Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+remain

  • 1 remain

    /ri'mein/ * danh từ, (thường) số nhiều - đồ thừa, cái còn lại =the remains of a meal+ đồ ăn thừa =the remains of an army+ tàn quân - tàn tích, di vật, di tích =the remains of an ancient town+ những di tích của một thành phố cổ - di cảo (của một tác giả) - di hài * nội động từ - còn lại =much remains to be done+ còn nhiều việc phải làm - vẫn =his ideas remain unchanged+ tư tưởng của ông ta vẫn không hề thay đổi =I remain yours sincerely+ tôi luôn luôn vẫn là người bạn chân thành của anh (công thức cuối thư)

    English-Vietnamese dictionary > remain

  • 2 remain

    v. Nyob ntsiag to; seem
    n. Qho seem

    English-Hmong dictionary > remain

  • 3 liegenbleiben

    (blieb liegen,liegengeblieben) - {to remain lying; to stay in bed} = liegenbleiben (blieb liegen,liegengeblieben) [bis] {to stand over [until]}+ = liegenbleiben (blieb liegen,liegengeblieben) (Auto) {to break down}+ = liegenbleiben (blieb liegen,liegengeblieben) (Waren) {to remain on hand}+ = liegenbleiben (blieb liegen,liegengeblieben) (Schirm) {to be left}+ = liegenbleiben (blieb liegen,liegengeblieben) (Schnee) {to settle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > liegenbleiben

  • 4 bleiben

    (blieb,geblieben) - {to abide (abode,abode) tồn tại, kéo dài, tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo, trung thành với, ở, ngụ tại, chờ, chờ đợi, chịu đựng, chịu, chống đỡ được - {to continue} tiếp tục, làm tiếp, duy trì, vẫn cứ, tiếp diễn, ở lại, hoãn lại, đình lại - {to dwell (dwelt,dwelt) + in, at, near, on) ở, ngụ, dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại, đứng chững lại - {to keep (kept,kept) giữ lại, y theo, thi hành, đúng, canh phòng, bảo vệ, phù hộ, giữ gìn, giấu, bảo quản, chăm sóc, trông nom, quản lý, giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành, giam giữ, + from) giữ cho khỏi - giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh, nuôi, nuôi nấng, bao, có thường xuyên để bán, cứ, cứ để cho, bắt phải, không rời, ở lỳ, ở trong tình trạng, theo, bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ, làm, tổ chức - vẫn ở tình trạng tiếp tục, đẻ được, giữ được, để dành được, giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa, có thể để đấy, có thể đợi đấy, rời xa, tránh xa, nhịn, làm kiên trì, làm bền bỉ - {to remain} còn lại, vẫn - {to rest} nghỉ, nghỉ ngơi, ngủ, yên nghỉ, chết, ngừng lại, dựa trên, tựa trên, đặt trên, chống vào &), ỷ vào, dựa vào, tin vào, ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn, cho nghỉ ngơi, đặt lên - chống, dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở, căn cứ vào, còn, vẫn còn, tuỳ thuộc vào, tuỳ ở - {to stand (stood,stood) đứng, có, cao, đứng vững, bền, có giá trị, tù hãm, giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường, đồng ý, thoả thuận, ra ứng cử, bắt đứng, đặt, để, dựng, giữ vững, thết, đãi - {to stay} néo bằng dây, lái theo hướng gió, chặn, ngăn chặn, chống đỡ, lưu lại, lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại, dẻo dai - {to tarry} nán lại, chậm, trễ, đợi chờ = bleiben (blieb,geblieben) [bei] {to stand [to]; to stick (stuck,stuck) [to]}+ = fest bleiben {to hold one's ground; to stand pat}+ = treu bleiben {to stick by}+ = treu bleiben [einer Sache] {to abide (abode,abode) [by a thing]}+ = ruhig bleiben {to sit tight}+ = leben bleiben {to keep body and soul together}+ = gesund bleiben {to keep well and fit}+ = bleiben lassen {to let be}+ = gültig bleiben {to stand good}+ = länger bleiben {to hold over}+ = laß es bleiben! {give it a miss!}+ = draußen bleiben! {keep out!}+ = zu lange bleiben {to wear out one's welcome}+ = länger bleiben als {to outstay}+ = wir bleiben lieber {we prefer to stay}+ = etwas bleiben lassen {to stop doing something}+ = wir möchten lieber gehen als bleiben {we wold sooner go than stay}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bleiben

