Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+thrash+out+a+problem

  • 1 lösen

    - {to answer} trả lời, đáp lại, thưa, biện bác, chịu trách nhiệm, đảm bảo, bảo lãnh, xứng với, đúng với, đáp ứng, thành công có kết quả - {to disengage} làm rời ra, cởi ra, tháo ra, thả ra, làm thoát ra, làm bốc lên, gỡ, tách rời, xa rời ra, thoát khỏi sự ràng buộc, thoát ra, bốc lên, gỡ đường kiếm - {to read (read,read) đọc, học, nghiên cứu, xem đoán, ghi, chỉ, hiểu, cho là, biết được, viết, đọc nghe như - {to release} làm nhẹ, làm bớt, làm thoát khỏi, tha, thả, phóng thích, miễn, giải thoát, phát hành, đăng, đưa ra bán, nhường, nhượng, cắt dòng, nhả khớp, tách ra, cắt mạch, ném, cắt, mở, cho giải ngũ, cho phục viên - làm bay ra - {to remove} dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn, bỏ ra, cách chức, đuổi, lấy ra, đưa ra, rút ra..., tẩy trừ, tẩy, xoá bỏ, loại bỏ, giết, thủ tiêu, khử đi, làm hết, xua đuổi sạch, bóc, cắt bỏ, tháo, dời đi xa - đi ra, tránh ra xa, dọn nhà, đổi chỗ ở - {to solve} giải quyết, giải, tháo gỡ - {to start} bắt đầu, chạy, giật mình, rời ra, long ra, làm bắt đầu, khiến phải, ra hiệu xuất phát, khởi động, khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, làm long ra, giúp đỡ, nâng đỡ, đuổi ra khỏi hang, startle - {to unbuckle} mở khoá - {to unfasten} cởi, nới - {to unfix} mở ra, bung ra - {to unloose} làm cho dãn, làm cho lơi ra, làm cho lỏng ra - {to untie} cởi dây, tháo dây, cởi nút, cởi trói - {to untwine} li - {to untwist} li ra - {to work (worked,worked) làm việc, hành động, hoạt động, làm, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động, dần dần tự chuyển, tự làm cho, tiến hành, tiến triển - có kết quả, có hiệu lực, lách, nhăn nhó, cau lại, day dứt, bắt làm việc, làm lên men, thêu, làm cho chạy, chuyển vận, gây ra, thi hành, thực hiện, khai thác, trổng trọt, chữa, nhào, nặn, rèn, tạc, vẽ, chạm - trau, đưa dần vào, chuyển, đưa, dẫn &), sắp đặt, bày ra, bày mưu = lösen [von] {to detach [from]}+ = lösen (Zunge) {to loose}+ = lösen (Frage) {to settle}+ = lösen (Husten) {to loosen}+ = lösen (Rätsel) {to resolve; to undo (undid,undone)+ = lösen (Aufgabe) {to do (did,done)+ = lösen (Problem) {to sort out; to thrash out}+ = lösen (Fahrschein) {to book}+ = sich lösen {to come off}+ = sich lösen [von] {to sever [from]}+ = sich lösen (Knopf) {to come away}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lösen

