Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

tong

  • 1 Zunge

    Zunge
    〈v.; Zunge, Zungen〉
    1 tong figuurlijk ook taal, tongval, accent
    voorbeelden:
    1    böse Zungen behaupten … boze tongen beweren …
          eine falsche Zunge haben een leugenaar zijn
          eine feine, verwöhnte Zunge haben een fijnproever, lekkerbek zijn
          so weit die französische Zunge klingt overal waar Frans gesproken wordt
          eine geläufige Zunge haben welbespraakt zijn
          culinariageräucherte Zunge gerookte tong
          eine schwere Zunge haben zwaar van tong zijn; ook met een dubbele tong praten
          sich 3e naamval die Zunge an einem Wort abbrechen, verrenken over een woord struikelen
          jemandem hängt die Zunge zum Halse heraus (a) iemand vergaat van de dorst; (b) iemand hangt de tong op de schoenen
          eine Sache brennt jemandem auf der Zunge iets brandt iemand op de lippen
          das Wort auf der Zunge haben het woord op de tong, op de lippen hebben
          das Herz auf der Zunge tragen het hart op de tong hebben
          mit (heraus)hängender Zunge met de tong uit de mond, buiten adem
          etwas geht jemandem schwer von der Zunge iemand krijgt iets niet over zijn lippen

    Wörterbuch Deutsch-Niederländisch > Zunge

  • 2 die Begleitung

    - {accompaniment} vật phụ thuộc, vật kèm theo, cái bổ sung, sự đệm, phần nhạc đệm - {attendance} sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch, sự theo hầu - {backing} sự giúp đỡ, sự ủng hộ, những người ủng hộ, sự bồi lại, sự đóng gáy, sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui, sự trở chiều - {chaperonage} sự đi kèm - {companionship} tình bạn, tình bạn bè, tổ thợ sắp chữ - {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, bọn, toàn thể thuỷ thủ, đại đội - {convoy} sự hộ tống, sự hộ vệ, đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ, đoàn được hộ tống - {escort} đội hộ tống, người bảo vệ, người dẫn đường, người đi theo, người đàn ông hẹn hò cùng đi = in Begleitung von {accompanied by}+ = die improvisierte Begleitung {vamp}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Begleitung

  • 3 das Geleit

    - {accompaniment} vật phụ thuộc, vật kèm theo, cái bổ sung, sự đệm, phần nhạc đệm - {conduct} hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn, sự quản lý, cách sắp đặt, cách bố cục - {convoy} sự hộ tống, sự hộ vệ, đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ, đoàn được hộ tống - {escort} đội hộ tống, người bảo vệ, người dẫn đường, người đi theo, người đàn ông hẹn hò cùng đi = das freie Geleit {safe-conduct}+ = jemandem freies Geleit geben {to give someone a safe conduct}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geleit

  • 4 die Summe

    - {aggregate} khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập, toàn bộ, toàn thể, tổng số, kết tập - {amount} số lượng, số nhiều, thực chất, giá trị thực, tầm quan trọng, ý nghĩa - {sum} tổng, số tiền, nội dung tổng quát, bài toán số học - {tot} một chút, một chút xíu, trẻ nhỏ tinny tot), hớp, ly nhỏ, tổng cộng, số cộng lại - {total} - {tune} điệu, giai điệu, sự đúng điệu, sự hoà âm, sự hoà hợp sự hoà thuận, sự cao hứng, sự hứng thú = die ganze Summe {lump sum}+ = die große Summe {pot}+ = die übrige Summe {the remainders}+ = die geringe Summe {chickenfeed}+ = die doppelte Summe {twice the sum}+ = eine große Summe {a long sum}+ = eine nette Summe {a fair sum}+ = die überzogene Summe {overdraft}+ = eine gewaltige Summe {a king's ransom}+ = eine bestimmte Summe {a given sum}+ = die Summe wurde uns ausgezahlt {we were paid the sum}+ = durch Hinterlegung einer Summe decken {to margin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Summe

  • 5 die Zusammenfassung

    - {afterword} lời bạt - {summary} bài tóm tắt - {summation} sự tổng, phép tổng, phần tóm tắt và kết luận - {summing-up} sự tổng kết, sự thâu tóm, bản tổng kết, bản thâu tóm - {wind-up} sự kết thúc, sự bế mạc = die kurze Zusammenfassung {brief; recapitulation; the summing up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zusammenfassung

