Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

track+n+trail

  • 1 die Spur

    - {breath} hơi thở, hơi, cơn gió nhẹ, làn hương thoảng, tiếng thì thào - {clue} đầu mối, manh mối, dòng tư tưởng, mạch câu chuyện - {ghost} ma, gầy như ma, bóng mờ, nét thoáng một chút, người giúp việc kín đáo cho một nhà văn, người viết thuê cho một nhà văn, linh hồn, hồn - {lane} đường nhỏ, đường làng, đường hẻm, ngõ hẻm, khoảng giữa hàng người, đường quy định cho tàu biển, đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một - {lick} cái liềm, cú đám, cái vụt, đòn đau, sự cố gắng, sự nỗ lực, tốc độ đi, bâi liếm salt lick) - {odour} mùi &, mùi thơm, hương thơm, hơi hướng, dấu vết, tiếng tăm, cảm tình, chất thơm, nước hoa - {particle} chút, tí chút, tiểu từ không biến đổi, tiền tố, hậu tố, hạt - {print} chữ in, sự in ra, dấu in, vết, dấu, ảnh in, ảnh chụp in ra, vải hoa in - {ray} cá đuối, tia &), tia hy vọng, bán kính, hoa phía ngoài của cụm hoa đầu, cánh sao, tai cây - {rut} sự động đực, vết lún, vết đường mòn &), máng, rãnh - {scintilla} một mảy may, một ít một tí - {shadow} bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát, chỗ tối, hình bóng, bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước, điểm báo trước, gợn, vật vô hình - sự tối tăm, sự che chở, sự bảo vệ - {shred} miếng nhỏ, mảnh vụn, một tí, một chút, một mảnh - {smack} vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng, vẻ, mẩu, miếng, ngụm, tàu đánh cá, tiếng bốp, tiếng chát, tiếng chép môi, cái đập, cái tát, cái vỗ, cú đập mạnh, cái hôi kêu - {spoor} dấu đi, vết chân - {streak} đường sọc, vệt, vỉa, tính, nét, nết, chất, hồi, thời kỳ, cơn - {suspicion} sự ngờ, sự nghi ngờ, sự ngờ vực, tí - {tinge} màu nhẹ, nét thoáng - {touch} sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm, xúc giác, ngón, bút pháp, văn phong, một ít, sự tiếp xúc, sự giao thiệp, quan hệ, sự dính líu, sự dính dáng, đường biên, lối bấm phím, phép thăm bệnh bằng cách sờ - sự thử thách, sự thử, đá thử - {trace} dây kéo, số nhiều) dấu, vết tích, chút ít - {track} số nhiều) dấu chân, đường, đường đi, đường ray, bánh xích - {trail} vạch, vệt dài, đường mòn, đuôi - {vestige} di tích, + not) một chút, bộ phận vết tích = die Spur [von] {relish [of]; remnant [of]; show [of]; suggestion [of]; tincture [of]}+ = keine Spur von {no odour of}+ = die sichtbare Spur {mark}+ = die verlorene Spur (Jagd) {fault}+ = die Spur verwischen {to foil}+ = keine Spur davon {not a bit of it}+ = auf der Spur sein {to be on the track}+ = einer Spur folgen {to spoor}+ = in der Spur bleiben {to track}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spur

  • 2 die Fährte

    - {foil} lá, nền, vật làm nền, người làm tôn người khác lên, cái làm tôn cái khác lên, trang trí hình lá, đường chạy, sự đánh bại, sự đánh lui - {scent} mùi, mùi thơm, hương thơm, dầu thơm, nước hoa, mùi hơi, sự thính hơi, tài đánh hơi, khả năng phát hiện, tính nhạy cảm - {spoor} dấu đi, vết chân, hơi - {trace} dây kéo, số nhiều) dấu, vết, vết tích, một chút, chút ít - {track} dấu, số nhiều) dấu chân, đường, đường đi, đường hẻm, đường ray, bánh xích - {trail} vạch, vệt dài, dấu vết, đường mòn, đuôi, vệt = die Fährte (Hirsch) {slot}+ = auf der falschen Fährte {off the track; on the wrong track}+ = auf die Fährte zurückgehen {to hark back}+ = jemanden auf eine falsche Fährte setzen {to lead someone up the garden path}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fährte

  • 3 der Pfad

    - {path} đường mòn, đường nhỏ, con đường, đường đi, đường lối - {road} đường sắt, đường phố, cách, phương pháp, số nhiều) vũng tàu - {track} dấu, vết, số nhiều) dấu chân, vết chân, đường, đường hẻm, đường ray, bánh xích - {trail} vạch, vệt dài, dấu vết, đuôi, vệt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Pfad

