Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+the+glory+of

  • 1 die Sache

    - {affair} việc, công việc, việc làm, sự vụ, chuyện tình, chuyện yêu đương, chuyện vấn đề, việc buôn bán, việc giao thiệp, cái, thứ, vật, đồ, món, chuyện, trận đánh nhỏ - {artefact} sự giả tạo, giả tượng, đồ tạo tác - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in - {cause} nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, lý do, động cơ, mục tiêu, mục đích, sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa - {concern} sự liên quan tới, sự dính líu tới, lợi, lợi lộc, phần, cổ phần, chuyện phải lo, sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại, sự quan tâm, hãng buôn, xí nghiệp, công việc kinh doanh - {matter} chất, vật chất, đề, chủ đề, nội dung, vật phẩm, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan trọng, chuyện quan trọng, số ước lượng, khoảng độ, cơ hội, mủ - {thing} thức, sự, đồ dùng, dụng cụ, đồ đạc, quần áo..., sự việc, người, sinh vật, của cải, tài sản, mẫu, vật mẫu, kiểu = zur Sache! {question!}+ = die heiße Sache {hot stuff}+ = die klare Sache {plain sailing}+ = die ganze Sache {the whole issue}+ = die große Sache {do}+ = die Sache ist die {the point is}+ = der Kern der Sache {root of the matter}+ = die wertlose Sache {yellow dog}+ = die riskante Sache {touch-and-go}+ = die verfehlte Sache {failure}+ = das ist deine Sache {it's your funeral; that's your own lookout}+ = das ist meine Sache {that's my affair; that's my business}+ = die unsichere Sache {toss-up}+ = der Sache nachgehen {to go into the matter}+ = eine dumme Sache {an unpleasant business}+ = zur Sache kommen {to come to business; to come to the point; to get down to brass tacks; to touch bottom}+ = die todsichere Sache {dead certainty}+ = die praktische Sache {geegaw}+ = die großartige Sache {ripper; slasher}+ = eine reelle Sache {a square deal}+ = die eigenartige Sache {oddity}+ = die gefährliche Sache {caution}+ = die altmodische Sache {backnumber}+ = die hinderliche Sache {bind}+ = die langweilige Sache {bore}+ = die abgekartete Sache {collusion}+ = einer Sache ähneln {to simulate}+ = die eingebildete Sache {nonentity}+ = die weitbekannte Sache {notoriety}+ = die beschlossene Sache {settled matter}+ = die Sache lohnt nicht. {the game is not worth the candle.}+ = die erstaunliche Sache {knockout}+ = Das ist Ihre Sache! {It's your funeral!}+ = einer Sache entsagen {to renounce}+ = eine Sache verdienen {to be worthy of a thing}+ = einer Sache berauben {to shear of a thing}+ = einer Sache vorbauen {to take precautions against something}+ = der Sache gewachsen sein {to be up to the mark}+ = einer Sache beikommen {to cope with someone}+ = einer Sache wert sein {to be worthy of a thing}+ = eine Sache besprechen {to talk a matter over}+ = einer Sache nachjagen {to hunt for something}+ = bei der Sache bleiben {to stick to the point}+ = eine abgekartete Sache {a piece of jobbery; a put-up job}+ = eine ausgemachte Sache {a foregone conclusion}+ = einer Sache nachspüren {to spy into something}+ = im Verlauf einer Sache {in the course of a thing}+ = einer Sache nachhelfen {to help something along}+ = das gehört nicht zur Sache {that's beside the point}+ = die Sache läßt sich gut an {things are shaping well}+ = einer Sache entsprechen {to measure up to a thing}+ = gemeinsame Sache machen {to pool}+ = um die Sache herumreden {to beat about the bush}+ = sich einer Sache rühmen {to glory}+ = nicht zur Sache gehörig {beside the question; out of court}+ = unbeschadet einer Sache {without prejudice to a thing}+ = das ist eine Sache für sich {that's another story}+ = gemeinsame Sache machen [mit] {to make common cause [with]}+ = jemandes Sache vertreten {to plead to someone's cause}+ = nicht zur Sache gehörend {irrelevant}+ = einer Sache beipflichten {to consent to something}+ = um eine Sache herumreden {to talk round a subject}+ = eine aussichtslose Sache {a lost cause}+ = einer Sache mächtig sein {to master something}+ = die Sache gefällt mir nicht. {I don't like the look of it.