Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+prompt

  • 1 prompt

    /prompt/ * ngoại động từ - xúi giục; thúc giục; thúc đẩy =to prompt someone to do something+ xúi giục ai làm việc gì - nhắc, gợi ý =to prompt ab actor+ nhắc một diễn viên - gợi, gây (cảm hứng, ý nghĩ...) * danh từ - sự nhắc - lời nhắc =to give an actor a prompt+ nhắc một diễn viên * danh từ - kỳ hạn trả tiền, kỳ hạn trả nợ * tính từ - mau lẹ, nhanh chóng; ngay, ngay tức thì, tức thời =a prompt decision+ sự quyết định ngay =a prompt reply+ câu trả lời ngay =for prompt eash+ trả tiền ngay, tiền trao cháo múc =prompt iron+ sắt bán giao hàng và trả tiền ngay - sẵn sàng =men prompt to volunteer+ những người sẵn sàng tình nguyện

    English-Vietnamese dictionary > prompt

  • 2 prompt side

    /prompt side/ * danh từ - sân khấu phía tay trái diễn viên

    English-Vietnamese dictionary > prompt side

  • 3 prompt-book

    /prompt-book/ * danh từ - (sân khấu) kịch bản dùng cho người nhắc

    English-Vietnamese dictionary > prompt-book

  • 4 prompt-box

    /prompt-box/ * danh từ - (sân khấu) chỗ người nhắc ngồi

    English-Vietnamese dictionary > prompt-box

  • 5 prompt-critical

    /prompt-critical/ * tính từ - (vật lý) tới hạn tức thời

    English-Vietnamese dictionary > prompt-critical

  • 6 der Stichpunkt

    - {prompt} sự nhắc, lời nhắc, kỳ hạn trả tiền, kỳ hạn trả nợ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stichpunkt

  • 7 bereitwillig

    - {prompt} mau lẹ, nhanh chóng, ngay, ngay tức thì, tức thời, sẵn sàng - {readily} vui lòng, sẵn lòng, dễ dàng, không khó khăn gì - {ready} để sẵn, cố ý, cú, có khuynh hướng, sắp, sắp sửa, có sẵn, mặt, nhanh, mau, ngay tức khắc, lưu loát, ở gần, đúng tầm tay, sẵn - {ungrudging} vui lòng cho, cho không tiếc, không ghen ghét, không hằn học - {unhesitating} không lưỡng lự, không do dự, quả quyết, nhất định - {willing} bằng lòng, muốn, quyết tâm, có thiện ý, hay giúp đỡ, tự nguyện

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bereitwillig

  • 8 das Ziel

    - {aim} sự nhắm, đích, mục đích, mục tiêu, ý định - {consummation} sự làm xong, sự hoàn thành, sự qua đêm tân hôn, tuyệt đích, sự tuyệt mỹ, sự hoàn thiện, sự hoàn toàn, sự hoàn hảo, sự hoàn mỹ - {designation} sự chỉ rõ, sự định rõ, sự chọn lựa, sự chỉ định, sự bổ nhiệm, sự gọi tên, sự mệnh danh - {destination} nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới, sự dự định, mục đích dự định - {end} giới hạn, đầu, đầu mút, đuôi, đáy đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự kết liễu, sự chết, kết quả - {goal} khung thành gồm, bàn thắng, điểm - {intention} tình ý, cách liền sẹo, khái niệm - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm số - {object} đồ vật, vật thể, đối tượng, khách thể, người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng, bổ ngữ - {objective} cách mục đích - {prompt} sự nhắc, lời nhắc, kỳ hạn trả tiền, kỳ hạn trả nợ - {target} bia, cọc tín hiệu, khiên nhỏ, mộc nhỏ, chỉ tiêu phấn đấu - {term} hạn, định hạn, thời hạn, kỳ hạn, phiên, kỳ học, quý, khoá, điều kiện, điều khoản, giá, quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại, thuật ngữ, lời lẽ, ngôn ngữ, số hạng - {view} sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, quan điểm, nhận xét, ý kiến, cách nhìn, dự kiến, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ = das Ziel (Sport) {tee; winning post}+ = das Ziel (Rennen) {finishing point}+ = ans Ziel kommen (Sport) {to land}+ = am Ziel anlangen {to reach one's goal}+ = durchs Ziel gehen {to breast the tape}+ = ans Ziel gelangen {to win through}+ = das militärische Ziel {strategic target}+ = ein Ziel erreichen {to achieve a goal}+ = sein Ziel verfehlen {to miss one's mark}+ = mit sechs Wochen Ziel {at a prompt of six weeks}+ = ein Treffer nahe dem Ziel {a near miss}+ = über das Ziel hinausschießen {to overshoot the mark}+ = Sie kennt nicht Maß und Ziel. {She doesn't know her meter and bounds.}+ = alles daransetzen, sein Ziel zu erreichen {to do one's outmost to achieve one's aim}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ziel