  • 5 herabsetzen

    - {to abandon} bộm từ bỏ, bỏ rơi, ruồng bỏ - {to abate} làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ, bớt, làm nhụt, làm cùn, thanh toán, làm mất hết, huỷ bỏ, thủ tiêu, ram, dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, ngớt - {to bate} giảm bớt, trừ bớt, ngâm mềm - {to belittle} làm bé đi, thu nhỏ lại, làm giảm giá trị, coi nhẹ, xem thường - {to curtail} cắt, cắt bớt, rút ngắn, lấy đi, tước, cướp đi - {to degrade} giáng chức, hạ tầng công tác, lột lon, làm mất danh giá, làm mất thanh thể, làm thành đê hèn, làm thành hèn hạ, làm giảm sút, làm suy biến, làm thoái hoá, làm rã ra, làm mủn ra - làm phai, làm nhạt đi, suy biến, thoái hoá, rã ra, hoãn dự kỳ thi danh dự lại một năm - {to depreciate} làm sụt giá, làm giảm giá, gièm pha, nói xấu, chê bai, coi khinh, đánh giá thấp, sụt giá, giảm giá trị - {to diminish} giảm, hạ bớt, thu nhỏ - {to disparage} làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh, coi rẻ, miệt thị - {to dwarf} làm lùn tịt, làm cọc lại, làm còi cọc, làm có vẻ nhỏ lại - {to impeach} đặt thành vấn đề nghi ngờ, bôi nhọ, buộc tội, tố cáo, bắt lỗi, bẻ lỗi, chê trách, buộc tội phản quốc, buộc trọng tội - {to lessen} làm nhỏ đi, làm giảm đi, nhỏ đi, bé đi - {to lower} hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống, làm xấu đi, cau mày, có vẻ đe doạ, tối sầm - {to malign} phỉ báng, vu khống - {to obscure} làm tối, làm mờ, làm không rõ, làm khó hiểu, che khuất - {to remit} tha, xá, miễn giảm, miễn thi hành, gửi, chuyển qua bưu điện..., hoân lại, đình lại, trao cho người có thẩm quyền giải quyết, trao lại cho toà dưới xét xử, làm thuyên giảm - làm bớt, làm nguôi đi, ngừng..., trả về tình trạng cũ, phục hồi tình trạng cũ, thuyên giảm, giảm đi, nguôi đi - {to run down} - {to vilify} gièm = herabsetzen (Wert) {to decry}+ = herabsetzen (Preis) {to sink (sank,sunk)+ = herabsetzen (Preise) {to reduce; to remain}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herabsetzen

  • 6 aufbleiben

    - {to sit up; to stay up; to stop up} = aufbleiben (Tür) {to remain open}+ = aufbleiben, bis jemand kommt {to wait up for someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufbleiben

  • 7 die Ruhe

    - {balance} cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng, cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, cung thiên bình, toà thiên bình, đối trọng, quả lắc, bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán - sai ngạch, số còn lại, số dư, sự cân xứng - {calm} sự yên lặng, sự êm ả, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, sự thanh thản, thời kỳ yên ổn - {calmness} - {cessation} sự dừng, sự ngừng, sự đình, sự chấm dứt - {composure} - {ease} sự thoải mái, sự không bị ràng buộc, sự thanh nhàn, sự nhàn hạ, sự dễ dàng, dự thanh thoát, sự dễ chịu, sự không bị đau đớn, sự khỏi đau - {peace} hoà bình, thái bình, sự hoà thuận, Peace) hoà ước, sự yên ổn, sự trật tự an ninh, sự yên tĩnh, sự an tâm - {placidity} tính bình tĩnh, tính trầm tĩnh, tính trầm lặng, tính bình thản, tính thanh thản, tính dịu dàng, tính nhẹ nhàng - {quiescence} sự im lìm - {quiet} sự thanh bình - {quietness} sự trầm lặng, sự nhã, cảnh yên ổn, cảnh thanh bình - {recumbency} tư thế nằm, tư thế ngả người - {repose} sự nghỉ ngơi, sự nghỉ, giấc ngủ, sự phối hợp hài hoà, dáng ung dung, thư thái, dáng khoan thai đĩnh đạc - {respite} sự hoãn, thời gian nghỉ ngơi - {rest} lúc nghỉ ngơi, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thư thái, sự yên nghỉ, sự ngừng lại, nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi, cái giá đỡ, cái chống, cái tựa, lặng, dấu lặng, vật còn lại, cái còn lại - những người khác, những cái khác, quỹ dự trữ, sổ quyết toán - {retirement} sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, nơi ẩn dật, sự về hưu, sự thôi, sự rút lui, sự bỏ cuộc, sự rút về, sự không cho lưu hành - {sedateness} tính khoan thai - {silence} sự lặng thinh, sự nín lặng, sự im hơi lặng tiếng, sự lãng quên, sự tĩnh mịch - {stillness} - {tranquillity} sự lặng lẽ = die Ruhe (Poesie) {still}+ = Ruhe- {neutral}+ = Ruhe! {order!; silence!}+ = in aller Ruhe {without ruffle or excitement}+ = die Ruhe bewahren {to keep calm; to keep cool; to keep one's head; to maintain one's composure}+ = zur Ruhe gehen {to go to roost}+ = zur Ruhe legen {to repose}+ = in Ruhe lassen {to leave alone; to let be}+ = angenehme Ruhe! {sleep well!}+ = zur Ruhe kommen {to settle down}+ = zur Ruhe bringen {to hush; to lay to rest; to rest; to settle; to still}+ = die Ruhe selbst sein {to be as cool as a cucumber}+ = die vollkommene Ruhe {dead calm}+ = laß mich in Ruhe! {leave me alone!; let me alone!; let me be!}+ = Immer mit der Ruhe! {Hold your horses!}+ = immer mit der Ruhe! {take it easy!}+ = seine Ruhe behalten {to keep one's temper}+ = seine Ruhe bewahren {to keep one's balance}+ = sich zur Ruhe setzen {to retire}+ = Ich möchte in Ruhe lesen. {I want to read in peace.}+ = jemandem keine Ruhe lassen {to give someone no peace}+ = ich habe Ruhe dringend nötig {I need some rest badly}+ = Ich beneide Sie um Ihre Ruhe. {I envy your calm.}+ = sich nicht aus der Ruhe bringen lassen {to remain imperturbed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ruhe

  • 8 übrigbleiben

    - {to remain} còn lại, vẫn - {to rest} nghỉ, nghỉ ngơi, ngủ, yên nghỉ, chết, ngừng lại, dựa trên, tựa trên, đặt trên, chống vào &), ỷ vào, dựa vào, tin vào, ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn, cho nghỉ ngơi, đặt lên - chống, dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở, căn cứ vào, còn, vẫn còn, vẫn cứ, cứ, tuỳ thuộc vào, tuỳ ở - {to survive} sống lâu hơn, sống qua, qua khỏi được, sống sót, tồn tại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übrigbleiben

  • 9 sich gleichbleiben

    - {to remain the same}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich gleichbleiben

