Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+sear

  • 1 sear

    /siə/ * tính từ - héo, khô; tàn (hoa; lá) =the sear and yellow leaf+ tuổi già * ngoại động từ - làm khô, làm héo - đốt (vết thương) - đóng dấu bằng sắt nung - làm cho chai đi =a seared conscience+ một lương tâm chai đá - (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm vỡ, làm nổ tung * nội động từ - khô héo đi * danh từ - (như) sere

    English-Vietnamese dictionary > sear

  • 2 rasch anbraten

    - {to sear} làm khô, làm héo, đốt, đóng dấu bằng sắt nung, làm cho chai đi, làm vỡ, làm nổ tung, khô héo đi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rasch anbraten

  • 3 versengen

    - {to burn (burnt,burnt) đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung, làm bỏng, chịu hậu quả của sự khinh suất, chuốc lấy vạ vào thân vì dính vào công việc người, đóng dấu bằng sắt nung, làm rám - làm sạm, làm cháy, làm khê, ăn mòn, sử dụng năng lượng nguyên tử, cháy, bỏng, rừng rực, bừng bừng, gần tìm thấy, gần tìm ra, dính chảo, khê - {to char} đốt thành than, hoá thành than - {to parch} rang, làm khô nẻ - {to scorch} làm cháy sém, đốt sạch phá, phá sạch, tiêu thổ, làm đau lòng, xỉ vả làm đau lòng, đay nghiến làm đau lòng, nói mỉa làm đau lòng, bị cháy sém, mở hết tốc lực - {to sear} làm khô, làm héo, làm cho chai đi, làm vỡ, làm nổ tung, khô héo đi - {to singe} đốt sém, thui, làm tổn thương, làm tổn hại, cháy sém

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versengen

  • 4 verhärten

    - {to harden} làm cho cứng, làm cho rắn, tôi, làm chai điếng, làm cứng rắn, làm trở thành nhẫn tâm, làm cho dày dạn, cứng lại, rắn lại, chai điếng đi, cứng rắn lại, trở thành nhẫn tâm - dày dạn đi - {to ossify} hoá xương = verhärten [gegen] {to indurate [against,to]}+ = verhärten (Gewissen) {to sear}+ = sich verhärten {to get hard-hearted; to petrify; to stiffen}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verhärten

  • 5 ätzen

    - {to bite (bit,bitten) cắn, ngoạm, châm đốt, đâm vào, làm đau, làm nhột, ăn mòn, làm cay tê, cắn câu,), bám chắt, ăn sâu, bắt vào, lừa bịp - {to cauterize} đốt, làm cho cứng, làm chai - {to corrode} gặm mòn &), mòn dần, ruỗng ra - {to eat (ate,eaten) ăn, ăn cơm, ăn thủng, làm hỏng, nấu cơm - {to erode} xói mòn = ätzen [auf] {to etch [on]}+ = ätzen (Medizin) {to sear}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ätzen

  • 6 dörren

    - {to bake} bỏ lò, nướng bằng lò, nung, làm rám, bị rám - {to dehydrate} loại nước - {to dry} làm khô, phơi khô, sấy khô, lau khô, làm cạn, làm khô cạn, làm cho hết sữa, khô đi, khô cạn đi - {to scorch} thiêu, đốt, làm cháy sém, đốt sạch phá, phá sạch, tiêu thổ, làm đau lòng, xỉ vả làm đau lòng, đay nghiến làm đau lòng, nói mỉa làm đau lòng, bị cháy sém, mở hết tốc lực - {to sear} làm héo, đóng dấu bằng sắt nung, làm cho chai đi, làm vỡ, làm nổ tung, khô héo đi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dörren

