản đồ lại - sự thuyên chuyển (nhân viên...) - sự chuyển khoản (tài vụ) - vé chuyển xe tàu (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác) - binh sĩ thuyên chuyển (từ đơn vị này sang đơn vị khác) * động từ - dời, chuyển, dọn - nhượng, nhường, chuyển cho =to transfer land+ nhượng đất - đồ lại, in lại - thuyên chuyển (nhân viên...) =to transfer a student from English department to Chinese department+ chuyển một học sinh từ khoa Anh sang khoa Trung - chuyển xe, đổi xe (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác)

    English-Vietnamese dictionary > transfer

  • 2 transfer

    v. Txav
    n. Kev sib hloov; kev txav chaw

    English-Hmong dictionary > transfer

  • 3 transfer-ink

    /'trænsfə:riɳk/ * danh từ - mực in thạch bản

    English-Vietnamese dictionary > transfer-ink

  • 4 die Übertragungsfunktion

    - {transfer function}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Übertragungsfunktion

  • 5 der Überweisungsscheck

    - {transfer ticket}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Überweisungsscheck

  • 6 die Durchsatzrate

    - {transfer rate}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Durchsatzrate

  • 7 die Übertragungslänge

    - {transfer size}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Übertragungslänge

  • 8 versetzen

    - {to displace} đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ, thải ra, cách chức, chiếm chỗ, hất ra khỏi chỗ, thay thế - {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng - gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, hành động, hoạt động - {to pawn} cầm, đem cầm, đem đảm bảo - {to pop} nổ bốp, nổ súng vào, bắn, thình lình thụt vào, thình lình thò ra, vọt, bật, tạt..., làm nổ bốp, nổ, thình lình làm thò ra, thình lình làm vọt ra, thình lình làm bật ra..., hỏi thình lình - hỏi chộp, cấm cố, rang nở - {to promote} thăng chức, thăng cấp, đề bạt, cho lên lớp, làm tăng tiến, đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích, đề xướng, sáng lập, tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua, quảng cáo bán - nâng thành quân đam, dùng thủ đoạn tước đoạt - {to reply} trả lời, đáp lại - {to retort} trả miếng, trả đũa, vặn lại, đập lại, bắt bẻ lại, câi lại, đối đáp lại, chưng bằng bình cổ cong - {to shift} thay, + off) trút bỏ, trút lên, dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở, xoay xở để kiếm sống, nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi, sang, thay quần áo - {to spout} làm phun ra, làm bắn ra, ngâm, đọc một cách hùng hồn khoa trương, phun ra, bắn ra, phun nước - {to stagger} lảo đảo, loạng choạng, do dự, chần chừ, phân vân, dao động, làm lảo đảo, làm loạng choạng, làm choáng người, làm do dự, làm phân vân, làm dao động, xếp chéo cánh sẻ, xếp chữ chi - bố trí chéo nhau - {to translate} dịch, phiên dịch, chuyển sang, biến thành, giải thích, coi là, thuyên chuyển sang địa phận khác, truyền lại, truyền đạt lại, cho tịnh tiến - {to transpose} đặt đảo, chuyển vị, chuyển vế, dịch giọng = versetzen [mit] {to mix [with]}+ = versetzen (Schlag) {to deal (dealt,dealt); to land}+ = versetzen [in,nach] {to transfer [into,to]}+ = versetzen (Pflanze) {to transplant}+ = versetzen (Technik) {to reset (reset,reset)+ = versetzen (Schüler) {to move up}+ = versetzen [an,in,nach] {to transfer [to]}+ = jemanden versetzen {to run (ran,run)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versetzen