  • 10 der Rest

    - {difference} sự khác nhau, tình trạng khác nhau, tính khác nhau, sự chênh lệch, sự bất đồng, mối bất hoà, mối phân tranh, sự cãi nhau, sự chênh lệch về giá cả, dấu phân biệt đặc trưng - hiệu, sai phân - {relic} thành tích, di tích, di vật, di hài - {remain} đồ thừa, cái còn lại, tàn tích, di cảo - {remainder} phần còn lại, chỗ còn lại, dư, số dư, quyền thừa kế, những loại sách ế - {remnant} vật còn thừa, dấu vết còn lại, tàn dư, mảnh vải lẻ - {residue} phần tài sản còn lại sau khi đã thanh toán xong mọi khoản, thặng dư, bã - {rest} sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ ngơi, giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái, sự yên nghỉ, sự ngừng lại, nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi, cái giá đỡ, cái chống, cái tựa, lặng - dấu lặng, vật còn lại, những người khác, những cái khác, quỹ dự trữ, sổ quyết toán - {rump} mông đít, phao câu, nuốm - {scrap} mảnh nhỏ, mảnh rời, đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa, đoạn cắt, ảnh cắt, kim loại vụn, phế liệu, tóp mỡ, bã cá, cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau - {surplus} số thừa, số thặng dư - {vestige} vết tích, dấu vết, + not) một chút, một tí, bộ phận vết tích = der letzte Rest {dreg; remnant}+ = der schäbige Rest {fag}+ = die Division ohne Rest (Mathematik) {modulus}+ = ohne Rest aufgehend (Mathematik) {aliquot}+ = jemandem den Rest geben {to finish}+ = das hat ihm den Rest gegeben {that has finished him off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rest

  • 11 Hochachtungsvoll ...

    - {I remain yours faithfully...}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Hochachtungsvoll ...

  • 12 verkaufen

    - {to dispose} sắp đặt, sắp xếp, bó trí, làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn, quyết định, dùng, tuỳ ý sử dụng, quyết định số phận xử lý - giải quyết, vứt bỏ, khử đi, bác bỏ, đánh bại, ăn gấp, uống gấp, bán, bán chạy, nhường lại, chuyển nhượng - {to market} bán ở chợ, bán ở thị trường, mua bán ở chợ - {to sell (sold,sold) chuyên bán, phản bội, bán rẻ, làm cho thất vọng, quảng cáo cho, rao hàng cho, cho biết giá trị của cái gì, làm cho thích muốn cái gì, đánh lừa, lừa - {to trade} buôn bán, trao đổi mậu dịch - {to vend} công bố = zu verkaufen {for sale}+ = sich verkaufen {to prostitute oneself}+ = teuer verkaufen {to sell dear}+ = billig verkaufen {to remain}+ = en gros verkaufen {to wholesale}+ = günstig verkaufen {to sell at a good price}+ = zu teuer verkaufen {to overprice; to oversell}+ = sich verkaufen lassen {to sell up}+ = sich gut verkaufen lassen {to rub off}+ = jemanden für dumm verkaufen {to make a fool of someone}+ = ich kann es nicht billiger verkaufen {I cannot sell it for less}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verkaufen

  • 13 zurückbleiben

    - {to remain} còn lại, vẫn - {to rest} nghỉ, nghỉ ngơi, ngủ, yên nghỉ, chết, ngừng lại, dựa trên, tựa trên, đặt trên, chống vào &), ỷ vào, dựa vào, tin vào, ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn, cho nghỉ ngơi, đặt lên - chống, dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở, căn cứ vào, còn, vẫn còn, vẫn cứ, cứ, tuỳ thuộc vào, tuỳ ở = zurückbleiben [hinter] {to fall short [of]; to lag [behind]}+ = zurückbleiben (blieb zurück,zurückgeblieben) {to come behind}+ = hinter etwas zurückbleiben {to fall short of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurückbleiben

  • 14 verbleiben

    - {to remain} còn lại, vẫn = verbleiben (Meinung) {to insist on}+ = laß uns so verbleiben {let's leave it at that}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verbleiben

  • 15 anonymous

    /ə'nɔniməs/ * tính từ - giấu tên; vô danh; nặc danh =to remain anonymous+ giấu tên =an letter+ lá thư nặc danh