  • 9 cash

    /kæʃ/ * danh từ (không có số nhiều) - tiền, tiền mặt =I have no cash with me+ tôi không có tiền mặt !to be in cash - có tiền !to be out of cash - không có tiền, cạn tiền !to be rolling in cash - tiền nhiều như nước !to be short of cash - thiếu tiền !cash down - (xem) down !cash on delivery - ((viết tắt) C.O.D) trả tiền lúc nhận hàng !for prompt cash - (xem) prompt !ready cash - tiền mặt !sold for cash - bán lấy tiền mặt * ngoại động từ - trả tiền mặt, lĩnh tiền mặt !to cash in - gởi tiền ở ngân hàng - (thông tục) chết !to cash in on - kiếm chác được ở

    English-Vietnamese dictionary > cash

  • 10 die Antwort

    - {answer} sự trả lời, câu trả lời, thư trả lời, lời đối đáp, điều đáp lại, việc làm đáp lại, lời biện bác, lời biện bạch, miếng đánh trả, phép giải, lời giải - {reply} lời đáp - {response} sự đáp lại, sự hưởng ứng, sự phản ứng lại, vận động phản ứng lại, responsory = die Antwort [auf] {response [to]}+ = als Antwort [auf] {in reply [to]}+ = die freche Antwort {backtalk}+ = Antwort bezahlt {reply paid}+ = die treffende Antwort {home thrust; repartee}+ = eine klare Antwort {a plain answer}+ = eine rasche Antwort {a prompt reply}+ = die abschlägige Antwort {denial; nay; negative; repulse}+ = er gab keine Antwort {he made no reply}+ = die schlagfertige Antwort {comeback}+ = die Antwort steht noch aus {I am still waiting for an answer}+ = eine ablehnende Antwort {a negative answer}+ = keine Antwort schuldig bleiben {never be at a loss for an answer}+ = darf ich um eine Antwort bitten {may I be favoured with an answer}+ = nie um eine Antwort verlegen sein {to be never at a loss for an answer}+ = eine abschlägige Antwort erhalten {to meet with a refusal}+ = ohne jemanden einer Antwort zu würdigen {without deigning to answer someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Antwort

