Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+portion

  • 1 portion

    /'pɔ:ʃn/ * danh từ - phần, phần chia - phần thức ăn (đựng ở đĩa đem lên cho khách, ở quán ăn) - của hồi môn - số phận, số mệnh * ngoại động từ - ((thường) + out) chia thành từng phần, chia ra - chia phần cho, phân phối =to portion something to somebody+ chia phần cái gì cho ai - cho của hồi môn

    English-Vietnamese dictionary > portion

  • 2 die Portion

    - {helping} sự giúp đỡ, phần thức ăn đưa mời - {measure} sự đo, sự đo lường, đơn vị đo lường, cái để đo, hạn độ, phạm vi, giới hạn, chừng mức, tiêu chuẩn để đánh giá, cái để đánh giá, cái để xét, thước đo, phương sách, biện pháp, cách xử trí - ước số, nhịp, nhịp điệu, lớp tâng, điệu nhảy - {mess} tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn, tình trạng bẩn thỉu, nhóm người ăn chung, bữa ăn, món thịt nhừ, món xúp hổ lốn, món ăn hổ lốn - {portion} phần, phần chia, phần thức ăn, của hồi môn, số phận, số mệnh = die große Portion {chunk}+ = eine zweite Portion {a second helping}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Portion

  • 3 marriage portion

    /'mæridʤ'pɔ:ʃn/ * danh từ - của hồi môn

    English-Vietnamese dictionary > marriage portion

  • 4 die Mitgift

    - {dot} của hồi môn, chấm nhỏ, điểm, dấu chấm, dấu chấm câu, chấm, đứa bé tí hon, vật nhỏ xíu - {dower} của cải chồng để lại, tài năng, thiên tài, khiếu - {dowry} thiên tư - {fortune} vận may, sự may mắn, thần vận mệnh, thần tài, vận, vận mệnh, sự giàu có, sự thịnh vượng, của cải, cơ đồ - {marriage portion} - {portion} phần, phần chia, phần thức ăn, số phận, số mệnh = ohne Mitgift {portionless}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mitgift

  • 5 der Anteil

    - {allotment} sự phân công, sự giao việc, sự định dùng, sự chia phần, sự phân phối, sự định phần, phần được chia, phần được phân phối, mảnh đất được phân phối để cày cấy, sự phiên chế - sự chuyển cho gia đình - {contingent} đạo quân, nhóm con, contingency - {due} quyền được hưởng, cái được hưởng, món nợ, tiền nợ, cái phải trả, thuế, hội phí, đoàn phí - {lay} bài thơ ngắn, bài vè ngắn, bài hát, bài ca, bài thơ, tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét, công việc - {lot} thăm, việc rút thăm, sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định, phần tham gia, số, phận, số phận, số mệnh, mảnh, lô, mớ, rất nhiều, vô số, hàng đống, hàng đàn - {participation} sự tham gia, sự tham dự, sự góp phần vào - {percentage} tỷ lệ phần trăm, tỷ lệ, phần - {portion} phần chia, phần thức ăn, của hồi môn - {proportion} sự cân xứng, sự cân đối, tỷ lệ thức, quy tắc tam xuất, kích thước, tầm vóc - {quota} chỉ tiêu - {rate} tốc độ, giá, suất, mức, thuế địa phương, hạng, loại, sự đánh giá, sự ước lượng, sự sắp hạng, sự tiêu thụ - {share} lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần đóng góp, sự chung vốn, cổ phần - {snack} bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa, bữa quà, chút thức ăn, chút rượu - {stake} cộc, cọc, cọc trói, để thiếu sống, sự bị thiêu sống, đe nhỏ, cuộc thi có đánh cược, tiền đánh cược, tiền được cược, nguyên tắc, tiền đóng góp, tiền dấn vốn - {sympathy} sự thông cảm, sự đồng tình, sự thương cảm, mối thương cảm, sự đồng ý - {whack} cú đánh mạnh, đòn đau = der Anteil [an] {concern [in]; interest [in]}+ = der prozentuale Anteil {percentage}+ = einen Anteil haben [an] {to bear a part [in]}+ = als Anteil zuweisen {to portion}+ = an etwas Anteil nehmen {to be concerned about something; to take interest in something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anteil

  • 6 die Nachkommastellen

    - {fractional portion; post decimal positions}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nachkommastellen