  • 6 die Erpressung

    - {blackmail} sự hâm doạ để tống tiền, tiền lấy được do hăm doạ - {exaction} sự tống, số tiền tống, số tiền đòi hỏi, sự đòi hỏi không hợp pháp, sự đòi hỏi quá quắt, sự sách nhiễu, sự bóp nặn, sưu cao thuế nặng - {extortion} sự moi - {racket} racquet, tiếng ồn ào, cảnh om sòm huyên náo, cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng, mưu mô, mánh lới, thủ đoạn làm tiền, cơn thử thách - {shakedown} sự rung cây lấy quả, sự trải ra sàn, ổ rơm, chăn trải tạm để nằm, sự tống tiền, để thử - {squeeze} sự ép, sự vắt, sự siết, sự véo, sự ôm chặt, đám đông, sự chen chúc, sự hạn chế, sự bắt buộc, sự in dấu tiền đồng, sự ăn bớt, sự ăn chặn, sự ăn hoa hồng lậu, sự ép đối phương bỏ những quân bài quan trọng squeeze play)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erpressung

  • 7 der Geleitzug

    (Marine) - {convoy} sự hộ tống, sự hộ vệ, đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ, đoàn được hộ tống

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Geleitzug

  • 8 gerinnen

    - {to clod} ném cục đất vào - {to clot} đóng cục, dón lại, làm đóng cục, làm dón, làm dính bết lại với nhau - {to coagulate} làm đông lại, đông lại - {to concrete} đúc thành một khối, chắc lại, rải bê tông, đổ bê tông, đúc bằng bê tông - {to congeal} đóng băng = gerinnen (Milch) {to curdle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gerinnen

  • 9 das Ganze

    - {all} tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {entirety} trạng thái nguyên, trạng thái toàn vẹn, tính trọn vẹn - {full} điểm cao nhất - {integer} số nguyên, cái nguyên, vật trọn vẹn, tổng thể - {totality} tổng số, thời kỳ nhật thực toàn phần - {whole} tất c, tổng = das geordnete Ganze {system}+ = aufs Ganze gehen {to go all out; to go the whole hog}+ = das harmonische Ganze {blend}+ = das organisierte Ganze {orb}+ = Jetzt geht's ums Ganze. {It's do or die now.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ganze

  • 10 der Betrag

    - {amount} số lượng, số nhiều, tổng số, thực chất, giá trị thực, tầm quan trọng, ý nghĩa - {quantum} phần, mức, ngạch, lượng, định lượng, lượng tử - {sum} tổng, số tiền, nội dung tổng quát, bài toán số học - {tune} điệu, giai điệu, sự đúng điệu, sự hoà âm, sự hoà hợp sự hoà thuận, sự cao hứng, sự hứng thú = der Betrag (Mathematik) {norm}+ = Betrag erhalten {payment received}+ = wie hoch ist der Betrag? {what's the whole amount?}+ = ein nicht unbeträchtlicher Betrag {a considerable amount}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Betrag

  • 11 die Synthese

    - {composition} sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép đặt câu, phép cấu tạo từ ghép, sự sáng tác, bài sáng tác, tác phẩm, bài viết, bài luận, sự sắp xếp, cách bố trí, sự sắp chữ - sự pha trộn, sự hỗn hợp, định ngữ) chất tổng hợp, tư chất, bản chất, tính, tâm tính, sự thoả thuận đình chiến, sự thoả hiệp, sự điều đình, sự khất - {synthesis} sự tổng hợp, xu hướng tổng hợp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Synthese

  • 12 betonieren

    - {to concrete} đúc thành một khối, chắc lại, rải bê tông, đổ bê tông, đúc bằng bê tông

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > betonieren

  • 13 zudringlich

    - {intrusive} ấn bừa, tống bừa, đưa bừa, vào bừa, xâm phạm, xâm nhập, bắt người khác phải chịu đựng mình - {obtrusive} để ép buộc, để tống ấn, có tính chất tống ấn, làm phiền, quấy rầy, khó chịu - {officious} lăng xăng, hiếu sự, cơm nhà vác ngà voi, không chính thức = zudringlich sein {to obtrude}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zudringlich

