Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+serve+the

  • 1 serve

    /sə:v/ * danh từ - (thể dục,thể thao) cú giao bóng; lượt giao bóng (quần vợt...) =whose serve is it?+ đến lượt ai giao bóng? * động từ - phục vụ, phụng sự =to serve one's country+ phục vụ tổ quốc =to serve in the army+ phục vụ trong quân đội =to serve at table+ đứng hầu bàn ăn - đáp ứng, có lợi cho, thoả mãn, hợp với =to serve a purpose+ đáp ứng một mục đích =to serve some private ends+ có lợi cho những mục đích riêng =1 kg serves him for a week+ một kilôgam có thể đủ cho anh ta trong một tuần =nothing would serve him+ chẳng có gì hợp với anh ta cả - dọn ăn, dọn bàn =to serve up dinner+ dọn cơm ăn =to serve somebody with soup+ dọn cháo cho ai ăn =to serve chicken three days running+ cho ăn thịt gà ba ngày liền - cung cấp, tiếp tế; phân phát =to serve ammunition+ tiếp đạn; phân phát đạn =to serve ration+ phân chia khẩu phần =to serve the town with water+ cung cấp nước cho thành phố =to serve a battery+ tiếp đạn cho một khẩu đội =to serve a customer with something+ bán cái gì cho một khách hàng - (thể dục,thể thao) giao bóng; giao (bóng) =to serve the ball+ giao bóng - đối xử, đối đãi =you may serve me as you will+ anh muốn đối với tôi thế nào cũng được =to serve somebody a trick+ chơi xỏ ai một vố - (pháp lý) tống đạt, gửi =to serve a writ on someone; to serve someone with a writ+ tống đạt trát đòi người nào ra toà - dùng (về việc gì) =a sofa serving as a bed+ một ghế xôfa dùng làm giường - nhảy (cái) (ngựa giống) !as occasion serves - khi có điều kiện thuận lợi, lúc thuận lợi !as memory serves - mỗi khi nhớ đến !to serve the devil - độc ác, nham hiểm !to serve God (the Lord) - ngoan đạo !if my memory serves me right - nếu tôi không nhầm !it serves him right! - (xem) right !to serve an office - làm hết một nhiệm kỳ !to serve one's apprenticeship - (xem) apprenticeship !to serve one's sentence - chịu hết hạn tù !to serve one's time - giữ chức vụ hết nhiệm kỳ - (như) to serve one's sentence !to serve somebody with the same sauce !to serve somebody out - trả thù ai, ăn miếng trả miếng ai

    English-Vietnamese dictionary > serve

  • 2 der Zweck

    - {aim} sự nhắm, đích, mục đích, mục tiêu, ý định - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, dự định, dự kiến, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo, tài nghĩ ra - sự sáng tạo - {effect} kết quả, hiệu lực, hiệu quả, tác dụng, tác động, ảnh hưởng, ấn tượng, của, của cải, vật dụng, hiệu ứng - {end} giới hạn, đầu, đầu mút, đuôi, đáy đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự kết liễu, sự chết - {goal} khung thành gồm, bàn thắng, điểm - {intention} tình ý, cách liền sẹo, khái niệm - {object} đồ vật, vật thể, đối tượng, khách thể, người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng, bổ ngữ - {purpose} chủ định, chủ tâm, ý nhất định, tính quả quyết - {turn} sự quay, vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần - lượt, phiên, thời gian hoạt động ngắn, chầu, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố = zu diesem Zweck {to this end}+ = das hat keinen Zweck {this serves no purpose}+ = den Zweck erfüllen {to serve the purpose}+ = den Zweck erreichen {to do the trick}+ = es hat keinen Zweck {it is no good}+ = ein Mittel zum Zweck {a means to an end}+ = dem Zweck entsprechen {to answer the purpose}+ = Es hätte keinen Zweck. {It would be no good.}+ = einem Zweck entsprechen {to answer}+ = als Mittel zum Zweck dienen {to serve as means to an end}+ = einem bestimmten Zweck dienen {to answer a specific purpose}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zweck

  • 3 sauce

    /sɔ:s/ * danh từ - nước xốt =tomato sauce+ nước xốt cà chua - (nghĩa bóng) cái làm thêm thích thú; cái làm thêm thú vị =hunger is the best sauce+ (tục ngữ) đói bụng thì ngon cơm - nước muối, dung dịch muối - sự vô lễ, sự láo xược =none of your sauce!+ không được hỗn! !to serve somebody with the same sauce - (xem) serve !sauce for the goose is suace for the gander - (xem) gander * ngoại động từ - cho nước xốt, thêm nước xốt - (từ hiếm,nghĩa hiếm) cho thêm gia vị - (nghĩa bóng) làm thích thú, làm thú vị; pha mắm pha muối - duộc ghỷ khùn hỗn xược (với ai)

