Перевод: с английского на все языки

со всех языков на английский

tom-cat

  • 81 scratch up

    scratch up а) наскрести, накопить с трудом (деньги) Tom managed to scratchup a few pounds. б) вырыть, выкопать, извлечь That cat has scratched up all myyoung plants again!

    Англо-русский словарь Мюллера > scratch up

  • 82 bag

    s 1. vreća, vrećica, kesa, torba, torbica 2. putna, lovačka torba 3. lovina 4. tobolac 5. vime (krave) 6. mjehur, kesica u tjelu insekta itd. (s otrovom, medom itd.) 7. podočnjak 8. vreća, bala (kao mjera) / [sl] #s [pl] = hlače; # of bones = mršav stvor, kost i koža, kostur; [fam] whole # of tricks = svi zajedno, sve skupa; in bot # tom of # = kao posljednje sredstvo; to let cat out of the # = izlanuti, odati tajnu, odati nehotice tajnu; # and baggage = sa svim svojim posjedom, sa svim posjedom; to make a good # = imati dobru lovinu
    * * *

    bogatstvo
    fišek
    kesa
    kofer
    košara
    lovačka torba
    lovina
    mreža
    podočnjaci
    torba
    torbica
    ubiti
    vime
    vreća
    vrećica

    English-Croatian dictionary > bag

  • 83 hot

    adj. heet, warm; pikant, scherp; dat een discussie uitlokt; vers (met betrekking tot kleuren) heel licht, intense (zoals een "fel roze jurk"; opwindend, nieuw; gewelddadig, vurig (over muizek, enz.); (Slang) boos, woedend (Bv. "Pas op, de baas is woedend"); (Slang) gestolen ( Bv. "Tom heeft DVD apparatuur gestolen"); (Slang) lichamelijk aantrekkelijk
    --------
    adv. vol enthousiasme, vol vuur
    hot1
    [ hot] 〈bijvoeglijk naamwoord; hotter〉
    heetwarm, gloeiend; scherp, pikant; vurig, hartstochtelijk; heetgebakerd; informeel geil, opgewonden; 〈informeel; techniek, technologie〉 radioactief
    vers van spoorrecent, heet (van de naald) van nieuws
    slang(pas) gestolen/gejatwant nog gezocht door de politie
    hot van jazzopwindend, swingend
    voorbeelden:
    1   hot cross bun (warm) kruisbroodje
         Amerikaans-Engelshot cereal (havermout)pap
         voornamelijk meervoudhot flush, voornamelijk Amerikaans-Engelshot flash opvlieger, opvlieging
         slanghot number hete meid/bliksem
         with two policemen in hot pursuit met twee agenten op zijn hielen/in een wilde achtervolging
         hot spring/well heet/warmwaterbron
         go hot and cold het (beurtelings) warm en koud krijgen
         hot and bothered geërgerd, geprikkeld
         am I getting hot? word ik warm? al radend
         slanghot for geil op
    2   hot off the press vers van de pers
    informeelhot air blabla, gezwets
         like a cat on hot bricks/ Amerikaans-Engels a hot tin roof benauwd, niet op zijn gemak
         sell like hot cakes als warme broodjes de winkel uitvliegen
         get hot under the collar in drift/woede ontsteken
         strike while the iron is hot het ijzer smeden als het heet is
         a hot potato een heet hangijzer
         drop someone like a hot potato/coal iemand als een baksteen laten vallen
         informeelhot stuff bink; prima spul; (harde) porno; poet, buit, gestolen goed
         be hot on someone's track/trail iemand na op het spoor zijn/op de hielen zitten
         be in/get into hot water in de problemen zitten/raken
         make it/the place/things (too) hot for someone iemand het vuur na aan de schenen leggen
         not so hot niet zo goed/geweldig
         hot on astrology gek op/bedreven in astrologie
    ————————
    hot2
    bijwoord
    heet
    voorbeelden:
    blow hot and cold nu eens voor dan weer tegen zijn

