Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+taunt

  • 1 taunt

    /tɔ:nt/ * tính từ - (hàng hải) rất cao (cột buồm) * danh từ - lời mắng nhiếc, lời quở trách - lời chế nhạo - cái đích để chế giễu =he became a taunt to his mates+ nó trở thành cái đích để bạn bè chế giễu * ngoại động từ - mắng nhiếc, quở trách, chửi bới - chế nhạo

    English-Vietnamese dictionary > taunt

  • 2 der Spott

    - {derision} sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu, tình trạng bị chế nhạo, tình trạng bị nhạo báng, trò cười - {fleer} cái nhìn chế nhạo, câu nói nhạo - {flout} hành động miệt thị, lời nói miệt thị, lời lăng nhục, lời chế giễu, lời chê bai - {gibe} sự chế giếu - {irony} sự mỉa, sự mỉa mai, sự châm biếm - {jeer} số nhiều) dây kéo trục buồm dưới, lời chế nhạo, lời chế giễu cợt - {jest} lời giễu cợt, lời nói đùa chơi, lời nói giỡn, đích để mọi người chế giễu - {jibe} - {mock} - {mockery} thói chế nhạo, điều chế nhạo, điều nhạo báng, điều chế giễu, lời nhạo báng, trò đùa, trò khôi hài, trò giả tạo, trò hề, sự nhại - {railing} hàng rào chắn song, tay vịn thang gác, bao lơn, sự chửi rủa, sự mắng nhiếc, sự xỉ vả, lời chửi rủa, lời xỉ vả - {raillery} sự giễu cợt - {ridicule} sự bông đùa - {scorn} sự khinh bỉ, sự khinh miệt, sự khinh rẻ, đối tượng bị khinh bỉ - {sneer} cười khinh bỉ, cười chế nhạo, chế nhạo, nói những lời châm chọc, nhạo báng làm tổn thương - {taunt} lời mắng nhiếc, lời quở trách, cái đích để chế giễu = der Spott [über] {scoff [at]}+ = der beißende Spott {sarcasm}+ = seinen Spott treiben [mit] {have one's fling [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Spott

  • 3 verspotten

    - {to deride} cười nhạo, chế nhạo, nhạo báng, chế giễu - {to fleer} cười khẩy, cười chế nhạo - {to flout} coi thường, miệt thị, lăng nhục - {to gibe} chế giếu - {to guy} buộc bằng dây, xích lại, bêu hình nộm, chuồn - {to jest} nói đùa, nói giỡn, pha trò, giễu cợt - {to jibe} phù hợp, hoà hợp, đi đôi với nhau - {to mock} thách thức, xem khinh, lừa, lừa dối, đánh lừa, nhại, giả làm - {to rally} tập hợp lại, củng cố lại, trấn tĩnh lại, bình phục, lấy lại sức, tấp nập lại, đưa bóng qua lại nhanh - {to ridicule} - {to satirize} châm biếm - {to sneer} - {to taunt} mắng nhiếc, quở trách, chửi bới

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verspotten

  • 4 verhöhnen

    - {to deride} cười nhạo, chế nhạo, nhạo báng, chế giễu - {to fleer} cười khẩy, cười chế nhạo - {to gibe} chế giếu - {to jeer} - {to jibe} phù hợp, hoà hợp, đi đôi với nhau - {to mock} thách thức, xem khinh, coi thường, lừa, lừa dối, đánh lừa, nhại, giả làm - {to ridicule} giễu cợt - {to taunt} mắng nhiếc, quở trách, chửi bới = jemanden verhöhnen {to have a fling at someone; to revile at someone; to snap one's fingers at someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verhöhnen