  • 7 das Los

    - {destiny} vận số, vận mệnh, số phận - {fate} thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, thần mệnh, điều tất yếu, điều không thể tránh được, nghiệp chướng, sự chết, sự huỷ diệt - {lot} thăm, việc rút thăm, sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định, phần tham gia, số, phận, mảnh, lô, mớ, rất nhiều, vô số, hàng đống, hàng đàn - {portion} phần, phần chia, phần thức ăn, của hồi môn = Los! {go!}+ = das große Los {first prize}+ = das Los werfen [um] {to draw lots [for]}+ = durch Los ziehen {to draw (drew,drawn)+ = das große Los ziehen {to hit the jackpot; to win the first prize}+ = jemandes Los teilen {to throw in one's lot with someone}+ = Los, wir wollen gehen. {Come on, let's go.}+ = durch das Los entscheiden {to decide by lot}+ = Wir hatten kein leichtes Los. {We've had a tough time.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Los

  • 8 das Eis

    - {ice} băng nước đá, kem, kim cương, thái độ trịnh trọng lạnh lùng, tiền đấm mõm cho cảnh sát, tiền đút lót cho chủ rạp hát = das Eis (Musik) {E sharp}+ = das offene Eis {loose ice}+ = auf Eis legen {to pigeonhole; to put on ice}+ = das unsichere Eis {catice}+ = trägt das Eis? {does the ice bear?}+ = mit Eis kühlen {to ice}+ = mit Eis bedecken {to frost; to ice}+ = eine Portion Eis {a dish of ice-cream}+ = du bewegst dich auf dünnem Eis {You are moving on thin ice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Eis

  • 9 austeilen

    - {to administer} trông nom, quản lý, cai quản, cai trị, thi hành, thực hiện, làm lễ cho tuyên thệ, đánh, giáng cho, phân tán, phân phối, cung cấp cho, cấp cho, cho, cung cấp, góp phần vào - {to allot} phân công, giao, định dùng, chia phần, định phần, phiên chế, chuyển - {to dispense} phân phát, pha chế và cho, miễn trừ, tha cho, xét xử, làm, to dispense with miễn trừ, làm thành không cần thiết, bỏ qua, có thể đừng được, không cần đến - {to dole} phát nhỏ giọt = austeilen [an] {to distribute [to]; to portion out [to]}+ = austeilen [unter] {to share [among]}+ = austeilen (Karten) {to deal (dealt,dealt); to deal out}+ = austeilen (Schläge) {to lay on}+ = falsch austeilen (Karten) {to misdeal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > austeilen

  • 10 die Aussteuer

    - {dowry} của hồi môn, tài năng, thiên tư - {endowment} sự cúng vốn cho, vốn cúng cho, sự để vốn lại, vốn để lại, endowment insurance sự bảo hiểm có tiền thưởng trong lúc còn sống - {portion} phần, phần chia, phần thức ăn, số phận, số mệnh - {trousseau} quần áo tư trang

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aussteuer

  • 11 einteilen

    - {to arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đồng ý, thoả thuận, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề - {to classify} phân loại - {to grade} sắp, xếp, lựa, chia loại, phân hạng, sửa thoai thoải, tăng lên, + up) lai cải tạo, đánh nhạt dần, thay đổi dần dần, sắp xếp theo mức độ tăng - {to graduate} chia độ, tăng dần dần, sắp xếp theo mức độ, cô đặc dần, cấp bằng tốt nghiệp đại học, được cấp bằng tốt nghiệp đại học, tốt nghiệp đại học, chuyển dần dần thành - tự bồi dưỡng để đạt tiêu chuẩn, tự bồi dưỡng để đủ tư cách - {to group} hợp thành nhóm, tập hợp lại, phân phối theo nhóm, tạo nên sự hoà hợp màu sắc - {to part} chia thành từng phần, chia làm đôi, rẽ ra, tách ra, tách làm đôi, phân phối, chia phần, đứt, chia tay, từ biệt, ra đi, chết, bỏ, lìa bỏ - {to portion} + out) chia thành từng phần, chia ra, chia phần cho, cho của hồi môn - {to regiment} tổ chức thành trung đoàn, tổ chức thành từng đoàn = einteilen [in] {to distribute [into]; to divide [into]}+ = einteilen (Geld) {to budget}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einteilen

