Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+shipwreck

  • 1 shipwreck

    /'ʃiprek/ * danh từ - nạn đắm tàu - (nghĩa bóng) sự sụp đổ, sự thất bại hoàn toàn =the shipwreck of one's fortune+ sự phá sản !to make shipwreck - bị thất bại, bị phá sản !to make (suffer) shipwreck of one's hopes - hy vọng bị tiêu tan

    English-Vietnamese dictionary > shipwreck

  • 2 der Schiffbruch

    - {bankruptcy} sự vỡ nợ, sự phá sản, sự mất hoàn toàn - {shipwreck} nạn đắm tàu, sự sụp đổ, sự thất bại hoàn toàn - {wreck} sự phá hỏng, sự tàn phá, sự phá hoại, vật đổ nát, gạch vụn, xác tàu chìm, tàu chìm, vật trôi giạt, người suy nhược, người tàn phế - {wreckage} mảnh vỡ = Schiffbruch erleiden {to shipwreck; to wreck}+ = das Erleiden von Schiffbruch {wrecking}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schiffbruch

  • 3 scheitern

    - {to abort} sẩy thai, đẻ non &), không phát triển, thui, làm sẩy thai, phá thai - {to fail} không nhớ, quên, yếu dần, mất dần, tàn dần, không đúng, sai, thiếu, không thành công, thất bại, trượt, hỏng thi, bị phá sản, không làm tròn, không đạt, hỏng, không chạy nữa, không đủ, thất hẹn với - không đáp ứng được yêu cầu của, đánh trượt - {to founder} sập xuống, sụt lở, bị chìm, chìm nghỉm, bị đắm, bị quỵ, bị què, bị sa lầy, làm chìm, làm đắm, làm quỵ - {to miscarry} sai lầm, thất lạc - {to perish} diệt vong, chết, bỏ mạng, bỏ mình, tàn lụi, héo rụi, hỏng đi, dạng bị động làm chết, làm bỏ mạng, làm tàn lụi, làm héo rụi, làm hỏng - {to shipwreck} - {to wreck} phá hoại, làm tan vỡ, làm sụp đổ, làm thất bại &), lầm trật đường ray, làm đổ, phá huỷ, bị sụp đổ, bị tan vỡ, đắm, chìm, bị đánh đắm, bị làm trật đường ray, bị đổ = scheitern [an] {to split (split,split) [on]}+ = scheitern (Plan) {to blow up}+ = scheitern lassen {to shipwreck}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > scheitern

  • 4 zerstören

    - {to annihilate} tiêu diệt, tiêu huỷ, huỷ diệt, thủ tiêu - {to bite (bit,bitten) cắn, ngoạm, châm đốt, đâm vào, làm đau, làm nhột, ăn mòn, làm cay tê, cắn câu,), bám chắt, ăn sâu, bắt vào, lừa bịp - {to corrode} gặm mòn &), mòn dần, ruỗng ra - {to crack} quất đét đét, búng kêu tanh tách, bẻ kêu răng rắc, làm nứt, làm rạn, làm vỡ, kẹp vỡ, kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn, nứt nẻ, rạn nứt, vỡ, gãy &), nói chuyện vui, nói chuyện phiếm - {to delete} gạch đi, xoá đi, bỏ đi - {to demolish} phá huỷ, đánh đổ - {to destroy} phá, phá hoại, tàn phá, làm mất hiệu lực, triệt phá - {to extinguish} dập tắt, làm tiêu tan, làm tắt, làm lu mờ, át, làm cứng họng, thanh toán, huỷ bỏ - {to kill} giết, giết chết, làm chết, diệt &), ngả, giết làm thịt, tắt, làm át, làm lấp, làm hết, làm khỏi, trừ diệt, làm thất bại, làm hỏng, bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người, làm thích mê - làm cười vỡ bụng, gây tai hại, làm chết dở, bạt một cú quyết định, chận đứng, giết thịt được - {to liquidate} thanh lý, thanh toán nợ, thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh - {to mar} làm hư, làm hại - {to obliterate} xoá, tẩy, xoá sạch, phá sạch, làm tiêu ma - {to ruin} làm đổ nát, làm suy nhược, làm xấu đi, làm phá sản, dụ dỗ, cám dỗ, làm mất thanh danh, làm hư hỏng, ngã rập mặt xuống đất, đổ sập xuống, sụp đổ - {to shipwreck} - {to split (split,split) ghẻ, bửa, tách, chia ra từng phần, chia rẽ về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái, nứt, nẻ, chia rẽ, phân hoá, không nhất trí, chia nhau - {to subvert} lật đổ, phá vỡ - {to undo (undid,undone) tháo, cởi, mở, huỷ, làm cho đồi truỵ, làm hại đến thanh danh = zerstören (Hoffnung) {to chill; to stifle}+ = zerstören (Hoffnungen) {to dash}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zerstören

  • 5 zum Scheitern bringen

    - {to founder} sập xuống, sụt lở, bị chìm, chìm nghỉm, bị đắm, bị quỵ, bị què, bị sa lầy, làm chìm, làm đắm, làm quỵ - {to shipwreck} - {to strand} làm mắc cạn, mắc cạn, đánh đứt một tao, bện bằng tao - {to wreck} làm hỏng, phá hoại, làm tan vỡ, làm sụp đổ, làm thất bại &), lầm trật đường ray, làm đổ, phá huỷ, bị sụp đổ, bị tan vỡ, đắm, chìm, bị đánh đắm, bị làm trật đường ray, bị đổ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zum Scheitern bringen

