Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+sketch

  • 1 sketch

    /sketʃ/ * danh từ - bức vẽ phác, bức phác hoạ =to make a sketch of a scene+ vẽ phác một cảnh - bản tóm tắt - bản phác thảo (một kế hoạch) - vở ca kịch ngắn - bản nhạc nhịp đơn * động từ - vẽ phác, phác hoạ; phác thảo =to go out sketching+ đi lấy phác hoạ

    English-Vietnamese dictionary > sketch

  • 2 der Sketch

    - {skit} bài thơ trào phúng, bài văn châm biếm, vở kịch ngắn trào phúng, nhóm, đám = der Sketch (Theater) {sketch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sketch

  • 3 die Kurzgeschichte

    - {sketch} bức vẽ phác, bức phác hoạ, bản tóm tắt, bản phác thảo, vở ca kịch ngắn, bản nhạc nhịp đơn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kurzgeschichte

  • 4 die Handzeichnung

    - {sketch} bức vẽ phác, bức phác hoạ, bản tóm tắt, bản phác thảo, vở ca kịch ngắn, bản nhạc nhịp đơn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Handzeichnung

  • 5 entwerfen

    - {to blueprint} thiết kế, lên kế hoạch - {to chart} vẽ hải đồ, ghi vào hải đồ, vẽ đồ thị, lập biểu đồ - {to compose} soạn, sáng tác, làm, dạng bị động) gồm có, bao gồm, bình tĩnh lại, trấn tĩnh, chuẩn bị tư thế đĩnh đạc, giải quyết, dàn xếp, dẹp được, sắp chữ - {to create} tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo, gây ra, phong tước, đóng lần đầu tiên, làm rối lên, làn nhắng lên, hối hả chạy ngược chạy xuôi - {to design} phác hoạ, vẽ phác, vẽ kiểu, làm đồ án, làm đề cương, phác thảo cách trình bày, có ý định, định, dự kiến, trù tính, có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu - làm nghề xây dựng đồ án - {to devise} nghĩ ra, đặt, sáng chế, phát minh, bày mưu, bày kế, âm mưu, mưu đồ, để lại - {to draft} phác thảo, dự thảo, bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với, lấy ra, rút ra, vạch cỡ - {to draught} - {to form} làm thành, nặn thành, huấn luyện, rèn luyện, đào tạo, tổ chức, thiết lập, thành lập, phát thành tiếng, phát âm rõ, hình thành, gây, tạo được, nhiễm, cấu tạo, xếp thành, ghép, thành hình - được tạo thành, xếp thành hàng - {to frame} bố trí, bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu, tưởng tượng, trình bày, phát âm, đặt vào khung, lên khung, dựng khung, đầy triển vọng to frame well) - {to make (made,made) chế tạo, sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị, kiếm được, thu, thực hiện, thi hành, khiến cho, làm cho, bắt, bắt buộc, phong, bổ nhiệm, lập, tôn, ước lượng, đánh giá - định giá, kết luận, đến, tới, trông thấy, hoàn thành, đạt được, làm được, đi được, thành, là, bằng, trở thành, trở nên, nghĩ, hiểu, đi, tiến, lên, xuống, ra ý, ra vẻ - {to model} làm mẫu, nặn kiểu, làm mô hình, đắp khuôn, làm theo, làm gương, bắt chước, làm nghề mặc quần áo làm nẫu, mặc làm mẫu - {to outline} vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính - {to pencil} viết bằng bút chì, vẽ bằng bút chì, kẻ bằng bút chì, tô bằng bút chì, ghi bằng bút chì, ghi vào sổ đánh cá, dạng bị động đánh bóng nhẹ bằng những đường vòng tròn đồng tâm hoặc song song) - {to plan} vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của, làm dàn bài, làm dàn ý, đặt kế hoạch, dự tính - {to plot} vẽ sơ đồ, vẽ biểu đồ, dựng đồ án, đánh dấu trên cơ sở, đánh dấu trên đồ án, mưu tính - {to prepare} sửa soạn sắm sửa, dự bị, chuẩn bị cho, rèn cặp cho, điều chế, pha chế, nấu, chuẩn bị tư tưởng cho, sắm sửa - {to scheme} vạch kế hoạch, có kế hoạch thực hiện - {to sketch} - {to trace} + out) vạch, kẻ, vạch ra, chỉ ra, định ra, kẻ theo vạch, chỉ theo đường, theo vết, theo vết chân, theo, đi theo, tìm thấy dấu vết = entwerfen (Plan) {to lay out}+ = entwerfen (entwarf,entworfen) {to delineate; to draw up}+ = neu entwerfen {to redesign; to redraft; to redraw}+ = flüchtig entwerfen {to roughcast; to sketch}+ = im groben entwerfen {to rough}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entwerfen