  • 5 der Hohn

    - {cynicism} cynicsm thuyết khuyến nho, tính hoài nghi, tính yếm thế, tính hay chỉ trích cay độc, tính hay nhạo báng, tính hay giễu cợt, lời nói chua cay, lòi nhạo báng, lời giễu cợt - {derision} sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu, tình trạng bị chế nhạo, tình trạng bị nhạo báng, trò cười - {fleer} cái nhìn chế nhạo, câu nói nhạo - {flout} hành động miệt thị, lời nói miệt thị, lời lăng nhục, lời chế giễu, lời chê bai - {mock} - {scorn} sự khinh bỉ, sự khinh miệt, sự khinh rẻ, đối tượng bị khinh bỉ - {sneer} cười khinh bỉ, cười chế nhạo, chế nhạo, nói những lời châm chọc, nhạo báng làm tổn thương - {taunt} lời mắng nhiếc, lời quở trách, lời chế nhạo, cái đích để chế giễu = der Hohn [auf] {libel [on]; satire [on]}+ = der Hohn [über] {scoff [at]}+ = der Hohn [über,auf] {mockery [of]}+ = es ist der reinste Hohn {it is utter mockery}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hohn

  • 6 vorwerfen

    - {to blame} - {to object} phản đối, chống, chống đối, ghét, không thích, cảm thấy khó chịu - {to throw (threw,thrown) ném, vứt, quăng, quẳng, liệng, lao, vật ngã, ném vào, mang vào, đưa vào, làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào, lột, thay, đẻ, xe, nắn hình, trau, chơi súc sắc = jemandem etwas vorwerfen {to cast something into someone's teeth; to reproach someone with something; to reproach something to someone; to taunt someone with something; to tax someone with something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorwerfen

См. также в других словарях:

  • Taunt — Taunt, a. [Cf. OF. tant so great, F. tant so much, L. tantus of such size, so great, so much.] (Naut.) Very high or tall; as, a ship with taunt masts. Totten. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Taunt — Taunt, n. Upbraiding language; bitter or sarcastic reproach; insulting invective. [1913 Webster] With scoffs, and scorns, and contemelious taunts. Shak. [1913 Webster] With sacrilegious taunt and impious jest. Prior. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • taunt — taunt·er; taunt·ing·ly; taunt; …   English syllables

  • Taunt — Taunt, v. t. [imp. & p. p. {Taunted}; p. pr. & vb. n. {Taunting}.] [Earlier, to tease; probably fr. OF. tanter to tempt, to try, for tenter. See {Tempt}.] To reproach with severe or insulting words; to revile; to upbraid; to jeer at; to flout.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • taunt — [n] provocation; teasing backhanded compliment*, barb, brickbat*, censure, comeback, crack, cut, derision, dig, dirty dig*, dump, gibe, insult, jab, jeer, mockery, outrage, parting shot*, put down*, reproach, ridicule, sarcasm, slam*, slap*,… …   New thesaurus

  • taunt — index badger, bait (harass), denigrate, discompose, disparage, jape, jeer, mock ( …   Law dictionary

  • taunt — (v.) 1510s, possibly from M.Fr. tanter, tenter to tempt, try, provoke, variant of tempter to try (see TEMPT (Cf. tempt)). Or from M.Fr. tant pour tant so much for so much, tit for tat, on notion of sarcastic rejoinder. Related: Taunted; taunting …   Etymology dictionary

  • taunt — vb mock, deride, *ridicule, twit, rally Analogous words: *scoff, jeer, gibe, flout: affront, insult, *offend, outrage: scorn, disdain, scout (see DESPISE): chaff, *banter …   New Dictionary of Synonyms

  • taunt — ► NOUN ▪ a jeering or mocking remark made in order to wound or provoke. ► VERB ▪ provoke or wound with taunts. DERIVATIVES taunter noun. ORIGIN from French tant pour tant like for like, tit for tat …   English terms dictionary

  • taunt — taunt1 [tônt, tänt] adj. [prob. aphetic for naut. ataunt, fully rigged < Fr autant, as much] very tall: said of a ship s mast taunt2 [tônt, tänt] vt. [< ? Fr tant pour tant, tit for tat] 1. to reproach in scornful or sarcastic language;… …   English World dictionary

  • taunt ne caunt — see tant ne quant …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»