  • 14 das Ergebnis

    - {conclusion} sự kết thúc, sự chấm dứt, phần cuối, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp, sự ký kết - {consequence} hậu quả, kết quả, hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại - {corollary} hệ luận, kết quả tất yếu - {count} bá tước earl), sự đếm, sự tính, tổng số, điểm trong lời buộc tội, sự hoãn họp count-out) - {effect} hiệu lực, hiệu quả, tác dụng, tác động, ảnh hưởng, ấn tượng, mục đích, ý định, của, của cải, vật dụng, hiệu ứng - {event} sự việc, sự kiện, sự kiện quan trọng, cuộc đấu, cuộc thi, trường hợp, khả năng có thể xảy ra - {fruit} quả, trái cây, thành quả, thu hoạch, lợi tức, con cái - {issue} sự phát ra, sự phát hành, sự đưa ra, số báo, số lượng cho ra, vấn đề, vấn đề chín muồi, sản phẩm, số lượng phát một lần, lần in, dòng dõi, sự đi ra, sự chảy ra, sự bốc ra, sự thoát ra - lòi ra, lối thoát, cửa sông, cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, sự chảy mủ, vết rạch cho chảy mủ - {offspring} con, con cháu, con đẻ - {outcome} kết luận lôgic - {product} sản vật, vật phẩm, tích - {result} đáp số - {sequence} sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh, phỏng chuỗi, khúc xêcăng, sự phối hợp, bài ca xêcăng, chuỗi quân bài cùng hoa, dãy - {sum} tổng, số tiền, nội dung tổng quát, bài toán số học - {termination} sự làm xong, sự hoàn thành, giới hạn, phần kết thúc, phần đuôi từ, từ vĩ - {upshot} the upshot kết qu, kết qu cuối cùng, kết luận = das Ergebnis [aus] {emergent [from]}+ = das Ergebnis (Sport) {score}+ = das Ergebnis (Mathematik) {solution}+ = als Ergebnis {as a result of}+ = als Ergebnis von {as a result of}+ = das Ergebnis ermitteln {to strike a balance}+ = zu keinem Ergebnis führen {to fail}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ergebnis

  • 15 die Verallgemeinerung

    - {generalization} sự tổng quát hoá, sự tổng hợp, sự khái quát, sự suy rộng, điều tổng quát, điều khái quát

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verallgemeinerung

  • 16 die Rechenaufgabe

    - {sum} tổng số, tổng, số tiền, nội dung tổng quát, bài toán số học

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rechenaufgabe

  • 17 gesamt

    - {aggregate} tập hợp lại, kết hợp lại, gộp chung, tính toàn thể, tính tổng số, gồm nhiều cá nhân hợp lại, gồm nhiều đơn vị hợp lại - {all} tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, hoàn toàn, trọn vẹn - {cumulative} luỹ tích, dồn lại, chồng chất mãi lên - {entire} toàn thể, toàn vẹn, thành một khối, thành một mảng, liền, không thiến, không hoạn, nguyên chất - {gross} to béo, phì nộm, béo phị, thô và béo ngậy, nặng, kho ngửi, thô tục, tục tĩu, bẩn tưởi, gớm guốc, thô bạo, trắng trợn, hiển nhiên, sờ sờ, không tinh, không thính, không sành, thô thiển, rậm rạp - um tùm, tổng - {overall} từ đầu này sang đầu kia - {total} tổng cộng - {universal} thuộc vũ trụ, thuộc thế giới, thuộc vạn vật, chung, phổ thông, phổ biến, vạn năng - {whole} bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng, đầy đủ, nguyên vẹn, khoẻ mạnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gesamt

  • 18 aufdringlich

    - {importunate} quấy rầy, nhũng nhiễu, đòi dai, nài nỉ, thúc bách - {intrusive} ấn bừa, tống bừa, đưa bừa, vào bừa, xâm phạm, xâm nhập, bắt người khác phải chịu đựng mình - {invasive} xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn, lan tràn - {loud} to, ầm ĩ, inh ỏi, nhiệt liệt, kịch liệt, sặc sỡ, loè loẹt, thích ồn ào, thích nói to, lớn - {meretricious} đẹp giả tạo, đẹp bề ngoài, hào phóng, đàng điếm, gái điếm - {obtrusive} để ép buộc, để tống ấn, có tính chất tống ấn, làm phiền, khó chịu - {officious} lăng xăng, hiếu sự, cơm nhà vác ngà voi, không chính thức - {pragmatic} thực dụng, hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm, giáo điều, võ đoán, căn cứ vào sự thực - {pressing} cấp bách, cấp thiết gấp, nài ép - {protrusive} thò ra, nhô ra, lồi ra - {uncalled-for} không cần thiết, không đáng - {urgent} gấp, cần kíp, khẩn cấp, khẩn nài, năn nỉ = aufdringlich ankündigen {to tout}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufdringlich

  • 19 eine schwere Zunge haben

    Wörterbuch Deutsch-Niederländisch > eine schwere Zunge haben

  • 20 aufdrängen

    - {to force} dùng vũ lực đối với, bức hiếp, ép buộc, cưỡng ép, bắt buộc, phá, bẻ, bắt, ép, gượng, làm chín gượng, làm chín sớm, làm nở ép, làm nở sớm, thúc cho chóng lớn, thúc đẩy, đẩy tới, cưỡng đoạt - chiếm - {to impose} đánh, bắt chịu, bắt gánh vác, bắt cáng đáng, đánh lừa tống ấn, đánh lộn sòng, đánh tráo, lên khuôn, đặt lên, gây ấn tượng mạnh mẽ đối với, tác động mạnh đối với, bắt phải kính nể - bắt phải chịu đựng mình, lừa gạt, lừa phỉnh, bịp, lạm dụng, lợi dụng - {to intrude} ấn bừa, tống ấn, đưa bừa, bắt phải chịu, làm xâm nhập, vào bừa, không mời mà đến, xâm phạm, xâm nhập - {to plug} + up) bít lại bằng nút, nút lại, thoi, thụi, đấm, cho ăn đạn, cho ăn kẹo đồng, nhai nhải mâi để cố phổ biến, rán sức, cần cù, học gạo, "cày") = sich aufdrängen [jemandem] {to obtrude [upon someone]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufdrängen

См. также в других словарях:

  • tong — tong …   Dictionnaire des rimes

  • Tong — ist der Name folgender Personen: Familienname: Anote Tong (* 1952), Präsident von Kiribati Tong Jian (* 1979), chinesischer Eiskunstläufer Simon Tong (* 1971), britischer Gitarrist, Keyboarder und Songschreiber Stanley Tong (* 1960),… …   Deutsch Wikipedia

  • Tong — may refer to:Chinese*Tang Dynasty, a dynasty in Chinese history when transliterated from Cantonese *Tong (organization), a type of social organization found in Chinese immigrant communities * tong , pronunciation of several Chinese characters… …   Wikipedia

  • Tong Ma — en 2011. Tong Ma, née le 2 mars 1994, est une sauteuse à ski chinoise. Sommaire 1 Parcours sportif …   Wikipédia en Français

  • Tong-ki — is a Chinese word (童乩 the Mandarin pronunciation tong2 ji1 represented in pinyin romanization is used here, in Cantonese, it is called San4 Daa2 神打) that refers to a person who experiences himself as having been chosen by a particular god to be… …   Wikipedia

  • Tong Li — or Tongli may refer to:*Tongli, Suzhou, town in Suzhou, China *Tong Li Comics, publishing company in Taiwan *Tong Li (athlete) *Li Tong …   Wikipedia

  • tong — [ tɔ̃g ] n. f. • v. 1965; de l angl. thong « lanière », puis « sandale » ♦ Sandale de plage de plastique léger, formée d une semelle et d une bride en V. Être chaussé de tongs. ● tong nom féminin Chaussure de plage en matériau plastique léger,… …   Encyclopédie Universelle

  • Tong — Tong, Tonge Tonge, n. Tongue. [Obs.] Chaucer. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Tong — Tong, n. [Chinese t ang, lit., hall.] In China, an association, secret society, or organization of any kind; in the United States, usually, a secret association of Chinese such as that of the highbinders; in the U. S. the tongs have been… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Tong — Tong, früher Stadt im Westbezirk von Yorkshire (England), jetzt Bradford einverleibt, mit (1901) 7312 Einwohnern …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Tong — Tong, Stadt in der engl. Grafsch. York (West Riding), (1891) 6899 E …   Kleines Konversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»