Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

total

  • 1 total

    - {overall} toàn bộ, toàn thể, từ đầu này sang đầu kia = total blau {drunk as a lord}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > total

  • 2 Total verrückt

    - {Queer as a coot}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Total verrückt

  • 3 das ist total beknackt

    - {that is all my eye and Betty Martin}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das ist total beknackt

  • 4 der Gesamtertrag

    - {total proceeds; total produce}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gesamtertrag

  • 5 die Gesamtrechnung

    - {total account}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gesamtrechnung

  • 6 die Gesamteinnahme

    - {total receipts}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gesamteinnahme

  • 7 der Gesamtpreis

    - {total} tổng số, toàn bộ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gesamtpreis

  • 8 die Gesamtsumme

    - {total} tổng số, toàn bộ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gesamtsumme

  • 9 die Summenzeile

    - {total line}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Summenzeile

  • 10 die Gesamtansicht

    - {total view}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gesamtansicht

  • 11 die Gesamtkosten

    - {total expenses}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gesamtkosten

  • 12 der Rechnungsbetrag

    - {amount of an invoice; invoice amount; invoice total; sum total of account}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rechnungsbetrag

  • 13 die Endsumme

    - {count} bá tước earl), sự đếm, sự tính, tổng số, điểm trong lời buộc tội, sự hoãn họp count-out) - {total} toàn bộ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Endsumme

  • 14 abgebrannt

    - {broke} khánh kiệt, túng quẫn, bần cùng = total abgebrannt {stony broke}+ = er ist abgebrannt {he is broke}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abgebrannt

  • 15 sich belaufen [auf]

    - {to amount [to]} lên đến, lên tới, chung qui là, rốt cuộc là, có nghĩa là, chẳng khác gì là - {to reach [to]} chìa ra, đưa ra, với tay, với lấy, đến, tới, đi đến, có thể thấu tới, có thể ảnh hưởng đến, trải ra tới, chạy dài tới - {to total [to]} cộng, cộng lại, tổng số lên tới = sich belaufen auf {to aggregate; to come to; to make (made,made); to number; to run to; to run up to}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich belaufen [auf]

  • 16 der Flug

    - {bevy} nhóm, đoàn, bầy, đàn - {flight} sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay, chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đường đạn, sự bay vụt, tầm bay, sự trôi nhanh, sự bay bổng, sự phiêu diêu, tầng, đợt, loạt, trấu, phi đội, cuộc thi bắn cung tầm xa - tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa flight arrow) - {fly} con ruồi, ruồi, ruồi giả, bệnh do ruồi, sâu bệnh, quãng đường bay, vạt cài cúc, cánh cửa lều vải, đuôi cờ, khoảng trên đầu sân khấu, bộ phận điều chỉnh tốc độ, fly-wheel, xe độc mã - {loft} gác xép, giảng đàn, chuồng bồ câu, đành bồ câu, cú đánh võng lên = der Flug (Vögel) {flock; team}+ = Flug- {ballistic}+ = der kurze Flug {flip}+ = im Flug schießen {to flight}+ = ziellosen Flug machen (Luftfahrt) {to stooge around}+ = die Zeit verging wie im Flug {time passed very quickly}+ = der Flug war total beschissen {the flight was really shitty}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Flug

  • 17 vollständig

    - {absolutely} tuyệt đối, hoàn toàn, chuyên chế, độc đoán, vô điều kiện, nhất định, chắc chắn, tất nhiên, hoàn toàn như vậy, đúng như vậy - {adequate} đủ, đầy đủ, tương xứng, xứng đáng, thích hợp, thích đáng, thoả đáng - {blank} để trống, để trắng, trống rỗng, ngây ra, không có thần, không nạp chì, giả, bối rối, lúng túng, hoàn toàn tuyệt đối, không vần - {clean} sạch, sạch sẽ, trong sạch không tội lỗi, không lỗi, dễ đọc, thẳng, không có mấu, không nham nhở, cân đối, đẹp, nhanh, khéo gọn, không bị ô uế, không bệnh tật, có thể ăn thịt được, hẳn - {complete} trọn vẹn, hoàn thành, xong, toàn diện - {downright} thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở, đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại, thẳng đứng - {entire} toàn bộ, toàn thể, toàn vẹn, thành một khối, thành một mảng, liền, không thiến, không hoạn, nguyên chất - {fairly} công bằng, không thiên vị, chính đáng, ngay thẳng, không gian lận, khá, kha khá, hoàn toàn thật sự, rõ ràng, rõ rệt - {full} đầy, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp, thịnh soạn - chính thức, thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, đúng, trúng, quá - {integral} tính toàn bộ, tính nguyên, cần cho tính toàn bộ, cần cho tính nguyên, nguyên, tích phân - {outright} công khai, triệt để, dứt khoát, tất cả, ngay lập tức - {plain} đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã, giản dị, thường, đơn sơ, mộc mạc, chất phác, trơn, một màu, xấu, thô - {plenary} nguyên vẹn - {quite} hầu hết, đúng là, đồng ý, phải - {thorough} hoàn bị, hoàn hảo, cẩn thận, kỹ lưỡng, tỉ mỉ - {through and through} trở đi trở lại - {total} tổng cộng - {unmitigated} không giảm nhẹ, không dịu bớt, đặc, thậm, chí - {whole} bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng, khoẻ mạnh = sich vollständig ausziehen {to buff it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vollständig