  • 9 verlegen

    - {confounded} uột ết khuộng chết tiệt - {constrained} ngượng nghịu, bối rối, không tự nhiên, miễn cưỡng, bị ép buộc, gượng gạo - {embarrassed} lúng túng, ngượng, bị ngăn trở, mắc nợ đìa - {perplexed} phức tạp, rắc rối, khó hiểu - {sheepish} ngượng ngập, rụt rè, bẽn lẽn - {to dislodge} đuổi ra khỏi, trục ra khỏi, đánh bật ra khỏi vị trí - {to flag} lát bằng đá phiến, trang hoàng bằng cờ, treo cờ, ra hiệu bằng cờ, đánh dấu bằng cờ, yếu đi, giảm sút, héo đi, lả đi, trở nên nhạt nhẽo - {to mislay (mislaid,mislaid) để thất lạc, để lẫn mất - {to misplace} để không đúng chỗ &) - {to shift} đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển, thay, + off) trút bỏ, trút lên, dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở, xoay xở để kiếm sống, nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi, sang, thay quần áo - {to tile} lợp ngói, lát đá, lát gạch vuông, bắt phải giữ bí mật - {uneasy} không thoải mái, bực bội, bứt rứt, khó chịu, lo lắng, băng khoăn, phiền phức, rầy rà, không yên, khó, khó khăn = verlegen (Buch) {to publish}+ = verlegen (Kabel) {to lay out}+ = verlegen [in,nach] {to move [to]; to transfer [into,to]}+ = verlegen (Truppen) {to redeploy}+ = verlegen [auf] (Termin) {to postpone [until]; to put off [until]}+ = verlegen sein [um] {to be straitened [for]}+ = verlegen machen {to abash; to embarrass}+ = verlegen suchen [nach] {to puzzle [for]}+ = verlegen sein um {to be at a loss for; to be in need of}+ = sich verlegen lassen (Typographie) {to transfer}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verlegen

  • 10 verlegt werden

    (Typographie) - {to transfer} dời, chuyển, dọn, nhượng, nhường, chuyển cho, đồ lại, in lại, thuyên chuyển, chuyển xe, đổi xe

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verlegt werden

  • 11 die Datenrate

    - {data transfer rate}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Datenrate

  • 12 die ausführbaren Dateien

    - {executable files} = die Übertragung mehrerer Dateien {batch transfer}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die ausführbaren Dateien

  • 13 übertragen

    - {figurative} bóng, bóng bảy, biểu hiện, tượng trưng, tạo hình, bằng tranh ảnh - {metaphorical} ẩn dụ - {to assign} phân, phân công, ấn định, định, chia phần, cho là, quy cho, nhượng lại - {to broadcast (broadcast,broadcast) tung ra khắp nơi, gieo rắc, truyền đi rộng rãi, phát thanh - {to commit} giao, gửi, giao phó, uỷ nhiệm, uỷ thác, bỏ tù, giam giữ, tống giam, chuyển cho tiểu ban xét, hứa, cam kết, làm hại đến, làm liên luỵ, dính vào, đưa đi đánh - {to communicate} truyền, truyền đạt, thông tri, ban thánh thể, chia sẻ, giao thiệp, liên lạc, thông nhau, chịu lễ ban thánh thể - {to confer} phong, ban, bàn bạc, hỏi ý kiến, hội ý - {to convey} chở, chuyên chở, vận chuyển, chuyển, chuyển nhượng, sang tên - {to demise} cho thuê, cho mướn, để lại, chuyển nhượng truyền lại - {to give (gave,given) cho, biếu, tặng, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, làm cho, gây ra, cống hiến, hiến dâng, ham mê, miệt mài - chuyên tâm, tổ chức, mở, thết, biểu diễn, diễn, đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận, nhường - nhượng bộ, coi như, cho rằng, quyết định xử - {to grant} cấp, thừa nhận, công nhận, nhượng - {to televise} truyền hình - {to transmit} chuyển giao = übertragen [in] {to translate [into]}+ = übertragen [an] {to vest [in]}+ = übertragen [auf] {to transfer [to]}+ = übertragen (Blut) {to transfuse}+ = übertragen (Jura) {to make over; to remit}+ = übertragen (Radio) {to tune in}+ = übertragen (Medizin) {to graft}+ = übertragen (Aufgabe) {to depute}+ = übertragen (Gedanken) {to traject}+ = übertragen (Eigentum) {to alienate}+ = übertragen [jemandem] {to endorse [on someone]; to indorse [on someone]}+ = übertragen [auf] (Kraft) {to impress [on]}+ = übertragen [nach] (Funk) {to relay [to]}+ = übertragen [jemandem etwas] {to delegate [something to someone]}+ = übertragen [auf] (Pflichten) {to devolve [upon]}+ = übertragen (übertrug,übertragen) {to bring forward; to carry; to carry forward; to transcribe}+ = übertragen (übertrug,übertragen) (Recht) {to sign away}+ = übertragen (übertrug,übertragen) (Anspruch) {to release}+ = übertragen aus {relayed from}+ = urkundlich übertragen {to deed}+ = jemandem etwas übertragen {to vest something in someone}+ = sich auf jemanden übertragen {to communicate itself to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übertragen

