Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

tra+sè+e+sè

  • 121 die Pein

    - {anguish} nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não - {pain} sự đau đớn, sự đau khổ, sự đau đẻ, nỗi khó nhọc công sức, hình phạt - {pang} sự đau nhói, sự giằn vật, sự day dứt - {torment} sự giày vò, sự giằn vặt, nguồn đau khổ - {torture} sự tra tấn, sự tra khảo, cách tra tấn, nỗi giày vò

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pein

  • 122 die Folter

    - {torment} sự đau khổ, sự giày vò, sự day dứt, sự giằn vặt, nỗi thống khổ, nỗi đau đớn, nguồn đau khổ - {torture} sự tra tấn, sự tra khảo, cách tra tấn, nỗi giày vò = auf die Folter spannen {to put to the torture}+ = jemanden auf die Folter spannen {to keep someone on tenterhooks}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Folter

  • 123 die Tilgung

    - {amortization} sự truyền lại, sự để lại, sự trả dần, sự trừ dần - {cancellation} sự bỏ, sự huỷ bỏ, sự xoá bỏ, sự bãi bỏ, dấu xoá bỏ, sự khử, sự ước lược - {clearance} sự dọn quang, sự rời bến, sự thanh toán các khoản thuế để rời bến, khoảng hở, khoảng trống, độ hở, độ trống, phép nghỉ, phép giải ngũ, phép thôi việc, sự chuyển - {deletion} sự gạch đi, sự xoá đi, sự bỏ đi - {effacement} sự xoá, sự làm lu mờ, sự át, sự tự cho mình là không quan trọng, sự nép mình, sự lánh) - {expunction} đoạn bỏ - {extinction} sự dập tắt, sự làm tan vỡ, sự làm mất đi, sự làm tuyệt giống, sự thanh toán, sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ - {extinguishment} sự làm tiêu tan, sự làm tắt, sự làm cho cứng họng, sự phá huỷ - {liquidation} sự đóng cửa, sự thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh, sự bán chạy, sự bán tống, sự trừ khử, sự tiểu trừ, sự thủ tiêu - {obliteration} sự tẩy, sự gạch, sự xoá sạch, sự phá sạch, sự làm tiêu ma - {redemption} sự mua lại, sự chuộc lại, sự trả hết, sự chuộc, sự bỏ tiền ra chuộc, sự thực hiện, sự giữ trọn, sự chuộc tội cho loài người, sự cứu thế - {repayment} sự trả lại, sự báo đáp, sự đền đáp = die Tilgung (Kommerz) {redemption}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tilgung

  • 124 der Grund

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {base} cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, đường đáy, mặt đáy, cơ số, gốc từ, Bazơ - {bottom} phần dưới cùng, bụng tàu, tàu, mặt, đít, ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng, sức dai - {cause} nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, động cơ, việc kiện, việc tố tụng, mục tiêu, mục đích, sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa - {estate} tài sản, di sản, bất động sản ruộng đất, đẳng cấp, hoàn cảnh, tình trạng - {field} đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường, nơi hành quân, trận đánh, sân, các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải, nên, lĩnh vực, phạm vi - trường - {foot} chân, bàn chân, bước chân, cách đi, bộ binh, bệ phía dưới, cuối, phút, âm tiết), gốc cánh, cặn bã foot), đường thô foots), footlights - {foundation} sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, ruộng đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, sự tiếp đất - {motive} motif - {reason} lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải - {soil} vết bẩn, vết nhơ, sự làm nhơ bẩn, rác rưởi = der Grund [zu] {occasion [for]}+ = Grund- {basic; territorial}+ = von Grund aus {radically}+ = von Grund auf {completely; from scratch; thoroughly}+ = auf Grund von {by reason of; by right of}+ = der mattierte Grund {mat}+ = aus diesem Grund {therefore}+ = auf Grund kommen {to touch bottom}+ = bis auf den Grund {to the core}+ = aus welchem Grund? {for what reason?}+ = aus demselben Grund {for the same reason}+ = das ist ein weiterer Grund {that's one reason more}+ = sich von Grund auf ändern {to undergo a radical change}+ = dieser Grund gilt bei ihm {this reason weighs with him}+ = nicht der geringste Grund {no earthly reason}+ = er hatte keinen Grund mehr (Freibad) {he was out of his depth}+ = aus einem unerfindlichen Grund {for an obscure reason}+ = Er kam aus dem gleichen Grund. {He came by the same token.}+ = einer Sache auf den Grund gehen {to get at the root of a thing; to get to the root of a matter; to search the bottom of a thing}+ = einer Sache auf den Grund kommen {to get down to bedrock}+ = ein Schiff auf Grund laufen lassen {to run a ship aground}+ = laß uns der Sache auf den Grund gehen {Let's get down to the nitty-gritty}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Grund