}+ = sich einer Sache annehmen {to take care of something}+ = einer Sache untreu werden {to desert a cause}+ = so wie ich die Sache sehe {the way I see it}+ = einer Sache gewärtig sein {to be prepared for something}+ = sich einer Sache hingeben {to addict to a thing}+ = sich einer Sache enthalten {to abstain from a thing}+ = einer Sache habhaft werden {to get hold of something}+ = einer Sache gewachsen sein {to be equal to something; to feel equal to something}+ = eine ganz verfahrene Sache {the devil of a mess}+ = eine rein persönliche Sache {a purely personal matter}+ = einer Sache nicht gewachsen {unequal to something}+ = für eine gute Sache kämpfen {to fight for a good cause}+ = einer Sache ausgesetzt sein {to be liable to something}+ = sich einer Sache entledigen {to acquit oneself of a duty; to get rid of something}+ = du vernebelst die Sache nur {you are clouding the issue}+ = eine Sache überdrüssig sein {to be tired of something}+ = einer Sache angemessen sein {to be suited to something}+ = die ganze Sache ist abgeblasen. {the whole thing is off.}+ = sich einer Sache widersetzen {to fight against something}+ = einer Sache voll bewußt sein {to be awake to something}+ = einer Sache überdrüssig sein {to be out of conceit with something; to be out of love with a thing}+ = er ging die Sache langsam an {he used a low-key approach}+ = einer Sache entgegenarbeiten {to thwart something}+ = damit ist die Sache erledigt {that settles the matter}+ = das ist eine völlig andere Sache {that is quite another matter}+ = Haben Sie die Sache erledigt? {Did you straighten out the matter?}+ = sich hinter eine Sache setzen {to put one's back into something}+ = wie fassen Sie die Sache auf? {what is your version of the matter?}+ = einer Sache genau entsprechen {to check with something}+ = Einblick in eine Sache nehmen {to look into a matter}+ = sich einer Sache verschreiben {to devote oneself to something}+ = Es war eine abgekartete Sache. {It was a put-up affair.}+ = die Sache verhält sich ganz anders {that's an entirely different thing}+ = Er bringt Schwung in die Sache. {He makes things hum.}+ = ein Licht auf eine Sache werfen {to throw a light on the matter}+ = die Sache hat mir gehörig zugesetzt {that affair took it out of me}+ = laßt uns die Sache fertig machen {let's put some meat on the bones}+ = sich einer Sache würdig erweisen {to prove worthy of something}+ = damit ist die Sache nicht abgetan {that doesn't settle the matter}+ = die Sache verhält sich folgendermaßen {things are as follows}+ = die ganze Sache sieht verdächtig aus. {the whole thing looks fishy.}+ = sich einer Sache nicht bewußt sein {to be unconscious of something}+ = jemanden von einer Sache entbinden {to release someone from something}+ = die Sache verhält sich genau umgekehrt {the boot is on the other leg}+ = einer Sache wehrlos gegenüberstehen {to be helpless against something}+ = Ich bin ganz außer mir über die Sache. {I'm quite put out about the matter.}+ = mit Leib und Seele bei einer Sache geben {to do something with heart and soul}+ = eine unangenehme Sache unerledigt weitergeben {to pass the buck}+ = sich der erfolgversprechenden Sache anschließen {to jump on the bandwagon}+ = in dem Bewußtsein, für eine gute Sache zu arbeiten {conscious of working for a good cause}+ = das letzte Wort in dieser Sache ist noch nicht gesprochen {the last word has not yet been said on this matter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sache

