Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+rope+in

  • 61 slack

    /slæk/ * tính từ - uể oải, chậm chạp =to be slack in doing something+ uể oải làm việc gì - chùng, lỏng =a slack rope+ dây thừng chùng =to keep a slack hand (rein)+ buông lỏng dây cương; (nghĩa bóng) lỏng tay (lãnh đạo) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mềm yếu, yếu ớt, nhu nhược, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị lung lạc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay bê trễ, hay sao lãng, phất phơ, chểnh mảng - ế ẩm =slack trade+ việc buôn bán ế ẩm =slack business+ công việc không chạy - làm mệt mỏi, làm uể oải =slack weather+ thời tiết làm cho uể oải - đã tôi (vôi) * danh từ - phần dây chùng =to haul in the slack+ căng dây ra cho thẳng - thời kỳ buôn bán ế ẩm - (thông tục) sự chơi, sự nghỉ ngơi, sự xả hơi =to have a good slack+ nghỉ một cách thoải mái - (tiếng địa phương) sự hỗn láo, sự xấc lấc - (số nhiều) quần - than cám (để làm than nén) * động từ - nới, làm chùng (dây) - (thông tục) nghỉ ngơi, xả hơi - (thông tục) phất phơ, chểnh mảng - tôi (vôi) !to slack off - giảm bớt nhiệt tình, giảm bớt sự cố gắng !to slack up - giảm bớt tốc lực, đi chậm lại (xe lửa)

    English-Vietnamese dictionary > slack

  • 62 straighten

    /'streitn/ * ngoại động từ - làm cho thẳng =to straighten [out] an iron bar+ đập một thanh sắt cho thắng - sắp xếp cho ngăn nắp =to straighten [up] a room+ xếp một căn phòng cho ngăn nắp * nội động từ - thẳng ra =the rope straightens+ dây thừng thẳng ra

    English-Vietnamese dictionary > straighten

  • 63 strain

    /strein/ * danh từ - sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳng =the rope broke under the strain+ dây thừng đứt vì căng quá =to be a great strain on someone's attention+ là một sự căng thẳng lớn đối với sự chú ý của ai =to suffer from strain+ mệt vì làm việc căng - (kỹ thuật) sức căng - giọng, điệu nói =to speak in an angry strain+ nói giọng giận dữ - (âm nhạc) ((thường) số nhiều) giai điệu, nhạc điệu; đoạn nhạc, khúc nhạc - (thơ ca); (văn học) ((thường) số nhiều) hứng - khuynh hướng, chiều hướng =there is a strain of weakness in him+ ở anh ta có chiều hướng nhu nhược - dòng dõi (người); giống (súc vật) =to come of a good strain+ là con dòng cháu giống * ngoại động từ - căng (dây...); làm căng thẳng =to strain one's ears (eyes)+ vểnh tai (căng mắt) - bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức =take care not to strain your eyes+ cẩn thận đừng để mắt làm việc căng quá =to strain somebody's loyalty+ lợi dụng lòng trung thành của ai - vi phạm (quyền hành), lạm quyền =to strain one's powers+ lạm quyền của mình - ôm (người nào) =to strain someone to one's bosom+ ôm người nào - lọc (lấy nước hoặc lấy cái); để ráo nước =to strain [off] rice+ để gạo ráo nước - (kỹ thuật) làm cong, làm méo * nội động từ - ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức; cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch =plants straining upwards to the light+ cây cố vươn lên ánh sáng =rowers strain at the oar+ người chèo thuyền ra sức bơi mái chèo - (+ at) căng ra, thẳng ra (dây); kéo căng =dog strains at the leash+ chó kéo căng dây xích - lọc qua (nước) !to strain at a gnat - quá câu nệ, quá thận trọng !to strain every nerve - gắng sức, ra sức

    English-Vietnamese dictionary > strain

  • 64 tight

    /tait/ * tính từ - kín, không thấm, không rỉ =a tight ship+ một cái tàu kín nước không rỉ vào được - chặt, khít =a tight knot+ một nút thắt =the cork is too tight+ nút chai chặt quá =a tight grasp+ sự ôm chặt, sự ghì chặt - chật, bó sát =tight shoes+ giày chật =tight trousers+ quần bó sát - căng, căng thẳng =tight rope+ dây căng =a tight match+ một trận đấu căng thẳng (gay go) - khó khăn, khan hiếm =to be in a tight place (corner)+ (nghĩa bóng) gặp hoàn cảnh khó khăn =money is tight+ tiền khó kiếm - keo cú, biển lận - (thông tục) say bí tỉ, say sưa !to keep a tight hand on somebody - (xem) hand * phó từ - kín, sít, khít, khít khao =to shut tight+ đóng kín - chặt, chặt chẽ =hold him tight+ giữ chặt lấy nó =to be packed as tight as herrings in a barrel+ bị nhét chặt như cá hộp