    English-Vietnamese dictionary > sauce

  • 4 auftragen

    - {to apply} gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào, dùng ứng dụng, dùng áp dụng, chăm chú, chuyên tâm, xin, thỉnh cầu, có thể áp dụng vào, thích ứng với, hợp với, apply to, at hỏi - {to dish} sắp vào đĩa, làm lõm xuống thành lòng đĩa, đánh bại được, dùng mẹo lừa được, áp dụng chính sách đường lối của đối phương để đánh bại, chạy chân trước khoằm vào - {to spread (spread,spread) trải, căng, giăng ra, bày ra, rải, truyền bá, kéo dài thời gian, bày, bày lên bàn, phết, đập bẹt, trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra = auftragen (Speisen) {to serve; to serve up}+ = auftragen (Schminke) {to dab}+ = dick auftragen {to lay it on thick}+ = grob auftragen {to daub}+ = stark auftragen {to lay it on with a trowel}+ = jemandem etwas auftragen {to instruct someone to do something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auftragen

  • 5 der Aufschlag

    - {advance} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, sự sớm pha - {lapel} ve áo - {revers} - {rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng, lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự nổi lên để đớp mồi, sự trèo lên, sự leo lên, đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng, độ cao, nguồn gốc - căn nguyên, nguyên do, sự gây ra - {serve} cú giao bóng, lượt giao bóng - {thump} quả đấm, quả thụi = der Aufschlag (Ärmel) {cuff}+ = der Aufschlag (Sport) {serve}+ = der Aufschlag (Tennis) {service}+ = der Aufschlag (Aufprall) {impact}+ = einen Ball beim Aufschlag nehmen {to take on the rebound}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufschlag

  • 6 hand

    /hænd/ * danh từ - tay, bàn tay (người); bàn chân trước (loài vật bốn chân) =hand in hand+ tay nắm tay =to shake hands+ bắt tay =hands off!+ bỏ tay ra!; không được đụng vào; không được can thiệp vào! =hands up!+ giơ tay lên! (hàng hoặc biểu quyết...) - quyền hành; sự có sãn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay); sự kiểm soát =to have something on hand+ có sãn cái gì trong tay =to have the situation well in hand+ nắm chắc được tình hình =in the hands of+ trong tay (ai), dưới quyền kiểm soát của (ai) =to change hands+ sang tay người khác; thay tay đổi chủ (vật) =to fall into the hands of+ rơi vào tay (ai) - sự tham gia, sự nhúng tay vào; phần tham gia =to have (bear) a hand in something+ có tham gia vào việc gì, có nhúng tay vào việc gì - sự hứa hôn =to give one's hand to+ hứa hôn với, bằng lòng lấy (ai) - ((thường) số nhiều) công nhân, nhân công (nhà máy, công trường...); thuỷ thủ =all hands on deck!+ toàn thể thuỷ thủ lên boong! - người làm (một việc gì), một tay =a good hand at fencing+ một tay đấu kiếm giỏi - nguồn =to hear the information from a good hand+ nghe tin tức từ một nguồn đáng tin cậy =to hear the news at first hand+ nghe tin trực tiếp (không qua một nguồn nào khác) - sự khéo léo, sự khéo tay =to have a hand at pastry+ khéo làm bánh ngọt, làm bánh ngọt khéo tay - chữ viết tay; chữ ký =to write a good hand+ viết tốt, viết đẹp =a very clear hand+ chữ viết rất rõ =under someone's hand and seal+ có chữ ký và đóng dấu của ai - kim (đồng hồ) =long hand+ kim dài (kim phút) =short hand+ kim ngắn (kim giờ) - nải (chuối) =a hand of bananas+ nải chuối - (một) buộc, (một) nắm =a hand of tobacco leaves+ một buộc thuốc lá - (một) gang tay (đơn vị đo chiều cao của ngựa, bằng 4 insơ) - phía, bên, hướng =on all hands+ tứ phía, khắp nơi; từ khắp nơi =on the right hand+ ở phía tay phải =on the one hand..., on the other hand...+ mặt này..., mặt khác... - (đánh bài) sắp bài (có trên tay); ván bài; chân đánh bài =to take a hand at cards+ đánh một ván bài - (từ lóng) tiếng vỗ tay hoan hô =big hand+ tiếng vỗ tay vang lên !at hand - gần ngay, có thể với tới được, rất tiện tay - sắp đến, sắp tới !at somebody's hands - ở tay ai, từ tay ai =to receive something at somebody's hands+ nhận được cái gì từ tay ai !to bear (give, lend) a hand to someone - giúp đỡ ai một tay !to be hand in glove with - (xem) glove !to bite the hand that feeds you - (tục ngữ) ăn cháo đái bát !brough up by hand - nuôi bằng sữa bò (trẻ con) !with a high hand - hống hách; kiêu căng, ngạo mạn !to chuck one's hand in - đầu hàng, hạ vũ khí, chịu thua (cuộc) !to clean hand wants no washing - (tục ngữ) vô tội thì chẳng việc gì mà phải thanh minh !to clean hand - (nghĩa bóng) sự trong trắng, sự vô tội !to come to hand(s) - đến tay đã nhận (thư từ...) !to do a hand's turn - làm một cố gắng nhỏ, trở bàn tay ((thường), phủ định) !to figh for one's own hand - chiến đấu vì lợi ích của bản thân !to gain (get, have) the upper hand !to have the better hand - thắng thế, chiếm ưu thế !to get something off one's hands - gạt bỏ cái gì, tống khứ cái gì - giũ trách nhiệm về một việc gì !to have the whip hand of someone - (xem) whip_hand !to give the glad hand to somebody - (xem) glad !to gop hand in hand with - đi tay nắm tay, đi bằng hàng với, đi song song với ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !hand over hand !hand over fist - tay này bắt tiếp lên tay kia (như lúc leo dây) - (nghĩa bóng) tiến bộ chắc chắn, tiến bộ nhanh !hands down - dễ dàng, không khó khăn gì =to win hands down+ thắng một cách dễ dàng =to hang heavily on one's hands+ kéo dài một cách rất chậm chạp, trôi đi một cách rất chậm chạp (thời gian) !to have a free hand - được hoàn toàn tự do hành động, được hành động hoàn toàn theo ý mình !to have a hand like a foot - lóng ngóng, hậu đậu !to have an open hand - hào phóng, rộng rãi !his hand is out - anh ta chưa quen tay, anh ta bỏ lâu không luyện tập !to have (hold, keep) in hand (well in hand) - nắm chắc trong tay !to have one's hands full - bận việc, không được một lúc nào rảnh rỗi !to have one's hands tied - bị trói tay ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !heavy hand - bàn tay sắt, sự độc tài chuyên chế !a helping hand - sự giúp đỡ !to join hands - (xem) join !to keep a tigh hand on somebody - khống chế ai, kiềm chế ai chặt chẽ !to keep (have) one's hands in - vẫn tập luyện đều !to lay hands on - đặt tay vào, để tay vào, sờ vào - chiếm lấy, nắm lấy (cái gì) - hành hung !to live from hand to mouth - (xem) live !on one's hands - trong tay, chịu trách nhiệm phải cáng đáng !out of hand - ngay lập tức, không chậm trễ - không chuẩn bị trước; ứng khẩu, tuỳ hứng - không nắm được, không kiểm soát được nữa !don't put your hand between the bark and the tree - đừng dính vào chuyện riêng của vợ chồng người ta !to put one's hand to the plough - (xem) plough !to serve (wait on) somebody hand and foot - tận tay phục vụ ai, làm mọi việc lặt vặt để phục vụ ai !a show of hands - sự giơ tay biểu quyết (bầu) !to sit on one's hands - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được vỗ tay thưa thớt - ngồi khoanh tay không làm gì !to stay somebody's hand - chặn tay ai lại (không cho làm gì) !to take in hand - nhận làm, chịu trách nhiệm làm, chịu cáng đáng !to take one's fate into one's hands - tự mình nắm lấy vận mệnh của mình !to throw up one's hand - bỏ cuộc !to hand - đã nhận được, đã đến tay (thư) =your letter to hand+ bức thư của ông mà chúng tôi đã nhận được (trong thư thương mại) !to wash one's hands - (xem) wash * ngoại động từ - đưa, trao tay, chuyển giao; truyền cho =to hand the plate round+ chuyền tay nhau đưa đĩa đồ ăn đi một vòng =to hand something over to someone+ chuyển (trao) cái gì cho ai =to hand down (on) to posterity+ truyền cho hậu thế - đưa tay đỡ =to hand someone into (out of) the carriage+ (đưa tay) đỡ ai lên (ra khỏi) xe - (hàng hải) cuộn (buồm) lại !to hand in one's check - (xem) check

