Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+worship+sb

  • 1 worship

    /'wə:ʃip/ * danh từ - (tôn giáo) sự thờ cúng, sự cúng bái =freedom of worship+ sự tự do thờ cúng =a worship place of worship+ nơi thờ cúng, nhà thờ, đền thờ - sự tôn kính, sự suy tôn, sự tôn sùng =to win worship+ được tôn kính, được tôn sùng !your (his) Worship - ngài * ngoại động từ - thờ, thờ phụng, cúng bái - tôn kính, suy tôn, tôn sùng * nội động từ - đi lễ

    English-Vietnamese dictionary > worship

  • 2 worship

    v. Teev hawm
    n. Thaj teev hawm; kev teev hawm

    English-Hmong dictionary > worship

  • 3 ancestor-worship

    /'ænsistə,wə:ʃip/ * danh từ - sự thờ phụng tổ tiên

    English-Vietnamese dictionary > ancestor-worship

  • 4 belly-worship

    /'beli,wə:ʃip/ * danh từ - sự tham ăn, sự thờ thần khẩu

    English-Vietnamese dictionary > belly-worship

  • 5 devil-worship

    /'devl,wə:ʃip/ * danh từ - sự sùng bái ma quỷ, sự thờ cúng ma quỷ

    English-Vietnamese dictionary > devil-worship

  • 6 fire-worship

    /'faiə,wə:ʃip/ * danh từ - sự thờ thần lửa

    English-Vietnamese dictionary > fire-worship

  • 7 hero-worship

    /'hiərou,wə:ʃip/ * danh từ - sự sùng bái anh hùng, sự tôn sùng anh hùng

    English-Vietnamese dictionary > hero-worship

  • 8 sun-worship

    /'sʌn,wə:ʃip/ * danh từ - sự thờ mặt trời

    English-Vietnamese dictionary > sun-worship

  • 9 der Gottesdienst

    - {chapel} nhà thờ nhỏ, buổi lễ ở nhà thờ nhỏ, Anh nhà thờ không theo quốc giáo, nhà in, tập thể thợ in, cuộc họp của thợ in - {church service} buổi lễ nhà thờ - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự giúp đỡ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm - việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {worship} sự thờ cúng, sự cúng bái, sự tôn kính, sự suy tôn, sự tôn sùng = im Gottesdienst {at church}+ = den Gottesdienst abhalten {to officiate}+ = den Gottesdienst besuchen {to attend service}+ = am Gottesdienst teilnehmen {to worship}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gottesdienst

  • 10 die Anbetung

    - {adoration} sự kính yêu, sự quý mến, sự mê thích, sự hết sức yêu chuộng, sự yêu thiết tha, sự tôn sùng, sự sùng bái, sự tôn thờ - {worship} sự thờ cúng, sự cúng bái, sự tôn kính, sự suy tôn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anbetung

  • 11 verehren

    - {to admire} ngắm nhìn một cách vui thích, khâm phục,) thán phục, cảm phục, hâm mộ, ngưỡng mộ, khen ngợi, ca tụng, say mê, mê, lấy làm lạ, lấy làm ngạc nhiên, ao ước, khao khát - {to adore} kính yêu, quý mến, thích, hết sức yêu chuộng, yêu thiết tha, tôn sùng, sùng bái, tôn thờ - {to court} tìm cách đạt được, cầu, tranh thủ, ve vãn, tán tỉnh, tỏ tình, tìm hiểu, quyến rũ, đón lấy, rước lấy, chuốc lấy - {to honour} tôn kính, kính trọng, ban vinh dự cho, nhận trả đúng hẹn, thực hiện đúng hẹn - {to revere} sùng kính - {to venerate} - {to worship} thờ, thờ phụng, cúng bái, suy tôn, đi lễ = jemanden verehren {carry a torch for somebody; to render homage to someone}+ = jemandem etwas verehren {to present something to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verehren

  • 12 anbeten

    - {to adore} kính yêu, quý mến, mê, thích, hết sức yêu chuộng, yêu thiết tha, tôn sùng, sùng bái, tôn thờ - {to worship} thờ, thờ phụng, cúng bái, tôn kính, suy tôn, đi lễ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anbeten