    English-Dutch dictionary > hot

  • 84 old

    1. n собир. старики

    old boy — старик, старина; дружище, приятель

    old fellow — старик, старина, дружище

    2. n давнее прошлое, древность

    of old — в прежнее время, прежде

    from of old — исстари, с прежних времён

    3. a старческий; старообразный

    old age sight — пресбиопия, старческая дальнозоркость

    4. a такого-то возраста, стольких-то лет

    year old — лет; летний

    5. a старый, поношенный, обветшалый, потрёпанный

    old rags — старьё; старое тряпьё

    6. a старинный; давнишний; существующий издавна
    7. a существовавший в прошлом; древний

    Old Stone Age — палеолит, древний каменный век

    enjoying a green old age — всё ещё бодрый, несмотря на годы

    8. a более ранний, более древний; относящийся к более отдалённому периоду

    any old how — как попало, небрежно

    9. a давнишний, старый, привычный; хорошо известный

    old familiar faces — привычные, знакомые лица

    10. a бывший, прежний

    old officer of the day — офицер, сменившийся с дежурства

    the old days before the war — доброе предвоенное опытный ; долго занимавшийся

    11. a закоренелый
    12. a эмоц. -усил. геол. размытый, намытый; эрозийный

    old boat — «старая калоша», развалина

    old thing — старина, дружище

    old Nick — дьявол, враг рода человеческого, сатана

    the old one — «старик», отец

    old salt — опытный моряк, морской волк

    old story — что-то устаревшее, часто повторяющееся

    as old as Methuselah — старый как Мафусаил, очень древний

    Синонимический ряд:
    1. advanced (adj.) advanced; elderly; senior
    2. ancient (adj.) aged; age-old; ancient; antediluvian; antique; Noachian; olden; patriarchal; timeworn; wintry
    3. battered (adj.) battered; dilapidated; shabby; tattered
    4. cherished (adj.) adored; beloved; cherished; dear; good
    5. dated (adj.) antediluvian; antiquated; antique; archaic; dated; dowdy; forgotten; outdated; outmoded; out-of-date; passй; quaint; stale; superannuated; vintage
    6. experienced (adj.) adroit; experienced; old-time; practical; practiced; seasoned; skilled; venerable; versed; vet; veteran
    7. familiar (adj.) familiar; known
    8. former (adj.) bygone; erstwhile; former; late; once; onetime; one-time; past; previous; quondam; sometime; whilom
    9. lasting (adj.) abiding; continuing; enduring; inveterate; lasting; lifelong; long-lasting; long-lived; long-standing; perennial
    10. matured (adj.) adult; grown; intelligent; matured; sedate; sensible; thoughtful; wise
    11. old-fashioned (adj.) belated; demode; demoded; fusty; moldy; moth-eaten; neanderthal; old hat; oldfangled; old-fashioned; old-timey; passe; rococo; unmodern
    12. prehistoric (adj.) prehistoric; primeval; primordial
    13. worn (adj.) debilitated; decayed; deficient; deteriorated; gray; grey; hoary; infirm; worn
    Антонимический ряд:
    fashionable; fresh; green; inexperienced; late; modern; neoteric; new; new-fashioned; recent; senseless; subsequent; wild; young

    English-Russian base dictionary > old

  • 85 beastly

    /'bi:stli/ * tính từ - như súc vật, thô lỗ, cục cằn; hung bạo - bần, đáng tởm, chỉ đáng cho súc vật =beastly food+ đồ ăn bẩn chỉ đáng cho súc vật - (thông tục) xấu, khó chịu =beastly weather+ thời tiết khó chịu * phó từ - (từ lóng) quá lắm, cực kỳ, rất (thường) xấu =beastly drunk+ say bét nhè =beastly wet+ ướt sũng ra =it is raining beastly hard+ mưa thối đất, thối cát

