Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+live+by+oneself

  • 1 leben

    - {to exist} tồn tại, sống, hiện có - {to feed (fed,fed) cho ăn, cho đi ăn cỏ, nuôi nấng, nuôi cho lớn, nuôi, làm tăng, dùng làm đồng cỏ, cung cấp, nhắc bằng vĩ bạch, chuyền, ăn, ăn cơm, ăn cỏ - {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động - làm mũi lòng, gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, hành động, hoạt động - {to quarter} cắt đều làm bốn, chia tư, phanh thây, đóng, chạy khắp, lùng sục khắp = leben [von] {to live [on]; to make one's living [by]}+ = diät leben {to diet}+ = flott leben {to go the pace}+ = üppig leben {to live in luxury; to live on the fat of the land}+ = üppig leben [von] {to luxuriate [on]}+ = für sich leben {to live to oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leben

  • 2 work

    /wə:k/ * danh từ - sự làm việc; việc, công việc, công tác =to be at work+ đang làm việc =to set to work+ bắt tay vào việc =to make short work of+ làm xong nhanh; đánh bại nhanh, diệt nhanh; tống nhanh đi =to cease (stop) work+ ngừng (nghỉ) việc =to have plenty of work to do+ có nhiều việc phải làm - việc làm; nghề nghiệp =to look for work+ tìm việc làm - đồ làm ra, sản phẩm =the villagers sell part of their works+ những người nông dân bán một phần sản phẩm của họ =a good day's work+ khối lượng lớn công việc làm trọn vẹn được trong ngày - tác phẩm =a work of genius+ một tác phẩm thiên tài =works of art+ những tác phẩm nghệ thuật - công trình xây dựng, công việc xây dựng =public works+ công trình công cộng (đê, đập, đường...) - dụng cụ, đồ dùng, vật liệu - kiểu trang trí, cách trang trí (đồ thêu, may, đan, đồ da...) - (kỹ thuật) máy, cơ cấu =the works of a clock+ máy đồng hồ - (số nhiều) xưởng, nhà máy ="work in progress"; "men at work"+ "công trường" - lao động, nhân công =work committee+ ban lao động, ban nhân công - (quân sự) pháo đài, công sự - (số nhiều) (hàng hải) phần tàu =upper work+ phần trên mặt nước - (vật lý) công - (địa lý,địa chất) tác dụng - (nghĩa bóng) việc làm, hành động =good works; works of mercy+ việc từ thiện, việc tốt !to give someone the works - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh đòn ai - khử ai, giết ai !to shoot the works - đi đến cùng - dốc hết sức; dốc hết túi - thử, thử xem * nội động từ worked, wrought - làm việc =to work hard+ làm việc khó nhọc; làm việc chăm chỉ =to work to live+ làm việc để sinh sống =to work to rule+ làm việc chiếu lệ (một hình thức bãi công kín đáo của công nhân) - hành động, hoạt động, làm =to work hard for peace+ hoạt động tích cực cho hoà bình =to work against+ chống lại - gia công, chế biến =iron works easily+ sắt gia công dễ dàng - lên men =yeast makes beer work+ men làm cho bia lên men - tác động, có ảnh hưởng tới =their sufferings worked upon our feelings+ những nỗi đau khổ của họ tác động đến tình cảm của chúng ta - đi qua, chuyển động; dần dần tự chuyển (lên, xuống); tự làm cho (lỏng, chặt...) =the rain works through the roof+ mưa chảy xuyên qua mái =shirt works up+ áo sơ mi dần dần (tự) tụt lên =socks work down+ tất dần dần (tự) tụt xuống - chạy =the lift is not working+ thang máy không chạy nữa =to work loose+ long, jơ - tiến hành, tiến triển; có kết quả, có hiệu lực =his scheme did not work+ kế hoạch của nó thất bại =it worked like a charm+ công việc tiến triển tốt đẹp; công việc đã thành công - (hàng hải) lách (tàu) - nhăn nhó, cau lại (mặt); day dứt (ý nghĩ, lương tâm) =his face began to work violently+ mặt nó nhăn nhó dữ dội * ngoại động từ - bắt làm việc =to work someone too hard+ bắt ai làm việc quá vất vả - làm lên men (bia...) - thêu =to work flowers in silk+ thêu hoa vào lụa - làm cho (máy) chạy, chuyển vận =to work a machine+ cho máy chạy - làm, gây ra, thi hành, thực hiện =to work wonders+ làm những việc kỳ lạ; thành công rực rỡ =to work influence+ gây ảnh hưởng =to work a scheme+ thi hành một kế hoạch - khai thác (mỏ); trổng trọt (đất đai) - giải (một bài toán); chữa (bệnh) - nhào, nặn (bột, đất sét); rèn (sắt...); tạc (tượng); vẽ (một bức tranh); chạm (gỗ); trau (vàng, bạc) - đưa dần vào, chuyển; đưa, dẫn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =he worked the stone into place+ anh ta chuyển hòn đá vào chỗ =to work a screw loose+ làm cho cái vít lỏng ra =to work oneself into someone's favour+ lấy lòng ai, làm cho ai quý mến mình =to work oneself into a rage+ nổi giận =to work oneself along on one's elbows+ chống khuỷu tay xuống mà bò đi =hải to work one's passage+ làm công trên tàu để được đi không phải trả tiền vé - (thông tục) sắp đặt, bày ra, bày mưu =to work something+ mưu mô một việc gì !to work away - tiếp tục làm việc, tiếp tục hoạt động !to work down - xuống, rơi xuống, tụt xuống; đưa xuống, hạ xuống !to work in - đưa vào, để vào, đút vào !to work off - biến mất, tiêu tan - gạt bỏ; thanh toán hết; khắc phục; bán tháo =to work off one's fat+ làm cho tiêu mỡ, làm cho gầy bớt đi =to work off arreasr of correspondence+ trả lời hết những thư từ còn đọng lại !to work on - tiếp tục làm việc - (thông tục) chọc tức (ai) - tiếp tục làm tác động tới !to work out - đến đâu, tới đâu, ra sao; kết thúc =it is impossible to tell how the situation will work out+ khó mà nói tình hình sẽ ra sao - thi hành, thực hiện, tiến hành (một công việc) - trình bày, phát triển (một ý kiến) - vạch ra tỉ mỉ (một kế hoạch) - tính toán; giải (bài toán); thanh toán (món nợ); khai thác hết (mỏ) - lập thành, lập (giá cả) !to work round - quay, vòng, rẽ, quành !to work up - lên dần, tiến triển, tiến dần lên - gia công - gây nên, gieo rắc (sự rối loạn) - chọc tức (ai) - soạn, chuẩn bị kỹ lưỡng (bài diễn văn) - trộn thành một khối - nghiên cứu để nắm được (vấn đề) - mô tả tỉ mỉ !to work oneself up - nổi nóng, nổi giận !to work oneself up to - đạt tới (cái gì) bắng sức lao động của mình !to work it - (từ lóng) đạt được mục đích !that won't work with me - (thông tục) điều đó không hợp với tôi