  • 13 die Verehrung

    - {adoration} sự kính yêu, sự quý mến, sự mê thích, sự hết sức yêu chuộng, sự yêu thiết tha, sự tôn sùng, sự sùng bái, sự tôn thờ - {cult} sự thờ cúng, sự cúng bái, sự tôn kính, sự sính, giáo phái - {honour} danh dự, danh giá, thanh danh, vinh dự, niềm vinh dự, người làm rạng danh, lòng tôn kính, sự kính trọng, danh tiết, đức hạnh, tiết trinh, địa vị cao, quyền cao chức trọng, chức tước cao - danh vọng, huân chương, huy chương, nghi thức trọng thể, lễ nghi trọng thể, sự khoản đãi trọng thể, bằng danh dự, ngài, tướng công, các hạ - {reverence} lòng sùng kính, lòng kính trọng - {veneration} - {worship} sự suy tôn = die Verehrung [für] {admiration [of]}+ = mit Verehrung {admiringly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verehrung

  • 14 vergöttern

    - {to deify} phong thần, tôn làm thần, tôn sùng, sùng bái - {to idolize} idolise - {to worship} thờ, thờ phụng, cúng bái, tôn kính, suy tôn, đi lễ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vergöttern

  • 15 calf

    /kɑ:f/ * danh từ, số nhiều calves - con bê =cow in (with) calf+ bò chửa - da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calfskin) - thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé...) - trẻ con - anh chàng ngốc nghếch, anh chàng khờ khạo - tảng băng nỗi !to eat the calf in the cow's belly - chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng; chưa đẻ đã đặt tên !to kill the fatted calf for - vui mừng, gặp gỡ, hân hoan đón tiếp (như đón đứa con phiêu bạt trở về) - thết đãi hậu hĩ !to worship the golden calf - thờ phụng đồng tiền * danh từ, số nhiều calves - bắp chân - phần phủ bắp chân (của tất dài)

    English-Vietnamese dictionary > calf

  • 16 calves

    /kɑ:f/ * danh từ, số nhiều calves - con bê =cow in (with) calf+ bò chửa - da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calfskin) - thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé...) - trẻ con - anh chàng ngốc nghếch, anh chàng khờ khạo - tảng băng nỗi !to eat the calf in the cow's belly - chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng; chưa đẻ đã đặt tên !to kill the fatted calf for - vui mừng, gặp gỡ, hân hoan đón tiếp (như đón đứa con phiêu bạt trở về) - thết đãi hậu hĩ !to worship the golden calf - thờ phụng đồng tiền * danh từ, số nhiều calves - bắp chân - phần phủ bắp chân (của tất dài)

    English-Vietnamese dictionary > calves

  • 17 divine

    /di'vain/ * tính từ - thần thanh, thiêng liêng =divine worship+ sự thờ cúng thần thánh - tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm =divine beauty+ sắc đẹp tuyệt trần * danh từ - nhà thần học * động từ - đoán, tiên đoán, bói

    English-Vietnamese dictionary > divine

  • 18 golden

    /'gouldən/ * tính từ - bằng vàng - có vàng, nhiều vàng - có màu vàng =golden hair+ tóc màu vàng - quý giá, quý báu, quý như vàng =a golden opportunity+ một dịp quý báu =golden remedy+ thuốc quý, thuốc thánh - thịnh vượng; hạnh phúc =the golden age+ thời đại hoàng kim !the Golden City - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành phố Xan-Fran-xit-co !the golden mean - (xem) mean !golden opinions - sự tôn trọng !the golden rule - (kinh thánh) quy tắc đối với người khác phải như nình muốn người ta đối với mình !the Golden State - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bang Ca-li-fo-ni !golden wedding - (xem) wedding !to worship the golden ccalf - (xem) calf

