Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+remain

  • 21 less

    /les/ * tính từ, cấp so sánh của little - nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, kém =less noise, please!+ ồn vừa chứ! =of less value+ kém giá trị hơn =of less importance+ kém quan trọng hơn !may your never be less - mong anh không gầy đi * phó từ - nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, không bằng, kém =speak less and listen more+ hãy nói ít nghe nhiều =less clever than+ không thông minh bằng =less hurt than frightened+ sợ nhiều hơn là đau =though not strong, he is none the less active+ tuy không được khoẻ nhưng nó vẫn nhanh nhẹn * danh từ - số lượng ít hơn, số lượng không bằng, số lượng không đầy =less than twenty of them remain now+ bây giờ trong bọn họ còn lại không đầy hai mươi người =I cannot take less+ tôi không thể lấy ít hơn =in less than a year+ chưa đầy một năm !in less than no time - ngay lập tức !less of your lip! - hỗn vừa vừa chứ! * giới từ - bớt đi, lấy đi, trừ đi, kém đi =a year less two months+ một năm kém hai tháng

    English-Vietnamese dictionary > less

  • 22 neutral

    /'nju:trəl/ * tính từ - trung lập =neutral zone+ khu vực trung lập =neutral nation+ nước trung lập =to be (remain) neutral+ đứng trung lập, giữ thái độ trung lập - (hoá học) trung tính - (thực vật học), (động vật học) vô tính - không có tính chất rõ rệt =a neutral colỏu (tint)+ màu không rõ rệt - (kỹ thuật) ở vị trí số không * danh từ - nước trung lập; người trung lập - (kỹ thuật) số không (máy)

    English-Vietnamese dictionary > neutral

  • 23 one

    /wʌn/ * tính từ - một =room one+ phòng một =volume one+ tập một =the Vietnamese nation is one and undivided+ dân tộc Việt Nam là một và thống nhất =he will be one in a month+ một tháng nữa thì nó sẽ lên một - như thế không thay đổi =to remain for ever one+ mâi mâi như thế, mâi mâi không thay đổi !all one - (xem) all !to be made one - kết hôn, lấy nhau * danh từ - một =to come by ones and twos+ đến từng một hay hai người một =goods that are sold in ones+ hàng hoá bán từng cái một =never a one+ không một ai - một giờ =he will come at one+ một giờ anh ấy sẽ đến - cú đấm =to give someone one on the nose+ đấm ai một cú vào mũi !the all and the one - tính tống thể và tính thống nhất !at one - đã làm lành (với ai) - đồng ý (với ai) !in the year one - (xem) year !it's ten to one that he won't come - chắc chắn là anh ta sẽ không đến !one by one - lần lượt từng người một, từng cái một !one after another - (xem) another * danh từ - một người nào đó, một (người, vật...) =many a one+ nhiều người =the dear ones+ người thân thuộc =the Holy One+ Chúa, Thượng đế =the Evil One+ quỷ, quỷ sứ - người ta, ai =it offends one in to be told one is not wanted+ bị bảo là không cần thì ai mà chẳng bực

    English-Vietnamese dictionary > one

  • 24 passive

    /'pæsiv/ * tính từ - bị động, thụ động =to remain passive+ ở trong thế bị động - tiêu cực =passive resistance+ sự kháng cự tiêu cực - (ngôn ngữ học) bị động =passive voice+ dạng bị động - không phải trả lãi (nợ) =passive debt+ nợ không phải trả lãi * danh từ - (ngôn ngữ học) dạng bị động