  • 2 cover

    /'kʌvə/ * danh từ - vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì =under the same cover+ trong cùng một bọc, trong cùng một phong bì - vung, nắp =the cover of a pan+ vung chão, vung xoong - lùm cây, bụi rậm - chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú - màn che, lốt, mặt nạ ((nghĩa bóng)) =under the cover of religion+ đội lốt tôn giáo, giả danh tôn giáo - bộ đồ ăn cho một người (ở bàn ăn) - (thương nghiệp) tiền bảo chứng !air cover - lực lượng không quân yểm hộ (cho một cuộc hành quân) !to break cover - ra khỏi nơi trú ẩn (thú rừng) !to read a book from cover to cover - đọc một quyển sách từ đầu đến cuối !to take cover - (quân sự) ẩn núp =under [the] cover of+ giả danh, đội lốt - dưới sự yểm trợ của =under cover of the night+ thừa lúc đêm tối * ngoại động từ - che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc =to cover a wall with paper+ dán giấy phủ lên tường =to cover one's face with one's hands+ lấy tay che mặt =to cover someone with disgrace+ (nghĩa bóng) ghẻ lạnh ai, bỏ rơi ai =to cover oneself with glory+ được vẻ vang - mặc quần áo, đội mũ =cover yourself up, it's cold today+ hôm nay trời lạnh đấy mắc quần áo ấm vào =to stand covered; to remain covered+ cứ đội mũ, cứ để nguyên mũ trên đầu, không bỏ ra - (quân sự) che chở, bảo vệ, yểm hộ; khống chế, kiểm soát =to cover the retreat+ yểm hộ cuộc rút lui =to cover an area+ khống chế cả một vùng (pháo đài, ổ pháo...), kiểm soát cả một vùng - giấu, che giấu, che đậy =to cover one's confusion+ che dấu sự bối rối =to cover one's tracks+ làm mất dấu vết - bao gồm, bao hàm, gồm =the definition does not cover all the meanings of the word+ định nghĩa đó không bao hàm được tất cả ý của từ =the book covers the whole subject+ cuốn sách bao hàm toàn bộ vấn đề - trải ra =the city covers ten square miles+ thành phố trải ra trên mười dặm vuông - đi được =to cover sixty kilometres in three hours+ đi được sáu kilômét trong ba tiếng đồng hồ - đủ để bù đắp lại được, đủ để trả =this must be enough to cover your expenses+ số tiền này ắt là đủ để trả các khoản chi tiêu của anh =to cover a loss+ đủ để bù đắp lại chỗ mất mát - nhằm, chĩa vào (ai) =to cover someone with a revolver+ chĩa súng lục vào ai - ấp (trứng) - (động vật học) phủ (cái), nhảy (cái) - theo dõi (dự) để điện tin tức về nhà báo =to cover a conference+ theo dõi (dự) một hội nghị với tư cách là phóng viên - bảo hiểm =a covered house+ một toà nhà có bảo hiểm !to cover in - che phủ, phủ kín - phủ đầy đất, lấp đất (một nấm mồ...) !to cover up - bọc kỹ, bọc kín - giấu giếm, che đậy

    English-Vietnamese dictionary > cover

  • 3 die Winde

    - {jack} quả mít, cây mít, gỗ mít, lá cờ chỉ quốc tịch), áo chẽn không tay, bình bằng da black jack), Giắc, người con trai, gã Jack), jack_tar, nhân viên, thợ, người đi làm thuê làm mướn - người làm những công việc linh tinh Jack), quân J, tiến, lính quân cảnh, cá chó nhỏ, cái kích cattiage jack), cái palăng, tay đòn, đòn bẩy, giá, bệ đỡ, cái đế rút giày ống boot jack) - máy để quay xiên nướng thịt, đuốc, đèn jack light) - {tackle} đồ dùng, dụng cụ, dây dợ, hệ puli, palăng, sự chặn, sự cản - {winch} tời, ống cuộn dây câu - {windlass} = die Winde (Technik) {crab; gin}+ = die Winde (Botanik) {binding weed; morning glory}+ = unter dem Winde {under the lee}+ = vom Winde abkommen {to fall to leeward}+ = dem Winde entgegen {in the teeth of the wind; in the wind's eye}+ = vor dem Winde wenden (Marine) {to wear (wore,wore)+ = in alle Winde verweht {scattered to the four winds}+ = vom Winde aufgehalten (Marine) {windbound}+ = in alle Winde zerstreut {scattered to the four winds}+ = sich vom Winde durchwehen lassen {to get a blow}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Winde