  • 18 zusammenzählen

    - {to add} + up, together) cộng, thêm vào, làm tăng thêm, nói thêm, kế vào, tính vào, gộp vào - {to number} đếm, kể vào, liệt vào, đánh số, ghi số, lên tới, gồm có, có số dân là, thọ - {to sum} cộng, phát biểu ý kiến về tính nết, cộng lại - {to total} tổng số lên tới = zwei und zwei zusammenzählen {to put two and two together}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammenzählen

  • 19 die Bilanzsumme

    - {balance sheet total}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bilanzsumme

  • 20 betrunken

    - {cut} - {drunk} say rượu, say sưa, mê mẩn, cuồng lên - {drunken} nghiện rượu, do say rượu, trong khi say rượu... - {fluffy} như nùi bông, có lông tơ, phủ lông tơ, mịn mượt - {groggy} say lảo đảo, nghiêng ngả, không vững, đứng không vững, chệnh choạng, yếu đầu gối - {inebriate} say - {intoxicated} say sưa) - {pied} lẫn màu, pha nhiều màu, khoang, vá - {pixilated} hơi gàn, hơi điệu - {screwed} xoắn đinh ốc, có đường ren đinh ốc, ngà ngà say, chếnh choáng hơi men - {sozzled} say bí tỉ - {tight} kín, không thấm, không rỉ, chặt, khít, chật, bó sát, căng, căng thẳng, khó khăn, khan hiếm, keo cú, biển lận, sít, khít khao, chặt chẽ - {tipsy} chếnh choáng = stark betrunken {fargone}+ = total betrunken {blind drunk}+ = betrunken machen {to befuddle; to fluster; to fuddle; to inebriate; to jollify; to liquor}+ = sinnlos betrunken {blind drunk; dead drunk; drunk and incapable; drunk as a lord}+ = beide sind betrunken {both of them are drunken}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > betrunken

См. также в других словарях:

  • total — total …   Dictionnaire des rimes

  • Total S.A. — Total S.A. Type Société Anonyme Traded as Euronext: FP, NYSE: …   Wikipedia

  • TOTAL — (entreprise) Pour les articles homonymes, voir Total. Logo de Total SA …   Wikipédia en Français

  • Total S.A — Total (entreprise) Pour les articles homonymes, voir Total. Logo de Total SA …   Wikipédia en Français

  • Total S.A. — Total (entreprise) Pour les articles homonymes, voir Total. Logo de Total SA …   Wikipédia en Français

  • Total S. A. — Total (entreprise) Pour les articles homonymes, voir Total. Logo de Total SA …   Wikipédia en Français

  • Total SA — Total (entreprise) Pour les articles homonymes, voir Total. Logo de Total SA …   Wikipédia en Français

  • total — total, ale, aux [ tɔtal, o ] adj. et n. • 1361; lat. médiév. totalis, du class. totus « tous » 1 ♦ (Actions) Qui affecte toutes les parties, tous les éléments (de la chose ou de la personne considérée). ⇒ 1. complet, 1. général. Destruction… …   Encyclopédie Universelle

  • TOTAL — S.A. Unternehmensform Aktiengesellschaft ISIN …   Deutsch Wikipedia

  • Total S.A. — Total S.A. Unternehmensform Aktiengesellschaft ISIN …   Deutsch Wikipedia

  • Total S. A. — Total S.A. Unternehmensform Aktiengesellschaft ISIN …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»