    English-Vietnamese dictionary > anonymous

  • 16 compass

    /'kʌmpəs/ * danh từ số nhiều - com-pa ((cũng) a pair of compasses) - la bàn =mariner's compass+ la bàn đi biển =gyroscopi compass+ la bàn hồi chuyển =magnetic compass+ la bàn từ - vòng điện, phạm vi, tầm =beyond one's compass+ vượt phạm vi hiểu biết =within the compass of man's understanding+ trong phạm vi hiểu biết của con người =to keep (remain) within compass+ giữ trong phạm vi, giữ trong vòng, không vượt quá ra ngoài phạm vi - đường vòng, đường quanh =to fetch (cast, take, go) a compass+ đi đường vòng - (âm nhạc) tầm âm !to box the compass - (hàng hải) đi hết một vòng - (nghĩa bóng) bàn quanh bàn quẩn rồi lại trở lại điểm bắt đầu * ngoại động từ - đi vòng quanh (cái gì) - bao vây, vây quanh - hiểu rõ, nắm được, kĩnh hội =I can't compass such complex problems+ tôi không thể nắm được những vấn đề phức tạp như vậy - âm mưu, mưu đồ =to compass someone's death+ âm mưu giết ai - thực hiện, hoàn thành, đạt được =to compass one's purpose+ đạt được mục đích

    English-Vietnamese dictionary > compass

  • 17 concealment

    /kən'si:lmənt/ * danh từ - sự giấu giếm, sự che giấu, sự che đậy - chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm =to remain in concealment+ ẩn náu

    English-Vietnamese dictionary > concealment

  • 18 constant

    /'kɔnstənt/ * tính từ - bền lòng, kiên trì - kiên định, trung kiên; trung thành, chung thuỷ =to remain constant to one's principles+ trung thành với nguyên tắc của mình - không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp =constant rain+ mưa liên miên =constant chatter+ sự nói không dứt, sự nói liên miên - bất biến, không thay đổi

    English-Vietnamese dictionary > constant

  • 19 cover

    /'kʌvə/ * danh từ - vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì =under the same cover+ trong cùng một bọc, trong cùng một phong bì - vung, nắp =the cover of a pan+ vung chão, vung xoong - lùm cây, bụi rậm - chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú - màn che, lốt, mặt nạ ((nghĩa bóng)) =under the cover of religion+ đội lốt tôn giáo, giả danh tôn giáo - bộ đồ ăn cho một người (ở bàn ăn) - (thương nghiệp) tiền bảo chứng !air cover - lực lượng không quân yểm hộ (cho một cuộc hành quân) !to break cover - ra khỏi nơi trú ẩn (thú rừng) !to read a book from cover to cover - đọc một quyển sách từ đầu đến cuối !to take cover - (quân sự) ẩn núp =under [the] cover of+ giả danh, đội lốt - dưới sự yểm trợ của =under cover of the night+ thừa lúc đêm tối * ngoại động từ - che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc =to cover a wall with paper+ dán giấy phủ lên tường =to cover one's face with one's hands+ lấy tay che mặt =to cover someone with disgrace+ (nghĩa bóng) ghẻ lạnh ai, bỏ rơi ai =to cover oneself with glory+ được vẻ vang - mặc quần áo, đội mũ =cover yourself up, it's cold today+ hôm nay trời lạnh đấy mắc quần áo ấm vào =to stand covered; to remain covered+ cứ đội mũ, cứ để nguyên mũ trên đầu, không bỏ ra - (quân sự) che chở, bảo vệ, yểm hộ; khống chế, kiểm soát =to cover the retreat+ yểm hộ cuộc rút lui =to cover an area+ khống chế cả một vùng (pháo đài, ổ pháo...), kiểm soát cả một vùng - giấu, che giấu, che đậy =to cover one's confusion+ che dấu sự bối rối =to cover one's tracks+ làm mất dấu vết - bao gồm, bao hàm, gồm =the definition does not cover all the meanings of the word+ định nghĩa đó không bao hàm được tất cả ý của từ =the book covers the whole subject+ cuốn sách bao hàm toàn bộ vấn đề - trải ra =the city covers ten square miles+ thành phố trải ra trên mười dặm vuông - đi được =to cover sixty kilometres in three hours+ đi được sáu kilômét trong ba tiếng đồng hồ - đủ để bù đắp lại được, đủ để trả =this must be enough to cover your expenses+ số tiền này ắt là đủ để trả các khoản chi tiêu của anh =to cover a loss+ đủ để bù đắp lại chỗ mất mát - nhằm, chĩa vào (ai) =to cover someone with a revolver+ chĩa súng lục vào ai - ấp (trứng) - (động vật học) phủ (cái), nhảy (cái) - theo dõi (dự) để điện tin tức về nhà báo =to cover a conference+ theo dõi (dự) một hội nghị với tư cách là phóng viên - bảo hiểm =a covered house+ một toà nhà có bảo hiểm !to cover in - che phủ, phủ kín - phủ đầy đất, lấp đất (một nấm mồ...) !to cover up - bọc kỹ, bọc kín - giấu giếm, che đậy