    English-Vietnamese dictionary > tight

  • 65 tighten

    /'taitn/ * nội động từ - chặt, căng, khít lại =it needs tightening up a little+ cần phải chặt hơn một tí - căng ra, căng thẳng ra =the cable tightens under the heavy load+ sợi dây cáp căng ra vì có vật nặng - mím chặt (môi) * ngoại động từ - thắt chặt, siết chặt =to tighten the knot+ thắt cái nút =tighten one's belt+ thắt lưng buộc bụng, nhịn ăn nhịn mặc =to tighten a screw+ siết chặt đinh ốc =to tighten the bonds of solidarity+ thắt chặt tình đoàn kết - kéo căng =to tighten the rope+ kéo căng cái dây - giữ chặt =tighten him!+ hãy giữ chặt lấy nó!

    English-Vietnamese dictionary > tighten

  • 66 tow

    /tou/ * danh từ - xơ (lanh, gai) - sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu thuyền, đoàn toa móc) =to take in tow+ dắt, lai, kéo - (như) tow-rope !to have someone in tow - dìu dắt trông nom ai; kiểm soát ai * ngoại động từ - dắt, lai, kéo (tàu, thuyền) =to tow a small boat astern+ dắt một chiếc tàu nhỏ ở phía sau =to tow a vessel into the harbour+ lai một chiếc tàu vào cảng

    English-Vietnamese dictionary > tow

  • 67 tug

    /tʌg/ * danh từ - sự kéo mạnh, sự giật mạnh =to give a good tug+ giật mạnh một cái =we left a great tug at parting+ (nghĩa bóng) chúng tôi cảm thấy đau lòng lúc chia tay - (hàng hải) (như) tugboat * ngoại động từ - kéo mạnh, lôi kéo =the child tugged the dog round the garden+ đứa bé lôi con chó quanh vườn - (hàng hải) lai, kéo * nội động từ - kéo mạnh, giật mạnh =we tugged so hard that the rope broke+ chúng tôi kéo căng đến nỗi đứt cả dây thừng =to tug at the oars+ rán sức chèo =the dog tugged at the leash+ con chó cố sức giằng cái xích =to tug at someone's heart-strings+ (nghĩa bóng) làm cho ai hết sức cảm động; làm đau lòng ai !to tug in - (nghĩa bóng) cố đưa vào bằng được, cố lồng vào bằng được (một vấn đề gì...)

    English-Vietnamese dictionary > tug

  • 68 twist

    /twist/ * danh từ - sự xoắn, sự vặn, sự bện; vòng xoắn =to give the rope a few more twists+ xoắn sợi dây thêm vài dòng nữa - sợi xe, thừng bện - cuộn (thuốc lá); gói (thuốc, kẹo...) xoắn hai đầu - sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại =to speak with a twist of the lips+ nói cái môi cứ méo đi - khúc cong, khúc lượn quanh co =a twist in a road+ khúc đường quanh co - sự xoáy (quả bóng) =to set a lot of twist on the ball+ đánh quả banh rất xoáy - sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương =to give one's ankle a twist+ bị trật xương mắt cá - (kỹ thuật) sự vênh (tấm ván) - điệu nhảy tuýt - khuynh hướng; bản tính =most of those errors were owing to a peculiar twist of his mind+ hầu hết những sai lầm đều do ở cái tính hơi lập dị của anh ta - sự bóp méo, sự xuyên tạc =a twist to the truth+ điều bóp méo sự thật - rượu pha trộn (cônhăc, uytky...) - (thông tục) sự thèm ăn, sự muốn ăn =to have a awful twist+ thèm ăn ghê lắm !twist of the wrist - trò khéo tay; sự khéo léo !a twist on the shorts - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bán hàng với giá cứa cổ (đầu cơ lúc khan hiếm) !twists and turns - những chỗ quanh co khúc khuỷu; những cái ngoắt ngoéo ngóc ngách =he knows the twists and turns of the place+ nó biết tất cả những ngóc ngách của nơi đó =to know the twists and turns of the laws+ biết tất cả những chỗ ngoắt ngoéo của luật pháp * ngoại động từ - xoắn, vặn, xe, bện, kết =to twist a thread+ bên một sợi chỉ =to twista garland+ kết một vòng hoa =to twist a wet cloth+ vắt cái khắn ướt =to twist someone's arm+ vặn cánh tay ai - nhăn, làm méo =to twist one's face+ nhăn mặt - làm trẹo, làm cho sái =to twist one's ankle+ làm sái mắt cá chân - (thể dục,thể thao) đánh xoáy (nghĩa bóng) - (nghĩa bóng) bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc =to twist the truth+ bóp méo sự thật - lách, len lỏi, đi vòng vèo =to twist one's way throuigh the crowd+ lách (len lỏi) qua đám đông * nội động từ - xoắn lại, cuộn lại =the stng had twisted into a knot+ sợi dây xoắn lại thành một búi - quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình =to twist with pain+ quằn quại đau đớn - trật, sái =my ankle twisted+ xương mắt cá chân tôi bị trật - lượn vòng, uốn khúc quanh co =the road twists and twists+ con đường quanh co khúc khuỷ - len, lách, đi vòng vèo =to twist through the crowd+ lách qua đám đông !to twist off - xoắn đứt, vặn gãy =to twist off a piece of wire+ xoắn đứt sợi dây thép !to twist up - xoắn trôn ốc, cuộn lên thành hình trôn ốc (khói); cuộn (mảnh giấy) thành hình trôn ốc