    English-Vietnamese dictionary > work

  • 3 glücklich

    - {blessed} thần thánh, thiêng liêng, hạnh phúc sung sướng, may mắn, đáng nguyền rủa, quỷ quái - {felicitous} rất thích hợp, rất khéo léo, rất tài tình, đắt, hạnh phúc - {fortunate} có phúc, tốt số, tốt, thuận lợi - {happily} sung sướng, thật là may mắn, thật là phúc, khéo chọn, rất đắt, tài tình, thích hợp - {lucky} đỏ, gặp may, gặp vận may, đem lại may mắn, đem lại kết quả tốt, mang điềm lành, may mà đúng, may mà được - {providential} do ý trời, do mệnh trời, có trời phù hộ = glücklich [über] {happy [at,about]}+ = glücklich machen {to beatify; to bless (blessed,blessed)+ = wunschlos glücklich {perfectly happy}+ = sehr glücklich sein {to tread on air}+ = sich glücklich preisen {to bless oneself; to count oneself lucky}+ = sich glücklich schätzen {to count oneself happy}+ = mögen sie glücklich leben {may you live happily!}+ = glücklich sein, etwas zu besitzen {to be fortunate in something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > glücklich

  • 4 apart

    /ə'pɑ:t/ * phó từ - về một bên, qua một bên; riêng ra, xa ra =to hold oneself apart+ đứng ra một bên =to put something apart+ để riêng vật gì ra =to live apart from the word+ sống xa mọi người =to stand with one's feet apart+ đứng giạng háng, đứng giạng chân ra =to set something apart for someone+ để riêng (để dành) vật gì cho ai - apart from ngoài... ra =apart from these reasons+ ngoài những lẽ ấy ra =apart from the fact that...+ trừ phi... !jesting (joking) apart - nói thật không nói đùa !to take apart - lấy rời ra từng phần; tháo rời ra từng phần

