Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+outstay

  • 1 outstay

    /aut'stei/ * ngoại động từ - ở lâu hơn (người khách khác); ở quá (hạm...) =to outstay one's welcome+ ở chơi lâu đến nỗi người ta không muốn tiếp nữa

    English-Vietnamese dictionary > outstay

  • 2 bleiben

    (blieb,geblieben) - {to abide (abode,abode) tồn tại, kéo dài, tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo, trung thành với, ở, ngụ tại, chờ, chờ đợi, chịu đựng, chịu, chống đỡ được - {to continue} tiếp tục, làm tiếp, duy trì, vẫn cứ, tiếp diễn, ở lại, hoãn lại, đình lại - {to dwell (dwelt,dwelt) + in, at, near, on) ở, ngụ, dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại, đứng chững lại - {to keep (kept,kept) giữ lại, y theo, thi hành, đúng, canh phòng, bảo vệ, phù hộ, giữ gìn, giấu, bảo quản, chăm sóc, trông nom, quản lý, giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành, giam giữ, + from) giữ cho khỏi - giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh, nuôi, nuôi nấng, bao, có thường xuyên để bán, cứ, cứ để cho, bắt phải, không rời, ở lỳ, ở trong tình trạng, theo, bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ, làm, tổ chức - vẫn ở tình trạng tiếp tục, đẻ được, giữ được, để dành được, giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa, có thể để đấy, có thể đợi đấy, rời xa, tránh xa, nhịn, làm kiên trì, làm bền bỉ - {to remain} còn lại, vẫn - {to rest} nghỉ, nghỉ ngơi, ngủ, yên nghỉ, chết, ngừng lại, dựa trên, tựa trên, đặt trên, chống vào &), ỷ vào, dựa vào, tin vào, ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn, cho nghỉ ngơi, đặt lên - chống, dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở, căn cứ vào, còn, vẫn còn, tuỳ thuộc vào, tuỳ ở - {to stand (stood,stood) đứng, có, cao, đứng vững, bền, có giá trị, tù hãm, giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường, đồng ý, thoả thuận, ra ứng cử, bắt đứng, đặt, để, dựng, giữ vững, thết, đãi - {to stay} néo bằng dây, lái theo hướng gió, chặn, ngăn chặn, chống đỡ, lưu lại, lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại, dẻo dai - {to tarry} nán lại, chậm, trễ, đợi chờ = bleiben (blieb,geblieben) [bei] {to stand [to]; to stick (stuck,stuck) [to]}+ = fest bleiben {to hold one's ground; to stand pat}+ = treu bleiben {to stick by}+ = treu bleiben [einer Sache] {to abide (abode,abode) [by a thing]}+ = ruhig bleiben {to sit tight}+ = leben bleiben {to keep body and soul together}+ = gesund bleiben {to keep well and fit}+ = bleiben lassen {to let be}+ = gültig bleiben {to stand good}+ = länger bleiben {to hold over}+ = laß es bleiben! {give it a miss!}+ = draußen bleiben! {keep out!}+ = zu lange bleiben {to wear out one's welcome}+ = länger bleiben als {to outstay}+ = wir bleiben lieber {we prefer to stay}+ = etwas bleiben lassen {to stop doing something}+ = wir möchten lieber gehen als bleiben {we wold sooner go than stay}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bleiben

  • 3 nhiên

    - hay, dễ chịu, thú vị =a welcome change+ sự thay đổi dễ chịu =welcome news+ tin hay, tin vui =to be most welcome+ đến đúng lúc !you are welcome - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) không dám, có gì đâu (nói để đáp lại lời cm n) * thán từ - hoan nghênh! =Welcome to Vietnam!+ hoanh nghênh các bạn đến thăm Việt nam! * danh từ - sự được tiếp đ i ân cần, sự đón tiếp ân cần; sự hoan nghênh =to receive a warm welcome+ được đón tiếp niềm nở =to meet with a cold welcome+ được đón tiếp một cách lạnh nhạt =to wear out (outstay) one's welcome+ ở chi lâu đến nỗi người ta không muốn tiếp nữa =to bid someone welcome+ chào mừng ai * ngoại động từ - đón tiếp ân cần; hoan nghênh =to welcome a friend home+ đón tiếp ân cần một người bạn ở nhà mình, hoan nghênh một người bạn đi xa mới

    English-Vietnamese dictionary > nhiên

См. также в других словарях:

  • outstay your welcome — outstay/overstay/your welcome phrase to stay at a place for longer than people want It was time to go, before we outstayed our welcome. Thesaurus: to live, stay or work in a particular placesynonym towns, cities and villageshyponym …   Useful english dictionary

  • Outstay — Out*stay , v. t. To stay beyond or longer than. [1913 Webster] She concluded to outstay him. Mad. D Arblay. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • outstay (your) welcome — outstay/overstay (your) welcome to stay in a place longer than someone wants you to stay. One more cup of tea and then we ll go. We don t want to outstay our welcome! …   New idioms dictionary

  • outstay — ► VERB ▪ stay beyond the limit of (one s expected or permitted time) …   English terms dictionary

  • outstay — [out΄stā′] vt. 1. to stay longer than 2. to stay beyond the time of; overstay …   English World dictionary

  • outstay one's welcome — To stay too long • • • Main Entry: ↑welcome * * * see welcome …   Useful english dictionary

  • outstay/overstay your welcome — (or wear out your welcome) : to be no longer welcome to stay in a place because you have stayed too long, been impolite, etc. After staying for a week, she felt she had worn out her welcome. As much as he has contributed to the company, he has… …   Useful english dictionary

  • outstay — /owt stay /, v.t. 1. to stay longer than. 2. to stay beyond the time or duration of; overstay: to outstay one s welcome. [1590 1600; OUT + STAY1] * * * …   Universalium

  • outstay — verb Outstay is used with these nouns as the object: ↑welcome …   Collocations dictionary

  • outstay — out|stay [autˈsteı] v [T] to stay somewhere longer than someone else →outstay your welcome at ↑welcome3 (3) …   Dictionary of contemporary English

  • outstay — [[t]a͟ʊtste͟ɪ[/t]] outstays, outstaying, outstayed to outstay your welcome → see welcome …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»