Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

transfer+to

  • 21 die Veräußerung

    - {alienation} sự làm cho giận, sự làm cho ghét, sự làm cho xa lánh, sự xa lìa, sự ghét bỏ, sự chán ghét, mối bất hoà, sự chuyển nhượng, bệnh tinh thần mental alienation) - {disposal} sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bố trí, cách sắp xếp, cách bố trí, sự vứt bỏ đi, sự bán tống đi, sự bán, sự nhượng lại, sự tuỳ ý sử dụng - {transfer} sự di chuyển, sự dời chỗ, sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho, bản đồ lại, sự thuyên chuyển, sự chuyển khoản, vé chuyển xe tàu, binh sĩ thuyên chuyển

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Veräußerung

  • 22 die Versetzung

    - {displacement} sự đổi chỗ, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ, sự thải ra, sự cách chức, sự chiếm chỗ, sự hất ra khỏi chỗ, sự thay thế, sự dịch chuyển, độ dịch chuyển, trọng lượng nước rẽ - {move} sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, nước, lượt, lần, phiên, biện pháp, bước - {promotion} sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt, sự cho lên lớp, sự đẩy mạnh, sự xúc tiến, sự khuyến khích, sự đề xướng, sự sáng lập, sự tích cực ủng hộ để thông qua, sự vận động để thông qua - sự quảng cáo = die Versetzung [nach] {transfer [to]}+ = die Versetzung (Kirche) {translation}+ = die Versetzung (Schule) {remove}+ = die Versetzung nach {inclusion in}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Versetzung

  • 23 die Umschreibung

    - {circumlocution} lời nói quanh co luẩn quẩn, lời nói uẩn khúc, ngữ giải thích - {paraphrase} chú giải dài dòng - {periphrasis} cách nói quanh, cách nói vòng, lời nói quanh, lời nói vòng = die Umschreibung (Jura) {transfer}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Umschreibung

  • 24 das Abziehbild

    - {decal; transfer picture}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Abziehbild

  • 25 die Stammdatenübernahme

    - {master data transfer}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stammdatenübernahme

  • 26 die Überführung

    - {conviction} sự kết án, sự kết tội, sự tin chắc, sức thuyết phục, sự nhận thức thấy tội lỗi, sự làm cho nhận thức thấy tội lỗi - {overpass} cầu bắc qua đường, cầu chui[, ouvə'pɑ:s] - {transport} sự chuyên chở, sự vận tải, phương tiện đi lại, phương tiện vận chuyển, tàu chở quân troop-transport), sự cảm kích mạnh mẽ, mối xúc cảm mãnh liệt, người bị đầy, người bị tội phát vãng - {transportation} sự đưa đi đày, sự đày ải, tội đày, phiếu vận tải, vé - {viaduct} cầu cạn = die Überführung [nach] {transfer [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Überführung

  • 27 der Umdruck

    (Typographie) - {transfer} sự di chuyển, sự dời chỗ, sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho, bản đồ lại, sự thuyên chuyển, sự chuyển khoản, vé chuyển xe tàu, binh sĩ thuyên chuyển

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Umdruck

  • 28 die Überweisung

    - {consignation} sự gửi, sự gửi để bán, tiền gửi ngân hàng, sự trả tiền chính thức cho người được pháp luật chỉ định - {consignment} sự gửi hàng để bán, gửi hàng để bán - {transfer} sự di chuyển, sự dời chỗ, sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho, bản đồ lại, sự thuyên chuyển, sự chuyển khoản, vé chuyển xe tàu, binh sĩ thuyên chuyển = die Überweisung (Geld) {remittance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Überweisung

  • 29 der Technologietransfer

    - {technology transfer}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Technologietransfer

  • 30 die Zession

    - {abandonment} sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi, sự ruồng bỏ, tình trạng bị bỏ rơi, tình trạng bị ruồng bỏ, sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả - {cession} sự nhượng lại, sự để lại, vật nhượng lại, vật để lại = die Zession [an] {transfer [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zession