  • 12 aussteuern

    - {to deviate} trệch, lệch, trệch hướng, sai đường, lạc đường, lạc lối, xa rời - {to endow} cúng vốn cho, để vốn lại cho, động tính từ quá khứ) phú cho - {to portion} + out) chia thành từng phần, chia ra, chia phần cho, phân phối, cho của hồi môn = aussteuern (Tonband) {to control the level of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aussteuern

  • 13 der Pflichtteil

    - {legal portion}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Pflichtteil

  • 14 verteilen

    - {to allot} phân công, giao, định dùng, chia phần, phân phối, định phần, phiên chế, chuyển - {to apportion} chia ra từng phần, chia thành lô - {to award} tặng, tặng thưởng, trao tặng, quyết định ban cho, quyết định cấp cho - {to dispense} phân phát, pha chế và cho, miễn trừ, tha cho, xét xử, làm, to dispense with miễn trừ, làm thành không cần thiết, bỏ qua, có thể đừng được, không cần đến - {to dissect} cắt ra từng mảnh, chặt ra từng khúc, mổ xẻ, giải phẫu, phân tích kỹ, khảo sát tỉ mỉ, phê phán từng li từng tí - {to parcel} chia thành từng phần to parcel out), che bằng dải vải bạt có nhựa đường, bọc bằng dải vải bạt có nhựa đường - {to partition} chia ra, chia cắt, ngăn ra - {to scatter} tung, rải, rắc, gieo, đuổi chạy tán loạn, làm tan, toả, lia, quét - {to split (split,split) ghẻ, bửa, tách, chia rẽ về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái, làm vỡ, nứt, vỡ, nẻ, chia rẽ, phân hoá, không nhất trí, chia nhau - {to spread (spread,spread) trải, căng, giăng ra, bày ra, truyền bá, kéo dài thời gian, bày, bày lên bàn, phết, đập bẹt, trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra = verteilen [unter] {to distribute [among]; to portion out [to]; to share [among]}+ = verteilen (Karten) {to deal (dealt,dealt)+ = verteilen [an] (Rollen) {to cast (cast,cast) [to]}+ = neu verteilen {to redistribute; to repartition}+ = sich verteilen {to disperse}+ = neu zu verteilen {redistributable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verteilen

  • 15 der Selbstbehalt

    - {uninsured portion}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Selbstbehalt

  • 16 zuteilen

    - {to allocate} chỉ định, dùng, cấp cho, phân phối, phân phát, chia phần, định rõ vị trí - {to allot} phân công, giao, định dùng, định phần, phiên chế, chuyển - {to apportion} chia ra từng phần, chia thành lô - {to deal (dealt,dealt) + out) phân phát, chia, ban cho, giáng cho, nện cho, giao du với, có quan hệ với, giao thiệp với, chơi bời đi lại với, giao dịch buôn bán với, buôn bán, chia bài - giải quyết, đối phó, đối xử, đối đãi, ăn ở, cư xử - {to distribute} phân bổ, rắc, rải, sắp xếp, xếp loại, phân loại, bỏ - {to portion} + out) chia thành từng phần, chia ra, chia phần cho, cho của hồi môn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zuteilen

  • 17 der Teil

    - {branch} cành cây, nhánh, ngả..., chi, chi nhánh, ngành - {chapter} chương, đề tài, vấn đề, tăng hội - {component} thành phần, phần hợp thành - {deal} gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, số lượng, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán, sự thông đồng ám muội, việc làm bất lương, cách đối xử, sự đối đãi - {member} chân, tay, bộ phạn, thành viên, hội viên, vế - {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, vùng, phía, bè, tài năng - {party} đảng, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, toán, đội, nhóm, bên, người tham gia, người tham dự - {piece} mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc..., mảnh rời, đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn, thùng, bức, bài, bản, vở, khẩu súng, khẩu pháo, nòng pháo, quân cờ, cái việc, lời, dịp..., đồng tiền, nhạc khí, con bé, thị mẹt - {quantum} mức, ngạch, lượng, định lượng, lượng tử - {section} sự cắt, chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân - {segment} đoạn, khúc, đốt, phân - {share} lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần đóng góp, sự chung vốn, cổ phần - {slice} miếng mỏng, lát mỏng, phần chia, dao cắt cá fish-slice), slice-bar, thanh phết mực, cú đánh xoáy sang tay thuận = das Teil {appanage; detail; limb; widget}+ = der Teil [an] {portion [of]}+ = zum Teil {in part; part; partly}+ = der dicke Teil {thickness}+ = der erste Teil {fresh}+ = der beste Teil {plum}+ = der dünne Teil {small}+ = der innere Teil {core}+ = der untere Teil {sole}+ = der größte Teil {the major part}+ = der hintere Teil {breech; tail}+ = der dickste Teil {thick}+ = der oberste Teil {top}+ = der mittlere Teil {middle}+ = der unterste Teil {bottom}+ = der aliquote Teil {aliquot}+ = der westliche Teil {west; westward}+ = der rotierende Teil {rotor}+ = der überragende Teil {overlap}+ = der vorstehende Teil {process}+ = der überwiegende Teil {the greater part}+ = der überstehende Teil {lap}+ = einen Teil bildend {component}+ = im westlichen Teil [von] {in the west [of]}+ = ich für meinen Teil {I for my part}+ = seinen Teil abbekommen {to get one's gruel; to get one's share}+ = der schmale vorspringende Teil {tongue}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Teil