  • 6 abzeichnen

    - {to sketch} vẽ phác, phác hoạ, phác thảo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abzeichnen

  • 7 skizzieren

    - {to adumbrate} phác hoạ, cho biết lờ mờ, làm cho biết trước, báo trước bằng điềm, che tối, làm cho mờ tối, toả bóng xuống - {to cartoon} vẽ tranh đả kích, vẽ tranh biếm hoạ - {to crayon} vẽ bằng phấn màu, vẽ bằng than màu, vẽ bằng chì màu, vẽ phác - {to delineate} vẽ, vạch, mô tả - {to design} vẽ kiểu, thiết kế, làm đồ án, làm đề cương, phác thảo cách trình bày, có ý định, định, dự kiến, trù tính, có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu, làm nghề xây dựng đồ án - {to draft} phác thảo, dự thảo, bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với, lấy ra, rút ra, vạch cỡ - {to draught} - {to line} kẻ thành dòng, làm nhăn, làm cho có ngấn, làm cho có vạch, sắp thành hàng dàn hàng, sắp hàng, đứng thành hàng ngũ, lót, làm đầy, nhồi, nhét, phủ, đi tơ - {to outline} vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính - {to rough} làm dựng ngược, vuốt ngược, đóng đinh chìa vào cho khỏi trượt, dạy, đẽo sơ qua, lên dây sơ qua - {to skeletonize} làm trơ xương ra, làm trơ bộ khung, làm trơ bộ gọng ra, nêu ra những nét chính, nêu cái sườn, giảm bớt, tinh giảm - {to sketch} - {to trace} + out) vạch, kẻ, vạch ra, chỉ ra, định ra, kẻ theo vạch, chỉ theo đường, theo vết, theo vết chân, theo, đi theo, tìm thấy dấu vết

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > skizzieren

  • 8 aufreißen

    - {to unrip} xé toạc ra, xé rời ra = aufreißen (riß auf,aufgerissen) {to burst (burst,burst); to chap; to crack; to rip up; to tear (tore,torn); to tear open}+ = aufreißen (riß auf,aufgerissen) (Tür) {to fling open; to throw open; to wrench open}+ = aufreißen (riß auf,aufgerissen) (Naht) {to split (split,split)+ = aufreißen (riß auf,aufgerissen) (Straße) {to scarify}+ = aufreißen (riß auf,aufgerissen) (Wolken) {to break (broke,broken)+ = aufreißen (riß auf,aufgerissen) (Technik) {to delineate; to sketch}+ = aufreißen (riß auf,aufgerissen) (Pflaster) {to scarify}+ = plötzlich aufreißen {to burst open}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufreißen

  • 9 der Grundriß

    - {plan} sơ đồ, đồ án, bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng, dàn bài, dàn ý, kế hoạch, dự kiến, dự định, cách tiến hành, cách làm - {sketch} bức vẽ phác, bức phác hoạ, bản tóm tắt, bản phác thảo, vở ca kịch ngắn, bản nhạc nhịp đơn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Grundriß