    English-Vietnamese dictionary > hand

  • 7 in

    /in/ * giới từ - ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...) =in the room+ trong phòng =in the Soviet Union+ ở Liên Xô =in the sky+ trong bầu trời =in the crowed+ trong đám đông =in the dark+ trong bóng tối =in the rain+ trong mưa, dưới trời mưa =in a storm+ trong cơn bão =to serve in the army+ phục vụ trong quân đội =in Shakespeare+ trong (những tác phẩm của) Sếch-xpia - về, vào, vào lúc, trong, trong lúc (thời gian) =in spring+ về mùa xuân =in 1945+ vào năm 1945 =in the morning+ vào buổi sáng =the first time in one's life+ lần đầu tiên trong đời =in an hour+ trong một tiếng đồng hồ, trong một giờ =it was done in a day+ việc đó làm xong trong một ngày - ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh, điều kiện, trạng thái, tâm trạng...); trong khi, trong lúc, đang lúc, đang =to be in a favourable postision+ ở vào thế thuận lợi =in any case+ trong bất kỳ trường hợp nào =in someone's power+ trong phạm vi quyền lực của ai =in someone's place+ ở vào địa vị ai =blind in one eye+ chột mắt =small in stature+ vóc người nhỏ bé =in perplexity+ đang bối rối lúng túng =in a firy+ trong cơn giận dữ =in tears+ đang khóc =in debt+ mang công mắc nợ =in fruit+ đang ra quả =in crosssing the river+ trong khi qua sông =in my absence+ trong lúc tôi vắng mặt =in the very act+ khi đang hành động, quả tang - vào, vào trong =to throw in the fire+ ném vào lửa =to look in a mirror+ nhìn vào gương =to be absorbed in work+ mải mê công việc - theo =in my opinion+ theo ý kiến tôi =in his fancy+ theo trí tưởng tượng của hắn; trong trí tưởng tượng của hắn - thành =packed in dozens+ đóng thành từng tá =to go in twos and threes+ đi thành từng nhóm hai, ba =to cut in two+ cắt thành hai phần, chia làm đôi =falling in folds+ rủ xuống thành nếp - bằng =writter in English+ viết bằng tiếng Anh =to build in wood+ xây dựng bằng gỗ =a statue in marble+ pho tượng bằng cẩm thạch - mặc, đeo... =a lady in in red+ một bà mặc áo màu đỏ =in decorations+ đeo huân chương - vì =to cry in pain+ kêu khóc vì đau - để =in my defence+ để bảo vệ cho tôi =in reply to...+ để trả lời cho... =in return for something+ để đền đáp lại cái gì, để trả lại cái gì =in opposition to+ để chống lại, để phản đối lại - về, ở =to be weak in English+ kém về môn tiếng Anh =a lecture in anatomy+ bài thuyết trình về giải phẫu =to differ in something+ khác nhau về cái gì =to change in volume+ thay đổi về khối lượng =to diminish in size+ thu nhỏ về kích thước =rich in quality+ phong phú về chất lượng =to believe in something+ tin tưởng ở cái gì =the latest thing in electronics+ (thông tục) cái mới nhất về điện tử =four meters in length+ bốn mét (về) chiều dài =three metters in width+ bốn mét (về) chiều rộng !in all - (xem) all !in fact - (xem) fact !in itself - (xem) itself !in so far as - (xem) far !in that - bởi vì !in truth - thực vậy !to be not in it - không nước gì, không ăn thua gì; không phải là một đối thủ đáng gờm !he has it in him - hắn có đủ khả năng làm điều đó !there is not one in a hundred - trăm phần không có lấy một phần * phó từ - vào =to walk in+ đi vào, bước vào =to lock somebody in+ giam ai vào - ở nhà =is anyone in?+ có ai ở nhà không? - đến, đến bến, cặp bến =summer is in+ mùa hạ đã đến =the train is in+ xe lửa đã đến =the boat is in+ tàu đã cặp bến - đang nắm chính quyền =the Vietnam Workres' Party is one which is in+ Đảng Lao động Việt nam là đảng nắm chính quyền - đang mùa; đang thịnh hành, đang là cái mốt =pineapples are in+ đang mùa dứa =nylon stocking are in+ bít tất ny lông đang là cái mốt - ở trong, ở bên trong =a coat with the woolly side in+ áo choàng có lượt len lót trong !to be in for - mắc vào, lâm vào =to be in for trouble+ lâm vào cảnh khó chịu phiền muộn =to be in for it+ gặp chịu khó chuyện, gặp chuyện bực mình (do chính mình gây ra) - dự thi (một cuộc đua...) =to be in for an examination+ đi thi !to be in with somebody - giận ai, bực mình với ai !in and out - ra ra vào vào, đi đi lại lại !in on it - (thông tục) biết thừa đi rồi, biết tỏng đi rồi !in with it! - để vào!, đem vào! * danh từ - (số nhiều) (chính trị) (the ins) Đảng đang nắm chính quyền =the ins and the outs+ đảng đang nắm chính quyền và đảng không nắm chính quyền - đảng viên đảng nắm chính quyền - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nơi vào, chỗ vào; sự đưa vào - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thế lực !the ins and outs - những chỗ lồi ra lõm vào, những chỗ ngoằn ngoèo (của một nơi nào) - những chi tiết (của một vấn đề...) * tính từ - trong, nội - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cầm quyền =the in party+ đảng cầm quyền * ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (tiếng địa phương) - thu thập lại, thu vén lại, thu lại; gặt =to in the hay before it rains+ thu vén cỏ khô trước khi trời mưa - bao quanh, quây lại

