Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+suffer+from+es

  • 1 suffer

    /'sʌfə/ * ngoại động từ - chịu, bị =to suffer a defeat+ bị thua =to suffer a pain+ bị đau đớn - cho phép; dung thứ, chịu đựng =I suffer them to come+ tôi cho phép họ đến =how can you suffer his insolence?+ làm thế nào mà anh có thể chịu đựng được sự láo xược của nó? * nội động từ - đau, đau đớn, đau khổ =to suffer from neuralgia+ đau dây thần kinh - chịu thiệt hại, chịu tổn thất =the enemy suffered severely+ quân địch bị thiệt hại nặng nề =trade is suffering from the war+ sự buôn bán bị trì trệ vì chiến tranh - bị xử tử

    English-Vietnamese dictionary > suffer

  • 2 der Schaden

    - {damage} mối hại, điều hại, điều bất lợi, sự thiệt hại, tiền bồi thường thiệt hại, tiền bồi thường tai nạn, giá tiền - {flaw} cơn gió mạnh, cơn bâo ngắn, vết nứt, chỗ rạn, vết, khe hở, chỗ hỏng, vết nhơ, thói xấu, thiếu sót, sai lầm, sự thiếu sót về thủ tục - {harm} hại, tai hại, tổn hao, thiệt hại, ý muốn hại người, điều gây tai hại - {hurt} vết thương, chỗ bị đau, sự chạm đến, sự xúc phạm, sự làm tổn thương - {injury} sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng, điều tổn hại, chỗ bị thương, sự vi phạm quyền lợi, sự đối xử bất công - {mischief} điều ác, việc ác, mối nguy hại, sự tổn hại, mối phiền luỵ, trò tinh nghịch, trò tinh quái, trò láu cá, sự ranh mãnh, sự láu lỉnh, sự hóm hỉnh, mối bất hoà, trò quỷ, đồ quỷ quái - {prejudice} định kiến, thành kiến, thiên kiến, mối tổn hại, mối thiệt hại = der Schaden [für] {detriment [to]; disadvantage [to]}+ = ohne Schaden {with impunity}+ = Schaden zufügen {to damage}+ = Schaden erleiden [durch] {to suffer [from]}+ = Schaden anrichten {to do harm}+ = zu Schaden kommen {to come to grief}+ = den Schaden ersetzen {to make good the damage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schaden

  • 3 leiden

    (litt,gelitten) - {to bear (bore,borne) mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chống đỡ, đỡ, có hiệu lực, ăn thua, rẽ, quay, hướng về, ở vào, đầu cơ giá hạ, làm cho sụt giá - {to endure} cam chịu, chịu được, kéo dài, tồn tại - {to permit} cho phép, thừa nhận - {to stand (stood,stood) đứng, có, ở, cao, đứng vững, bền, có giá trị, đọng lại, tù hãm, giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường, đồng ý, thoả thuận, ra ứng cử, bắt đứng, đặt, để, dựng, giữ vững, thết - đãi - {to tolerate} tha thứ, khoan thứ = leiden (litt,gelitten) [an] {to suffer [from]}+ = leiden (litt,gelitten) [unter] {to writhe [under]}+ = unter etwas zu leiden haben {to labour under something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leiden

  • 4 quälen

    - {to agonize} chịu đau đớn, chịu khổ sở, quằn quại đau đớn, lo âu, khắc khoải, hấp hối, vật lộn &, cố gắng, tuyệt vọng - {to bait} mắc mồi, cho ăn uống nghỉ ngơi khi dừng lại ở dọc đường, cho chó trêu chọc, trêu chọc, quấy nhiễu, dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi - {to bedevil} hành hạ, làm điêu đứng, áo ngủ - {to bother} làm buồn bực, làm phiền, quấy rầy, lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy, lời cầu khẩn gớm, đến phiền - {to bully} bắt nạt, áp bức, khủng bố - {to distress} làm đau buồn, làm đau khổ, làm đau đớn, làm lo âu, làm lo lắng, bắt chịu gian nan, bắt chịu khốn khổ, làm kiệt sức - {to excruciate} dằn vặt, rầy khổ - {to gall} làm sầy da, làm trượt da, làm khó chịu, xúc phạm lòng tự ái - {to harass} gây ưu phiền, gây lo lắng, phiền nhiễu, quấy rối - {to harrow} bừa, làm tổn thương - {to harry} cướp bóc, tàn phá - {to haze} làm mù, phủ mờ, bắt làm việc quần quật, ăn hiếp - {to martyr} hành hình vì đạo, đoạ đày - {to obsess} ám ảnh - {to pain} đau nhức, đau đớn - {to pester} - {to plague} gây bệnh dịch cho, gây tai hoạ cho, gây tai hại cho, gây tệ hại cho - {to rack} trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió, đổ đầy cỏ vào máng, đổ cỏ vào máng, xếp lên giá, cho chuyển vị bằng thanh răng, đóng trăn, tra tấn, làm khổ, làm rung chuyển, nặn, bóp - cho thuê với giá cắt cổ, làm hết cả màu mỡ, chạy nước kiệu, chắt ra - {to squeeze} ép, vắt, nén, siết chặt, chen, ẩn, nhét, tống tiền, bòn mót, bóp nặn, thúc ép, gây áp lực, nặn ra, ép ra, cố rặn ra, in dấu, + in, out, through...) chen lấn - {to struggle} đấu tranh, chống lại, vùng vẫy, vật lộn, gắng sức, di chuyển một cách khó khăn, len qua - {to torture} tra khảo, làm khổ sở, làm biến chất, làm biến dạng, làm sai lạc ý nghĩa, xuyên tạc - {to trouble} làm đục, làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn, làm cho khổ sở, làm cho đau đớn, lo nghĩ, băn khoăn, bận tâm - {to vex} làm bực, làm phật ý, khuấy động, làm nổi sóng - {to victimize} dùng làm vật hy sinh, đem hy sinh, đối xử tàn nhẫn, lừa, bịp - {to worry} lo, nhay = quälen [mit] {to torment [with]}+ = quälen (Durst) {to pinch}+ = sich quälen {to agonize}+ = sich quälen [mit] {to suffer [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > quälen

