Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+rot

  • 21 baste

    /beist/ * ngoại động từ - phết mỡ lên (thịt quay) - rót nến (vào khuôn làm nến) * ngoại động từ - lược, khâu lược * ngoại động từ - đánh đòn

    English-Vietnamese dictionary > baste

  • 22 behind

    /bi'haind/ * phó từ - sau, ở đằng sau =to stay behind+ ở lại đằng sau =to fall behind+ rớt lại đằng sau =to look behind+ nhìn lại đằng sau - chậm, trễ =to be behind with (in) one's work+ chậm trễ trong công việc =to be behind with (in) one's payments+ thanh toán chậm * giới từ - sau, ở đằng sau =behind the door+ đằng sau cửa =to do something behind someone's back+ làm cái gì sau lưng ai =behind the scenes+ (nghĩa bóng) ở hậu trường, kín, bí mật =behind time+ chậm giờ, muộn, trễ - kém =he is behind other boys of his class+ nó kém những trẻ khác cùng lớp !behind the times - cũ rích, cổ lỗ !to go behind someone's words - tìm hiểu động cơ của ai, tìm hiểu ẩn ý của ai * danh từ - (thông tục) mông đít

    English-Vietnamese dictionary > behind

  • 23 bless

    /bles/ * (bất qui tắc) ngoại động từ blessed /'blest/, blest /blest/ - giáng phúc, ban phúc - ((thường) dạng bị động) làm cho may mắn, làm cho hạnh phúc =to be blessed with good health+ được may mắn là có sức khoẻ tốt - tôn sùng - cầu Chúa phù hộ cho !bless me!; bless my soul! - chao ôi!; trời ôi! !blest if I saw him! - tớ mà có gặp nó thì trời đánh thánh vật tớ !to have not a penny to bless oneself with - nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác xơ

    English-Vietnamese dictionary > bless

  • 24 blest

    /bles/ * (bất qui tắc) ngoại động từ blessed /'blest/, blest /blest/ - giáng phúc, ban phúc - ((thường) dạng bị động) làm cho may mắn, làm cho hạnh phúc =to be blessed with good health+ được may mắn là có sức khoẻ tốt - tôn sùng - cầu Chúa phù hộ cho !bless me!; bless my soul! - chao ôi!; trời ôi! !blest if I saw him! - tớ mà có gặp nó thì trời đánh thánh vật tớ !to have not a penny to bless oneself with - nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác xơ

    English-Vietnamese dictionary > blest

  • 25 bottle

    /'bɔtl/ * danh từ - chai, lọ - bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeding) =to be brought up on the bottle+ nuôi bằng sữa ngoài, không cho bú mẹ - rượu; thói uống rượu =to be fond of the bottle+ thích uống rượu =to discuss something over a bottle+ vừa uống rượu, vừa thảo luận việc gì =to take to the bottle+ nhiễm cái thói uống rượu; bắt đầu thích uống rượu !black bottle - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất độc, nọc độc !to known somebody his bottle up - biết ai từ thuở còn thơ * ngoại động từ - đóng chai =bottled fruit+ quả đóng chai - (từ lóng) bắt được quả tang !to bottle off - rót vào chai; đổ vào chai !to bottle up - giữ, kiềm chế, nén =he could no longer bottle up his anger+ anh ấy không thể nào nén giận được nữa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam chân * danh từ - bó rơm, bó rạ, bó cỏ khô !to look for a needle in a bottle of hay - (xem) needle * ngoại động từ - bó (rơm, rạ...) thành bó