  • 10 umreißen

    (riß um,umgerissen) - {to contour} đánh dấu bằng đường mức, đi vòng quanh, làm vòng quanh đồi núi - {to draft} phác thảo, phác hoạ, dự thảo, bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với, lấy ra, rút ra, vạch cỡ - {to outline} vẽ phác, vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính - {to sketch} = etwas umreißen {to knock something down}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umreißen

  • 11 die Tuschzeichnung

    - {pen-and-ink sketch}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tuschzeichnung

  • 12 der Entwurf

    - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {blueprint} - {conception} quan niệm, nhận thức, khái niệm, sự thai nghén trong óc, sự hình thành trong óc, sự thụ thai - {delineation} sự mô tả, sự phác hoạ, hình mô tả, hình phác hoạ - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {device} phương sách, phương kế, chước mưu, vật sáng chế ra, thiết bị, dụng cụ, máy móc, hình vẽ, hình trang trí, hình tương trưng, châm ngôn, đề từ - {draft} cặn, nước vo gạo, nước rửa bát, bã lúa mạch [drɑ:ft], bản phác hoạ, sơ đồ thiết kế, bản dự thảo một đạo luật...), chế độ quân dịch, sự lấy ra, sự rút ra, hối phiếu, phân đội - biệt phái, phân đội tăng cường, gió lò, sự kéo, sự vạch cỡ, cỡ vạch - {draught} sự kéo lưới, mẻ lưới, sự uống một hơi, hơi, hớp, ngụm, cơn, chầu, sự lấy ở thùng ra, lượng lấy ở thùng ra, liều thuốc nước, lượng nước rẽ, lượng xả nước, tầm nước, gió lùa, sự thông gió - cờ đam, phân đội biệt phái, phân đội tăng cường draft), bản dự thảo draft) - {lineation} sự kẻ - {outline} nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương, sự vạch ra những nét chính, đặc điểm chính, nguyên tắc chung - {plan} sơ đồ, bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng, dàn bài, dàn ý, cách tiến hành, cách làm - {project} đề án, dự án, công trình, công cuộc lớn - {scheme} sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp, âm mưu, lược đồ, giản đồ - {skeleton} bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, khung, nòng cốt, sườn, người gầy da bọc xương - {sketch} bức vẽ phác, bức phác hoạ, bản tóm tắt, vở ca kịch ngắn, bản nhạc nhịp đơn = der rohe Entwurf {rough cast}+ = der computerunterstützte Entwurf {computer aided design}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Entwurf

  • 13 die Humoreske

    - {humorous sketch}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Humoreske

  • 14 vorzeichnen

    - {to sketch} vẽ phác, phác hoạ, phác thảo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorzeichnen

  • 15 aufzeichnen

    - {to codify} lập điều lệ, soạn luật lệ, soạn thành luật lệ, sự chuyển sang mật mã, hệ thống hoá - {to design} phác hoạ, vẽ phác, vẽ kiểu, thiết kế, làm đồ án, làm đề cương, phác thảo cách trình bày, có ý định, định, dự kiến, trù tính, có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu - làm nghề xây dựng đồ án - {to draw (drew,drawn) kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn, đưa, hít vào, co rúm, cau lại, gò, giương, kéo theo, chuốc lấy, kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra, suy ra, đưa ra, vạch ra - nêu ra, mở, rút, được, trúng, lĩnh ra, tìm thấy ở, moi, moi ra, móc ra, moi hết, làm cạn, pha, rút lấy nước cốt, sục tìm thú săn, kéo dài, vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra, mô tả, viết lĩnh tiền, động tính từ quá khứ) hoà - không phân được thua, chìm xuống, có mức chìm, bạt xiên, đánh quả sang trái, hấp dẫn, có sức thu hút, thông, ngấm nước cốt, căng gió, kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến - đi, trở, + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra, cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến, dẫn - {to enrol} tuyển, kết nạp vào, ghi tên cho vào, ghi vào - {to log} chặt thành từng khúc, ghi vào sổ nhật ký hàng hải, đi được, ghi vào sổ phạt, phạt - {to record} ghi, ghi chép, thu, chỉ, hót khẽ - {to register} ghi vào sổ, vào sổ, ghi trong tâm trí, gửi bảo đảm, lột tả, biểu lộ, cân xứng, làm cho cân xứng - {to sketch} phác thảo - {to write (wrote,written) viết, viết thư, giao dịch thư từ, viết văn, viết sách, làm thư ký, soạn, điền vào, viết vào, lộ ra = aufzeichnen (schrieb auf,aufgeschrieben) {to write down}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufzeichnen

  • 16 die Prinzipskizze

    - {diagrammatic sketch}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Prinzipskizze

  • 17 die Skizze

    - {draft} cặn, nước vo gạo, nước rửa bát, bã lúa mạch [drɑ:ft], bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế, bản dự thảo một đạo luật...), chế độ quân dịch, sự lấy ra, sự rút ra - hối phiếu, phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường, gió lò, sự kéo, sự vạch cỡ, cỡ vạch - {drawing} thuật vẽ, bản vẽ, bức vẽ - {lineation} sự kẻ - {outline} nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương, đề cương, sự vạch ra những nét chính, đặc điểm chính, nguyên tắc chung - {skeleton} bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, khung, nòng cốt, dàn bài, sườn, người gầy da bọc xương - {sketch} bức vẽ phác, bức phác hoạ, bản tóm tắt, vở ca kịch ngắn, bản nhạc nhịp đơn = die kurze biografische Skizze {profile}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Skizze

  • 18 free-hand

    /'fri:hænd/ * tính từ - (hội họa) bằng tay, không dụng cụ =a free-hand sketch+ bức phác hoạ vẽ bằng tay không dùng dụng cụ

    English-Vietnamese dictionary > free-hand

  • 19 rough

    /rʌf/ * tính từ - ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm =rough paper+ giấy ráp =rough skin+ da xù xì =rough road+ con đường gồ ghề =rough hair+ tóc bờm xờm - dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động (biển); xấu (thời tiết) =rough sea+ biển động =rough wind+ gió dữ dội =rough day+ ngày bão tố =rough weather+ thời tiết xấu - thô, chưa gọt giũa, chưa trau chuốt =rough rice+ thóc chưa xay =rough timber+ gỗ mới đốn =in a rough state+ ở trạng thái thô - thô lỗ, sống sượng, lỗ mãng, thô bạo, cộc cằn =rough manners+ cử chỉ thô lỗ =rough words+ lời lẽ thô lỗ cộc cằn =rough usage+ cách đối xử thô bạo, sự nhược đãi - gian khổ, gay go, nhọc nhằn, nặng nề =rough labour+ công việc lao động nặng nhọc - nháp, phác, phỏng, gần đúng =a rough copy+ bản nháp =a rough sketch+ bản vẽ phác =a rough translations+ bản dịch phỏng =at a rough estimate+ tính phỏng - ầm ĩ, hỗn độn, chói tai (âm thanh, giọng nói...) !to give somebody a lick with the rough side of one's tongue - nói gay gắt với ai !to have a rough time - bị ngược đâi, bị đối xử thô bạo - gặp lúc khó khăn gian khổ !to take somebody over a rough road - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi mắng, xỉ vả ai - đẩy ai vào một tình trạng khó khăn * phó từ - dữ, thô bạo, lỗ mãng =to play rough+ chơi dữ (bóng đá) =to tread someone rough+ đối xử thô bạo với ai * danh từ - miền đất gồ ghề - đinh chìa (đóng vào móng ngựa cho khỏi trượt) - trạng thái nguyên, trạng thái thô, trạng thái chưa gọt giũa =diamond in the rough+ kim cương chưa mài giũa - thằng du côn - quâng đời gian truân; cảnh gian truân, hoàn cảnh khó khăn - cái chung, cái đại thể, cái đại khái =it is true in the rough+ nhìn đại thể thì cái đó cũng đúng - (thể dục,thể thao) sân bâi gồ ghề (sân đánh gôn) !to take the rough with the smooth - kiên nhẫn chịu đựng được gian khổ * ngoại động từ - làm dựng ngược, vuốt ngược (lông, tóc...) - đóng đinh chìa vào (móng ngựa) cho khỏi trượt - phác thảo, vẽ phác =to rough in (out) a plan+ phác thảo một kế hoạch - dạy (ngựa) - đẽo sơ qua (vật gì) - lên dây sơ qua (đàn pianô) !to rough it - sống cho qua ngày đoạn tháng, thiếu thốn đủ mọi thứ !to rough someone up the wrong way - chọc tức ai, làm ai phát cáu