  • 6 das Wrack

    - {derelict} tàu vô chủ, tàu trôi giạt ngoài biển cả không ai nhận, vật không ai nhìn nhận, vật không ai thừa nhận, vật vô chủ, người bị bỏ rơi không ai nhìn nhận - {rack} những đám mây trôi giạt, máng ăn, giá, giá để hành lý luggage rack), giá bom, thanh răng, cơ cấu thanh răng, cái trăn, sự tra tấn, sự hành hạ, sự đau nhói, nỗi đau khổ, nước kiệu - {shipwreck} nạn đắm tàu, sự sụp đổ, sự thất bại hoàn toàn - {wreck} sự phá hỏng, sự tàn phá, sự phá hoại, vật đổ nát, gạch vụn, xác tàu chìm, tàu chìm, vật trôi giạt, người suy nhược, người tàn phế

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wrack

  • 7 der Zusammenbruch

    - {break} xe vực ngựa, xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn, giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao, sự cắt đứt, sự tuyệt giao - sự lỡ lời, sự lầm lỗi, sự vỡ nợ, sự bị phá sản, sự thay đổi, sự thụt giá thình lình, dịp may, cơ hội, sự đổi giọng, sự chuyển âm vực, mục xen - {breakdown} sự hỏng máy, sự sút sức, sự suy nhược, sự tan vỡ, sự suy sụp, sự thất bại, sự chọc thủng, sự phân ra, sự chia ra từng món, sự phân nhỏ, sự phân tích, điệu múa bricđao - {burst-up} - {collapse} - {crash} vải thô, tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ, sự rơi, sự đâm sầm vào, sự phá sản, sự sụp đổ - {failure} sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự hỏng, sự mất, người bị thất bại, việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng - {smash} sự vỡ ra từng mảnh, sự đập vỡ ra từng mảnh, tiếng vỡ xoảng, sự va mạnh, sự đâm mạnh vào, cú đập mạnh, cú đấm mạnh, cú đấm thôi sơn, sự thua lỗ liên tiếp, rượu mạnh ướp đá - sự thành công lớn = der völlige Zusammenbruch {shipwreck}+ = der finanzielle Zusammenbruch {ruin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zusammenbruch

См. также в других словарях:

  • Shipwreck Kelly — Position(en): RB, QB Trikotnummer(n): 22 geboren am 8. Juli 1910 in Simstown, Kentucky gestorben am 17. August 1986 in Lighthouse Point, Florida Karriereinformatio …   Deutsch Wikipedia

  • Shipwreck — Ship wreck , v. t. [imp. & p. p. {Shipwrecked}; p. pr. & vb. n. {Shipwrecking}.] 1. To destroy, as a ship at sea, by running ashore or on rocks or sandbanks, or by the force of wind and waves in a tempest. [1913 Webster] Shipwrecking storms and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Shipwreck — (engl. Schiffswrack) steht für Shipwreck, Spitzname von John Simms Shipwreck Kelly (1910−1986), US Footballer SS N 19 Shipwreck, NATO Codename für russische Anti Schiff Lenkwaffe Diese Seite ist eine …   Deutsch Wikipedia

  • Shipwreck Motel, Inc. — Shipwreck Motel, Inc. (Форт Майерс Бич,США) Категория отеля: 2 звездочный отель Адрес: 237 Old San Carlos …   Каталог отелей

  • Shipwreck — Ship wreck , n. 1. The breaking in pieces, or shattering, of a ship or other vessel by being cast ashore or driven against rocks, shoals, etc., by the violence of the winds and waves. [1913 Webster] 2. A ship wrecked or destroyed upon the water,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Shipwreck Falls — is a typical Shoot the Chutes water ride at many PARC and Six Flags Theme Parks and Water Parks. The ride is themed to a sharks and shipwreck and they all feature an exit bridge over the ride so guests will get wet exiting too. The Darien Lake… …   Wikipedia

  • shipwreck — ► NOUN 1) the destruction of a ship at sea by sinking or breaking up. 2) a ship so destroyed. ► VERB (be shipwrecked) ▪ suffer a shipwreck …   English terms dictionary

  • shipwreck — [ship′rek΄] n. 1. the remains of a wrecked ship; wreckage 2. the loss or destruction of a ship through storm, collision, going aground, etc. 3. any ruin, failure, or destruction vt. 1. to cause to undergo shipwreck 2. to destroy, ruin, or wreck 3 …   English World dictionary

  • Shipwreck Moraine — (coord|76|51|S|161|47|E|) is an extensive moraine in a valley beside the Benson Glacier, between Black Pudding Peak and Mount Brogger, in Prince Albert Mountains, Victoria Land. Named by a 1989 90 New Zealand Antarctic Research Program (NZARP)… …   Wikipedia

  • Shipwreck (G.I. Joe) — Infobox G.I. Joe character name = Shipwreck caption = affiliation = G.I. Joe function = Sailor realname = Delgado, Hector X. birthplace = Chula Vista, CA serial = 924 92 5456 rank = E 7 (Chief Petty Officer) primaryMOS = Gunner s Mate… …   Wikipedia

  • Shipwreck — A shipwreck can refer to a wrecked ship or to the event that caused the wreck, such as the striking of something that causes the ship to sink, the stranding of the ship on rocks, land or shoal, or the destruction of the ship at sea by violent… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»