    English-Vietnamese dictionary > bottle

  • 26 card

    /kɑ:d/ * danh từ - các, thiếp, thẻ =calling card+ danh thiếp =card of admission+ thẻ ra vào, thẻ vào cửa =invitation card+ thiếp mời - quân bài, bài ((cũng) playing card) - (số nhiều) sự chơi bài =a pack of cards+ một cỗ bài =trump card+ quân bài chủ - chương trình (cuộc đua...) - bản yết thị - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quảng cáo (trên báo) - (từ cổ,nghĩa cổ), hải la bàn ((cũng) mariner's card) - (thông tục) người kỳ quặc; thằng cha, gã =a knowing card+ một thằng cha láu =a queer card+ một thằng cha kỳ quặc !to have a card up one's sleeve - còn nắm bài chủ trong tay; có kế dự phòng !to have (hold) the cards in one's hands - có tất cả bài chủ trong tay; (nghĩa bóng) có tất cả yếu tố thắng lợi trong tay !house of cards - (xem) house !on (in) the cards - có thể, có lẽ !one's best (trump) cards - lý lẽ vững nhất; lá bài chủ (nghĩa bóng) !to play one's card well - chơi nước bài hay ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to play a sure card - chơi nước chắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to play a wrong card - chơi nước bài bớ, chơi nước bài sai lầm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to play (lay, place) one's card on the table - nói rõ hết ý định, nói rõ hết kế hoạch không cần úp mở giấu giếm !to show one's card - để lộ kế hoạch !to speak by the card - nói rành rọt, nói chính xác !that's the card - (thông tục) đúng thế, thế là đúng, thế là phải !to throw (fling) up one's card - bỏ cuộc, chịu thua không chơi nữa * danh từ - bàn chải len, bàn cúi * ngoại động từ - chải (len...)

    English-Vietnamese dictionary > card

  • 27 crow's-nest

    /'krouznest/ * danh từ - (hàng hải) chòi trên cột buồm - (thực vật học) cây cà rốt dại

    English-Vietnamese dictionary > crow's-nest

  • 28 cube

    /kju:b/ * danh từ - (toán học) hình lập phương, hình khối - luỹ thừa ba !cube root - (toán học) căn bậc ba * ngoại động từ - (toán học) lên tam thừa - (toán học) đo thể tích - lát bằng gạch hình khối - thái thành hình khối, thái hạt lựu (cà rốt...)

    English-Vietnamese dictionary > cube

  • 29 dog-poor

    /'dɔgpuə/ * tính từ - nghèo xơ xác; nghèo rớt mồng tơi

    English-Vietnamese dictionary > dog-poor

  • 30 flow

    /flow/ * danh từ - sự chảy - lượng chảy, lưu lượng - luồng nước - nước triều lên =ebb and flow+ nước triều xuống và nước triều lên - sự đổ hàng hoá vào một nước - sự bay dập dờn (quần áo...) - (vật lý) dòng, luồng =diffusion flow+ dòng khuếch tán !flow of spirits - tính vui vẻ, tính sảng khoái !to flow of soul - chuyện trò vui vẻ * nội động từ - chảy - rủ xuống, xoà xuống =hair flows down one's back+ tóc rủ xuống lưng - lên (thuỷ triều) - phun ra, toé ra, tuôn ra - đổ (máu); thấy kinh nhiều (đàn bà) - xuất phát, bắt nguồn (từ) =wealth flows from industry and agriculture+ của cải bắt nguồn từ công nghiệp và nông nghiệp - rót tràn đầy (rượu) - ùa tới, tràn tới, đến tới tấp =letters flowed to him from every corner of the country+ thư từ khắp nơi trong nước gửi đến anh ta tới tấp - trôi chảy (văn) - bay dập dờn (quần áo, tóc...) - (từ cổ,nghĩa cổ) tràn trề =land flowing with milk and honey+ đất tràn trề sữa và mật ong !to swim with the flowing tide - đứng về phe thắng, phù thịnh

    English-Vietnamese dictionary > flow

  • 31 fusillade

    /'fju:zi'leid/ * danh từ - loạt súng bắn - sự xử bắn - sự tuôn ra hàng tràng * ngoại động từ - tấn công bằng súng rót từng loạt - bắn giết hàng loạt