    English-Vietnamese dictionary > twist

См. также в других словарях:

  • Rope Jousting — is a sporting competition between two jousters, that resembles a Tug of war. In this event, two Cinder blocks are placed a distance apart. The two jousters stand upon the blocks with a rope stretched between them. The objective for each jouster… …   Wikipedia

  • Rope — Rope, n. [AS. r[=a]p; akin to D. reep, G. reif ring hoop, Icel. reip rope, Sw. rep, Dan. reb, reeb Goth. skaudaraip latchet.] 1. A large, stout cord, usually one not less than an inch in circumference, made of strands twisted or braided together …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rope ladder — Rope Rope, n. [AS. r[=a]p; akin to D. reep, G. reif ring hoop, Icel. reip rope, Sw. rep, Dan. reb, reeb Goth. skaudaraip latchet.] 1. A large, stout cord, usually one not less than an inch in circumference, made of strands twisted or braided… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rope mat — Rope Rope, n. [AS. r[=a]p; akin to D. reep, G. reif ring hoop, Icel. reip rope, Sw. rep, Dan. reb, reeb Goth. skaudaraip latchet.] 1. A large, stout cord, usually one not less than an inch in circumference, made of strands twisted or braided… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rope of sand — Rope Rope, n. [AS. r[=a]p; akin to D. reep, G. reif ring hoop, Icel. reip rope, Sw. rep, Dan. reb, reeb Goth. skaudaraip latchet.] 1. A large, stout cord, usually one not less than an inch in circumference, made of strands twisted or braided… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rope pump — Rope Rope, n. [AS. r[=a]p; akin to D. reep, G. reif ring hoop, Icel. reip rope, Sw. rep, Dan. reb, reeb Goth. skaudaraip latchet.] 1. A large, stout cord, usually one not less than an inch in circumference, made of strands twisted or braided… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rope transmission — Rope Rope, n. [AS. r[=a]p; akin to D. reep, G. reif ring hoop, Icel. reip rope, Sw. rep, Dan. reb, reeb Goth. skaudaraip latchet.] 1. A large, stout cord, usually one not less than an inch in circumference, made of strands twisted or braided… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rope's end — Rope Rope, n. [AS. r[=a]p; akin to D. reep, G. reif ring hoop, Icel. reip rope, Sw. rep, Dan. reb, reeb Goth. skaudaraip latchet.] 1. A large, stout cord, usually one not less than an inch in circumference, made of strands twisted or braided… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rope boarding — is a new physical activity popularized and likely invented by urban teenagers in the Toronto Tri City area(Kitchener, Ont. to be exact), recently popularized on the MuchMusic channel s MUCH Adrenaline as an extreme sport due to the dangerous… …   Wikipedia

  • Rope access — is a form of work positioning, initially developed from techniques used in climbing and caving, which applies practical ropework to allow workers to access difficult to reach locations without the use of scaffolding, cradles or mobile elevated… …   Wikipedia

  • Rope — Rope, v. t. 1. To bind, fasten, or tie with a rope or cord; as, to rope a bale of goods. Hence: [1913 Webster] 2. To connect or fasten together, as a party of mountain climbers, with a rope. [1913 Webster] 3. To partition, separate, or divide off …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»