-
1 stock
/stɔk/ * danh từ - kho dữ trữ, kho; hàng trong kho =stock in hand+ hàng hoá trong kho =in stock+ tồn kho, cất trong kho - (tài chính) vốn; cổ phân =bank stock+ vốn của một ngân hàng - (thực vật học) thân chính - (thực vật học) gốc ghép - để (đe) =stock of anvil+ đế đe - báng (súng), cán, chuôi - nguyên vật liệu =paper stock+ nguyên vật liệu để làm giấy - dòng dõi, thành phần xuất thân =to come of a good stock+ xuất thân từ thành phần tốt - đàn vật nuôi - (sinh vật học) thể quần tập, tập đoàn - (số nhiều) giàn tàu =on the stocks+ đang đóng, đang sửa (tàu) - (số nhiều) (sử học) cái cùm !lock, stock and barrel - (xem) lock !dead stock - (xem) dead !a stock argument - lý lẽ tủ !to have in stock - có sẵn !to take stock in - mua cổ phần của (công ty...) - chú trọng (cái gì), lưu tâm đến (cái gì) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tin ở (cái gì) !to take stock of - kiểm kê hàng trong kho - (nghĩa bóng) nhận xét, đánh giá * ngoại động từ - cung cấp (hàng hoá cho một cửa hàng, súc vật cho một trang trại...) - tích trữ =we do not stock the outsizes+ chúng tôi không tích trữ loại ngoại cỡ - lắp báng vào (súng...), lắp cán vào, lắp chuôi vào - trồng cỏ (lên một mảnh đất) - (sử học) cùm * nội động từ - đâm chồi (cây) - ((thường) + up) để vào kho, cất vào kho) -
2 stock exchange
/'stɔkiks,tʃeindʤ/ * danh từ - sở giao dịch chứng khoán =the Stock Exchange+ sở giao dịch chứng khoán Luân đôn -
3 stock-account
/'stɔkə,kaunt/ Cách viết khác: (stock-book) /'stɔkbuk/ -book) /'stɔkbuk/ * danh từ - sổ nhập và xuất hàng -
4 stock-book
/'stɔkə,kaunt/ Cách viết khác: (stock-book) /'stɔkbuk/ -book) /'stɔkbuk/ * danh từ - sổ nhập và xuất hàng -
5 stock-still
/'stɔk'stil/ * tính từ - không nhúc nhích, yên như phỗng =to stand stock-still+ đứng yên không nhúc nhích, đứng như phỗng -
6 stock
v. Tum muajn. Lub chaw tum -
7 stock certificate
/'stɔksə'tifikit/ * danh từ - giấy chứng nhận có cổ phần -
8 stock company
/'stɔk,kʌmpəni/ * danh từ - gánh hát nghiệp dư - công ty góp vốn cổ phần -
9 stock lock
/'stɔk'lɔk/ * danh từ - khoá nộp (bắt vào cửa) -
10 stock-breeder
/'stɔk,bri:də/ * danh từ - người làm nghề chăn nuôi -
11 stock-broking
/'stɔk,broukiɳ/ * danh từ - sự mua bán cổ phần chứng khoán -
12 stock-car
/'stɔk,kɑ:/ * danh từ - toa súc vật; xe chở súc vật - xe ô tô thường (có máy tăng tốc, để chạy thi) -
13 stock-car racing
/'stɔk,kɑ:'reisiɳ/ * danh từ - cuộc đua xe ô tô thường -
14 stock-farm
/'stɔkfɑ:m/ * danh từ - trại nuôi súc vật -
15 stock-farmer
/'stɔk,fɑ:mə/ * danh từ - người nuôi súc vật -
16 stock-in-trade
/'stɔkin'treid/ * danh từ - hàng có sẵn (để bàn); hàng tồn kho - đồ nghề - (nghĩa bóng) tủ, kho -
17 stock-market
/'stɔk,mɑ:kit/ * danh từ - thị trường chứng khoán - sự mua bán trên thị trường chứng khoán -
18 stock-pot
/'stɔkpɔt/ * danh từ - nồi hầm xương; nồi đựng nước xương hầm -
19 stock-raising
/'stɔk,reiziɳ/ * danh từ - sự chăn nuôi súc vật -
20 laughing-stock
/'lɑ:fiɳstɔk/ * danh từ - trò cười =to become the laughing-stock of all the town+ trở thành trò cười cho khắp tỉnh =to male a laughing-stock of somebody+ làm cho ai trở thành trò cười
- 1
- 2
См. также в других словарях:
stock — [ stɔk ] n. m. • h. 1656, rare av. fin XIXe; mot angl. « souche » 1 ♦ Quantité de marchandises en réserve. Stocks d un magasin. Constituer, renouveler un stock. ⇒ approvisionnement, provision, réserve. Avoir un article en stock. Stock disponible … Encyclopédie Universelle