    English-Vietnamese dictionary > in

  • 8 school

    /sku:l/ * danh từ - đàn cá, bầy cá =school fish+ loại cá thường đi thành bầy * nội động từ - hợp thành đàn, bơi thành bầy (cá...) * danh từ - trường học, học đường =normal school+ trường sư phạm =primary school+ trường sơ cấp =private school+ trường tư =public school+ trường công =secondary school+ trường trung học =to keep a school+ mở trường tư - trường sở, phòng học =chemistry school+ phòng dạy hoá học - trường (toàn thể học sinh một trường) =the whole school knows it+ toàn trường biết việc đó - (nghĩa bóng) trường, hiện trường =he learnt his generalship in a serve school+ ông ta đã học tập nghệ thuật chỉ huy quân sự trong một hiện trường rất ác liệt - giảng đường (thời Trung cổ) - buổi học, giờ học, giờ lên lớp; sự đi học =there will be no school today+ hôm nay không học - trường phái =school of art+ trường phái nghệ thuật - môn học =the history school+ môn sử học - phòng thi (ở trường đại học); sự thi =to be in the schools+ dự thi, đi thi - môn đệ, môn sinh - (âm nhạc) sách dạy đàn !a gentleman of the old school - một người quân tử theo kiểu cũ !to go to school to somebody - theo đòi ai, học hỏi ai * ngoại động từ - cho đi học; dạy dỗ giáo dục - rèn luyện cho vào khuôn phép =to school one's temper+ rèn luyện tính tình =to school onself to patience+ rèn luyện tính kiên nhẫn

    English-Vietnamese dictionary > school

  • 9 ausüben

    - {to administer} trông nom, quản lý, cai quản, cai trị, thi hành, thực hiện, làm lễ cho tuyên thệ, đánh, giáng cho, phân tán, phân phối, cung cấp cho, cấp cho, cho, cung cấp, góp phần vào - {to bear (bore,borne) mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chống đỡ, đỡ, có hiệu lực, ăn thua, rẽ, quay, hướng về, ở vào, đầu cơ giá hạ, làm cho sụt giá - {to do (did,done) làm, làm cho, gây cho, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nấu, nướng, rán, đóng vai - làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, hoàn thành, chấm dứt, được - ổn, chu toàn, an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở - {to execute} thừa hành, chấp hành, thể hiện, biểu diễn, làm thủ tục để cho có giá trị, hành hình - {to exercise} hành, sử dụng, tập luyện, rèn luyện, thử thách, dạng bị động quấy rầy, làm phiền khổ, làm băn khoăn, làm lo âu, rèn luyện thân thể - {to exert} dùng - {to observe} quan sát, nhận xét, theo dõi, tiến hành, cử hành, tuân theo, chú ý giữ, tôn trọng - {to practise} thực hành, đem thực hành, tập, âm mưu, mưu đồ, làm nghề, hành nghề, lợi dụng - {to pursue} theo, đuổi theo, đuổi bắt, truy nã, truy kích, đeo đẳng, cứ bám lấy dai dẳng, đi theo, theo đuổi, đeo đuổi, tiếp tục, thực hiện đến cùng, đi tìm, mưu cầu = ausüben (Amt) {to serve}+ = ausüben (Sport) {to go in for}+ = ausüben (Macht) {to wield}+ = ausüben (Beruf) {to follow}+ = ausüben (Funktion) {to hold (held,held)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausüben

  • 10 das Heer

    - {army} quân đội, đoàn, đám đông, nhiều vô số - {multitude} vô số, quần chúng, dân chúng = im Heer dienen {to serve in the army}+ = das feindliche Heer {the enemy}+ = aus dem Heer entlassen werden {to be dismissed from the army}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Heer