    English-Vietnamese dictionary > apart

  • 5 on

    /ɔn/ * danh từ - trên, ở trên =a book on the table+ quyển sách ở trên bàn =to float on the water+ nổi trên mặt nước - dựa trên, dựa vào =a statement founded on fact+ một lời tuyên bố dựa trên sự kiện - vào, lúc khi =on Sunday+ vào ngày chủ nhật =on reaching home+ khi tới nhà - vào, về phía, bên =an attack on a post+ cuộc tấn công vào đồn =the put the dog on a chain+ buộc chó vào xích =to be his on the head+ bị đánh rơi vào đầu =on the south of...+ về phía nam của... =a house on the river+ nhà bên sông =on my right+ ở bên phải tôi =tax on alcohol+ thuế đánh vào rượu =to march on Hanoi+ tiến về phía Hà nội - với =to smile on someone+ cười với ai - chống lại =to rise on the oppressors+ nổi dậy chống lại bọn áp bức - bằng, nhờ vào =to live on bread and milk+ sống bằng bánh mì và sữa - về, nói về, bàn về =a lecture on Shakespeare+ buổi thuyết trình về Sếch-xpia =his opinion on the subject+ ý kiến của anh ta về vấn đề đó - đang =on fire+ đang cháy =on strike+ đang đình công - thuộc, của =he was on the staff+ ông ấy thuộc ban tham mưu !on business - có việc, có công tác =to go somewhere on business+ đi đâu có việc !on the instant - (xem) instant !on purpose - (xem) purpose !on the sly - (xem) sly !to be gone on somebody - (xem) go !to have something on oneself - mang cái gì trong người !to have something on somebody - có điều gì đang phàn nàn về ai - hơn ai về cái gì * phó từ - tiếp, tiếp tục, tiếp diễn, tiến lên =to read on+ đọc tiếp =it is well on in the night+ đêm đã về khuya - đang, đang có, đang hoạt động =light is on+ đèn đang cháy =to switch on the light+ bật đèn lên =Othello is on+ vở Ô-ten-lô đang diễn - vào =to put one's shoes on+ đi giày vào =on with your coat+ anh hãy mặc áo vào !to be getting on for fifty - sắp năm mươi tuổi !to be on - (thông tục) ủng hộ, sẵn sàng tham gia, đồng ý =there is a show tonight, are you on?+ tối nay có biểu diễn, anh có đồng ý đi không? !to be on to somebody - biết được ý định của ai - quấy rầy ai; móc máy ai !to be rather on - (từ lóng) ngà ngà say !from that day on - từ ngày đó về sau !on and off - lúc lúc, chốc chốc, chập chờn !on and on - liên tục, liên miên * tính từ - (thể dục,thể thao) về bên trái (crickê) =an on drive+ cú đánh về bên trái * danh từ - (thể dục,thể thao) phía trái (crickê) =a fine drive to the on+ một cú đánh rất đẹp về bên trái

    English-Vietnamese dictionary > on

  • 6 shift

    /ʃift/ * danh từ - sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính tình; sự thăng trầm; sự luân phiên =shift of crops+ sự luân canh =the shifts and changes of life+ sự thăng trầm của cuộc sống - ca, kíp =to work in shift+ làm theo ca - mưu mẹo, phương kế - lời thoái thác, lời quanh co, lời nước đôi - (địa lý,địa chất) sự trượt nghiêng; tầng trượt nghiêng - (ngôn ngữ học) sự thay đổi cách phát âm - (âm nhạc) sự thay đổi vị trí bàn tay (trên phím đàn pianô) - (thể dục,thể thao) sự di chuyển vị trí (của hàng hậu vệ bóng đá) - (từ cổ,nghĩa cổ) sự thay quần áo - (từ cổ,nghĩa cổ) áo sơ mi nữ !to be at one's last shift - cùng đường !to live on shifts - sống một cách ám muội !to make [a] shift to - tìm phương, tính kế, xoay xở (để làm làm gì) !to make shift without something - đành xoay xở vậy tuy thiếu cái gì * động từ - đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển; thay =to shift one's lodging+ thay đổi chỗ ở =to shift the scene+ thay cảnh (trên sân khấu) =wind shifts round to the East+ gió chuyển hướng về phía đông - ((thường) + off) trút bỏ, trút lên =to shift off the responsibility+ trút bỏ trách nhiệm; trút trách nhiệm (cho ai) - dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở; xoay xở để kiếm sống - (từ hiếm,nghĩa hiếm) nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi - sang (số) (ô tô) =our new car shifts automatically+ chiếc xe ô tô mới của chúng tôi sang số tự động - (từ cổ,nghĩa cổ) thay quần áo !to shift one's ground - thay đổi ý kiến lập trường (trong cuộc thảo luận) !to shift for oneself - tự xoay xở lấy !to shift and prevaricate - nói quanh co lẩn tránh

