Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

tool

  • 1 tool

    /tu:l/ * danh từ - dụng cụ, đồ dùng =gardener's tools+ dụng cụ của người làm vườn - (nghĩa bóng) công cụ; lợi khí; tay sai =a tool of new colonialism+ một công cụ của chủ nghĩa thực dân mới =to make a tool of someone+ lợi dụng ai, sử dụng ai làm tay sai !a bad workman quarrels with his tools - (xem) quarrel * ngoại động từ - chế tạo thành dụng cụ - rập hình trang trí (vào gáy sách...) - chạm - (thông tục) lái (xe) một cách phóng khoáng

    English-Vietnamese dictionary > tool

  • 2 tool

    v. Siv ciaj tes
    n. Tus ciaj tes

    English-Hmong dictionary > tool

  • 3 edge-tool

    /'edʤtu:l/ * danh từ - dụng cụ có lưỡi sắc, dụng cụ cắt =to play with edge-tool+ chơi với lửa, chơi dao (có ngày đứt tay)

    English-Vietnamese dictionary > edge-tool

  • 4 edged tool

    /'edʤtu:l/ * danh từ - dụng cụ có lưỡi sắc, dụng cụ cắt =to play with edge-tool+ chơi với lửa, chơi dao (có ngày đứt tay)

    English-Vietnamese dictionary > edged tool

  • 5 entrenching tool

    /in'trentʃiɳ'tu:l/ * danh từ - quân xẻng đào hầm

    English-Vietnamese dictionary > entrenching tool

  • 6 machine-tool

    /mə'ʃi:ntu:l/ * danh từ - (kỹ thuật) máy công cụ

    English-Vietnamese dictionary > machine-tool

  • 7 make

    /meik/ * danh từ - hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người) - sự chế nhạo =Vietnamese make+ chế tạo ở Việt Nam =is this your own make?+ cái này có phải tự anh làm lấy không? - (điện học) công tắc, cái ngắt điện !to be on the make - (thông tục) thích làm giàu - đang tăng, đang tiến - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đang tìm người để ăn nằm với * ngoại động từ - làm, chế tạo =to make bread+ làm bánh =to make verse+ làm thơ =made in Vietnamese+ chế tạo ở Việt Nam =made of ivory+ làm bằng ngà - sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị =to make the bed+ dọn giường =to make tea+ pha trà - kiếm được, thu =to make money+ kiếm tiền =to make a profit+ kiếm lãi =to make good marks at school+ được điểm tốt ở trường - làm, gây ra =to make a noise+ làm ồn - làm, thực hiện, thi hành =to make one's bow+ cúi đầu chào =to make a journey+ làm một cuộc hành trình - khiến cho, làm cho =to make somebody happy+ làm cho ai sung sướng - bắt, bắt buộc =make him repeat it+ bắt hắn ta phải nhắc đi nhắc lại điều đó - phong, bổ nhiệm, lập, tôn =they wanted to make him president+ họ muốn tôn ông ta lên làm chủ tịch - ước lượng, đánh giá, định giá, kết luận =to make the distance at 10 miles+ ước lượng quâng đường ấy độ 10 dặm - đến; tới; (hàng hải) trông thấy =to make the land+ trông thấy đất liền =the train leaves at 7.35, can we make it?+ xe lửa khởi hành vào hồi 7 giờ 35, không biết chúng tôi có thể đến kịp không? - hoàn thành, đạt được, làm được, đi được =to make 30 kilometers an hour+ đi được 30 kilômét một giờ - thành, là, bằng =two and two make four+ hai cộng với hai là bốn - trở thành, trở nên =if you work hard you will make a good teacher+ nếu anh làm việc chăm chỉ, anh sẽ trở nên một giáo viên tốt - nghĩ, hiểu =I do not know what to make of it+ tôi không biết nghĩ về điều đó ra sao =I could not make head or tail of it+ tôi chẳng hiểu được đầu đuôi câu chuyện ra sao * nội động từ - đi, tiến (về phía) =to make for the door+ đi ra cửa - lên, xuống (thuỷ triều) =the tide is making+ nước thuỷ triều đang lên - làm, ra ý, ra vẻ - sửa soạn, chuẩn bị !to make after - (từ cổ,nghĩa cổ) theo đuổi, đeo đuổi !to make against - bất lợi, có hại cho !to make away - vội vàng ra đi !to make away with - huỷ hoại, giết, thủ tiêu, khử - lãng phí, phung phí - xoáy, ăn cắp !to make back off - trở lại một nơi nào... !to make off - đi mất, chuồn, cuốn gói !to make off with - xoáy, ăn cắp !to make out - đặt, dựng lên, lập =ro make out a plan+ đặt kế hoạch =to make out a list+ lập một danh sách =to make out a cheque+ viết một tờ séc - xác minh, chứng minh - hiểu, giải thích, tìm ra manh mối, nắm được ý nghĩa, đọc được =I cannot make out what he has wirtten+ tôi không thể đọc được những điều hắn ta viết - phân biệt, nhìn thấy, nhận ra =to make out a figure in the distance+ nhìn thấy một bóng người đằng xa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn biến, tiến triển =how are things making out?