  • 11 versorgen

    - {to feed (fed,fed) cho ăn, cho đi ăn cỏ, nuôi nấng, nuôi cho lớn, nuôi, làm tăng, dùng làm đồng cỏ, cung cấp, nhắc bằng vĩ bạch, chuyền, ăn, ăn cơm, ăn cỏ - {to groom} chải lông, động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt, chuẩn bị - {to keep (kept,kept) giữ, giữ lại, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, canh phòng, bảo vệ, phù hộ, giữ gìn, giấu, bảo quản, chăm sóc, trông nom, quản lý, giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành, giam giữ - + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh, bao, có thường xuyên để bán, cứ, cứ để cho, bắt phải, không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng, theo, bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ - làm, tổ chức, vẫn ở tình trạng tiếp tục, ở, đẻ được, giữ được, để dành được, giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa, có thể để đấy, có thể đợi đấy, rời xa, tránh xa, nhịn, làm kiên trì, làm bền bỉ - {to maintain} duy trì, giữ vững, không rời bỏ, xác nhận rằng, cưu mang - {to stock} tích trữ, lắp báng vào, lắp cán vào, lắp chuôi vào, trồng cỏ, cùm, đâm chồi, + up) để vào kho, cất vào kho) = versorgen [mit] {to accommodate [with]; to find (found,found) [in]; to provide [with]; to serve [with]; to store [with]; to supply [with]}+ = ständig versorgen [mit] {to ply [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versorgen

  • 12 counter

    /'kauntə/ * danh từ - quầy hàng, quầy thu tiền =to serve behind the counter+ phục vụ ở quầy hàng, bán hàng - ghi sê (ngân hàng) - bàn tính, máy tính - người đếm - thẻ (để đánh bạc thay tiền) - ức ngực - (hàng hải) thành đuôi tàu - miếng đệm lót giày * tính từ - đối lập, chống lại, trái lại, ngược lại - sao để đối chiếu (bản văn kiện) * phó từ - đối lập, chống lại, trái lại, ngược lại =to act counter to someone's wishes+ hành động chống lại y muốn của một người nào !to go counter - đi ngược lại, làm trái lại * động từ - phản đối, chống lại, làm trái ngược lại, nói ngược lại - chặn lại và đánh trả, phản công (đấu kiếm, quyền Anh)

    English-Vietnamese dictionary > counter

  • 13 purpose

    /'pə:pəs/ * danh từ - mục đích, ý định =for the purpose of...+ nhằm mục đích... =to serve a purpose+ đáp ứng một mục đích =to what purpose?+ nhằm mục đích (ý định) gì? =to the purpose+ có lợi cho mục đích, có lợi cho ý định; đúng lúc, phải lúc - chủ định, chủ tâm =on purpose+ cố tính, cố ý, có chủ tâm - ý nhất định, tính quả quyết =infirm of purpose+ không quả quyết =of set purpose+ nhất định, quả quyết =wanting in purpose+ không có ý nhất định, thiếu sự quả quyết - kết quả =to some purpose+ được phần nào kết quả =to little purpose+ chẳng được kết quả là bao =to no purpose+ chẳng được kết quả gì, vô ích =to good purpose+ có kết quả tốt * ngoại động từ - có ý định =he purposed coming; he purposed to come+ hắn ta có ý định đến