  • 7 abstumpfen

    - {to blunt} làm cùn - {to deaden} làm giảm, làm dịu, làm nhẹ, làm mờ, làm xỉn, làm hả hơi, làm u mê, làm cho không có cảm giác gì đối với, giảm đi, nhẹ bớt, nhỏ đi, hả hơi, u mê đi - {to dull} làm ngu đàn, làm đần dộn, làm mờ đi, làm mờ đục, làm âm ỉ, làm đỡ nhức nhối, làm đỡ nhói, làm buồn nản, làm tối tăm, làm u ám, làm ảm đạm, hoá ngu đần, đần độn, cùn đi, mờ đi, mờ đục - xỉn đi, âm ỉ, đỡ nhức nhối, đỡ đau, tối sầm lại, thành u ám, thành ảm đạm - {to flatten} dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng, đánh ngã sóng soài, trở nên phẳng bẹt, trở nên yên tĩnh, trở nên yên lặng, dịu lại, bay hơi, bay mùi, hả - {to numb} làm tê, làm tê cóng đi, làm tê liệt, làm chết lặng đi - {to sear} làm khô, làm héo, đốt, đóng dấu bằng sắt nung, làm cho chai đi, làm vỡ, làm nổ tung, khô héo đi - {to stupefy} làm cho u mê đần độn, làm sững sờ, làm đờ người ra, làm cho hết sức kinh ngạc = abstumpfen [gegen] {to deaden [to]}+ = sich abstumpfen {to grow blunt}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abstumpfen

  • 8 ausbrennen

    - {to cauterize} đốt, làm cho cứng, làm chai - {to gut} moi ruột, phá huỷ bên trong, rút ruột, rút gan, rút hết tinh tuý, tọng, nốc cho đầy = ausbrennen (Medizin) {to sear}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausbrennen

  • 9 sere

    /siə/ * danh từ - cái hãm cò súng * tính từ & ngoại động từ - (như) sear

    English-Vietnamese dictionary > sere

См. также в других словарях:

  • Sear Bliss — Pays d’origine  Hongrie Genre musical Black metal symphonique Années d activité Depuis 1993 Labels …   Wikipédia en Français

  • Sear — Sear, v. t. [imp. & p. p. {Seared}; p. pr. & vb. n. {Searing}.] [OE. seeren, AS. se[ a]rian. See {Sear}, a.] 1. To wither; to dry up. Shak. [1913 Webster] 2. To burn (the surface of) to dryness and hardness; to cauterize; to expose to a degree of …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sear — Sear, n. [F. serre a grasp, pressing, fr. L. sera. See {Serry}.] The catch in a gunlock by which the hammer is held cocked or half cocked. [1913 Webster] {Sear spring}, the spring which causes the sear to catch in the notches by which the hammer… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sear spring — Sear Sear, n. [F. serre a grasp, pressing, fr. L. sera. See {Serry}.] The catch in a gunlock by which the hammer is held cocked or half cocked. [1913 Webster] {Sear spring}, the spring which causes the sear to catch in the notches by which the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sear — may refer to:* Sear (firearm), part of the trigger mechanism on a firearm * Seir (demon), a Prince of Hell, also spelled Sear * Searing, a cooking technique which quickly cooks the exterior of a food item * Surfactant Enhanced Aquifer Remediation …   Wikipedia

  • Sear — Sear, Sere Sere (s[=e]r), a. [OE. seer, AS. se[ a]r (assumed) fr. se[ a]rian to wither; akin to D. zoor dry, LG. soor, OHG. sor[=e]n to wither, Gr. a y ein to parch, to dry, Skr. [,c]ush (for sush) to dry, to wither, Zend hush to dry. [root]152.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sear — [sıə US sır] v [: Old English; Origin: searian, from sear; SERE] 1.) [I always + adverb/preposition, T] to burn something with a sudden powerful heat ▪ The heat seared their skin. 2.) [I always + adverb/preposition, T] to have a very strong… …   Dictionary of contemporary English

  • sear — (v.) O.E. searian dry up, to whither, from P.Gmc. *saurajan, from root of sear dried up, withered (see SERE (Cf. sere)). Meaning to brand, to burn by hot iron is recorded from 1520s; figurative use is from 1580s. Related: Seared; searing …   Etymology dictionary

  • sear — sear·ing·ly; sear; …   English syllables

  • sear — sear1 [sir] adj. [ME seer < OE sear, dry < IE base * saus > Sans s̍úṣyati, (he) dries, withers, L sudus, dry] alt. sp. of SERE2 vt. [ME seeren < OE searian < the adj.] 1. to dry up; wither 2 …   English World dictionary

  • sear´ing|ly — sear|ing «SIHR ihng», adjective. that sears; burning; scorching. –sear´ing|ly, adverb …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»