-
1 widen
/'waidn/ * ngoại động từ - làm cho rộng ra, nới rộng ra, mở rộng - (nghĩa bóng) làm lan rộng, khuếch trưng * nội động từ - rộng ra, mở ra - (nghĩa bóng) lan rộng -
2 erweitern
- {to amplify} mở rộng, phóng đại, thổi phồng, bàn rộng, tán rộng, rađiô khuếch đại - {to broaden} nới rộng, làm rộng ra, rộng ra - {to dilate} làm giãn, làm nở, bàn chi tiết dài dòng, giãn ra, nở ra, mở rộng ra, bàn chi tiết dài dòng về - {to enhance} làm tăng, nâng cao, đề cao, làm nổi bật, tăng - {to enlarge} tăng lên, khuếch trương, phóng, thả, phóng thích, có thể phóng to được, tán rộng về - {to expand} trải ra, phồng ra, giãn, khai triển, phát triển, trở nên cởi mở - {to extend} duỗi thẳng, đưa ra, giơ ra, kéo dài, gia hạn, dàn rộng ra, làm việc dốc hết, dành cho, gửi tới, đánh giá, tịch thu, chép ra chữ thường, chạy dài - {to interpolate} tự ý thêm từ vào, tự ý thêm vào một văn kiện..., nội suy, tự ý thêm từ vào một văn kiện - {to parlay} đánh cuộc - {to upgrade} đưa lên cấp bậc cao hn, nâng cấp - {to widen} làm cho rộng ra, nới rộng ra, làm lan rộng, khuếch trưng, mở ra, lan rộng = erweitern (Loch) {to ream}+ = erweitern (Mathematik) {to reduce to higher terms}+ = sich erweitern {to broaden; to get wider}+ -
3 verbreitern
- {to broaden} mở rộng, nới rộng, làm rộng ra, rộng ra - {to widen} làm cho rộng ra, nới rộng ra, làm lan rộng, khuếch trưng, mở ra, lan rộng -
4 vertiefen
- {to deepen} làm sâu hơn, đào sâu thêm, làm tăng thêm, làm sâu sắc thêm, làm đậm đà thêm, làm đằm thắm thêm, làm đậm thêm, làm trầm thêm, sâu thêm, sâu sắc hơn, đậm đà hơn, đằm thắm hơn - đậm thêm, trầm hơn nữa - {to heighten} làm cao lên, làm cao hơn, nâng cao, tăng thêm, tăng cường, làm tôn lên, làm nổi lên, cao lên, tăng lên - {to immerse} nhúng, nhận chìm, ngâm, ngâm vào nước để rửa tội, chôn vào, chôn vùi, mắc vào, đắm chìm vào, ngập vào, mải mê vào = sich vertiefen {to widen}+ = sich vertiefen [in] {to delve [into]; to dive [into]; to pore [on]}+ = sich in etwas vertiefen {to become absorbed in something; to bury oneself into something}+ -
5 weiten
- {to expand} mở rộng, trải ra, nở ra, phồng ra, giãn, khai triển, phát triển, trở nên cởi mở - {to full} chuội và hồ - {to stretch} kéo ra, căng ra, giăng ra, duỗi ra, nong ra, lợi dụng, lạm dụng, nói phóng đại, nói ngoa, treo cổ, chạy dài ra, giãn ra, rộng ra, co giãn, + out) nằm sóng soài, bị treo cổ - {to widen} làm cho rộng ra, nới rộng ra, làm lan rộng, khuếch trưng, mở ra, lan rộng = sich weiten {to expand}+ = sich weiten [zu] {to enlarge [into]}+
См. также в других словарях:
Widen — Basisdaten Staat: Schweiz Kanton … Deutsch Wikipedia
Widen — Une vue d ensemble de la commune serait la bienvenue Administration Pays Suisse Canton Argovie … Wikipédia en Français
Widen — Escudo … Wikipedia Español
Widen — Wid en, v. t. [imp. & p. p. {Widened}; p. pr. & vb. n. {Widening}.] To make wide or wider; to extend in breadth; to increase the width of; as, to widen a field; to widen a breach; to widen a stocking. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
Widen — Wid en, v. i. To grow wide or wider; to enlarge; to spread; to extend. [1913 Webster] Arches widen, and long aisles extend. Pope. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
Widen, West Virginia — Widen is an unincorporated community in Clay County, West Virginia, United States. It lies at an elevation of 1,148 feet (350 m).References*gnis|1549121 … Wikipedia
Widen — Widen, Fluß im polnischen Kreise u. Gouvernement Warschau, fällt bei Swidry in die Weichsel … Pierer's Universal-Lexikon
widen — index accrue (increase), compound, deploy, develop, enlarge, expand, extend (enlarge) … Law dictionary
widen — c.1600, from WIDE (Cf. wide) + EN (Cf. en) (1). Related: Widened; widening … Etymology dictionary
widen — [v] open up add to, augment, broaden, dilate, distend, enlarge, expand, extend, grow, grow larger, increase, multiply, open, open out, open wide, ream, spread, spread out, stretch, swell, unfold; concepts 236,245,780 Ant. cramp, narrow, restrict … New thesaurus
widen — ► VERB ▪ make or become wider. DERIVATIVES widener noun … English terms dictionary