  • 11 vorsagen

    - {to prompt} xúi giục, thúc giục, thúc đẩy, nhắc, gợi ý, gợi, gây

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorsagen

  • 12 die Anzeige

    - {accusation} sự kết tội, sự buộc tội, sự bị kết tội, sự tố cáo, cáo trạng - {ad} của advertisement - {advert} - {advertisement} sự quảng cáo, bài quảng cáo, tờ quảng cáo, tờ yết thị, tờ thông báo - {advice} lời khuyên, lời chỉ bảo, số nhiều) tin tức - {delation} sự tố giác, sự mách lẻo, sự báo cáo - {display} sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, sự sắp chữ nổi bật - {dump} vật ngắn bè bè, người lùn bè bè, thẻ chì, đông đum, đồng xu, bu lông, ky, kẹo đum, đống rác, nơi đổ rác, nơi rác rưởi bừa bãi, tiếng rơi bịch, tiếng đổ ầm, tiếng ném phịch xuống, cú đấm bịch - kho đạn tạm thời - {indication} sự chỉ, số chỉ, sự biểu thị, dấu hiệu, sự chỉ dẫn - {indicator} người chỉ, cái chỉ, kim chỉ, dụng cụ chỉ, chất chỉ thị, vật chỉ thị, cây chỉ thị - {information} sự cung cấp tin tức, sự thông tin, tin tức, tài liệu, kiến thức, điều buộc tội - {light} ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa, diêm, đóm, sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý, trạng thái, phương diện, quan niệm, sự soi sáng - sự làm sáng tỏ, những sự kiện làm sáng tỏ, những phát minh làm sáng tỏ, ánh sáng của thượng đế, sinh khí, sự tinh anh, ánh, sự nhìn, đôi mắt, cửa, lỗ sáng, khả năng, chỗ sáng - {notice} thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết - {notification} sự báo, sự khai báo, sự thông báo - {panel} cán ô, panô, ô vải khác màu, mảnh da, danh sách hội thẩm, ban hội thẩm, danh sách báo cáo, danh sách bác sĩ bảo hiểm, nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố"... - cuộc hội thảo..., Panô, bức tranh tấm, bức ảnh dài, đệm yên ngựa, yên ngựa, bảng, panen - {prompt} sự nhắc, lời nhắc, kỳ hạn trả tiền, kỳ hạn trả nợ - {report} bản báo cáo, biên bản, bản tin, bản dự báo, phiếu thành tích học tập, tin đồn, tiếng tăm, danh tiếng, tiếng nổ = die Anzeige (Zeitung) {announcement}+ = Anzeige- {advertise}+ = Anzeige erstatten {to inform}+ = gegen jemanden Anzeige erstatten {to charge against}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anzeige

  • 13 bewegen

    - {to affect} làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến, chạm đến, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, làm nhiễm phải, làm mắc, dạng bị động, bổ nhiệm, giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ, có hình dạng - thành hình, dùng, ưa dùng, thích - {to agitate} lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung, thảo luận, agitate for, against xúi giục - {to budge} làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy, chuyển, nhúc nhích, động đậy - {to concern} liên quan, dính líu tới, nhúng vào, lo lắng, băn khoăn, quan tâm - {to exercise} làm, thi hành, thực hiện, hành, sử dụng, tập luyện, rèn luyện, thử thách, dạng bị động quấy rầy, làm phiền khổ, làm băn khoăn, làm lo âu, rèn luyện thân thể - {to move} di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm - đề nghị, chuyển động, cử động, cựa quậy, đi, hành động, hoạt động - {to prompt} thúc giục, thúc đẩy, nhắc, gợi ý, gây - {to stir} làm lay động, cời, + up) kích thích, khêu gợi, xúi gục, có thể khuấy được - {to touch} sờ, mó, đụng, chạm, đạt tới, đến, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ, gảy, bấm, đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với - dính dáng, dính líu, đụng đến, ăn, uống, dùng đến, gợi mối thương tâm, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm, có ảnh hưởng, có tác dụng, làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ - sánh kịp, bằng, tày, cặp, ghé, gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau = bewegen (Preise) {to range}+ = bewegen (bewog,bewogen) {to induce; to smite (smote,smitten)+ = bewegen (bewog,bewogen) [zu] {to incline [to]}+ = sich bewegen {to beat (beat,beaten); to stir; to travel}+ = sich bewegen [nach,auf] {to tend [to,towards]}+ = sich bewegen (in einer Linie) [mit] {to range [with]}+ = lebhaft bewegen {to frisk}+ = schnell bewegen {to whirr}+ = sich hastig bewegen {to flounce}+ = hin und her bewegen {to flutter; to wag; to waggle; to whisk}+ = sich mühsam bewegen {to work loose}+ = sich leicht bewegen {to fluff; to jink}+ = sich unruhig bewegen {to feather}+ = sich wiegend bewegen {to lilt}+ = sich schnell bewegen {to trot; to whip; to whirl; to whisk}+ = sich auf und ab bewegen {to bob}+ = heftig hin und her bewegen {to switch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bewegen

  • 14 zuflüstern

    - {to prompt} xúi giục, thúc giục, thúc đẩy, nhắc, gợi ý, gợi, gây - {to whisper} nói thầm, xì xào, xào xạc, xì xào bàn tán, bí mật phao lên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zuflüstern

  • 15 unverzüglich

    - {forthwith} tức khắc, ngay lập tức, tức thì - {immediate} trực tiếp, lập tức, ngay, trước mắt, gần gũi, gần nhất, sát cạnh - {immediately} - {instantaneous} xảy ra ngay lập tức, tức thời, được làm ngay, có ở một lúc nào đó, thuộc một lúc nào đó - {prompt} mau lẹ, nhanh chóng, ngay tức thì, sẵn sàng - {speedy}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unverzüglich