  • 5 an Herzverfettung leiden

    - {to suffer from a fatty heart}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > an Herzverfettung leiden

  • 6 kranken [an]

    - {to suffer [from]} chịu, bị, cho phép, dung thứ, chịu đựng, đau, đau đớn, đau khổ, chịu thiệt hại, chịu tổn thất, bị xử tử

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kranken [an]

  • 7 complaint

    /kəm'pleint/ * danh từ - lời than phiền, lời phàn nàn, lời oán trách, lời than thở; điều đáng phàn nàn, điều đáng than phiền =to have no cause of complaint+ không có gì phải phàn nàn cả =to make complaints+ phàn nàn, than phiền - bệnh, sự đau =to suffer from a heart complaint+ đau tim - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (pháp lý) sự kêu nài; đơn kiện =to lodge (make) a gainst somebody+ kiện ai

    English-Vietnamese dictionary > complaint

  • 8 curvature

    /'kə:vətʃə/ * danh từ - sự uốn cong; sự bị uốn cong; sự vẹo (xương) =to suffer from curvature of the spine+ bị vẹo xương sống - (toán học) độ cong

    English-Vietnamese dictionary > curvature

  • 9 gravel

    /'grævəl/ * danh từ - sỏi =fine gravel+ sỏi mịn =coarse gravel+ sỏi thô - cát chứa vàng ((cũng) auriferous gravel) - (y học) bệnh sỏi thận =to suffer from gravel+ (y học) bị bệnh sỏi thận * ngoại động từ - rải sỏi =to gravel a path+ rải sỏi một lối đi - làm bối rối, làm lúng túng, làm cho không biết nói thế nào =to be gravelled+ lúng túng biết nói thế nào

    English-Vietnamese dictionary > gravel

  • 10 headache

    /'hedeik/ * danh từ - chứng nhức đầu =to suffer from headache(s)+ bị nhức đầu =to have a bad headache+ nhức đầu lắm =a headache pill+ viên thuốc nhức đầu - (thông tục) vấn đề hắc búa

    English-Vietnamese dictionary > headache

  • 11 mope

    /moup/ * danh từ - người chán nản, người rầu rĩ, người thẫn thờ, người ủ rũ - (the mopes) (số nhiều) trạng thái buồn nản, trạng thái ủ rũ =to have [a fit of] the mopes; to suffer from [a fit of] the mopes+ buồn nản * nội động từ - chán nản, buồn bã, rầu rĩ, thẫn thờ, ủ rũ =to mope [about] in the house all day+ quanh quẩn ủ rũ suốt ngày ở nhà

    English-Vietnamese dictionary > mope

  • 12 nasal

    /'neizəl/ * tính từ - (thuộc) mũi =a nasal sound+ âm mũi =to suffer from nasal cartarh+ bị viêm chảy mũi * danh từ - âm mũi