    English-Vietnamese dictionary > purpose

  • 14 arbeiten

    - {to function} hoạt động, chạy, thực hiện chức năng - {to go (went,gone) đi, đi đến, đi tới, thành, thành ra, hoá thành, trôi qua, trôi đi, chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, bắt đầu, điểm đánh, nổ, ở vào tình trạng, sống trong tình trạng... - làm theo, hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, diễn ra, xảy ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến, kết quả, đang lưu hành, đặt để, kê, để vừa vào, vừa với, có chỗ - đủ chỗ, hợp với, xứng với, thích hợp với, nói năng, cư xử, làm đến mức là, trả, tiêu vào, bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận, truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu, phổ theo, đánh, ra, đặt - {to job} làm những việc lặt vặt, làm những việc linh tinh, sửa chữa lặt vặt, đầu cơ, làm môi giới chạy hành xách, xoay sở kiếm chác, dở ngon gian lận để kiếm chác, buôn bán cổ phần - đâm, thúc, thuê, cho thuê, cho làm khoán, nhận làm khoán, mua bán đầu cơ, lợi dụng để xoay sở kiếm chác, thúc nhẹ, đâm nhẹ, ghì giật hàm thiếc làm đau mồm, thúc[dʤoub] - {to operate} có tác dụng, lợi dụng, mổ, hành quân, làm cho hoạt động, cho chạy, thao tác, đưa đến, mang đến, dẫn đến, thi hành, thực hiện, đưa vào sản xuất, khai thác, điều khiển - {to run (ran,run) chạy vội, vội vã, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, vận hành, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh, bỏ khắp, mọc lan ra, chạy dài, chạy quanh, được viết, được thảo - được kể, có nội dung, tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi, còn mãi mãi, lan nhanh - hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường, nhoè, thôi, phai, bạc, chảy, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò, lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng, tuột, ngược nước để đẻ, ứng cử - chạy thi, cho chạy đua, vượt qua, chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc, theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo, cho chảy, đổ vào khuôn, chỉ huy, quản lý, trông nom, xô vào, lao vào, đụng vào, đâm vào, chọc vào - luồn, đưa lướt đi, đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ, buôn lậu, khâu lược, gạch, vẽ, để cho chất đống, đem, đề cử, giới thiệu, ủng hộ - {to work (worked,worked) làm việc, hành động, làm, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động, dần dần tự chuyển, tự làm cho, tiến triển, có kết quả, lách - nhăn nhó, cau lại, day dứt, bắt làm việc, làm lên men, thêu, làm cho chạy, chuyển vận, gây ra, trổng trọt, giải, chữa, nhào, nặn, rèn, tạc, chạm, trau, đưa dần vào, chuyển, đưa, dẫn &), sắp đặt, bày ra, bày mưu = arbeiten [an] {to drive (drove,driven) [at]; to labour [at]}+ = arbeiten (Most) {to ferment}+ = arbeiten (Holz) {to warp}+ = arbeiten (Maschine) {to run (ran,run)+ = arbeiten für {to serve}+ = hart arbeiten {to drudge; to toil; to work hard}+ = schwer arbeiten {to slog; to work hard}+ = nachts arbeiten {to work nights}+ = tüchtig arbeiten {to leather away}+ = geistig arbeiten {to do brainwork}+ = langsam arbeiten {to go slow}+ = erhaben arbeiten {to boss}+ = halbtags arbeiten {to work part-time}+ = zusammen arbeiten {to yoke}+ = statt zu arbeiten {instead of working}+ = ständig arbeiten an {to keep at}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > arbeiten

  • 15 der Dienst

    - {attendance} sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch, sự theo hầu - {duty} sự tôn kính, lòng kính trọng, bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm, phận sự, chức vụ, công việc, phần việc làm, phiên làm, phiên trực nhật, thuế, công suất - {employ} sự dùng, việc làm - {function} chức năng, số nhiều) nhiệm vụ, buổi lễ, buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, hàm, hàm số, chức - {ministration} sự cứu giúp, sự giúp đỡ - {office} lễ nghi, hình thức thờ phụng, kính - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường - bộ, sự tế lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {turn} sự quay, vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần - lượt, phiên, thời gian hoạt động ngắn, chầu, dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố = der Dienst [an] {ministry [to]}+ = im Dienst {on duty}+ = vom Dienst (Militär) {orderly}+ = der gute Dienst {yeoman service}+ = außer Dienst {on halfpay; out of service}+ = Dienst haben {to be on duty}+ = er hat Dienst {he is on duty}+ = der Chef vom Dienst {editor for the day}+ = zum Dienst gehen {to go on duty}+ = in Dienst nehmen {to engage}+ = der schlechte Dienst {disservice}+ = in Dienst stehen [bei] {to serve [with]}+ = zum Dienst pressen {to impress}+ = der öffentliche Dienst {public service}+ = im Dienst befindlich {attendant}+ = außer Dienst stellen (Schiff) {to demobilize}+ = einen Dienst erweisen {to do a service; to render a service}+ = den Dienst quittieren {to retire}+ = wieder in Dienst treten {to reengage}+ = aus dem Dienst entlassen {to discharge; to remove from office}+ = aus dem aktiven Dienst ziehen {to decommission}+ = jemandem einen guten Dienst erweisen {to do someone a good turn}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Dienst

  • 16 erfüllen

    - {to accomplish} hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới, làm hoàn hảo, làm đạt tới sự hoàn mỹ - {to answer} trả lời, đáp lại, thưa, biện bác, chịu trách nhiệm, đảm bảo, bảo lãnh, xứng với, đúng với, đáp ứng, thành công có kết quả - {to complete} làm đầy đủ, bổ sung, làm cho trọn vẹn, làm cho hoàn toàn - {to do (did,done) làm, làm cho, gây cho, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nấu, nướng, quay, rán, đóng vai - làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, chịu, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, chấm dứt, được, ổn, chu toàn - an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở - {to fulfill} thi hành, đủ - {to grant} cho, ban, cấp, thừa nhận, công nhận, cho là, nhượng - {to infuse} rót, đổ, pha, truyền, ngấm - {to pervade} toả khắp, tràn ngập khắp, lan tràn khắp, thâm nhập khắp - {to verify} thẩm tra, kiểm lại, xác minh = erfüllen [mit] {to imbue [with]; to impregnate [with]; to impress [with]; to indoctrinate [with]; to inform [with]; to inspire [with]; to possess [with]}+ = erfüllen (Zweck) {to serve}+ = erfüllen (Wunsch) {to meet (met,met)+ = erfüllen (Versprechen) {to make good; to perform}+ = erfüllen [die Vorschriften] {to comply [with the rules]}+ = sich erfüllen {to come true}+ = etwas erfüllen {to live up to something}+ = nicht erfüllen {to default}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erfüllen