  • 2 klären

    - {to clarify} lọc, gạn, làm cho sáng sủa dễ hiểu, trong ra, sạch ra, trở thành sáng sủa dễ hiểu - {to clear} làm trong sạch, lọc trong, làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ, tự bào chữa, thanh minh, minh oan, dọn, dọn sạch, dọn dẹp, phát quang, phá hoang, khai khẩn, nạo, cạo, vét sạch - lấy đi, mang đi, dọn đi, vượt, nhảy qua, tránh, đi né sang bên, lãi, lãi đứt đi, trả hết, thanh toán, trang trải, trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến, làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến - chuyển, sáng sủa ra, trở nên trong trẻo, tươi lên, hết nhăn nhó, + up) sáng tỏ, rời bến, chuồn, cút, tẩu, tan đi, tiêu tan, tan biến, biến mất - {to defecate} làm trong &), thải ra, sửa chữa, chừa, giũ sạch, ỉa ra - {to hammer} quai, búa, nện, đóng, đạp mạnh, đánh bại, giáng cho những thất bại nặng nề, nhồi nhét, tọng, phê bình kịch liệt, chỉ trích kịch liệt, gõ ba lần búa tuyên bố vỡ nợ, làm bền bỉ - cố sức làm, gắng công làm, quấy rầy, quấy nhiễu - {to purge} làm sạch, gột rửa sạch, thanh lọc &), thanh trừng, tẩy xổ, cho uống thuốc tẩy, chuộc, đền - {to purify} tinh chế, rửa sạch, gột sạch, làm thanh khiết, làm trong trắng, tẩy uế - {to settle} giải quyết, ổn định tư tưởng, dàn xếp, hoà giải, ngồi đậu, để, bố trí, làm ăn, sinh sống, ổn định cuộc sống, an cư lạc nghiệp, định cư, lắng xuống, đi vào nền nếp, chiếm làm thuộc địa - để lắng, làm lắng xuống, làm chìm xuống, lún xuống, chìm xuống, kết thúc, trả dứt nợ, nguội dần, dịu dần, để lại cho, chuyển cho, định vị, khu trú - {to untangle} gỡ rối &) = klären (Problem) {to thrash out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klären

См. также в других словарях:

  • thrash out — 1) PHRASAL VERB If people thrash out something such as a plan or an agreement, they decide on it after a great deal of discussion. [V P n (not pron)] The foreign ministers have thrashed out a suitable compromise formula... [V P n (not pron)] How… …   English dictionary

  • thrash out — 1) thrash out a problem Syn: resolve, settle, sort out, work out, straighten out, iron out, clear up; talk through, discuss, debate 2) thrash out an agreement Syn: work out, negotiate …   Thesaurus of popular words

  • thrash out — verb discuss vehemently in order to reach a solution or an agreement (Freq. 1) The leaders of the various Middle Eastern countries are trying to hammer out a peace agreement • Syn: ↑hammer out • Hypernyms: ↑hash out, ↑discuss, ↑talk over …   Useful english dictionary

  • thrash\ out — v. phr. To discuss fully; confer about something until a decision is reached. They met to thrash out their differences concerning how to run the office. informal. •• to solve or to overcome a problem (or to reach a solution) by frank discussion …   Словарь американских идиом

  • thrash out — verb To discuss something so fully as to resolve a problem or conflict; to hammer out. They spent an afternoon on it, but thrashed out a solution in the end …   Wiktionary

  • thrash out — informal to solve or to overcome a problem (or to reach a solution) by frank discussion …   Idioms and examples

  • thrash — [thrash] vt. [ME threschen < OE therscan, akin to Ger dreschen, to thresh < IE base * ter , to rub > THROW] 1. THRESH 2. to make move violently or wildly; beat [a bird thrashing its wings] 3. to give a severe beating to; flog 4. to… …   English World dictionary

  • thrash sth out — UK US thrash sth out Phrasal Verb with thrash({{}}/θræʃ/ verb [T] INFORMAL ► to discuss a problem, disagreement, etc. in detail until you find a solution or reach an agreement: »to thrash out an agreement/a deal/a solution thrash out… …   Financial and business terms

  • thrash something out — 1 it s better if we can thrash out our difficulties first: RESOLVE, settle, sort out, straighten out, iron out, clear up; talk through, discuss, debate, air, ventilate …   Useful english dictionary

  • thrash — /θræʃ / (say thrash) verb (t) 1. to beat soundly by way of punishment; administer a beating to. 2. to defeat thoroughly. 3. Nautical to force (a ship) forward against the wind, etc. 4. Colloquial to drive (a vehicle, etc.) at high speed without… …  

  • thrash — 1 noun 1 (singular) a violent movement from side to side 2 (C) old fashioned a loud noisy party 3 (U) informal a type of rock 1 (2) music with very loud fast electric guitar playing 2 verb 1 (T) to beat someone violently in order to punish them:… …   Longman dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»