    English-Vietnamese dictionary > nasal

  • 13 strain

    /strein/ * danh từ - sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳng =the rope broke under the strain+ dây thừng đứt vì căng quá =to be a great strain on someone's attention+ là một sự căng thẳng lớn đối với sự chú ý của ai =to suffer from strain+ mệt vì làm việc căng - (kỹ thuật) sức căng - giọng, điệu nói =to speak in an angry strain+ nói giọng giận dữ - (âm nhạc) ((thường) số nhiều) giai điệu, nhạc điệu; đoạn nhạc, khúc nhạc - (thơ ca); (văn học) ((thường) số nhiều) hứng - khuynh hướng, chiều hướng =there is a strain of weakness in him+ ở anh ta có chiều hướng nhu nhược - dòng dõi (người); giống (súc vật) =to come of a good strain+ là con dòng cháu giống * ngoại động từ - căng (dây...); làm căng thẳng =to strain one's ears (eyes)+ vểnh tai (căng mắt) - bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức =take care not to strain your eyes+ cẩn thận đừng để mắt làm việc căng quá =to strain somebody's loyalty+ lợi dụng lòng trung thành của ai - vi phạm (quyền hành), lạm quyền =to strain one's powers+ lạm quyền của mình - ôm (người nào) =to strain someone to one's bosom+ ôm người nào - lọc (lấy nước hoặc lấy cái); để ráo nước =to strain [off] rice+ để gạo ráo nước - (kỹ thuật) làm cong, làm méo * nội động từ - ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức; cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch =plants straining upwards to the light+ cây cố vươn lên ánh sáng =rowers strain at the oar+ người chèo thuyền ra sức bơi mái chèo - (+ at) căng ra, thẳng ra (dây); kéo căng =dog strains at the leash+ chó kéo căng dây xích - lọc qua (nước) !to strain at a gnat - quá câu nệ, quá thận trọng !to strain every nerve - gắng sức, ra sức

    English-Vietnamese dictionary > strain

  • 14 misery

    /'mizəri/ * danh từ - cảnh nghèo khổ, cảnh khổ cực =to live in misery and want+ sống trong cảnh nghèo khổ, thiếu thốn - sự đau đớn, khổ sở =to suffer (be in) misery from a toothache+ khổ sở vì đau răng - (số nhiều) những nỗi khốn khổ, những điều bất hạnh

    English-Vietnamese dictionary > misery

См. также в других словарях:

  • suffer from — phr verb Suffer from is used with these nouns as the subject: ↑country, ↑patient Suffer from is used with these nouns as the object: ↑acne, ↑AIDS, ↑ailment, ↑alcoholism, ↑allergy, ↑anxiety, ↑apathy, ↑arthritis, ↑ …   Collocations dictionary

  • suffer from — be affected by or subject to (an illness or ailment). → suffer …   English new terms dictionary

  • suffer from a serious illness — be affected with a serious disease, have a grave illness …   English contemporary dictionary

  • Suffer — Suf fer, v. i. 1. To feel or undergo pain of body or mind; to bear what is inconvenient; as, we suffer from pain, sickness, or sorrow; we suffer with anxiety. [1913 Webster] O well for him whose will is strong! He suffers, but he will not suffer… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • suffer — ► VERB 1) experience or be subjected to (something bad or unpleasant). 2) (suffer from) be affected by or subject to (an illness or ailment). 3) become or appear worse in quality. 4) archaic tolerate. 5) archaic allow (someone) to do something.… …   English terms dictionary

  • From an Abandoned Work — a “ for radio” [ The Faber Companion to Samuel Beckett , p 213] by Samuel Beckett, was first broadcast on BBC Radio 3’s Third Programme on Saturday 14th December 1957 along with a selection from Molloy. Donald McWhinnie, who had already had a gr …   Wikipedia

  • suffer — suf|fer W1S1 [ˈsʌfə US ər] v ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(pain)¦ 2¦(bad experience/situation)¦ 3¦(become worse)¦ 4 not suffer fools gladly ▬▬▬▬▬▬▬ [Date: 1100 1200; : Old French; Origin: souffrir, from Vulgar Latin sufferire, from Latin sufferre, from sub ( SUB )… …   Dictionary of contemporary English

  • suffer */*/*/ — UK [ˈsʌfə(r)] / US [ˈsʌfər] verb Word forms suffer : present tense I/you/we/they suffer he/she/it suffers present participle suffering past tense suffered past participle suffered 1) a) [intransitive/transitive] to feel pain in your body or your… …   English dictionary

  • suffer — 01. He died early this morning in his sleep, without [suffering]. 02. She has been [suffering] from cancer for a couple of years now. 03. My friend from Brazil really [suffers] from the cold during our New York winters. 04. Henry has become… …   Grammatical examples in English

  • suffer — [[t]sʌ̱fə(r)[/t]] ♦♦ suffers, suffering, suffered 1) VERB If you suffer pain, you feel it in your body or in your mind. [V n] Within a few days she had become seriously ill, suffering great pain and discomfort... Can you assure me that my father… …   English dictionary

  • suffer — verb ADVERB ▪ a lot, badly, enormously, greatly, grievously, horribly, immensely, mightily, severely, terribly, tremendously …   Collocations dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»