  • 4 verfolgen

    - {to chase} săn, săn đuổi, đuổi, xua đuổi, chạm, trổ, khắc, gắn, đính, tiện, ren - {to course} cho chạy, chạy, chảy - {to dog} theo nhùng nhằng, theo sát gót, bám sát, kẹp bằng kìm, cặp bằng móc ngoạm - {to exterminate} triệt, tiêu diệt, huỷ diệt - {to follow} đi theo sau, theo nghề, làm nghề, đi theo một con đường, đi theo, đi hầu, theo, theo đuổi, nghe kịp, hiểu kịp, tiếp theo, kế theo, theo dõi, sinh ra, xảy đến - {to hawk} săn bằng chim ưng, vồ, chụp, bắt sâu, bán rong, tung, tuyên truyền, đằng hắng, đằng hắng để làm bật - {to hound} săn bằng chó, truy lùng, thả đuổi theo, cho truy lùng - {to persecute} khủng bố, ngược đãi, hành hạ, quấy rầy, làm khổ - {to prosecute} tiếp tục, tiến hành, hành, khởi tố, kiện - {to pursue} đuổi theo, đuổi bắt, truy nã, truy kích, đeo đẳng, cứ bám lấy dai dẳng, đeo đuổi, thực hiện đến cùng, đi tìm, mưu cầu - {to spoor} theo dấu, theo hơi - {to trace} + out) vạch, kẻ, vạch ra, chỉ ra, định ra, kẻ theo vạch, chỉ theo đường, theo vết, theo vết chân, tìm thấy dấu vết - {to trail} kéo, kéo lê, theo dấu vết, đuổi theo dấu vết, lùng, mở một con đường mòn, lê, quét, bò, leo, đi kéo lê, lết bước - {to watch} thức canh, gác đêm, thức, thức đêm, canh gác, trông nom, rình, nhìn xem, quan sát, để ý xem, chờ = verfolgen (Wild) {to run (ran,run)+ = verfolgen (Spur) {to track}+ = eifrig verfolgen {to follow up}+ = energisch verfolgen {to push}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verfolgen

См. также в других словарях:

  • Trail running — or skyrunning is a variant on running that differs markedly from road running and track running. Trail running generally takes place on hiking trails, most commonly single track trails, although fire roads are not uncommon. A distinguishing… …   Wikipedia

  • trail — /treɪl / (say trayl) verb (t) 1. to drag or let drag along the ground or other surface; to draw or drag along behind. 2. to bring or have floating after itself or oneself: to trail clouds of dust. 3. to follow the track or trail of; track. 4. to… …  

  • track — trackable, adj. trackability, n. tracker, n. /trak/, n. 1. a structure consisting of a pair of parallel lines of rails with their crossties, on which a railroad train, trolley, or the like runs. 2. a wheel rut. 3. evidence, as a mark or a series… …   Universalium

  • trail — I. verb Etymology: Middle English, perhaps from Anglo French *trailer, alteration of trainer to drag, trail on the ground more at train Date: 13th century intransitive verb 1. a. to hang down so as to drag along or sweep the ground b. to extend… …   New Collegiate Dictionary

  • track — [[t]træk[/t]] n. 1) rai a pair of parallel lines of rails with their crossties, on which a railroad train, trolley, or the like runs 2) a wheel rut 3) evidence, as a mark or a series of marks, that something has passed 4) Usu., tracks. footprints …   From formal English to slang

  • trail — Synonyms and related words: afterclap, aftercrop, aftereffect, afterglow, aftergrowth, afterimage, aftermath, afterpart, afterpiece, aftertaste, alameda, aroma, attend, back, back up, bag, beat, beaten path, beaten track, bedog, berm, bicycle… …   Moby Thesaurus

  • track — I. /træk / (say trak) noun 1. a road, path, or trail. 2. the structure of rails, sleepers, etc., on which a railway train or the like runs; a railway line. 3. the mark, or series of marks, left by anything that has passed along. 4. (especially… …  

  • Trail of Tears (Billy Ray Cyrus album) — Infobox Album Name = Trail of Tears Type = Studio Artist = Billy Ray Cyrus Released = January 1, 1996 Genre = Country Length = Label = Mercury Producer = Billy Ray Cyrus Terry shelon Reviews = *Allmusic – Rating|4|5… …   Wikipedia

  • track — I. n. 1. Footprint, footmark, footstep, trace, vestige. 2. Trail, wake, trace. 3. Course, way, road, path, pathway, beaten path. 4. Lines of rails (on a railway). II. v. a. Follow (by a track), trace, trail, pursue, chase …   New dictionary of synonyms

  • Trail — Trail, n. 1. A track left by man or beast; a track followed by the hunter; a scent on the ground by the animal pursued; as, a deer trail. [1913 Webster] They traveled in the bed of the brook, leaving no dangerous trail. Cooper. [1913 Webster] How …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Trail boards — Trail Trail, n. 1. A track left by man or beast; a track followed by the hunter; a scent on the ground by the animal pursued; as, a deer trail. [1913 Webster] They traveled in the bed of the brook, leaving no dangerous trail. Cooper. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»