Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

towering

  • 1 towering

    /'tauəriɳ/ * tính từ - cao, cao ngất, cao vượt hẳn lên - mạnh mẽ, dữ tợn, hung dữ, dữ dội =to be in a towering rage+ giận dữ điên cuồng

    English-Vietnamese dictionary > towering

  • 2 turmhoch

    - {towering} cao, cao ngất, cao vượt hẳn lên, mạnh mẽ, dữ tợn, hung dữ, dữ dội

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > turmhoch

  • 3 der Zorn

    - {anger} sự tức giận, sự giận dữ, mối giận - {fume} khói, hơi khói, hơi bốc, cơn, cơn giận - {fury} sự thịnh nộ, sự điên tiết, sự ham mê, sự cuồng nhiệt, sự ác liệt, sự mãnh liệt, sư tử Hà đông, người đàn bà nanh ác, sự cắn rứt, sự day dứt, nữ thần tóc rắn, thần báo thù - {heat} hơi nóng, sức nóng, sự nóng, nhiệt, sự nóng bức, sự nóng nực, trạng thái bừng bừng, trạng thái viêm tấy, vị cay, sự nóng chảy, sự nổi nóng, sự nồng nhiệt, sự hăng hái, sự động đực - sự cố gắng một mạch, sự làm một mạch, cuộc đấu, cuộc đua, sự nung, sự tăng cường thi hành luật pháp, sự tăng cường điều tra, sự thúc ép, sự cưỡng ép - {ire} sự nổi giận - {rage} cơn thịnh nộ, cơn giận dữ, cơn dữ dội, sự cuồng bạo, tính ham mê, sự say mê, sự mê cuồng, mốt thịnh hành, mốt phổ biến, cái hợp thị hiếu, người được thiên hạ ưa chuộng một thời - thi hứng, cảm xúc mãnh liệt - {white heat} nhiệt độ nóng trắng, cn giận điên lên - {wrath} sự phẫn nộ = im Zorn {in a huff}+ = in Zorn geraten {to blow up; to flame}+ = zum Zorn reizen {to provoke to anger}+ = in blindem Zorn {in a towering rage}+ = der angestaute Zorn {pent-up fury}+ = ihn überkam Zorn {he was seized with anger}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zorn

  • 4 ehrgeizig

    - {ambitious} có nhiều hoài bão, có nhiều khát vọng, có nhiều tham vọng - {highflying} nhiều tham vọng, viển vông - {soaring} bay vút lên - {towering} cao, cao ngất, cao vượt hẳn lên, mạnh mẽ, dữ tợn, hung dữ, dữ dội = nicht ehrgeizig {unambitious}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ehrgeizig

  • 5 gewaltig

    - {boisterous} hung dữ, dữ dội, náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ - {cosmic} vũ trụ, rộng lơn, khổng lồ, có thứ tự, có trật tự, có tổ chức, hài hoà - {forcible} bắng sức mạnh, bằng vũ lực, sinh động, đầy sức thuyết phục - {formidable} ghê gớm, kinh khủng - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú, tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát - {huge} to lớn, đồ sộ - {mighty} mạnh, hùng cường, hùng mạnh, phi thường, cực kỳ, hết sức, rất, lắm - {monumental} công trình kỷ niệm, dùng làm công trình kỷ niệm, vị đại, bất hủ, kỳ lạ, lạ thường - {powerful} mạnh mẽ, có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn - {towering} cao, cao ngất, cao vượt hẳn lên, dữ tợn - {tremendous} khủng khiếp - {vast} rộng lớn, mênh mông, bao la, to lớn &) - {violent} mãnh liệt, hung tợn, hung bạo, kịch liệt, quá khích, quá đáng - {voluminous} to, to tướng, gồm nhiều tập, viết nhiều sách, lùng nhùng, cuộn thành vòng, cuộn thành lớp - {whacking} to lớn khác thường, kỳ quái, khác thường = gewaltig (Lüge) {rousing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gewaltig

  • 6 aufbrausend

    - {effervescent} sủi, sủi bong bóng, sôi sục, sôi nổi - {flaming} đang cháy, cháy rực, nóng như đổ lửa, nồng cháy, rừng rực, bừng bừng, hết sức sôi nổi, rực rỡ, chói lọi, thổi phồng, cường điệu, đề cao quá đáng - {hot-headed} nóng nảy, nóng vội, bộp chộp - {quick} nhanh, mau, tinh, sắc, thính, tính linh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí, nhạy cảm, dễ, sống - {towering} cao, cao ngất, cao vượt hẳn lên, mạnh mẽ, dữ tợn, hung dữ, dữ dội = schnell aufbrausend {short-tempered}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufbrausend

См. также в других словарях:

  • Towering — Tow er*ing, a. 1. Very high; elevated; rising aloft; as, a towering height. Pope. [1913 Webster] 2. Hence, extreme; violent; surpassing. [1913 Webster] A man agitated by a towering passion. Sir W. Scott. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • towering — [tou′ər iŋ] adj. 1. that towers; very high or tall 2. very great, intense, violent, etc. [a towering rage] …   English World dictionary

  • towering — index prodigious (enormous), salient Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • towering — [adj] huge, excessive aerial, airy, colossal, elevated, extraordinary, extravagant, extreme, fantastic, gigantic, great, high, immoderate, imperial, imposing, impressive, inordinate, intense, lofty, magnificent, massive, mighty, monumental,… …   New thesaurus

  • towering — toweringly, adv. /tow euhr ing/, adj. 1. very high or tall; lofty: a towering oak. 2. surpassing others; very great: a towering figure in American poetry. 3. rising to an extreme degree of violence or intensity: a towering rage. 4. beyond the… …   Universalium

  • towering — [[t]ta͟ʊərɪŋ[/t]] 1) ADJ: ADJ n If you describe something such as a mountain or cliff as towering, you mean that it is very tall and therefore impressive. [LITERARY] ...towering cliffs of black granite which rise straight out of the sea. 2) ADJ:… …   English dictionary

  • towering — adjective Date: 1592 1. impressively high or great ; imposing < towering pines > 2. reaching a high point of intensity ; overwhelming < a towering rage > 3. going beyond proper bounds ; excessive …   New Collegiate Dictionary

  • towering — tow|er|ing [ˈtauərıŋ] adj [only before noun] 1.) very tall ▪ great towering cliffs 2.) much better than other people of the same kind = ↑outstanding ▪ a towering genius of his time 3.) in a towering rage very angry …   Dictionary of contemporary English

  • towering — tow|er|ing [ taurıŋ ] adjective 1. ) much taller than surrounding people or things: towering snow covered mountains 2. ) MAINLY JOURNALISM extremely impressive, important, or successful: Picasso is a towering figure in the history of 20th century …   Usage of the words and phrases in modern English

  • towering — adjective (only before noun) 1 very tall: great towering cliffs 2 much better than other people of the same kind; outstanding (1): a towering genius of his time 3 in a towering rage very angry …   Longman dictionary of contemporary English

  • towering — UK [ˈtaʊərɪŋ] / US [ˈtaʊrɪŋ] adjective 1) much taller than surrounding people or things towering snow covered mountains 2) mainly journalism extremely impressive, important, or successful Picasso is a towering figure in the history of 20th… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»