+ sự việc diễn biến ra sao? !to make over - chuyển, nhượng, giao, để lại =to make over one's all property to someone+ để lại tất cả của cải cho ai - sửa lại (cái gì) !to make up - làm thành, cấu thành, gộp thành, hợp lại, gói ghém, thu vén =to make all things up into a bundle+ gói ghém tất cả lại thành một bó - lập, dựng =to make up a list+ lập một danh sách - bịa, bịa đặt =it's all a made up story+ đó là một câu chuyện hoàn toàn bịa đặt - hoá trang =to make up an actor+ hoá trang cho một diễn viên - thu xếp, dàn xếp, dàn hoà =the two friends have had a quarrel, but they will soon make it up+ hai người bạn xích mích với nhau, nhưng rồi họ sẽ dàn hoà ngay thôi - đền bù, bồi thường =to make some damage up to somebody+ bồi thường thiệt hại cho ai - bổ khuyết, bù, bù đắp !to make with - (từ lóng) sử dụng !to make amends for something - (xem) amends !to make as if !to make as though - làm như thể, hành động như thể !to make beleive - (xem) beleive !to make bold to - (xem) bold !to make both ends meet - (xem) meet !to make free with - tiếp đãi tự nhiên không khách sáo !to make friends with - (xem) friend !to make fun of !to make game of - đùa cợt, chế nhạo, giễu !to make good - (xem) good !make haste! - (xem) haste !to make a hash of job - (xem) hash !to make hay while the sun shines - (xem) hay !to make head - (xem) head !to make head against - (xem) head !to make headway - (xem) headway !to make oneself at home - tự nhiên như ở nhà, không khách sáo !to make love to someone - (xem) love !to make little (light, nothing) of - coi thường, coi rẻ, không chú ý đên, không quan tâm đến !to make much of - (xem) much !to make the most of - (xem) most !to make mountains of molehills - (xem) molehill !to make one's mark - (xem) makr !to make merry - (xem) merry !to make one's mouth water - (xem) water !to make of mar - (xem) mar !to make ready - chuẩn bị sãn sàng !to make room (place) for - nhường chổ cho !to make sail - gương buồm, căng buồm !to make oneself scarce - lẩn đi, trốn đi !to make [a] shift to - (xem) shift !to make terms with - (xem) term !to make too much ado about nothing - chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên !to make a tool of someone - (xem) tool !to make up one's mind - (xem) mind !to make up for lost time - (xem) time !to make war on - (xem) war !to make water - (xem) water !to make way - (xem) way !to make way for - (xem) way

    English-Vietnamese dictionary > make

  • 8 elaborate

    /i'læbərit/ * tính từ - phức tạp =an elaborate machine-tool+ một máy công cụ phức tạp - tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi =an elaborate investigation+ một cuộc điều tra tỉ mỉ =elaborate style+ văn trau chuốt =an elaborate work of art+ một tác phẩm nghệ thuật tinh vi * ngoại động từ - thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn công phu; làm công phu, trau chuốt (văn); dựng lên =to elaborate a theory+ dựng lên một lý thuyết - (sinh vật học) chế tạo ra, sản ra * nội động từ - nói thêm, cho thêm chi tiết =to on a problem+ nói thêm về một vấn đề, cho thêm chi tiết về một vấn đề - trở thành tỉ mỉ; trở thành tinh vi

    English-Vietnamese dictionary > elaborate

  • 9 farming

    /'fɑ:miɳ/ * danh từ - công việc đồng áng, công việc trồng trọt =farming method+ phương pháp trồng trọt =a farming tool+ dụng cụ nông nghiệp, nông cụ

    English-Vietnamese dictionary > farming

  • 10 right-handed

    /'raithændid/ * tính từ - thuận tay phải - bên phải, bằng tay phải, hợp tay phải =a right-handed blow+ cú đấm tay phải =a right-handed tool+ dụng cụ làm hợp cho tay phải