  • 31 die Übertragung

    - {application} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance), vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần - sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu, đơn xin - {assignation} sự ấn định, sự hẹn, sự chia phần, sự nhượng lại, sự gặp gỡ yêu đương bất chính, sự hẹn hò bí mật - {assignment} sự giao việc, sự phân công, việc được giao, việc được phân công, sự cho là, sự quy cho, sự chuyển nhượng, chứng từ chuyển nhượng - {broadcast} sự phát thanh, tin tức được phát thanh, buổi phát thanh - {broadcasting} - {communication} sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin, tin tức truyền đạt, thông báo, sự giao thiệp, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, giao thông giữa căn cứ và mặt trận - {demise} sự cho thuê, sự cho mướn, sự để lại, sự chuyển nhượng tài sản, sự truyền lại, sự chết, sự qua đời, sự băng hà - {devolution} sự trao cho, sự uỷ thác cho, sự thoái hoá - {endorsement} sự chứng thực đằng sau, lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau, sự xác nhận, sự tán thành - {grant} sự cho, sự ban cho, sự cấp cho, trợ cấp, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển nhượng bằng khế ước - {recording} sự ghi - {relay} kíp ngựa, ca, kíp, số lượng đồ vật để thay thế, cuộc chạy đua tiếp sức, Rơle, chương trình tiếp âm, tiếp âm - {release} sự giải thoát, sự thoát khỏi, sự thả, sự phóng thích, sự phát hành, sự đưa ra bàn, giấy biên lai, giấy biên nhận, giấy nhượng lại, sự tách ra, sự nhả ra, sự giải phóng, cái ngắt điện - sự cắt, sự tháo ra, sự ném, sự mở, sự giải ngũ, sự phục viên, sự bay ra, sự thoát ra - {telecast} sự phát chương trình truyền hình, chương trình truyền hình - {transcription} sự sao lại, sự chép lại, bản sao, sự phiên, cách phiên, sự chuyển biên, chương trình ghi âm - {transfer} sự di chuyển, sự dời chỗ, sự truyền, sự chuyển cho, bản đồ lại, sự thuyên chuyển, sự chuyển khoản, vé chuyển xe tàu, binh sĩ thuyên chuyển - {transference} - {translation} sự dịch, bản dịch, sự chuyển sang, sự biến thành, sự giải thích, sự coi là, sự thuyển chuyển sang địa phận khác, sự truyền đạt lại, sự tịnh tiến - {transmission} sự chuyển giao - {transposition} sự đổi chỗ, sự đặt đảo, sự chuyển vị, sự chuyển vế, sự dịch giọng - {version} bài dịch, lối giải thích, sự kể lại, sự thuật lại, sự diễn tả, thủ thuật xoay thai = die Übertragung (Jura) {assignment}+ = die modemverwaltete Übertragung {managed modem link}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Übertragung

  • 32 transferieren

    - {to transfer} dời, chuyển, dọn, nhượng, nhường, chuyển cho, đồ lại, in lại, thuyên chuyển, chuyển xe, đổi xe

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > transferieren

  • 33 die Wärmeübertragung

    - {heat transfer}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wärmeübertragung

  • 34 die Datenübernahme

    - {data transfer}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Datenübernahme

  • 35 die Dateiübertragung

    - {file transfer}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Dateiübertragung

  • 36 überweisen [jemandem]

    - {to endorse [to someone]} chứng thực đằng sau, viết đằng sau, ghi đằng sau, xác nhận, tán thành, xác nhận chất lượng được quảng cáo - {to indorse [to someone]} = überweisen [an] (Geld) {to remit [to]}+ = überweisen (überwies,überwiesen) {to relegate}+ = überweisen (überwies,überwiesen) (Geld) {to transfer}+ = überweisen (überwies,überwiesen) [zu] (Patient) {to refer [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überweisen [jemandem]

  • 37 der Überströmkanal

    (Technik) - {transfer port}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Überströmkanal

  • 38 das asynchrone Übertragungsverfahren

    (Computer) - {asynchronous transfer mode}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das asynchrone Übertragungsverfahren