    English-Vietnamese dictionary > beastly

  • 86 fine

    /fain/ * tính từ - tốt, nguyên chất (vàng, bạc...) - nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc =a fine pen+ bút đầu nhỏ =fine sand+ cát mịn =fine rain+ mưa bụi =fine thread+ sợi chỉ mảnh =a knife with a fine edge+ con dao lưỡi sắc - tốt, khả quan, hay, giải =a fine idea+ ý kiến hay =a fine teacher+ giáo viên giỏi - lớn, đường bệ =fine potatoes+ những củ khoai to =a man of fine presence+ người trông đường bệ - đẹp, xinh, bảnh =a fine baby+ đứa bé xinh, đứa bé kháu - đẹp, trong sáng =fine weather+ trời đẹp, trời trong sáng - sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt =fine feather+ lông sặc sỡ - cầu kỳ (văn) - có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi =to say fine things about someone+ khen ngợi ai - tế nhị, tinh vi; chính xác =a fine distinction+ sự phân biệt tinh vi =fine mechanics+ cơ học chính xác - cao thượng, cao quý =fine feelings+ những cảm nghĩ cao quý - (thể dục,thể thao) hoàn toàn sung sức !fine feathers make birds - người tốt vì lụa !fine gentleman - ông lớn !fine lady - bà lớn * phó từ - hay, khéo =that will suit me fine+ cái đó đối với tôi vừa khéo =to talk fine+ nói hay, nói khéo =to cut it fine+ tính vừa khéo * danh từ - trời đẹp !in rain or fine - dù mưa hay nắng - (nghĩa bóng) lúc khó khăn cũng như lúc thuận lợi * ngoại động từ - lọc (bia) cho trong - (+ away, down, off) làm thanh, làm mịn - làm nhỏ bớt, làm thon * nội động từ - trong ra (nước...) - trở nên thanh hơn, trở nên nhỏ hơn, trở nên mịn hơn - thon ra * danh từ - tiền phạt =to impose a fine on someone+ phạt vạ ai - tiền chồng nhà (của người mới thuê) * ngoại động từ - bắt phạt ai, phạt vạ ai * nội động từ - trả tiền chồng nhà (người thuê nhà) * danh từ - in fine tóm lại; cuối cùng, sau hết