  • 14 die Anweisung

    - {assignation} sự ấn định, sự hẹn, sự chia phần, sự nhượng lại, sự gặp gỡ yêu đương bất chính, sự hẹn hò bí mật - {assignment} sự giao việc, sự phân công, việc được giao, việc được phân công, sự cho là, sự quy cho, sự chuyển nhượng, chứng từ chuyển nhượng - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {briefing} chỉ thị, lời chỉ dẫn, sự chỉ dẫn tường tận - {cheque} séc - {direction} sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, huấn thị, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {directive} - {instruction} sự dạy, kiến thức truyền cho, tài liệu cung cấp cho - {order} thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục - {regulation} sự điều chỉnh, sự sửa lại cho đúng, sự sắp đặt, sự quy định, sự chỉnh lý, sự chỉnh đốn, điều quy định, quy tắc, điều lệ, theo quy tắc, theo quy định, đúng phép, hợp lệ, thông thường - thường lệ - {remittance} sự gửi tiền, sự gửi hàng, món tiền nhận được qua bưu điện, món hàng nhận qua bưu điện - {transfer} sự di chuyển, sự dời chỗ, sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho, bản đồ lại, sự thuyên chuyển, sự chuyển khoản, vé chuyển xe tàu, binh sĩ thuyên chuyển = auf Anweisung von {by direction of}+ = bis auf weitere Anweisung {until further advice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anweisung

  • 15 die Abtretung

    - {assignment} sự giao việc, sự phân công, việc được giao, việc được phân công, sự chia phần, sự cho là, sự quy cho, sự nhượng lại, sự chuyển nhượng, chứng từ chuyển nhượng - {conveyance} sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển, sự truyền, sự truyền đạt, sự sang tên, giấy chuyển nhượng, giấy sang tên, xe cộ - {surrender} sự đầu hàng, sự giao lại, sự dâng, sự nộp = die Abtretung [an] {cession [to]; transfer [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abtretung

  • 16 die Grunderwerbssteuer

    - {land purchase tax; land transfer tax}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Grunderwerbssteuer

  • 17 umschreiben

    (umschrieb,umschrieben) - {to transcribe} sao lại, chép lại, phiên âm, chuyển biên, ghi lại để phát thanh, phát thanh theo chương trình đã ghi lại = umschreiben (schrieb um,umgeschrieben) {to rewrite (rewrote,rewritten)+ = umschreiben (schrieb um,umgeschrieben) [auf] {to transfer [to]}+ = umschreiben (umschrieb,umschrieben) (Begriff) {to bowdlerize; to paraphrase}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umschreiben

  • 18 die Autobiografie

    (Typographie) - {transfer} sự di chuyển, sự dời chỗ, sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho, bản đồ lại, sự thuyên chuyển, sự chuyển khoản, vé chuyển xe tàu, binh sĩ thuyên chuyển