  • 4 die Ehre

    - {credit} sự tin, lòng tin, danh tiếng, danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang, sự vẻ vang, thế lực, ảnh hưởng, công trạng, sự cho nợ, sự cho chịu, tiền gửi ngân hàng, bên có - {glory} thanh danh, sự vinh quang, vinh dự, vẻ huy hoàng, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, hạnh phúc ở thiên đường, cảnh tiên, vầng hào quang, thời kỳ hưng thịnh, thời kỳ vinh hiển - {honesty} tính lương thiện, tính trung thực, tính chân thật, cây cải âm, cây luna - {honour} danh dự, danh giá, niềm vinh dự, người làm rạng danh, lòng tôn kính, sự kính trọng, danh tiết, đức hạnh, tiết trinh, địa vị cao, quyền cao chức trọng, chức tước cao, huân chương - huy chương, nghi thức trọng thể, lễ nghi trọng thể, sự khoản đãi trọng thể, bằng danh dự, ngài, tướng công, các hạ - {kudos} tiếng tăm, quang vinh - {laurel} cây nguyệt quế, vinh hiển - {praise} sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dương, sự ca tụng, lời khen ngợi, lời ca ngợi, lời ca tụng, lời tán tụng, lời tán dương = auf Ehre {dinkum}+ = es macht ihm Ehre {it does him credit}+ = jemandem Ehre antun {to do someone proud}+ = jemandem Ehre machen {to be a credit to someone}+ = Ehre, wem Ehre gebührt {honour to whom honour is due}+ = jemandes Ehre ankratzen {to scratch someone's fame}+ = jemandem die Ehre erweisen {to do someone the honour}+ = jemandem zur Ehre gereichen {to do someone credit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ehre

  • 5 win

    /win/ * danh từ - sự thắng cuộc =our team has had three wins this season+ mùa này đội chúng tôi đ thắng ba trận * ngoại động từ won - chiếm, đoạt, thu được, nhận được, kiếm được, có được =to win a prize+ đoạt gii =to win money+ kiếm được tiền =to win one's bread+ làm ăn sinh sống =to win glory+ đạt được vinh quang - thắng cuộc; thắng =to win a race+ thắng cuộc đua =to win a battle+ thắng trận =to win the war+ chiến thắng =to win the day; to win the field+ thắng - thu phục, tranh thủ, lôi kéo =to win all hearts+ thu phục được lòng mọi người =to win someone's confidence+ tranh thủ được lòng tin cậy của ai - đạt đến, đến =to win the summit+ đạt tới đỉnh =to win the shore+ tới bờ, cập bến * nội động từ - thắng cuộc, thắng trận =which side won?+ bên nào thắng? =to win hands down+ thắng dễ dàng - (+ upon) càng ngày càng lôi kéo; thuyết phục được = Marxism-Leninism is winning upon millions of people+ chủ nghĩa Mác Lê-nin ngày càng lôi kéo được

