Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+unleash

  • 1 unleash

    /'ʌn'li:ʃ/ * ngoại động từ - mở (xích chó) - (nghĩa bóng) buông lỏng !to unleash a war - gây ra chiến tranh

    English-Vietnamese dictionary > unleash

  • 2 losbinden

    - {to unbind (unbound,unbound) mở, cởi, thả, tháo, cởi băng, bó băng - {to unfasten} nới - {to unleash} buông lỏng - {to untie} cởi dây, tháo dây, cởi nút, cởi trói

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > losbinden

  • 3 entfesseln

    - {to let loose; to touch off} = entfesseln (Krieg) {to unleash}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entfesseln

  • 4 die Leine

    - {cord} dây thừng nhỏ, dây, đường sọc nối, nhung kẻ, quần nhung kẻ, mối ràng buộc, mối thắt buộc, coóc - {guy} xích, bù nhìn, ngáo ộp, người ăn mặc kỳ quái, anh chàng, gã, sự chuồn, lời nói đùa, lời pha trò, lời nói giễu - {lead} chì, dây dọi dò sâu, máy dò sâu, thanh cỡ, than chì, tấm chì lợp nhà, mái lợp tấm chì, đạn chì, sự lânh đạo, sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn, sự dẫn đầu, vị trí đứng đầu, vai chính, người đóng vai chính - dây dắt, quyền đánh đầu tiên, máng dẫn nước, dây dẫn chính, sự sớm, bước - {leash} dây buộc chó săn, xích chó săn, bộ ba chó săn, bộ ba thỏ rừng, cái go - {line} dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói - lối..., ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines), lời của một vai - {rope} dây thừng, dây chão, dây bao quanh vũ đài, xâu, chuỗi, dây lây nhây - {tether} dây buộc = Zieh Leine! {Get lost!}+ = an der Leine {in leash; on the lead}+ = Leine ziehen {to clear off}+ = von der Leine lassen {to unleash}+ = die Wäsche hängt auf der Leine {the wash is on the line}+ = jemanden an die Leine legen {to keep someone on a tight rain}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leine

См. также в других словарях:

  • Unleash the fury — est le quatorzième album studio d Yngwie Malmsteen sorti en 2005, avec Fire and ice c est l album le plus varié de sa discographie. Titres Locked Loaded Revolution Cracking The Whip Winds Of War(Invasion) Crown Of Thorns The Bogeyman Beatuy and a …   Wikipédia en Français

  • Unleash — Un*leash , v. t. [1st pref. un + leash.] To free from a leash, or as from a leash; to let go; to release; as, to unleash dogs. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Unleash the Fury — est le quatorzième album studio d Yngwie Malmsteen sorti en 2005, avec Fire and ice c est l album le plus varié de sa discographie. Titres Locked Loaded Revolution Cracking The Whip Winds Of War(Invasion) Crown Of Thorns The Bogeyman Beatuy and a …   Wikipédia en Français

  • Unleash the Beast — est le 13e album du groupe de heavy metal anglais Saxon, sorti en 1997. Il est composé de 11 titres. Composition du groupe Biff Byford, chant Paul Quinn, guitare Doug Scarrat, guitare Nibbs Carter, basse Nigel Glockler, batterie Titres Gothic… …   Wikipédia en Français

  • unleash — index free Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • unleash — 1670s, from UN (Cf. un ) (2) + verbal derivative of LEASH (Cf. leash) (n.) …   Etymology dictionary

  • unleash — ► VERB ▪ release from a leash or restraint …   English terms dictionary

  • unleash — [unlēsh′] vt. to release from or as from a leash …   English World dictionary

  • Unleash Hell (song) — Infobox Single| Name = Unleash Hell Artist = Norther from Album = Mirror of Madness Released = March 17, 2003 Format = CD single Recorded = July, 2002, Astia Studios Genre = Melodic death metal Length = 6:54 Label = Spinefarm Records Producer =… …   Wikipedia

  • Unleash the Dragon — Infobox Album | Name = Unleash The Dragon Type = Album Artist = Sisqó Released = November 30, 1999 Recorded = 1999 Genre = R B Length = 51:03 Label = Def Soul Producer = Sisqó, Babyface, Al West, Baby Dave, Tim Bob, Nokio the N Tity Reviews =… …   Wikipedia

  • Unleash the Fury — Infobox Album | Name = Unleash the Fury Type = Album Artist = Yngwie Malmsteen Released = July 26, 2005 Recorded = Genre = Neo classical metal, heavy metal Length = 1:14:40 Label = Spitfire Producer = Yngwie Malmsteen Reviews = * Allmusic… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»