    English-Vietnamese dictionary > shift

  • 7 style

    /stail/ * danh từ - cột đồng hồ mặt trời - (thực vật học) vòi nhuỵ - văn phong - phong cách, cách, lối =style of playing the piano+ cách đánh pianô =style of work+ tác phong làm việc =style of living+ cách ăn ở =to live in great style+ sống đế vượng - loại, kiểu, dáng =in all sizes and styles+ đủ các cỡ và các kiểu =Renaissance style+ diểu thời Phục hưng (đồ gỗ) - thời trang, mốt =in the latest style+ theo mốt mới nhất - danh hiệu, tước hiệu =I did not recognize him under his new style+ tôi không nhận ra anh ta dưới danh hiệu mới - lịch =new style+ lịch mới ((viết tắt) N.S.) =old style+ lịch cũ ((viết tắt) O.S.) - điều đặc sắc, điểm xuất sắc =there is no style about her+ cô ta trông không có gì xuất sắc - bút trâm (để vết trên sáp, ở thời cổ) - (thơ ca) bút mực, bút chì - (y học) kim * ngoại động từ ((thường) dạng bị động) - gọi tên, gọi là =he is styled orator+ anh ta được gọi là nhà hùng biện =to style oneself doctor+ tự xưng là bác sĩ

    English-Vietnamese dictionary > style

  • 8 way

    /wei/ * danh từ - đường, đường đi, lối đi =way in+ lối vào =way out+ lối ra =way through+ lối đi qua =a public way+ con đường công cộng =covered way+ lối đi có mái che, nhà cầu =permanent way+ nền đường sắt (đã làm xong) =to be on one's way to+ trên đường đi tới =on the way+ dọc đường =to be under way+ đang đi, đang trên đường đi (nghĩa bóng) đang tiến hành =to lose one's+ lạc đường =to find way home+ tìm đường về nhà =to block (stop) the way+ ngăn (chặn, chắn) đường =to clear the way+ dọn đường; mở thông đường =to make the best of one's way+ đi thật nhanh =to make way for+ tránh đường cho, để cho qua =to pave the way for+ mở đường cho, chuẩn bị cho =in the way+ làm trở ngại, chặn lối, ngáng đường =to be in someone's way+ làm trở ngại ai, ngáng trở ai =to get out of the way of someone+ tránh khỏi đường đi của ai =to stand in the way of someone+ chặn đường (tiến lên) của ai - đoạn đường, quãng đường, khoảng cách =it's a long way from Hanoi+ cách Hà nội rất xa =to go a long way+ đi xa =to be still a long way off perfection+ còn xa mới hoàn mỹ được - phía, phương, hướng, chiều =the right way+ phía phải; (nghĩa bóng) con đường ngay, con đường đúng =the wrong way+ phía trái; (nghĩa bóng) con đường sai lầm =which way is the wind blowing?+ gió thổi theo phương nào? =this way+ hướng này =this way out+ đường ra phía này - cách, phương pháp, phương kế, biện pháp =in no way+ chẳng bằng cách nào =to go the right way to+ chọn cách tốt để =to go one's own way+ làm theo cách của mình =to see one's way to+ có cách để =to find way to+ tìm ra cách để =to have one's own way+ làm theo ý muốn; muốn gì được nấy =where there is a will there is a way+ có chí thì nên - cá tính, lề thói =in the way of business+ theo thói thường, theo lề thói =English ways of living+ lối sống Anh =in a friendly way+ một cách thân mật =way of speaking+ cách nói =it is his way+ đó là cá tính của nó =it is the way of the world+ lề thói chung là thế; mọi người cũng làm như thế cả =ways and customs+ phong tục lề thói =to be ignorant of the ways of society+ không biết phép xã giao - việc; phạm vi, thẩm quyền =it is not in my way; it does not lie (come, fall) in my way+ không phải việc của tôi; không thuộc thẩm quyền của tôi - (thông tục) vùng ở gần =to live somewhere Hanoi way+ ở đâu đó gần Hà nội - tình trạng, tình thế, tình hình; giả định, giả thuyết =to be in a bad way+ ở vào tình trạng xấu =to be in a fair way of (to)+ ở trong tình thế thuận lợi để - mức độ, chừng mực =in a small way+ ở mức thấp, tầm thường; nho nhỏ - loại =something in the way of stationery+ cái gì đó thuộc loại đồ dùng văn phòng - mặt, phương diện =in many ways+ về nhiều mặt =in no way+ chẳng mặt nào, tuyệt nhiên không - sự tiến bộ, sự thịnh vượng =to make one's [own] way+ làm ăn thịnh vượng =to make way+ tiến, tiến bộ - quy mô; ngành kinh doanh; phạm vi hoạt động =way of business+ ngành kinh doanh =to be in a large way of business+ kinh doanh quy mô lớn - (hàng hải) sự chạy; tốc độ =to gather way+ tăng tốc độ =to lose way+ giảm tốc độ =to get under way+ lên đường, khởi hành, nhổ neo; khởi công =to be under way; to have way on+ đang chạy (tàu thuỷ) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đằng =way ahead (back, down, off, up)+ đằng trước (đằng sau, phía dưới, đằng xa, phía trên) =to know someone way back in 1950+ quen biết người nào từ năm 1950 !by the way - (xem) by !by way of - đi qua, bằng con đường =by way of Haiphong+ bằng con đường Hải phòng, qua Hải phòng - như là, coi như là, như thể =by way of compliment+ như là một lời khen !the farthest way about is the nearest way home !the longest way round is the shortest way home - (tục ngữ) đường chính lại gần, đường tắt hoá xa !to give way - (xem) give !to go out of one's way to be rude - hỗn xược một cách vô cớ !to go the way of all the earth !to go the way of all flesh !to go the way of nature - (xem) go !to lead the way - (xem) lead !parting of the ways - (xem) parting !to put oneself out of the way - chịu phiền chịu khó để giúp người khác