Stock — (st[o^]k), n. [AS. stocc a stock, trunk, stick; akin to D. stok, G. stock, OHG. stoc, Icel. stokkr, Sw. stock, Dan. stok, and AS. stycce a piece; cf. Skr. tuj to urge, thrust. Cf. {Stokker}, {Stucco}, and {Tuck} a rapier.] 1. The stem, or main… … The Collaborative International Dictionary of English
Stock account — Stock Stock (st[o^]k), n. [AS. stocc a stock, trunk, stick; akin to D. stok, G. stock, OHG. stoc, Icel. stokkr, Sw. stock, Dan. stok, and AS. stycce a piece; cf. Skr. tuj to urge, thrust. Cf. {Stokker}, {Stucco}, and {Tuck} a rapier.] 1. The stem … The Collaborative International Dictionary of English
Stock car — Stock Stock (st[o^]k), n. [AS. stocc a stock, trunk, stick; akin to D. stok, G. stock, OHG. stoc, Icel. stokkr, Sw. stock, Dan. stok, and AS. stycce a piece; cf. Skr. tuj to urge, thrust. Cf. {Stokker}, {Stucco}, and {Tuck} a rapier.] 1. The stem … The Collaborative International Dictionary of English
Stock company — Stock Stock (st[o^]k), n. [AS. stocc a stock, trunk, stick; akin to D. stok, G. stock, OHG. stoc, Icel. stokkr, Sw. stock, Dan. stok, and AS. stycce a piece; cf. Skr. tuj to urge, thrust. Cf. {Stokker}, {Stucco}, and {Tuck} a rapier.] 1. The stem … The Collaborative International Dictionary of English
Stock duck — Stock Stock (st[o^]k), n. [AS. stocc a stock, trunk, stick; akin to D. stok, G. stock, OHG. stoc, Icel. stokkr, Sw. stock, Dan. stok, and AS. stycce a piece; cf. Skr. tuj to urge, thrust. Cf. {Stokker}, {Stucco}, and {Tuck} a rapier.] 1. The stem … The Collaborative International Dictionary of English
Stock exchange — Stock Stock (st[o^]k), n. [AS. stocc a stock, trunk, stick; akin to D. stok, G. stock, OHG. stoc, Icel. stokkr, Sw. stock, Dan. stok, and AS. stycce a piece; cf. Skr. tuj to urge, thrust. Cf. {Stokker}, {Stucco}, and {Tuck} a rapier.] 1. The stem … The Collaborative International Dictionary of English
Stock farmer — Stock Stock (st[o^]k), n. [AS. stocc a stock, trunk, stick; akin to D. stok, G. stock, OHG. stoc, Icel. stokkr, Sw. stock, Dan. stok, and AS. stycce a piece; cf. Skr. tuj to urge, thrust. Cf. {Stokker}, {Stucco}, and {Tuck} a rapier.] 1. The stem … The Collaborative International Dictionary of English
Stock gillyflower — Stock Stock (st[o^]k), n. [AS. stocc a stock, trunk, stick; akin to D. stok, G. stock, OHG. stoc, Icel. stokkr, Sw. stock, Dan. stok, and AS. stycce a piece; cf. Skr. tuj to urge, thrust. Cf. {Stokker}, {Stucco}, and {Tuck} a rapier.] 1. The stem … The Collaborative International Dictionary of English
Stock gold — Stock Stock (st[o^]k), n. [AS. stocc a stock, trunk, stick; akin to D. stok, G. stock, OHG. stoc, Icel. stokkr, Sw. stock, Dan. stok, and AS. stycce a piece; cf. Skr. tuj to urge, thrust. Cf. {Stokker}, {Stucco}, and {Tuck} a rapier.] 1. The stem … The Collaborative International Dictionary of English
Stock in trade — Stock Stock (st[o^]k), n. [AS. stocc a stock, trunk, stick; akin to D. stok, G. stock, OHG. stoc, Icel. stokkr, Sw. stock, Dan. stok, and AS. stycce a piece; cf. Skr. tuj to urge, thrust. Cf. {Stokker}, {Stucco}, and {Tuck} a rapier.] 1. The stem … The Collaborative International Dictionary of English