  • 16 das Handeln

    - {action} hành động, hành vi, hoạt động, công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá trình diễn biến, động tác, dáng điệu - bộ điệu, bộ tịch, bộ máy, cơ cấu, sự hoạt động của bộ máy = das planvolle Handeln {tactics}+ = die Anleitung zum Handeln {guide to action}+ = zweckmäßigem Handeln dienend {pragmatic}+ = die Situation erfordert schnelles Handeln {the situation calls for prompt action}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Handeln

  • 17 vergessen

    - {to forget (forgot,forgotten) quên, không nhớ đến, coi thường, coi nhẹ - {to unlearn (unlearnt,unlearnt) bỏ, gạt bỏ = vergessen (vergaß,vergessen) {to leave out}+ = zu vergessen {forgettable}+ = etwas vergessen {to be oblivious of something; to leave something behind}+ = ich habe es vergessen {I forgot about it}+ = das habe ich prompt vergessen {I clean forgot about it}+ = ich werde es nie vergessen {It is etched on my memory}+ = es ist vorbei und vergessen {It's dead and buried}+ = es ist kaum zu glauben, daß er es vergessen hat! {to think of his forgetting it!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vergessen

  • 18 die Zahlung

    - {defrayal} sự trả, sự thanh toán - {donation} sự tặng, sự cho, sự biếu, sự quyên cúng, đồ tặng, đồ cho, đồ biếu, đồ quyên cúng - {payment} sự trả tiền, sự nộp tiền, số tiền trả, việc trả công, việc thưởng phạt - {render} = Zahlung leisten {to pay up}+ = in Zahlung geben {to trade in}+ = die sofortige Zahlung {prompt cash}+ = die sofortige Zahlung (Kommerz) {spot cash}+ = von Zahlung befreien {to frank}+ = die vierteljährliche Zahlung {quarteage}+ = mir ist die Zahlung erlassen worden {I have been excused the payment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zahlung

  • 19 einblasen

    (vorsagen) - {to prompt} xúi giục, thúc giục, thúc đẩy, nhắc, gợi ý, gợi, gây

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einblasen

  • 20 veranlassen

    - {to bring (brought,brought) cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại, đưa ra, làm cho, gây cho - {to cause} gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra, bảo, khiến, sai - {to determine} định, xác định, định rõ, quyết định, định đoạt, làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc, làm mãn hạn, kết thúc, quyết tâm, kiên quyết, mãn hạn, hết hạn - {to get (got,got) được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy - bị, chịu, dồn vào thế bí, dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp - đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to incline} khiến cho sãn sàng, khiến cho có ý thiên về, khiến cho có khuynh hướng, khiến cho có chiều hướng, có ý sãn sàng, có ý thích, có ý thiên về, có khuynh hướng, có chiều hướng - nghiêng đi, xiên đi, nghiêng mình, cúi đầu - {to induce} xui, xui khiến, cảm, quy vào, kết luận - {to lead (led,led) buộc chì, đổ chì, bọc chì, lợp chì, đặt thành cỡ[li:d], lânh đạo, lânh đạo bằng thuyết phục, dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt, chỉ huy, đứng đầu, đưa đến, dẫn đến, trải qua - kéo dài, đánh trước tiên, hướng trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan, đánh đầu tiên - {to make (made,made) làm, chế tạo, sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị, thu, thực hiện, thi hành, bắt, bắt buộc, phong, bổ nhiệm, lập, tôn, ước lượng, đánh giá, định giá, trông thấy, hoàn thành - đạt được, làm được, đi được, thành, là, bằng, nghĩ, hiểu, đi, tiến, lên, xuống, ra ý, ra vẻ - {to occasion} là nguyên cớ - {to prompt} xúi giục, thúc giục, thúc đẩy, nhắc, gợi ý, gợi, gây - {to put (put,put) để, đặt, bỏ, đút, cho vào, đặt vào, sắp xếp, bắt phải, đem ra, dùng, sử dụng, diễn đạt, diễn tả, nói, dịch ra, cho là, gửi, đầu tư, cắm vào, đâm vào, bắn, lắp vào, chắp vào, tra vào, buộc vào - ném, đẩy, cho nhảy, cho phủ, cho đi tơ, đi về phía = veranlassen [zu] {to drive (drove,driven) [to,into]}+ = veranlassen [zu tun] {to set [to do]; to will [to do]}+ = veranlassen zu {to bring to}+ = etwas veranlassen {to be the occasion of something}+ = jemanden veranlassen {to prevail on someone}+ = jemanden veranlassen zu tun {to cause someone to do}+ = wir werden veranlassen, daß er kommt {we shall make him come}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > veranlassen