  • 39 abtreten

    (Anspruch) - {to assign} phân, phân công, ấn định, định, chia phần, cho là, quy cho, nhượng lại = abtreten (trat ab,abgetreten) {to cede; to deliver up; to go out; to relinquish; to resign; to retire; to sign away; to stand down; to surrender; to transfer; to wear out; to wipe off; to yield}+ = abtreten (trat ab,abgetreten) [an] {to convey [to]}+ = abtreten (trat ab,abgetreten) (Theater) {to exit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abtreten

  • 40 die Übertragungsprotokolle

    - {file transfer protocols}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Übertragungsprotokolle

См. также в других словарях:

  • transfer — trans·fer 1 /trans fər, trans ˌfər/ vt trans·ferred, trans·fer·ring: to cause a transfer of trans·fer·abil·i·ty /trans ˌfər ə bi lə tē, ˌtrans fər / n trans·fer·able also trans·fer·ra·ble /trans fər ə bəl/ adj trans·fer·or /trans fər ȯr, tr …   Law dictionary

  • Transfer — may refer to:*Call transfer *Decal *Electron transfer *Jacoby transfer, a bidding device in contract bridge *Knowledge transfer *Language transfer, where native language grammar and pronunciation influence the learning and use of a second… …   Wikipedia

  • Transfer 21 — ist das Nachfolge Projekt des Programms “21“ – Bildung für eine nachhaltige Entwicklung der Bund Länder Kommission für Bildungsplanung und Forschungsförderung. Das Programm “21“ wurde 1999 ins Leben gerufen, um modellhafte Konzepte im Sinne von… …   Deutsch Wikipedia

  • Transfer — (lat. transferre „hinüberbringen“) bezeichnet: eine Methode in der Maschinellen Übersetzung in der Pädagogischen Psychologie die Übertragung von Wissen und Fertigkeiten in neue Anwendungen, siehe Lerntransfer der Datenaustausch in der… …   Deutsch Wikipedia

  • Transfer — Trans fer, n. 1. The act of transferring, or the state of being transferred; the removal or conveyance of a thing from one place or person to another. [1913 Webster] 2. (Law) The conveyance of right, title, or property, either real or personal,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • transfer — TRANSFÉR, transferuri, s.n. Faptul de a (se) transfera. – Din fr. transfert. Trimis de ionel bufu, 28.06.2004. Sursa: DEX 98  TRANSFÉR s. 1. v. mutare. 2. v. transmisiune. 3. v. schimb. Trimis de siveco, 13.09.2007. Sursa: Sinonime …   Dicționar Român

  • transfer — vb 1 *move, remove, shift Analogous words: *carry, convey, transport, transmit: *commit, consign 2 Transfer, convey, alienate, deed are comparable chiefly as legal terms meaning to make over property from one owner to another. Transfer is the… …   New Dictionary of Synonyms

  • transfer — {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. mnż I, D. u, Mc. transfererze {{/stl 8}}{{stl 20}} {{/stl 20}}{{stl 12}}1. {{/stl 12}}{{stl 8}}ekon. {{/stl 8}}{{stl 7}} transakcja gospodarcza, której istota polega na wzajemnym przekazaniu sobie rzeczy, usługi, kapitału …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • Transfer — Trans*fer , v. t. [imp. & p. p. {Transferred}; p. pr. & vb. n. {Transferring}.] [L. transferre; trans across, over + ferre to bear: cf. F. transf[ e]rer. See {Bear} to carry.] 1. To convey from one place or person another; to transport, remove,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Transfer — (film) Transfer est le premier court métrage de David Cronenberg. Il a été réalisé en 1966. Fiche technique Réalisation, scénario, photographie et montage : David Cronenberg Son : Margaret Hindson et Stephen Nosoko Tourné à Toronto… …   Wikipédia en Français

  • transfer — [trans′fər; ] for v., also [ trans fʉr′] vt. transferred, transferring [ME transferren < L transferre < trans , across + ferre, to BEAR1] 1. to convey, carry, remove, or send from one person, place, or position to another 2. to make over or …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»