    English-Vietnamese dictionary > golden

  • 19 lie

    /lai/ * danh từ - sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa gạt =to give someone the lie+ buộc tội ai là dối trá =a white lie+ lời nói dối vô tội - điều tin tưởng sai lầm; ước lệ sai lầm =to worship a lie+ sùng bái một cái sai lầm =to maintain a lie+ duy trì một ước lệ sai lầm !to act a lie - lừa dối bằng hành động !to give a lie to - chứng minh là sai; đập tan (luận điệu) * động từ - nói dối; lừa dối * nội động từ lay, lain - nằm, nằm nghỉ =the ship is lying at the port+ con tàu thả neo nằm ở bên cảng =the valley lies at our feet+ thung lũng nằm ở dưới chân chúng tôi - (pháp lý) được coi là hợp lệ, được coi là hợp pháp, được pháp luật chấp nhận =the appeal does not lie+ sự chống án không hợp lệ !to lie back - ngả mình (nghỉ ngơi) !to lie by - nằm bên, ở bên cạnh - để dự trữ, để dành dụm; để đó chưa dùng đến !to lie down - nằm nghỉ - chịu khuất phục !to lie in - sinh nở, ở cữ !to lie off - (hàng hải) nằm cách xa (bờ hoặc tàu khác) !to lie on (upon) - thuộc trách nhiệm (của ai) !to lie out - ngủ đêm ngoài trời !to lie over - hoãn !to lie under - chịu !to lie up - đi nằm nghỉ; nằm bẹp ở giường (trong phòng) (vì ốm) - rút về một nơi kín đáo; ở một nơi kín đáo - (hàng hải) về nằm ở xưởng sửa chữa; bị loại ra không dùng được nữa !to lie with - là việc của, là quyền của - ngủ với, ăn nằm với (ai) !to lie [heavy] at someone's heart - (xem) heart !to lie down under an insult - cam chịu lời chửi !to lie in one - trong phạm vi quyền lợi, trong phạm vi khả năng !to lie in wait for - (xem) wait !to lie on the bed one has made - (tục ngữ) mình làm mình chịu !to lie out of one's money - không được người ta trả tiền cho mình !to do all that lies in one's power - làm hết sức mình !to find out how the land lies - xem sự thể ra sao, xem tình hình ra sao !to know where one's interest lie - biết rõ lợi cho mình ở đâu * danh từ - tình hình, sự thể, sự tình, tình thế, cục diện; hướng - nơi ẩn (của thú, chim, cá...) !lie of the land - sự thể =I want to know the lie of the land+ tôi muốn biết sự thể ra sao

    English-Vietnamese dictionary > lie

  • 20 mammon

    /'mæmən/ * danh từ - sự phú quý; tiền tài =to worship the mammon+ tôn thờ đồng tiền, sùng bái tiền tài =the mammon of unrighteousness+ của phù vân

    English-Vietnamese dictionary > mammon

См. также в других словарях:

  • WORSHIP — WORSHIP, service rendered to God and comprehending both the attitude of reverence and love toward the Deity and the activity – in conduct as well as ritual – in which the homage finds expression. Terminology The biblical vocabulary of worship is… …   Encyclopedia of Judaism

  • Worship Jamz — is a series of albums featuring popular songs sung by children. It can be seen as a Christian version of Kidz Bop, which is produced by the same company, Razor Tie.Worship JamzInfobox Album Name = Worship Jamz Type = Cover Longtype = Artist =… …   Wikipedia

  • Worship — Wor ship, n. [OE. worshipe, wur[eth]scipe, AS. weor[eth]scipe; weor[eth] worth + scipe ship. See {Worth}, a., and { ship}.] [1913 Webster] 1. Excellence of character; dignity; worth; worthiness. [Obs.] Shak. [1913 Webster] A man of worship and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Worship Him — Studioalbum von Samael Veröffentlichung 1991 Aufnahme März 1990 Label …   Deutsch Wikipedia

  • Worship Music — Álbum de Anthrax Publicación 12 de Sep. de 2011 …   Wikipedia Español

  • Worship Music — Студийный альбо …   Википедия

  • Worship dance — is any kind of dance that is undertaken for the specific purpose of religious worship.As a basic element of human expression, dance is found within many of the world s religions, and is frequently associated with worship. However, use of the term …   Wikipedia

  • Worship Music — Studioalbum von Anthrax Veröffentlichung 12.September 2011 (international), 13. September 2011 (USA), 23. Oktober 2011 (Europa) Label …   Deutsch Wikipedia

  • Worship Music — Album par Anthrax Sortie 12 septembre 2011 Enregistrement 2009 2011 Genre Heavy metal, Thrash metal Producteur …   Wikipédia en Français

  • Worship Him — Студийный альбом Samael Дата выпуска 1991 Записан 1991 Жанр Блэк/Трэш метал Длительность 45 мин 18 с …   Википедия

  • Worship Him — Compilado de Banda Planetshakers Publicación 29 de mayo de 2006 Grabación Compilado Género(s) Música cristiana Discográfica …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»