  • 17 alternate

    /ɔ:l'tə:nit/ * tính từ - xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau, thay phiên =to serve alternate shifts+ làm luân phiên, làm theo ca kíp =on days+ cứ hai ngày một lần, cứ cách ngày một lần =alternate function+ (toán học) hàm thay phiên - (toán học) so le =alternate angle+ góc so le =alternate exterior (interior) angle+ góc so le ngoài (trong) * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thay phiên, người thay thế, người dự khuyết * động từ - để xen nhau, xen kẽ, xen nhau; luân phiên, lần lượt kế tiếp nhau =to alternate between laughter and tears+ khóc khóc cười cười

    English-Vietnamese dictionary > alternate

  • 18 campaign

    /kæm'pein/ * danh từ - chiến dịch =the Dienbienphu campaign+ chiến dịch Điện biên phủ =a political campaign+ chiến dịch chính trị =to enter upon a campaign+ mở chiến dịch =to serve a campaign+ tham gia chiến dịch; phục vụ chiến dịch - cuộc vận động =an electoral campaign+ cuộc vận động bầu cử =a campaign to raise funds+ cuộc vận động góp vốn * nội động từ - đi chiến dịch, tham gia chiến dịch

    English-Vietnamese dictionary > campaign

  • 19 mast

    /mɑ:st/ * danh từ - cột buồm - cột (thẳng và cao) =radio mast+ cột raddiô !to sail (serve) before the mast - làm một thuỷ thủ thường * danh từ - quả sồi (để làm thức ăn cho lợn)

    English-Vietnamese dictionary > mast

См. также в других словарях:

  • Serve the People — or Service for the People (zh sp|s=为人民服务|p=wèi rénmín fúwù) is a political slogan which first appeared in Mao era China. It originates from the title of a speech by Mao Zedong, delivered on September 8, 1944. The concept of Serving the People ,… …   Wikipedia

  • Serve the Servants — «Serve the Servants» Canción de Nirvana Álbum In Utero Publicación 21 de septiembre de 1993 …   Wikipedia Español

  • Serve the servants — est le premier titre de l album In Utero du groupe Nirvana ; il dure 3 minutes 39 secondes. C est un morceau lent, dont les paroles fustigent les critiques et les fans du groupe au cours de l ascension du groupe au sommet. Portail du rock …   Wikipédia en Français

  • Serve the Servants — est le premier titre de l album In Utero du groupe Nirvana ; il dure 3 minutes 39 secondes. C est un morceau lent, dont les paroles fustigent les critiques et les fans du groupe au cours de l ascension du groupe au sommet. Portail du rock …   Wikipédia en Français

  • serve the people — index rule (govern) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • serve the purpose — index satisfy (fulfill) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • Serve the Ego — Cover in http://www.amazon.com/Serve Ego Jewel/dp/B00006L3J1/ref=sr 1 14?ie=UTF8 s=music qid=1214080067 sr=1 14Infobox Single Name = Serve The Ego Artist = Jewel from Album = This Way Released = September 24, 2002 Genre = Pop Length = 4:58 (Album …   Wikipedia

  • Serve the Devil, Praise the Lord — Infobox Album Name = Serve the Devil, Praise the Lord Type = Album Artist = Buc Fifty Released = June 15 2004 Recorded = 2003 2004 Genre = Gangsta rap, Hardcore rap Length = Label = Battleaxe Producer = J Swift, DJ Revolution Reviews = Last album …   Wikipedia

  • Serve the Servants — Song infobox Name = Serve the Servants Artist = Nirvana Album = In Utero Released = September 21, 1993 track no = 1 Recorded = March 1993 at Pachyderm Studio, Cannon Falls, Minnesota Genre = Grunge Length = 3:36 Composer = Label = Geffen Producer …   Wikipedia

  • serve the purpose — do the job, accomplish the task    If you don t have an organ, a piano will serve the purpose …   English idioms

  • To serve the hour — Serve Serve, v. t. [imp. & p. p. {Served}; p. pr. & vb. n. {Serving}.] [OE. serven, servien, OF. & F. servir, fr. L. servire; akin to servus a servant or slave, servare to protect, preserve, observe; cf. Zend har to protect, haurva protecting. Cf …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»