См. также в других словарях:

  • portion — [ pɔrsjɔ̃ ] n. f. • 1160; lat. portio 1 ♦ Part qui revient à qqn. ♢ Spécialt Quantité de nourriture, partie d un mets destinée à une personne. ⇒ ration. « Une tranche de pain et une “portion”, dans une gamelle » (Duhamel). Portion de gâteau. ⇒ 1 …   Encyclopédie Universelle

  • portion — PORTION. s. f. Partie d un tout, d un heritage, d une maison, &c. Portion de maison à vendre, à loüer. les heritiers ont partagé le bien du deffunt par égale portion. ma portion a esté la moindre, a esté la meilleure portion. portion de cercle.… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Portion — Por tion, n. [F., from L. portio, akin to pars, partis, a part. See {Part}, n.] 1. That which is divided off or separated, as a part from a whole; a separated part of anything. [1913 Webster] 2. A part considered by itself, though not actually… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Portion control (dieting) — Portion control is understanding how much a serving size is and how many calories a serving contains. Portion control is important for weight management as the weight is defined by the total calorie intake. Healthy eating, using Aristotle s… …   Wikipedia

  • portion — Portion, Pars, Portio. Quelque mesure et portion de terre, Modus agri. La portion, Demensum. Les portions, Iusta obsoniorum, vel pulmentorum. B. Bailler la portion entiere, Iusta praebere. B. Portion racourcie, Attenuatus victus. Selon la part et …   Thresor de la langue françoyse

  • Portion Control — ist eine britische Band. Sie wurde 1980 gegründet und löste sich im Jahre 1987 auf. Wie viele Bands, die sich der Electronic Body Music zuwandten, stammt sie aus der industrialisierten Kernzone Europas, deren Verlauf vom Geografen Roger Brunet… …   Deutsch Wikipedia

  • portion — UK US /ˈpɔːʃən/ noun [C] ► a part or share of something larger: »A large portion of the company s profits is ploughed back into new projects. »These products account for a relatively small portion of sales. ► COMMERCE the amount of a particular… …   Financial and business terms

  • Portion — Sf std. (16. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus l. portio ( ōnis), wohl verwandt mit l. pars ( rtis) Teil .    Ebenso nndl. portie, ne. portion, nfrz. portion, nschw. portion, nnorw. porsjon; Proportion. ✎ DF 2 (1942), 602f.; Röhrich 2 (1992), 1192.… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • portion — [pôr′shən] n. [OFr < L portio (gen. portionis), portion < * partio < pars, PART1] 1. a part or limited quantity of anything, esp. that allotted to a person; share 2. the part of an estate received by an heir 3. the part of a man s money… …   English World dictionary

  • Portion — Por tion, v. t. [imp. & p. p. {Portioned}; p. pr. & vb. n. {Portioning}.] 1. To separate or divide into portions or shares; to parcel; to distribute. [1913 Webster] And portion to his tribes the wide domain. Pope. [1913 Webster] 2. To endow with… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Portion — (franz. portion, lat. portio zugemessene Menge v. part Teil) bezeichnet einen abgemessenen Teil. Dabei wird oft auf einen bestimmter Anspruch oder ein bestimmtes Bedürfnis Bezug genommen. Er wird oft im Zusammenhang mit Speisen gebraucht… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»