    English-Vietnamese dictionary > passive

  • 25 pledge

    /pledʤ/ * danh từ - của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố; sự cầm cố, tình trạng bị cầm cố =deposited as a pledge+ để làm của tin =to put something in pledge+ đem cầm cố cái gì =to take something out of pledge+ chuộc cái gì ra - vật bảo đảm, việc bảo đảm, bằng chứng; (nghĩa bóng) đứa con (vật bảo đảm cho tình yêu của đôi vợ chồng) =a pledge of love+ điều đảm bảo cho tình yêu - sự chuộc rượu mừng, sự nâng cốc mừng sức khoẻ - lời hứa, lời cam kết;, lời cam kết của rượu mạnh =under pledge of secrecy+ hứa giữ bí mật =to take (sign, keep) the pledge+ cam kết chừa rượu mạnh * ngoại động từ - cầm cố, đợ, thế - hứa, cam kết, nguyện =to pledge one's word; to pledge one's honour+ hứa cam kết =to pledge oneself to secrecy+ hứa giữ bí mật =to pledge to remain all one's life faithful to...+ nguyện suốt đời trung thành với... - uống mừng chúc sức khoẻ, nâng cốc chúc sức khoẻ (ai)

    English-Vietnamese dictionary > pledge

  • 26 whatever

    /w t'ev / * tính từ - nào =there did not remain any doubt whatever in my mind+ trong đầu óc tôi không còn mối nghi ngờ nào nữa =take whatever measures you consider best+ anh cứ dùng những biện pháp nào mà anh cho là tốt nhất - dù thế nào, dù gì =whatever difficulties you may encounter+ dù anh có gặp những khó khăn gì chăng nữa * danh từ - bất cứ cái gì mà; tất c cái gì mà =whatever you like+ tất c cái gì (mà) anh thích - dù thế nào, dù gì =keep calm, whatever happens+ dù có gì xy ra, h y cứ bình tĩnh

    English-Vietnamese dictionary > whatever

  • 27 wifeless

    /'waiflis/ * tính từ - không có vợ =to remain wifeless+ ở độc thân, không lấy vợ

    English-Vietnamese dictionary > wifeless

См. также в других словарях:

  • Remain in Light — Studio album by …   Wikipedia

  • Remain in Light — Album par Talking Heads Sortie Octobre 1980 Enregistrement aux Compass Point Studios à Nassau et au Sigma Sound Studios, New York Durée 39:48 Genre …   Wikipédia en Français

  • Remain in Light — Studioalbum von Talking Heads Veröffentlichung 8. Oktober 1980 Label Sire …   Deutsch Wikipedia

  • Remain in Light — Обложка альбома «Remain in Light» (Talking Heads, 1980) Студийный альбом Talking Heads Дата выпуска 8 октября 1980 Записан июль август 1980, Compass Point Studios,Нассау, Багамские Острова …   Википедия

  • remain - stay — Remain and stay are often used with the same meaning. Remain is more formal than stay. To remain or stay in a particular state means to continue to be in that state. Oliver …   Useful english dictionary

  • Remain — Re*main (r? m?n ), v. i. [imp. & p. p. {Remained} ( m?nd ); p. pr. & vb. n. {Remaining}.] [OF. remaindre, remanoir, L. remanere; pref. re re + manere to stay, remain. See {Mansion}, and cf. {Remainder}, {Remnant}.] [1913 Webster] 1. To stay… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Remain — Re*main n. 1. State of remaining; stay. [Obs.] [1913 Webster] Which often, since my here remain in England, I ve seen him do. Shak. [1913 Webster] 2. That which is left; relic; remainder; chiefly in the plural. The remains of old Rome. Addison.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • remain — I (continue) verb adhere, be constant, be permanent, be steadfast, be tenacious, carry on, continue, endure, exist, extend, go on, hang on, hold out, keep, keep going, keep on, last, linger, maintain, outlast, outlive, perdure, perpetuate,… …   Law dictionary

  • remain — [ri mān′] vi. [ME remainen < OFr remaindre < L remanere < re , back, behind + manere, to stay: see MANOR] 1. to be left or left over when the rest has been taken away, destroyed, or disposed of in some way 2. a) to stay while others go… …   English World dictionary

  • remain — [v] stay, wait abide, be left, bide, bivouac, bunk*, cling, continue, delay, dwell, endure, freeze, go on, halt, hang, hang out, hold over, hold the fort*, hover, inhabit, keep on, last, linger, live, lodge, make camp, nest, outlast, outlive,… …   New thesaurus

  • remain seated — remain/stay/seated phrase to stay sitting down Please remain seated until the plane has come to a complete stop. Thesaurus: in a sitting positionsynonym Main entry: seat …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»