    English-Vietnamese dictionary > cover

  • 20 elect

    /i'lekt/ * tính từ - chọn lọc - đã được chọn, đã được bầu (nhưng chưa nhậm chức...) =preseident elect+ tổng thống mới được bầu (chưa nhậm chức) !the elect - (tôn giáo) những người được Chúa chọn (lên thiên đường) * ngoại động từ - chọn - bầu - quyết định =he elected to remain at home+ nó quyết định ở lại nhà

    English-Vietnamese dictionary > elect

См. также в других словарях:

  • Remain in Light — Studio album by …   Wikipedia

  • Remain in Light — Album par Talking Heads Sortie Octobre 1980 Enregistrement aux Compass Point Studios à Nassau et au Sigma Sound Studios, New York Durée 39:48 Genre …   Wikipédia en Français

  • Remain in Light — Studioalbum von Talking Heads Veröffentlichung 8. Oktober 1980 Label Sire …   Deutsch Wikipedia

  • Remain in Light — Обложка альбома «Remain in Light» (Talking Heads, 1980) Студийный альбом Talking Heads Дата выпуска 8 октября 1980 Записан июль август 1980, Compass Point Studios,Нассау, Багамские Острова …   Википедия

  • remain - stay — Remain and stay are often used with the same meaning. Remain is more formal than stay. To remain or stay in a particular state means to continue to be in that state. Oliver …   Useful english dictionary

  • Remain — Re*main (r? m?n ), v. i. [imp. & p. p. {Remained} ( m?nd ); p. pr. & vb. n. {Remaining}.] [OF. remaindre, remanoir, L. remanere; pref. re re + manere to stay, remain. See {Mansion}, and cf. {Remainder}, {Remnant}.] [1913 Webster] 1. To stay… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Remain — Re*main n. 1. State of remaining; stay. [Obs.] [1913 Webster] Which often, since my here remain in England, I ve seen him do. Shak. [1913 Webster] 2. That which is left; relic; remainder; chiefly in the plural. The remains of old Rome. Addison.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • remain — I (continue) verb adhere, be constant, be permanent, be steadfast, be tenacious, carry on, continue, endure, exist, extend, go on, hang on, hold out, keep, keep going, keep on, last, linger, maintain, outlast, outlive, perdure, perpetuate,… …   Law dictionary

  • remain — [ri mān′] vi. [ME remainen < OFr remaindre < L remanere < re , back, behind + manere, to stay: see MANOR] 1. to be left or left over when the rest has been taken away, destroyed, or disposed of in some way 2. a) to stay while others go… …   English World dictionary

  • remain — [v] stay, wait abide, be left, bide, bivouac, bunk*, cling, continue, delay, dwell, endure, freeze, go on, halt, hang, hang out, hold over, hold the fort*, hover, inhabit, keep on, last, linger, live, lodge, make camp, nest, outlast, outlive,… …   New thesaurus

  • remain seated — remain/stay/seated phrase to stay sitting down Please remain seated until the plane has come to a complete stop. Thesaurus: in a sitting positionsynonym Main entry: seat …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»