    English-Vietnamese dictionary > win

  • 6 won

    /win/ * danh từ - sự thắng cuộc =our team has had three wins this season+ mùa này đội chúng tôi đã thắng ba trận * ngoại động từ won - chiếm, đoạt, thu được, nhận được, kiếm được, có được =to win a prize+ đoạt giải =to win money+ kiếm được tiền =to win one's bread+ làm ăn sinh sống =to win glory+ đạt được vinh quang - thắng cuộc; thắng =to win a race+ thắng cuộc đua =to win a battle+ thắng trận =to win the war+ chiến thắng =to win the day; to win the field+ thắng - thu phục, tranh thủ, lôi kéo =to win all hearts+ thu phục được lòng mọi người =to win someone's confidence+ tranh thủ được lòng tin cậy của ai - đạt đến, đến =to win the summit+ đạt tới đỉnh =to win the shore+ tới bờ, cập bến * nội động từ - thắng cuộc, thắng trận =which side won?+ bên nào thắng? =to win hands down+ thắng dễ dàng - (+ upon) càng ngày càng lôi kéo; thuyết phục được = Marxism-Leninism is winning upon millions of people+ chủ nghĩa Mác Lê-nin ngày càng lôi kéo được hàng triệu người !to win back - lấy lại, chiếm lại !to win out - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thắng cuộc, thắng trận !to win over - lôi kéo về !to win through - khắc phục, chiến thắng (khó khăn)

    English-Vietnamese dictionary > won

  • 7 crown

    /kraun/ * danh từ - mũ miện; vua, ngôi vua =to wear the crown+ làm vua =to come to the crown+ lên ngôi vua - vòng hoa, vòng lá (đội trên đầu); (nghĩa bóng) phần thưởng =the crown of victory+ vòng hoa chiến thắng - đỉnh, ngọn, chóp, chỏm (núi, cây, mũ...) - đỉnh đầu; đầu =from crown to toe+ từ đầu đến chân - đỉnh cao nhất, sự tột cùng (của hạnh phúc...) - đồng curon (tiền Anh, bằng 5 silinh) - thân răng - khổ giấy 15 x 20 !Crown prince - thái tử !no cross no crown - (tục ngữ) có khổ rồi mới có sướng; có gian khổ mới có vinh quang * ngoại động từ - đội mũ miện; tôn lên làm vua =to be crowned [king]+ được tôn lên làm vua - thưởng, ban thưởng, tặng thưởng; mang vinh dự cho =to be crowned with victory+ chiến thắng huy hoàng =to be crowned with success+ thành công rực rỡ =to be crowned with glory+ được hưởng vinh quang - đặt lên đỉnh, bao quanh ở đỉnh =the hill is crowned with a wood+ đồi có một cánh rừng bao quanh ở đỉnh - làm cho hoàn hảo - bịt (răng, bằng vàng, bạc...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) giáng cho một cú vào đầu (ai) - (đánh cờ) nâng (một quân cờ đam) len thành con đam !to crown all - lại thêm nữa là, cuối cùng lại thêm !to crown one's misfortunes - lại khổ thêm nữa là, cuối cùng lại khổ nữa là !crowned heads - bọn vua chúa

    English-Vietnamese dictionary > crown

  • 8 king

    /kiɳ/ * danh từ - vua, quốc vương !King's bounty - trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba !King's colour - lá cờ của nhà vua - (nghĩa bóng) vua (đại tư bản...) =an oil king+ vua dầu lửa - chúa tể (loài thú, loài chim) =king of beast+ chúa tể các loài thú (sư tử) =king of birds+ chúa tể các loài chim (đại bàng) =king of metals+ vàng - (đánh cờ) quân tướng, quân chúa - (đánh bài) lá bài K - loại tốt nhất; loại to, loại lớn (hoa quả) !King's highway - con đường chính (thuỷ bộ) !Kings' (Queen's) weather - thời tiết đẹp vào những ngày lễ lớn !the King of day - mặt trời !the King of glory)of heaven, of kings) - (tôn giáo) Chúa !the King of Terrors - thần chết !to turn King's (Queen's) evidence - (xem) evidence !tragedy king - diễn viên đóng vai vua (trong các bi kịch) * nội động từ - làm vua, trị vì - làm như vua, làm ra vẻ vua * ngoại động từ - tôn lên làm vua !to king it - làm như vua, làm ra vẻ vua

