Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

tour+[1]

  • 1 die Tour

    - {bout} lần, lượt, đợi, cơn, chầu, cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu, cuộc đọ sức - {excursion} cuộc đi chơi, cuộc đi chơi tập thể với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về), cuộc đi tham quan, cuộc đánh thọc ra, sự đi trệch, sự trệch khỏi trục - {round} vật hình tròn, khoanh, vòng tròn, vòng, sự quay, sự tuần hoàn, chu kỳ, phạm vi, lĩnh vực, sự đi vòng, sự đi tua, cuộc kinh lý, cuộc đi dạo, cuộc tuần tra, tuần chầu, hiệp, vòng thi đấu - hội, tràng, loạt, thanh thang round of a ladder), phát, viên đạn, canông, quanh, xung quanh, vòng quanh - {tour} cuộc đi, cuộc đi du lịch - {trip} cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển, bước nhẹ, bước trật, bước hụt, sự vấp, sự hụt chân, sai lầm, sai sót, lỗi, sự nói lỡ lời, sự ngáng, sự ngoéo chân - cái ngáng, cái ngoéo chân, mẻ cá câu được, sự nhả, thiết bị nhả - {turn} vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, phiên, thời gian hoạt động ngắn - dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố = die krumme Tour {monkey business}+ = auf die krumme Tour {in a crooked way}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tour

  • 2 der Rundgang

    - {tour} cuộc đi, cuộc đi du lịch, cuộc đi chơi, cuộc đi dạo, cuộc kinh lý

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rundgang

  • 3 die Auslandstournee

    - {tour abroad}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Auslandstournee

  • 4 die Tournee

    - {tour} cuộc đi, cuộc đi du lịch, cuộc đi chơi, cuộc đi dạo, cuộc kinh lý

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tournee

  • 5 die Gastspielreise

    - {tour} cuộc đi, cuộc đi du lịch, cuộc đi chơi, cuộc đi dạo, cuộc kinh lý

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gastspielreise

  • 6 die Rundreise

    - {tour} cuộc đi, cuộc đi du lịch, cuộc đi chơi, cuộc đi dạo, cuộc kinh lý

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rundreise

  • 7 der Reiseveranstalter

    - {tour operator}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Reiseveranstalter

  • 8 der Kontrollgang

    - {tour of inspection}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kontrollgang

  • 9 die Pauschalreise

    - {all expense tour; package tour}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pauschalreise

  • 10 die Radtour

    - {bicycle ride; cycle tour; cycling tour}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Radtour

  • 11 der Stadtbummel

    - {walking tour of a city}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stadtbummel

  • 12 die Fahrt ins Blaue

    - {mystery tour} = ins Blaue hinein reden {to talk at large}+ = eine Fahrt ins Blaue machen {to go on a mystery trip}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fahrt ins Blaue

  • 13 die Weltreise

    - {world tour}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Weltreise

  • 14 der Ausflug

    - {excursion} cuộc đi chơi, cuộc đi chơi tập thể với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về), cuộc đi tham quan, cuộc đánh thọc ra, sự đi trệch, sự trệch khỏi trục - {jaunt} - {outing} cuộc đi nghỉ hè - {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi dạo, chuyến đi, quâng đường đi, sự hoạt động, sự vận hành, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh - sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, cơn, loạt, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, loại, hạng, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới - máng dẫn nước, ngòi, lạch, nước, dòng suối, hướng, chiều hướng, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng - sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định, mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat - {tour} cuộc đi, cuộc đi du lịch, cuộc kinh lý - {trip} cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, cuộc hành trình, sự vượt biển, bước nhẹ, bước trật, bước hụt, sự vấp, sự hụt chân, sai lầm, sai sót, lỗi, sự nói lỡ lời, sự ngáng, sự ngoéo chân, cái ngáng - cái ngoéo chân, mẻ cá câu được, sự nhả, thiết bị nhả = einen Ausflug machen {to excurse; to have an outing; to jaunt; to take a jaunt; to take a trip}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ausflug

  • 15 reisen

    - {to fare} đi đường, đi du lịch, xảy ra, ở vào tình trạng, làm ăn, được khao, được thết, ăn uống, bồi dưỡng - {to go (went,gone) đi, đi đến, đi tới, thành, thành ra, hoá thành, trôi qua, trôi đi, chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, bắt đầu, chạy, điểm đánh, nổ, sống trong tình trạng..., làm theo, hành động theo - hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, diễn ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến, kết quả, đang lưu hành, đặt để, kê, để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ, hợp với, xứng với, thích hợp với - nói năng, cư xử, làm đến mức là, trả, tiêu vào, bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận, truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu, phổ theo, đánh, ra, đặt - {to journey} làm một cuộc hành trình - {to peregrinate} - {to travel} du hành, đi mời hàng, đi chào hàng, di động, chuyển động, đưa nhìn, nhìn khắp, lan truyền đi, suy nghĩ lan man, du lịch, đưa đi xa - {to voyage} đi du lịch xa bằng đường biển = reisen [durch] {to tour [through]}+ = reisen (per Anhalter) {to hike}+ = reisen nach {to leave for}+ = reisen durch {to traverse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reisen