    English-Vietnamese dictionary > way

См. также в других словарях:

  • live with oneself — be able to retain one s self respect as a consequence of one s actions. → live …   English new terms dictionary

  • live with oneself — be able to retain one s self respect as a consequence of one s actions taking money from children how can you live with yourself? …   Useful english dictionary

  • live — 1. v. 1 intr. have (esp. animal) life; be or remain alive. 2 intr. (foll. by on) subsist or feed (lives on fruit). 3 intr. (foll. by on, off) depend for subsistence (lives off the family; lives on income from investments). 4 intr. (foll. by on,… …   Useful english dictionary

  • live — live1 [lɪv] verb 1》 remain alive.     ↘be alive at a specified time.     ↘spend one s life in a particular way.     ↘supply oneself with the means of subsistence. 2》 make one s home in a place or with a person. 3》 be remembered: her name lived on …   English new terms dictionary

  • live — I. /lɪv / (say liv) verb (lived /lɪvd / (say livd), living) –verb (i) 1. to have life, as an animal or plant; be alive; be capable of vital functions. 2. to continue to live; remain alive: to live long. 3. to continue in existence, operation,… …  

  • live — live1 [liv] vi. lived, living [ME liven < OE libban (akin to ON lifa, Goth liban, Ger leben) < IE * lib(h)s < base * leibh , to live] 1. to be alive; have life 2. a) to remain alive b) to last; endure …   English World dictionary

  • live — Ⅰ. live [1] ► VERB 1) remain alive. 2) be alive at a specified time. 3) spend one s life in a particular way or under particular circumstances: they are living in fear. 4) make one s home in a particular place or with a particular person. 5) (liv …   English terms dictionary

  • live off — 1. To be financially supported by 2. To feed oneself exclusively on (particular foods) • • • Main Entry: ↑live * * * ˈlive off [transitive] [present tense I/you/we/they live off he/she/it …   Useful english dictionary

  • live it up — {v. phr.}, {informal} To pursue pleasure; enjoy games or night life very much; have fun at places of entertainment. * /Joe had had a hard winter in lonesome places; now he was in town living it up./ * /The western cowboys usually went to town on… …   Dictionary of American idioms

  • live it up — {v. phr.}, {informal} To pursue pleasure; enjoy games or night life very much; have fun at places of entertainment. * /Joe had had a hard winter in lonesome places; now he was in town living it up./ * /The western cowboys usually went to town on… …   Dictionary of American idioms

  • live — I verb 1) the greatest mathematician who ever lived Syn: exist, be alive, be, have life; breathe, draw breath, walk the earth Ant: die, be dead 2) I live in Arkansas Syn …   Thesaurus of popular words

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»