    English-Vietnamese dictionary > fine

  • 87 laid

    /lei/ * danh từ - bài thơ ngắn, bài vè ngắn - (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ - (thơ ca) tiếng chim, hót - vị trí, phương hướng - đường nét (của bờ sông bờ biển) - (từ lóng) công việc =that doesn't belong to my lay+ cái đó không phải việc của tôi * ngoại động từ laid - xếp, để, đặt; sắp đặt, bố trí =to lay one's hand on someone's shouldder+ để tay lên vai ai =to lay a child to sleep+ đặt đứa bé nằm ngủ =to lay the foundation of socialism+ đặt nền móng cho chủ nghĩa xã hội =to lay a plant+ bố trí một kế hoạch =to lay a plot+ sắp đặt một âm mưu - bày, bày biện =to lay the table for dinner+ bày bàn ăn - làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết =the rains has laid the dust+ mưa làm lắng bụi xuống =to lay someone's doubts+ làm ai hết nghi ngờ - làm rạp xuống (cây cối), phá hỏng =the storm laid the corps+ bão là rạp cả hoa màu, bão phá hỏng hoa màu - đặt vào, dẫn đến, đưa đến (một hoàn cảnh, một tình trạng) =his bad behaviour lays me under the necessity of punishing him+ cách xử sự xấu của hắn buộc tôi phải phạt hắn - trình bày, đưa ra =to lay the facts before the Commitee+ trình bày sự việc trước uỷ ban - quy (tội), đỗ (lỗi) =to lay all the blame on someone+ quy tất cả lỗi (trách nhiệm) vào ai - bắt phải chịu, đánh (thuế) =to lay heavy taxes on something+ đánh thuế nặng vào cái gì - trải lên, phủ lên =to lay a floor with a carpet+ trải thảm lên sàn - đánh, giáng (đòn) =to lay hard blows+ giáng những đòn nặng nề - đánh cược =to lay that...+ đánh cược răng... - hướng (đại bác) về phía - đẻ (chim) =hens lay eggs+ gà mái đẻ trứng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn nằm với, giao hợp với * nội động từ - nằm - đánh cược - đẻ trứng (gà) !to lay aside - gác sang một bên, không nghĩ tới =to lay aside one's sorrow+ gác nỗi buồn riêng sang một bên - dành dụm, để dành =to lay aside money for one's old age+ dành dụm tiền cho đến lúc tuổi già - bỏ, bỏ đi =to lay aside one's old habits+ bỏ những thói quen cũ đi !to lay away !to lay aside to lay before - trình bày, bày tỏ !to lay by !to lay aside to lay down - đặt nằm xuống, để xuống - cất (rượu) vào kho - hạ bỏ =to lay down one's arms+ hạ vũ khí, đầu hàng - chuyển (một miếng đất) thành đồng cỏ (để chăn nuôi) =to lay down land in (to, under, with) grass+ chuyển một miếng đất thành cánh đồng cỏ - hy sinh =to lay down one's life for the fatherland+ hy sinh tính mệnh cho tổ quốc - đánh cược, cược =to lay down on the result of the race+ đánh cược về kết quả cuộc chạy đua - sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng =to lay down a railway+ bắt đầu xây dựng một đường xe lửa - đề ra, tuyên bố; xác nhận, thừa =I lay it down that this is a very intricate question+ tôi xác nhận đó là một vấn đề rất phức tạp !to lay for - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nằm đợi !to lay in - dự trữ, để dành - (thông tục) đánh, quai, đấm tới tấp !to lay off - (hàng hải) lái ra xa bờ, tránh !ngừng (làm việc) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thải, đuổi, giãn (thợ) !to lay on - đánh, giáng đòn =to lay on hard blows+ giáng cho những đòn nặng nề - rải lên, phủ lên, quét lên =to lay on plaster+ phủ một lượt vữa, phủ vữa lên - đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện) !to lay out - sắp đặt, bố trí (theo sơ đồ) - trình bày, phơi bày, đưa ra - trải ra - liệm (người chết) - tiêu (tiền) - (từ lóng) giết - dốc sức làm =to lay oneself out+ nổ lực, dốc hết sức làm (cái gì) !to lay over - trải lên, phủ lên !to lay up - trữ, để dành !to lay about one - đánh tứ phía !to lay bare - (xem) bare !to lay one's bones - gửi xương, gửi xác ở đâu !to lay somebody by the heels - (xem) heel !to lay captive - bắt giữ, cầm tù !to lay one's card on the table - (xem) card !to lay fast - nắm chặt, giữ chặt, không cho chạy thoát !to laythe fire - xếp củi để đốt !to lay great store upon (on) someone - đánh giá cao ai !to lay hands on - (xem) hand !to lay heads together - (xem) head !to lay hold of (on) - nắm chặt, giữ chặt, tóm, bắt - lợi dụng !to lay it on thick - (xem) thick !to lay an information agaisnt somebody - đệ đơn kiện ai !to lay one's hope on - đặt hy vọng vào !to lay open - tách vỏ ra !to lay siege to - bao vây !to lay under contribution - (xem) contribution !to lay stress on - nhấn mạnh !to lay something to heart - (xem) heart !to lay to rest (to sleep) - chôn !to lay under an obligation - làm cho (ai) phải chịu ơn !to lay under necessity - bắt buộc (ai) phải !to lay waste - tàu phá * tính từ - không theo giáo hội, phi giáo hội, thế tục - không chuyên môn =lay opinion+ ý kiến của người không chuyên môn * thời quá khứ của lie