    English-Vietnamese dictionary > rough

  • 20 thumb-nail

    /'θʌmneil/ * danh từ - móng ngón tay cái !thumb-nail sketch - bức chân dung nhỏ (bằng móng tay) - bản phác thảo ngắn

    English-Vietnamese dictionary > thumb-nail

См. также в других словарях:

  • Sketch comedy — Sketch Show redirects here. For the British TV programme, see The Sketch Show. For the Japanese band, see Sketch Show (band). A sketch comedy consists of a series of short comedy scenes or vignettes, called sketches, commonly between one and ten… …   Wikipedia

  • sketch — [ skɛtʃ ] n. m. • 1879; mot angl., proprt « esquisse » ♦ Courte scène, généralement comique et rapide, parfois improvisée, interprétée par un nombre restreint d acteurs. ⇒ saynète. Des sketchs ou des sketches. Il « fit représenter de petits… …   Encyclopédie Universelle

  • Sketch — may refer to:Drawing and other visual arts * Sketch (drawing), a drawing or other composition that is not intended as a finished work, but a preliminary exploration. * SketchUp, a 3D modeling program. * iSketch, an online drawing game. * Sketch… …   Wikipedia

  • sketch — n 1 outline, diagram, delineation, draft, tracing, plot, blueprint (see under SKETCH vb) Analogous words: design, plot, *plan, scheme, project: *chart, map 2 précis, aperçu, *compendium, syllabus, digest, pandect, survey sketch vb Sketch, outline …   New Dictionary of Synonyms

  • Sketch based modeling — is a method of creating 3D models for use in 3D computer graphics applications. Sketch based modeling is differentiated from other types of 3D modeling by its interface instead of creating a 3D model by directly editing polygons, the user draws a …   Wikipedia

  • sketch in — ˌsketch ˈin [transitive] [present tense I/you/we/they sketch in he/she/it sketches in present participle sketching in past tense …   Useful english dictionary

  • Sketch (personnage de Skins) — Lucy Personnage de Skins Alias Sketch Naissance 1990 Origine …   Wikipédia en Français

  • Sketch — Sketch, n. [D. schets, fr. It. schizzo a sketch, a splash (whence also F. esquisse; cf. {Esquisse}.); cf. It. schizzare to splash, to sketch.] An outline or general delineation of anything; a first rough or incomplete draught or plan of any… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sketch book — sketchˈbook or sketch book noun A book of or for sketches (in drawing, literature or music) • • • Main Entry: ↑sketch * * * sketch|book «SKEHCH BUK», noun, or sketch book, 1. a book to draw or paint sketches in: »In the sketchbook were 35… …   Useful english dictionary

  • sketch´er — sketch «skehch», noun, verb. –n. 1. a rough, quickly done drawing, painting, clay model, or design: »The artist made many sketches in pencil before painting the portrait. 2. an outline; plan: »Give me a sketch of his career. SYNONYM(S): draft,… …   Useful english dictionary

  • Sketch (restaurant) — Sketch is a well known restaurant on 9 Conduit Street, Mayfair, London, England, which opened in 2003. The Head Chef is Pierre Gagnaire. The cuisine is described as New French , and is a loose adaptation of the cuisine served in Gagnaire s three… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»