    English-Vietnamese dictionary > right-handed

  • 11 self

    /self/ * tính từ - đồng màu, cùng màu - một màu (hoa) - cùng loại =wooden tool with self handle+ dụng cụ bằng gỗ với cán cũng làm bằng gỗ * danh từ - bản thân mình, cái tôi =the consciousness of self+ sự nhận thức được về bản thân mình =one's former self+ bản thân mình trước =one's better self+ bản thân mình với những ý nghĩ, động cơ cao thượng hơn =one's second self+ người bạn chí thân của mình, người bạn nối khố của mình; cánh tay phải của mình - lợi ích bản thân, thú vui bản thân; sự chăm chú vào lợi ích bản thân, sự chăm chú vào thú vui bản thân =self is a bad guide to happiness+ chỉ chăm chú vào mình thì khó đạt được hạnh phúc - hoa đồng màu - (thương nghiệp), (đùa cợt) bản thân =a ticket admitting self and friend+ vé vào của bản thân và bạn =our noble selves+ bọn quý tộc chúng tao

    English-Vietnamese dictionary > self

  • 12 unamenable

    /'ʌnə'mi:nəbl/ * tính từ - không phục tùng, không chịu theo, ương ngạnh, bướng =unamenable to discipline+ không phục tùng kỷ luật - không tiện, khó dùng =an unamenable tool+ một dụng cụ khó dùng

    English-Vietnamese dictionary > unamenable

  • 13 workable

    /'wə:kəbl/ * tính từ - có thể làm được, có thể thực hiện được, dễ thực hiện =a workable plan+ một kế hoạch có thể thực hiện được - dễ dùng, dễ cho chạy, dễ điều khiển =a workable tool+ một dụng cụ dễ dùng - dễ khai thác - dễ bị ảnh hưởng, dễ sai khiến, dễ điều khiển (người)

    English-Vietnamese dictionary > workable

См. также в других словарях:

  • Tool — sur scène en 2006. Pays d’origine …   Wikipédia en Français

  • Tool — (t[=oo]l), n. [OE. tol,tool. AS. t[=o]l; akin to Icel. t[=o]l, Goth. taijan to do, to make, taui deed, work, and perhaps to E. taw to dress leather. [root]64.] 1. An instrument such as a hammer, saw, plane, file, and the like, used in the manual… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • tool — [to͞ol] n. [ME toole < OE tol, akin to ON tol < ? IE base * deu > TAW2] 1. any implement, instrument, or utensil held in the hand and used to form, shape, fasten, add to, take away from, or otherwise change something by cutting, hitting …   English World dictionary

  • Tool — (engl. ‚Werkzeug‘) bezeichnet: allgemein ein Werkzeug speziell ein PC Werkzeug (PC Tool), kleines Computerprogramm, oft Dienstprogramm Tool (Band), US amerikanische Progressive Metal Band Ort in den Vereinigten Staaten: Tool (Texas) …   Deutsch Wikipedia

  • Tool — Tool, v. t. [imp. & p. p. {tooled}; p. pr. & vb. n. {tooling}.] 1. To shape, form, or finish with a tool. Elaborately tooled. Ld. Lytton. [1913 Webster] 2. To drive, as a coach. [Slang, Eng.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Tool — (t[=oo]l), v. i. [Cf. {Tool}, v. t., 2.] To travel in a vehicle; to ride or drive. [Colloq.] Boys on their bicycles tooling along the well kept roads. Illust. American. [Webster 1913 Suppl.] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Tool — Tool, TX U.S. city in Texas Population (2000): 2275 Housing Units (2000): 1416 Land area (2000): 3.607782 sq. miles (9.344112 sq. km) Water area (2000): 0.015894 sq. miles (0.041166 sq. km) Total area (2000): 3.623676 sq. miles (9.385278 sq. km)… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Tool, TX — U.S. city in Texas Population (2000): 2275 Housing Units (2000): 1416 Land area (2000): 3.607782 sq. miles (9.344112 sq. km) Water area (2000): 0.015894 sq. miles (0.041166 sq. km) Total area (2000): 3.623676 sq. miles (9.385278 sq. km) FIPS code …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • tool — ► NOUN 1) a device or implement used to carry out a particular function. 2) a thing used to help perform a job. 3) a person used by another. ► VERB 1) (usu. be tooled) impress a design on (a leather book cover) with a heated tool. 2) equip with… …   English terms dictionary

  • Tool — [tu:l] das; s, s <aus engl. tool, »Werkzeug«> Programm, das bestimmte zusätzliche Aufgaben innerhalb eines anderen Programms übernimmt; Hilfsprogramm (EDV) …   Das große Fremdwörterbuch

  • tool — [n1] instrument used to shape, form, finish apparatus, appliance, contraption, contrivance, device, engine, gadget, gizmo*, implement, job, machine, means, mechanism, utensil, weapon, whatchamacallit*; concept 499 tool [n2] person who allows… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»