    English-Vietnamese dictionary > fusillade

  • 32 greet

    /gri:t/ * ngoại động từ - chào, chào hỏi, đón chào =to greet somebody with a smile+ mỉm cười chào ai - chào mừng, hoan hô =to greet somebody's victory+ chào mừng thắng lợi của ai =to greet someone's speech with cheers+ vỗ tay hoan hô bài nói của ai - bày ra (trước mắt); đập vào (mắt, tai); vang đến, vọng đến (tai) =a grand sight greeted our eyes+ một cảnh hùng vĩ bày ra trước mắt như đón mừng chúng tôi =to greet the ear+ rót vào tai * nội động từ - (Ê-cốt) khóc lóc, than khóc

    English-Vietnamese dictionary > greet

  • 33 help

    /help/ * danh từ - sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích =to need someone's help+ cần sự giúp đỡ của ai =to give help to someone+ giúp đỡ ai =to cry (call) for help+ kêu cứu, cầu cứu =help! help!+ cứu (tôi) với! cứu (tôi) với =by help of+ nhờ sự giúp đỡ của =it is a great help+ cái đó giúp ích được rất nhiều - phương cứu chữa, lối thoát =there is no help for it+ chuyện này thật vô phương cứu chữa - phần đưa mời (đồ ăn, đồ uống) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm, người giúp việc trong nhà =lady help+ người giúp việc bà chủ nhà =mother's help+ bà bảo mẫu * ngoại động từ - giúp đỡ, cứu giúp =to someone out of a difficulty+ giúp ai ra khỏi hoàn cảnh khó khăn =to help someone across a stream+ giúp ai đi qua dòng suối - đưa mời (đồ ăn, thức uống) =let me help you to some more wine+ xin cho phép tôi rót thêm rượu vang ông xơi =help yourself+ xin mời ông xơi - nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được; tránh được, cứu chữa =I could not help laughing+ tôi không thể nào nhịn được cười =I could not help it+ tôi không thể nào đừng được, tôi không thể nào làm khác được =it can't be helped+ thật là vô phương, không còn cách gì cứu chữa được nữa =don't be longer more than you can help+ chừng nào có thể đừng được thì tránh ở lâu; tránh ở lâu chừng nào hay chừng ấy

    English-Vietnamese dictionary > help

  • 34 infuse

    /in'fju:z/ * ngoại động từ - rót, đổ - pha (trà) - truyền (sự phấn khởi, sức sống...) =to infuse zeal into somebody+ truyền lòng sốt sắng cho ai * nội động từ - ngấm =let it infuse far another five minutes+ để cho ngấm độ năm phút nữa

    English-Vietnamese dictionary > infuse

  • 35 inpour

    /in'pɔ:/ * động từ - đổ vào, rót vào

    English-Vietnamese dictionary > inpour

  • 36 inpouring

    /in'pɔ:riɳ/ * danh từ - sự đổ vào, sự rót vào

    English-Vietnamese dictionary > inpouring

  • 37 interfuse

    /,intə'fju:z/ * ngoại động từ - truyền cho, đổ sang, rót sang - trộn, trộn lẫn, hoà lẫn * nội động từ - trộn lẫn với nhau, hoà lẫn với nhau

    English-Vietnamese dictionary > interfuse

  • 38 interfusion

    /,intə'fju:ʤn/ * danh từ - sự truyền cho, sự đổ sang, sự rót sang - sự trộn, sự trộn lẫn, sự hoà lẫn