  • 16 die Gruppenreise

    - {party tour}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gruppenreise

  • 17 die Konzertreise

    - {concert tour}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Konzertreise

  • 18 durchreisen

    - {to perambulate} đi dạo trong, đi khắp, đi thanh tra, đi vòng để qui định ranh giới, đi dạo - {to tour} đi, đi du lịch - {to traverse} đi qua, đi ngang qua, vượt qua, nằm vắt ngang, đi theo, nghiên cứu kỹ lưỡng, xét kỹ toàn bộ, chối, xoay đúng hướng, chuyển tải, sang toa, bào ngang thớ, phản đối, chống lại - làm thất bại, xoay quanh trục, đi đường tắt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchreisen

  • 19 die Reise

    - {journey} cuộc hành trình, chặng đường đi, quâng đường đi - {passage} sự đi qua, sự trôi qua, lối đi, hành lang, quyền đi qua, sự chuyển qua, chuyến đi, đoạn, sự thông qua, quan hệ giữa hai người, sự chuyện trò trao đổi giữa hai người, chuyện trò tri kỷ giữa hai người - nét lướt, sự đi ỉa - {peregrination} cuộc du lịch - {tour} cuộc đi, cuộc đi du lịch, cuộc đi chơi, cuộc đi dạo, cuộc kinh lý - {travel} sự đi du lịch, cuộc du hành, sự chạy đi chạy lại, đường chạy - {trip} cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, sự vượt biển, bước nhẹ, bước trật, bước hụt, sự vấp, sự hụt chân, sai lầm, sai sót, lỗi, sự nói lỡ lời, sự ngáng, sự ngoéo chân, cái ngáng, cái ngoéo chân - mẻ cá câu được, sự nhả, thiết bị nhả = Reise- {tourist}+ = auf Reise {on the journey}+ = Gute Reise! {bon voyage!}+ = gute Reise! {have a good journey!}+ = die kurze Reise {quickie}+ = eine Reise machen {to go on a journey}+ = eine Reise antreten {to begin a journey; to set out on a journey}+ = sich auf die Reise machen {to set forward}+ = während seiner ganzen Reise {in the whole of his journey}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Reise

  • 20 die Busfahrt

    - {bus ride; coach tour}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Busfahrt

См. также в других словарях:

  • tour — tour …   Dictionnaire des rimes

  • tour — 1. (tour) s. f. 1°   Bâtiment élevé, rond ou à plusieurs faces, qui servait autrefois à fortifier l enceinte des villes, des châteaux, etc. •   Les tours étaient carrées : chaque côté de la tour avait vingt pieds de largeur, SACI Bible, Judith, I …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Tour CN — Localisation Coordonnées …   Wikipédia en Français

  • Tour du CN — Tour CN 43° 38′ 33″ N 79° 23′ 14″ W / 43.6425, 79.3871 …   Wikipédia en Français

  • Tour du cn — Tour CN 43° 38′ 33″ N 79° 23′ 14″ W / 43.6425, 79.3871 …   Wikipédia en Français

  • Tour 66 — Tournée de Johnny Hallyday Début de la tournée 8 mai 2009 Fin de la tournée 22 novembre 2009 Producteur(s) de la tournée Jean Claude Camus Titres de la tournée …   Wikipédia en Français

  • Tour — (franz. le tour: die Rundreise) wird als Begriff verwendet für Ortsveränderungen größeren Ausmaßes und für Bewegungen, deren Ausgangs und Zielort in der Regel identisch sind. Davon abgeleitet ist das Adverb retour („gleichen Weges zurück“).… …   Deutsch Wikipedia

  • Tour D2 — Localisation Coordonnées 48° 53′ 25″ N 2° 14′ 52″  …   Wikipédia en Français

  • Tour d'Aï — Blick von Berneuse auf den Tour d Aï Höhe 2 332 m ü. M …   Deutsch Wikipedia

  • Tour T1 — Usage(s) Bureaux Localisation La Défense (Courbevoie) Dates 2008 Hauteur …   Wikipédia en Français

  • Tour 89 — Tournée de Mylène Farmer Début de la tournée 11 mai 1989 Fin de la tournée 8 décembre 1989 Producteur(s) de la tournée Thierry Suc et Laurent Boutonnat Titres de la tournée …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»