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Autobiografie

  • 19 die Banküberweisung

    - {bank transfer} = die Banküberweisung (Geld) {remittance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Banküberweisung

  • 20 der Verwendungszweck

    - {purpose} mục đích, ý định, chủ định, chủ tâm, ý nhất định, tính quả quyết, kết quả = der Verwendungszweck (Überweisung) {reason for payment; reason for transfer}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verwendungszweck

См. также в других словарях:

  • transfer — trans·fer 1 /trans fər, trans ˌfər/ vt trans·ferred, trans·fer·ring: to cause a transfer of trans·fer·abil·i·ty /trans ˌfər ə bi lə tē, ˌtrans fər / n trans·fer·able also trans·fer·ra·ble /trans fər ə bəl/ adj trans·fer·or /trans fər ȯr, tr …   Law dictionary

  • Transfer — may refer to:*Call transfer *Decal *Electron transfer *Jacoby transfer, a bidding device in contract bridge *Knowledge transfer *Language transfer, where native language grammar and pronunciation influence the learning and use of a second… …   Wikipedia

  • Transfer 21 — ist das Nachfolge Projekt des Programms “21“ – Bildung für eine nachhaltige Entwicklung der Bund Länder Kommission für Bildungsplanung und Forschungsförderung. Das Programm “21“ wurde 1999 ins Leben gerufen, um modellhafte Konzepte im Sinne von… …   Deutsch Wikipedia

  • Transfer — (lat. transferre „hinüberbringen“) bezeichnet: eine Methode in der Maschinellen Übersetzung in der Pädagogischen Psychologie die Übertragung von Wissen und Fertigkeiten in neue Anwendungen, siehe Lerntransfer der Datenaustausch in der… …   Deutsch Wikipedia

  • Transfer — Trans fer, n. 1. The act of transferring, or the state of being transferred; the removal or conveyance of a thing from one place or person to another. [1913 Webster] 2. (Law) The conveyance of right, title, or property, either real or personal,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • transfer — TRANSFÉR, transferuri, s.n. Faptul de a (se) transfera. – Din fr. transfert. Trimis de ionel bufu, 28.06.2004. Sursa: DEX 98  TRANSFÉR s. 1. v. mutare. 2. v. transmisiune. 3. v. schimb. Trimis de siveco, 13.09.2007. Sursa: Sinonime …   Dicționar Român

  • transfer — vb 1 *move, remove, shift Analogous words: *carry, convey, transport, transmit: *commit, consign 2 Transfer, convey, alienate, deed are comparable chiefly as legal terms meaning to make over property from one owner to another. Transfer is the… …   New Dictionary of Synonyms

  • transfer — {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. mnż I, D. u, Mc. transfererze {{/stl 8}}{{stl 20}} {{/stl 20}}{{stl 12}}1. {{/stl 12}}{{stl 8}}ekon. {{/stl 8}}{{stl 7}} transakcja gospodarcza, której istota polega na wzajemnym przekazaniu sobie rzeczy, usługi, kapitału …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • Transfer — Trans*fer , v. t. [imp. & p. p. {Transferred}; p. pr. & vb. n. {Transferring}.] [L. transferre; trans across, over + ferre to bear: cf. F. transf[ e]rer. See {Bear} to carry.] 1. To convey from one place or person another; to transport, remove,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Transfer — (film) Transfer est le premier court métrage de David Cronenberg. Il a été réalisé en 1966. Fiche technique Réalisation, scénario, photographie et montage : David Cronenberg Son : Margaret Hindson et Stephen Nosoko Tourné à Toronto… …   Wikipédia en Français

  • transfer — [trans′fər; ] for v., also [ trans fʉr′] vt. transferred, transferring [ME transferren < L transferre < trans , across + ferre, to BEAR1] 1. to convey, carry, remove, or send from one person, place, or position to another 2. to make over or …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»