    English-Vietnamese dictionary > king

  • 9 shear

    /ʃiə/ * danh từ - kéo lớn (để tỉa cây, xén lông cừu...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự xén (lông cừu...) =a sheep of three shears+ con cừu đã được xén lông ba lần - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lông cừu xén ra - (kỹ thuật) sự trượt, sự dịch chuyển - (số nhiều) (như) sheers * động từ sheared, (từ cổ,nghĩa cổ) shore; shorn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sheared - cắt, chặt (bằng kiếm, dao, kéo...) =to shear through something+ cắt đứt vật gì =the plane sheared through the clouds+ chiếc máy bay bay xuyên qua đám mây - xén, cắt, hớt =to shear sheep+ xén lông cừu - bị biến dạng, bị méo mó, bị đứt gãy (vật liệu...); làm biến dạng, làm méo mó, làm đứt gãy - (nghĩa bóng) tước, lấy mất =to be shorn of glory+ bị tướt hết vinh quang; =to come home shorn+ về nhà trần như nhộng

    English-Vietnamese dictionary > shear

  • 10 shorn

    /ʃiə/ * danh từ - kéo lớn (để tỉa cây, xén lông cừu...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự xén (lông cừu...) =a sheep of three shears+ con cừu đã được xén lông ba lần - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lông cừu xén ra - (kỹ thuật) sự trượt, sự dịch chuyển - (số nhiều) (như) sheers * động từ sheared, (từ cổ,nghĩa cổ) shore; shorn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sheared - cắt, chặt (bằng kiếm, dao, kéo...) =to shear through something+ cắt đứt vật gì =the plane sheared through the clouds+ chiếc máy bay bay xuyên qua đám mây - xén, cắt, hớt =to shear sheep+ xén lông cừu - bị biến dạng, bị méo mó, bị đứt gãy (vật liệu...); làm biến dạng, làm méo mó, làm đứt gãy - (nghĩa bóng) tước, lấy mất =to be shorn of glory+ bị tướt hết vinh quang; =to come home shorn+ về nhà trần như nhộng

    English-Vietnamese dictionary > shorn

  • 11 superior

    /sju:'piəriə/ * tính từ - cao, cao cấp =superior officer+ sĩ quan cao cấp - ở trên =superior letters+ chữ in trên dòng - khá hơn, nhiều hơn =by superior wisdom+ do khôn ngoan hơn =to be superior in speed to any other machine+ về tốc độ thì nhanh hơn bất cứ một máy nào khác =to be overcome by superior numbers+ bị thua vì số quân (địch) nhiều hơn - tốt, giỏi =made of superior leather+ làm bằng loại da tốt =the superior persons+ những người giỏi - hợm hĩnh, trịch thượng =a superior air+ dáng hợm hĩnh - (thực vật học) thượng, trên =superior ovary+ bầu thượng !to rise superior to glory - danh vọng không làm sờn lòng được !superior to bribery - không thể mua chuộc được * danh từ - người cấp trên - người giỏi hơn, người khá hơn =to have no superior in courage+ không ai can đảm bằng - trưởng tu viện =Father Superior+ cha trưởng viện, cha bề trên