  • 125 trügerisch

    - {deceptive} dối trá, lừa dối, lừa bịp, đánh lừa, dễ làm cho lầm lẫn - {delusive} lừa gạt, bịp bợm, hão huyền - {elusory} hay lảng tránh, có tính chất lảng tránh, có tính chất thoái thác, khó nắm - {fallacious} gian dối, trá nguỵ, ảo tưởng - {false} sai, nhầm, không thật, giả, phản trắc, giả dối, dối, lừa - {illusive} làm mắc lừa, viển vông - {illusory} không thực tế - {insecure} không an toàn, không vững chắc, bấp bênh - {mendacious} sai sự thật, láo, điêu, xuyên tạc - {specious} chỉ có mã ngoài, chỉ có bề ngoài, chỉ tốt mã, chỉ có lý ở bê ngoài - {treacherous} phản bội, phụ bạc, bội bạc, không tin được, xảo trá

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > trügerisch

  • 126 klären

    - {to clarify} lọc, gạn, làm cho sáng sủa dễ hiểu, trong ra, sạch ra, trở thành sáng sủa dễ hiểu - {to clear} làm trong sạch, lọc trong, làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ, tự bào chữa, thanh minh, minh oan, dọn, dọn sạch, dọn dẹp, phát quang, phá hoang, khai khẩn, nạo, cạo, vét sạch - lấy đi, mang đi, dọn đi, vượt, nhảy qua, tránh, đi né sang bên, lãi, lãi đứt đi, trả hết, thanh toán, trang trải, trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến, làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến - chuyển, sáng sủa ra, trở nên trong trẻo, tươi lên, hết nhăn nhó, + up) sáng tỏ, rời bến, chuồn, cút, tẩu, tan đi, tiêu tan, tan biến, biến mất - {to defecate} làm trong &), thải ra, sửa chữa, chừa, giũ sạch, ỉa ra - {to hammer} quai, búa, nện, đóng, đạp mạnh, đánh bại, giáng cho những thất bại nặng nề, nhồi nhét, tọng, phê bình kịch liệt, chỉ trích kịch liệt, gõ ba lần búa tuyên bố vỡ nợ, làm bền bỉ - cố sức làm, gắng công làm, quấy rầy, quấy nhiễu - {to purge} làm sạch, gột rửa sạch, thanh lọc &), thanh trừng, tẩy xổ, cho uống thuốc tẩy, chuộc, đền - {to purify} tinh chế, rửa sạch, gột sạch, làm thanh khiết, làm trong trắng, tẩy uế - {to settle} giải quyết, ổn định tư tưởng, dàn xếp, hoà giải, ngồi đậu, để, bố trí, làm ăn, sinh sống, ổn định cuộc sống, an cư lạc nghiệp, định cư, lắng xuống, đi vào nền nếp, chiếm làm thuộc địa - để lắng, làm lắng xuống, làm chìm xuống, lún xuống, chìm xuống, kết thúc, trả dứt nợ, nguội dần, dịu dần, để lại cho, chuyển cho, định vị, khu trú - {to untangle} gỡ rối &) = klären (Problem) {to thrash out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klären