См. также в других словарях:

  • prompt — prompt, prompte [ prɔ̃(pt), prɔ̃(p)t ] adj. • 1540; « prêt, disposé à » 1205; lat. promptus I ♦ Qui agit ou se produit tôt. 1 ♦ Qui agit, fait (qqch.) sans tarder. PROMPT À [ prɔ̃a ]. « Il était violent, généreux, prompt à l injure, prompt aux… …   Encyclopédie Universelle

  • prompt — prompt, ompte (pron, pron t ; au masculin, le t se lie : pron t à...) adj. 1°   Qui ne tarde pas, soudain. •   Leur abord fut bien prompt, leur fuite encor plus prompte, CORN. Cid, IV, 1. •   Par un prompt désespoir souvent on se marie, Qu on s… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • PROMPT Telescopes — PROMPT, an acronym for Panchromatic Robotic Optical Monitoring and Polarimetry Telescopes, is currently being built by the University of North Carolina at Chapel Hill at Cerro Tololo Inter American Observatory (CTIO) in Chile. PROMPT s primary… …   Wikipedia

  • prompt — PROMPT, Ă, prompţi, te, adj. (Despre oameni) Care acţionează repede şi la timp. ♦ (Despre fapte, acţiuni etc.) Care se produce repede, fără întârziere. – Din fr. prompt, lat. promptus. Trimis de oprocopiuc, 09.05.2006. Sursa: DEX 98  Prompt ≠… …   Dicționar Român

  • Prompt — (pr[o^]mt; 215), a. [Compar. {Prompter}; superl. {Promptest}.] [F. prompt, L. promptus, properly, brought forth (to light or view), hence, visible, evident, at hand, ready, quick, p. p. of promere to take or bring forth; pro forth + emere to take …   The Collaborative International Dictionary of English

  • prompt — PROMPT, [promp]te. ad. Soudain, qui ne tarde pas long temps. Il est opposé à lent. Un prompt retour. je vous souhaite un heureux voyage & un prompt retour. rendre une prompte réponse. avoir la repartie prompte. On dit, Avoir l esprit prompt,… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Prompt — is an adjective meaning quick or on time , or a verb meaning to lead someone .* Command prompt, in computing, one or more characters in a command line interface to indicate that the computer is ready to accept typed input * Prompt (theatre) or… …   Wikipedia

  • prompt´ness — prompt «prompt», adjective, verb, noun. –adj. 1. ready and willing; on time; quick: »Be prompt to obey. But he learns to tell time much earlier than he learns to be prompt (Sidonie M. Gruenberg). SYNONYM(S): punctual. See syn. under ready. (Cf. ↑ …   Useful english dictionary

  • prompt´ly — prompt «prompt», adjective, verb, noun. –adj. 1. ready and willing; on time; quick: »Be prompt to obey. But he learns to tell time much earlier than he learns to be prompt (Sidonie M. Gruenberg). SYNONYM(S): punctual. See syn. under ready. (Cf. ↑ …   Useful english dictionary

  • prompt — Adj std. (17. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus frz. prompt(e), das auf gleichbedeutendes l. prōmptus zurückgeht (zu l. prōmere hervornehmen , das zu l. emere nehmen gebildet ist).    Ebenso nndl. prompt, ne. prompt, nfrz. prompt, nschw. prompt,… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • prompt — Prompt, Prest et appareillé, Promptus. Prompt rhetoricien, Extemporalis rhetor. Un courage prompt et disposé à la guerre, Animus alacer ad bellum suscipiendum. Estre plus prompt, ou prest à regarder à son danger, Promptiorem esse ad sua pericula …   Thresor de la langue françoyse

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»