    English-Vietnamese dictionary > interfusion

  • 39 land

    /lænd/ * danh từ - đất; đất liền =to come insight of land+ trông thấy đất liền =to go by land+ đi đường bộ - đất, đất trồng, đất đai =barren land+ đất cãn cỗi - vùng, xứ, địa phương =one's native land+ quê hương xứ sở - đất đai, điền sản =to own houses and land+ có nhà cửa và đất đai !Holy Land - đất thánh !the land of the leal - thiên đường !the land of the living - hiện tại trái đất này !land of milk and honey - nơi này đủ sung túc - lộc phúc của trời - nước Do-thái !land of Nod - giấc ngủ !to make the land - trông thấy đất liền (tàu biển) !to see how the land lies - xem sự thể ra sao * ngoại động từ - đưa vào bờ; đổ bộ =to land troops+ đổ bộ quân - dẫn đến, đưa đến, đẩy vào (một tình thế, một hoàn cảnh) =extravagance will land a man in debt+ ăn tiêu hoang phí sẽ đưa người ta đến mang công mắc nợ - đạt được, giành được; bắt được =to land a prize+ giành được giải thưởng - đưa đi, giáng, đánh =to land a blow in someone's eye+ giáng một quả đấm vào mắt ai =to land a ball in the goal+ rót bóng vào khung thành * nội động từ - ghé vào bờ (tàu); hạ cánh (máy bay); xuống đất, xuống xe (người); lên bờ (từ dưới tàu) =to land at Odessa+ cặp bến ở Ô-ddét-xa =the plane landed safety+ máy bay hạ cánh an toàn - rơi vào (tình trạng nào đó) =to land in a fix+ rơi vào tình thế khó khăn !to land on - phê bình, mắng m

    English-Vietnamese dictionary > land

  • 40 lastly

    /'lɑ:stli/ * phó từ - cuối cùng, sau cùng, sau rốt

    English-Vietnamese dictionary > lastly

См. также в других словарях:

  • Rot — (Farbcode: #FF0000) Farbbezeichnungen nach dem Farbtonkreis von Müller in der CIE Normfarbtafel. Rechts außen der Rotbereich: Zinnoberrot, Mittelrot, Karminrot, P …   Deutsch Wikipedia

  • ROT — ist der Name von Rot, eine Farbe einer Haarfarbe Rot (Spielkarten), eine Farbe von Spielkarten Rot (Album), ein Album der Rapperin Sabrina Setlur aus dem Jahr 2007 Rot (Roman), ein Roman von Uwe Timm aus dem Jahr 2001. Rot ist der Name von Orten… …   Deutsch Wikipedia

  • Rot-Weiss Frankfurt — Voller Name SG Rot Weiss Frankfurt 01 e.V. Gegründet 11. November 1901 Vereinsfarben …   Deutsch Wikipedia

  • Rot-Weiss Essen — Voller Name Rot Weiß Essen e.V.[1] Gegründet 1. Februar 1907 …   Deutsch Wikipedia

  • Rot (Begriffsklärung) — Rot steht für: Rot, eine Farbe eine Haarfarbe, siehe Rot (Haarfarbe) eine Farbe von Spielkarten beim deutschen Blatt, siehe Herz (Farbe) Rot (Album), ein Album der Rapperin Sabrina Setlur aus dem Jahr 2007 Rot (Roman), ein Roman von Uwe Timm aus… …   Deutsch Wikipedia

  • Rot-Weiß Essen — Rot Weiss Essen Voller Name Rot Weiss Essen e.V. Gegründet 1. Februar 1907 Vereinsfarben Rot Weiß …   Deutsch Wikipedia

  • Rot (Donau) — Rot Die Rot in GutenzellVorlage:Infobox Fluss/KARTE fehlt DatenVorlage:Infobox Fluss/GKZ fehlt …   Deutsch Wikipedia

  • Rot (Kocher) — Rot Fichtenberger Rot Mäander im BachverlaufVorlage:Infobox Fluss/KARTE fehlt Daten …   Deutsch Wikipedia

  • Rot-Weiß Frankfurt — Rot Weiss Frankfurt Voller Name SG Rot Weiss Frankfurt 01 e.V. Gegründet 11. November 1901 Vere …   Deutsch Wikipedia

  • Rot an der Rot — Rot an der Rot …   Wikipédia en Français

  • Rot-Erle — Wechselständig an den Zweigen angeordnete Blätter der Rot Erle. Systematik Rosiden Eurosiden I …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»