  • 127 festlegen

    - {to appoint} bổ, bổ nhiệm, chỉ định, chọn, lập, định, hẹn, quy định, dạng bị động trang bị, thiết bị - {to calibrate} định cỡ, xác định đường kính, kiểm tra cỡ trước khi chia độ - {to designate} chỉ rõ, định rõ, chọn lựa, đặt tên, gọi tên, mệnh danh - {to determine} xác định, quyết định, định đoạt, làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc, làm mãn hạn, kết thúc, quyết tâm, kiên quyết, mãn hạn, hết hạn - {to fix} đóng, gắn, lắp, để, đặt, tập trung, dồn, làm đông lại làm đặc lại, hâm, cố định lại, nhìn chằm chằm, ấn định, quy định phạm vi, thu xếp, ổn định, sửa chữa, sang sửa, bố trí, tổ chức, chuẩn bị - sắp xếp, hối lộ, đấm mồm, trừng phạt, trả thù, trả đũa, trở nên vững chắc, đồng đặc lại, đứng vào vị trí - {to regularize} làm theo đúng quy tắc, làm theo đúng thể thức - {to schedule} kèm danh mục, thêm phụ lục, ghi thành bảng giờ giấc, dự định vào bảng giờ giấc, dự định làm vào ngày giờ đã định - {to state} phát biểu, nói rõ, tuyên bố, biểu diễn bằng ký hiệu - {to stipulate} đặt điều kiện, qui định, ước định = festlegen (Zeitpunkt) {to assign}+ = sich festlegen {to tie oneself down}+ = sich nicht festlegen {to temporize}+ = sich nicht festlegen wollen {to be noncommittal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > festlegen

  • 128 das Konto

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị = das offene Konto {open account}+ = ein Konto eröffnen {to open an account}+ = das Konto überzogen haben {to have an overdraft on the bank}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Konto

См. также в других словарях:

  • tra — prep. FO 1a. introduce un complemento di stato in luogo, anche figurato, indicando una posizione intermedia tra due o più punti: un ruscello tra le rocce, il libro che cerchi è tra il dizionario e il volume rosso, Savona si trova tra Genova e… …   Dizionario italiano

  • tra — trà interj.; Sln kartojant nusakomas pyškėjimas, barškėjimas, tratėjimas, traškėjimas ir pan.:Trata popieris trà trà trà Jdr. Tik trà trà trà molinis bliūdas i susigrūdė Kl. Tie kaulai tra tra tra – drasko, plėšo visą KlvrŽ. Tokie mintuvai …   Dictionary of the Lithuanian Language

  • tra — prep. [lat. intra ] (radd. sint.). 1. a. [per indicare posizione intermedia tra persone, oggetti, o tra limiti di luogo e anche di tempo: il ruscello scorre t. due sponde erbose ; te lo saprò dire t. oggi e domani ] ▶◀ fra. b. (fig.) [per… …   Enciclopedia Italiana

  • tra la — [trä lä] (also tra la or tra la la) exclam. chiefly ironic expressing joy or gaiety off to his life, kids, and wife, tra la Origin: early 19th cent.: imitative of a fanfare or of the refrain of a song …   Useful english dictionary

  • Tra Cu — ( vi. Trà Cú) is a district ( huyện ) of Tra Vinh Province in the Mekong Delta region of Vietnam …   Wikipedia

  • tra- — pref. 1. in verbi e sostantivi o aggettivi deverbali di formazione latina o italiana esprime i valori al di là, oltre, da un punto a un altro: traghettare, trascendere, travalicare; trasformazione, cambiamento di stato, di condizione: tradurre,… …   Dizionario italiano

  • tra- — [dal lat. trans al di là, attraverso ; in alcuni casi con influsso di ultra oltre e di intra dentro ]. Pref. di molte parole (soprattutto verbi), in cui indica movimento, passaggio al di là di qualche cosa, quindi passaggio da un punto a un altro …   Enciclopedia Italiana

  • tra-la — [trä lä′] interj. used conventionally in singing, esp. as a short refrain, to express gaiety or lightheartedness: often tra la la …   English World dictionary

  • Tra On — ( vi. Trà Ôn) is a district ( huyện ) of Vinh Long Province in the Mekong Delta region of Vietnam.It is known particularly for its pomelos, which are called bưởi Năm Roi …   Wikipedia

  • tra- — [tra, trə] prefix TRANS : used before d, j, l, m, n, or v [tramontane] * * * …   Universalium

  • trȁp — trȁp1 m 〈N mn tràpovi〉 1. {{001f}}donji dio, osnova kola; kolsko postolje 2. {{001f}}svaka naprava koje sprečava otjecanje vode, plinova i sl.; zaklopac, poklopac ∆ {{001f}}stajni ∼ tehn. mehanizam na kojem avion stoji i na koji slijeće (kotači… …   Veliki rječnik hrvatskoga jezika

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»