    English-Vietnamese dictionary > laid

  • 88 lay

    /lei/ * danh từ - bài thơ ngắn, bài vè ngắn - (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ - (thơ ca) tiếng chim, hót - vị trí, phương hướng - đường nét (của bờ sông bờ biển) - (từ lóng) công việc =that doesn't belong to my lay+ cái đó không phải việc của tôi * ngoại động từ laid - xếp, để, đặt; sắp đặt, bố trí =to lay one's hand on someone's shouldder+ để tay lên vai ai =to lay a child to sleep+ đặt đứa bé nằm ngủ =to lay the foundation of socialism+ đặt nền móng cho chủ nghĩa xã hội =to lay a plant+ bố trí một kế hoạch =to lay a plot+ sắp đặt một âm mưu - bày, bày biện =to lay the table for dinner+ bày bàn ăn - làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết =the rains has laid the dust+ mưa làm lắng bụi xuống =to lay someone's doubts+ làm ai hết nghi ngờ - làm rạp xuống (cây cối), phá hỏng =the storm laid the corps+ bão là rạp cả hoa màu, bão phá hỏng hoa màu - đặt vào, dẫn đến, đưa đến (một hoàn cảnh, một tình trạng) =his bad behaviour lays me under the necessity of punishing him+ cách xử sự xấu của hắn buộc tôi phải phạt hắn - trình bày, đưa ra =to lay the facts before the Commitee+ trình bày sự việc trước uỷ ban - quy (tội), đỗ (lỗi) =to lay all the blame on someone+ quy tất cả lỗi (trách nhiệm) vào ai - bắt phải chịu, đánh (thuế) =to lay heavy taxes on something+ đánh thuế nặng vào cái gì - trải lên, phủ lên =to lay a floor with a carpet+ trải thảm lên sàn - đánh, giáng (đòn) =to lay hard blows+ giáng những đòn nặng nề - đánh cược =to lay that...+ đánh cược răng... - hướng (đại bác) về phía - đẻ (chim) =hens lay eggs+ gà mái đẻ trứng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn nằm với, giao hợp với * nội động từ - nằm - đánh cược - đẻ trứng (gà) !to lay aside - gác sang một bên, không nghĩ tới =to lay aside one's sorrow+ gác nỗi buồn riêng sang một bên - dành dụm, để dành =to lay aside money for one's old age+ dành dụm tiền cho đến lúc tuổi già - bỏ, bỏ đi =to lay aside one's old habits+ bỏ những thói quen cũ đi !to lay away !to lay aside to lay before - trình bày, bày tỏ !to lay by !to lay aside to lay down - đặt nằm xuống, để xuống - cất (rượu) vào kho - hạ bỏ =to lay down one's arms+ hạ vũ khí, đầu hàng - chuyển (một miếng đất) thành đồng cỏ (để chăn nuôi) =to lay down land in (to, under, with) grass+ chuyển một miếng đất thành cánh đồng cỏ - hy sinh =to lay down one's life for the fatherland+ hy sinh tính mệnh cho tổ quốc - đánh cược, cược =to lay down on the result of the race+ đánh cược về kết quả cuộc chạy đua - sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng =to lay down a railway+ bắt đầu xây dựng một đường xe lửa - đề ra, tuyên bố; xác nhận, thừa =I lay it down that this is a very intricate question+ tôi xác nhận đó là một vấn đề rất phức tạp !to lay for - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nằm đợi !to lay in - dự trữ, để dành - (thông tục) đánh, quai, đấm tới tấp !to lay off - (hàng hải) lái ra xa bờ, tránh !ngừng (làm việc) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thải, đuổi, giãn (thợ) !to lay on - đánh, giáng đòn =to lay on hard blows+ giáng cho những đòn nặng nề - rải lên, phủ lên, quét lên =to lay on plaster+ phủ một lượt vữa, phủ vữa lên - đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện) !to lay out - sắp đặt, bố trí (theo sơ đồ) - trình bày, phơi bày, đưa ra - trải ra - liệm (người chết) - tiêu (tiền) - (từ lóng) giết - dốc sức làm =to lay oneself out+ nổ lực, dốc hết sức làm (cái gì) !to lay over - trải lên, phủ lên !to lay up - trữ, để dành !to lay about one - đánh tứ phía !to lay bare - (xem) bare !to lay one's bones - gửi xương, gửi xác ở đâu !to lay somebody by the heels - (xem) heel !to lay captive - bắt giữ, cầm tù !to lay one's card on the table - (xem) card !to lay fast - nắm chặt, giữ chặt, không cho chạy thoát !to laythe fire - xếp củi để đốt !to lay great store upon (on) someone - đánh giá cao ai !to lay hands on - (xem) hand !to lay heads together - (xem) head !to lay hold of (on) - nắm chặt, giữ chặt, tóm, bắt - lợi dụng !to lay it on thick - (xem) thick !to lay an information agaisnt somebody - đệ đơn kiện ai !to lay one's hope on - đặt hy vọng vào !to lay open - tách vỏ ra !to lay siege to - bao vây !to lay under contribution - (xem) contribution !to lay stress on - nhấn mạnh !to lay something to heart - (xem) heart !to lay to rest (to sleep) - chôn !to lay under an obligation - làm cho (ai) phải chịu ơn !to lay under necessity - bắt buộc (ai) phải !to lay waste - tàu phá * tính từ - không theo giáo hội, phi giáo hội, thế tục - không chuyên môn =lay opinion+ ý kiến của người không chuyên môn * thời quá khứ của lie