    English-Vietnamese dictionary > superior

  • 12 der Schein

    - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {certificate} giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ, văn bằng - {credit} sự tin, lòng tin, danh tiếng, danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang, sự vẻ vang, thế lực, ảnh hưởng, công trạng, sự cho nợ, sự cho chịu, tiền gửi ngân hàng, bên có - {glimpse} cái nhìn lướt qua, cái nhìn thoáng qua, sự thoáng hiện, ý nghĩ lờ mờ, ý niệm lờ mờ, đại cương - {glory} thanh danh, sự vinh quang, vinh dự, vẻ huy hoàng, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, hạnh phúc ở thiên đường, cảnh tiên, vầng hào quang, thời kỳ hưng thịnh, thời kỳ vinh hiển - {gloss} nước bóng, nước láng, vẻ hào nhoáng bề ngoài, bề ngoài giả dối, lời chú thích, lời chú giải, lời phê bình, lời phê phán, sự xuyên tạc lời nói của người khác - {pretence} sự làm ra vẻ, sự giả vờ, sự giả đò, sự giả bộ, cớ, lý do không thành thật, điều đòi hỏi, điều yêu sách, điều kỳ vọng, tính tự phụ, tính khoe khoang - {rush} cây bấc, vật vô giá trị, sự xông lên, sự cuốn đi, sự đổ xô vào, sự vội vàng, sự gấp, sự dồn lên đột ngột, luồng, cuộc tấn công ồ ạt, sự phối hợp dắt bóng lao lên tấn công, vội gấp - cấp bách - {seeming} bề ngoài, lá mặt - {sham} sự giả, sự giả mạo, người giả bộ, người giả vờ, người giả mạo, vật giả mạo, khăn phủ - {shine} ánh sáng, ánh nắng, sự cãi nhau, sự huyên náo, sự chấn động dư luận, trò chơi khăm, trò chơi xỏ - {show} sự bày tỏ, sự trưng bày, cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, cuộc biểu diễn, hình thức, cơ hội, dịp, nước đầu ối, việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn, trận đánh, chiến dịch = Schein- {phantom; pseudo}+ = zum Schein {feignedly; seemingly}+ = der Schein trügt {appearances are deceiving; appearances are deceptive}+ = der leere Schein {bubble; pageant; sham}+ = der helle Schein {blaze}+ = der äußere Schein {shell}+ = den Schein wahren {to keep up appearances; to save one's face}+ = zum Schein versichern {to profess}+ = um den Schein zu wahren {for show}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schein

См. также в других словарях:

  • The Power and the Glory (disambiguation) — The Power and the Glory can refer to:* The Power and the Glory a novel by British writer Graham Greene* The Power and the Glory (film) a 1933 film starring Spencer Tracy* The Power and the Glory (album) an album by the British progressive rock… …   Wikipedia

  • The Power and the Glory — The Power and the Glory …   Википедия

  • The Power And The Glory — LP Gentle Giant Дата выпуска 1974 Записан декабрь 1973 январь 1974 Жанр прогрессивный рок …   Википедия

  • The Work and the Glory — is a nine part novel series by Gerald N. Lund chronicling the birth and early growth of Mormonism through the lives of the fictional Steed family. The Steeds, throughout the series, meet and come to know well many of the prominent early Church… …   Wikipedia

  • The power and the glory — Album par Gentle Giant Sortie 1974 Enregistrement décembre 73 à janvier 74 Durée 37:16 Genre(s) Rock progressif Producteur(s) …   Wikipédia en Français

  • The Power and the Glory — Album par Gentle Giant Sortie 1974 Enregistrement décembre 73 à janvier 74 Durée 37:16 Genre Rock progressif Producteur …   Wikipédia en Français

  • The Glory of the Duchy of Carniola — The title page of The Glory of the Duchy of Carniola, published 1689 The Glory of the Duchy of Carniola (German: Die Ehre deß Hertzogthums Crain, Slovene: Slava vojvodine Kranjske) is Johann Weikhard von Valvasor s most important work on history… …   Wikipedia

  • (the) glory days of something — the glory days (of (something)) a time in the past when something was very successful. The pace of American dance music has slowed considerably since the glory days of disco. Usage notes: sometimes also used in the form someone s glory days: The… …   New idioms dictionary

  • (the) glory days of — the glory days (of (something)) a time in the past when something was very successful. The pace of American dance music has slowed considerably since the glory days of disco. Usage notes: sometimes also used in the form someone s glory days: The… …   New idioms dictionary

  • (the) glory days — the glory days (of (something)) a time in the past when something was very successful. The pace of American dance music has slowed considerably since the glory days of disco. Usage notes: sometimes also used in the form someone s glory days: The… …   New idioms dictionary

  • The Glory Hole — Álbum de estudio de Goodbye Mr. Mackenzie Publicación 1995 Grabación 1994 1995 en Edimburgo, Escocia Género(s) Rock Alternativ …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»