    English-Vietnamese dictionary > lay

  • 89 short

    /ʃɔ:t/ * tính từ - ngắn, cụt =a short story+ truyện ngắn =a short way off+ không xa =to have a short memory+ có trí nhớ kém - lùn, thấp (người) - thiển cận, chỉ thấy việc trước mắt =to take short views+ thiển cận, không nhìn xa trông rộng - thiếu, không có, hụt, không tới =short of tea+ thiếu chè =to be short of hands+ thiếu nhân công =this book is short of satisfactory+ quyển sách này còn nhiều thiếu sót - gọn, ngắn, tắt =in short+ nói tóm lại =he is called Bob for short+ người ta gọi tắt nó là Bóp - vô lễ, xấc, cộc lốc =to be short with somebody+ vô lễ với ai - giòn (bánh) - bán non, bán trước khi có hàng để giao - (ngôn ngữ học) ngắn (nguyên âm, âm tiết) !an escape short of marvellous - một sự trốn thoát thật là kỳ lạ !to make short work of x work something short - một cốc rượu mạnh * phó từ - bất thình lình, bất chợt =to bring (pull) up short+ ngừng lại bất thình lình =to stop short+ chấm dứt bất thình lình, không tiếp tục đến cùng; chặn đứng =to take somebody up short; to cut somebody short+ ngắt lời ai - trước thời hạn thông thường, trước thời hạn chờ đợi =to sell short+ bán non, bán trước khi có hàng để giao =short of+ trừ, trừ phi * danh từ - (ngôn ngữ học) nguyên âm ngắn; âm tiết ngắn - phim ngắn - (điện học), (thông tục) mạch ngắn, mạch chập - cú bắn không tới đích - (thông tục) cốc rượu mạnh - (số nhiều) quần soóc - (số nhiều) những mảnh thừa, những mảnh vụn (cắt ra khi sản xuất cái gì) - sự bán non, sự bán trước khi có hàng để giao !the long and the short of it - (xem) long * ngoại động từ - (thông tục) làm ngắn mạch, làm chập mạch ((cũng) short-circuit)

    English-Vietnamese dictionary > short

См. также в других словарях:

  • Tom Cat — Saltar a navegación, búsqueda Tom espíando a Jerry en El gato se gana el zapatazo Thomas Tom Cat es un personaje ficticio y junto con Jerry Mouse ganador de varios preios de la academia. Es un gato antropomórfico de color azul grisáceo, que… …   Wikipedia Español

  • tom|cat — «TOM KAT», noun. a male cat …   Useful english dictionary

  • Tom Cat — Thomas Tom Cat is a fictional character and half of the academy award winning Tom Jerry cartoon cat and mouse duo. He is a blue/grey anthropomorphic cat who first appeared in the 1940 animated short Puss Gets the Boot . Tom was originally known… …   Wikipedia

  • tom cat — tomcats also tomcat N COUNT A tom cat is a male cat. Syn: tom …   English dictionary

  • Tom Cat (album) — Infobox Album Name = Tom Cat Type = Album Artist = Lee Morgan Background = Orange Released = 1981 Recorded = August 11, 1964 Genre = Jazz Length = 41:23 Label = Blue Note Producer = Alfred Lion Engineer = Rudy Van Gelder Reviews = *All About Jazz …   Wikipedia

  • tom cat — noun a male cat Syn: tom, tomcat Ant: queen …   Wiktionary

  • tom·cat — /ˈtɑːmˌkæt/ noun, pl cats [count] : a male cat called also tom …   Useful english dictionary

  • tom-cat — …   Useful english dictionary

  • tom cat — …   Useful english dictionary

  • Tom & Jerry Kids — Logo Genre Slapstick comedy Absurd humor Format Animated series …   Wikipedia

  • Tom — (Morse Code: ) is an abbreviated version of the given name Thomas or Tomas. It can also stand as a given name alone. In Hebrew, however, Tom means innocence , so in some cases Tom can be a female name as well.Tom or TOM may also refer to:* Tom… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»