Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+lavish

  • 1 lavish

    /'læviʃ/ * tính từ - xài phí, lãng phí, hoang toàng =to be lavish in spending one's money+ ăn tiêu lãng phí hoang toàng =to live in lavish style+ sống hoang toàng - nhiều, quá nhiều =to be lavish in (of) one's praise+ khen ngợi quá nhiều lời * ngoại động từ - tiêu xài hoang phí, lãng phí =to lavish money upon one's pleasures+ xài tiền hoang phí vào những thú vui - cho nhiều, cho rộng rãi =to lavish care and affection on one's children+ nuông chiều con cái

    English-Vietnamese dictionary > lavish

  • 2 großzügig

    - {bounteous} rộng rãi, hào phóng, phong phú dồi dào - {bountiful} - {broad} rộng, bao la, mênh mông, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát đại cương, chung, chính, nặng, hoàn toàn - {broadminded} có tư tưởng rộng rãi - {generous} rộng lượng, khoan hồng, thịnh soạn, màu mỡ, phong phú, thắm tươi, dậm - {large} lớn, to, huênh hoang, khoác lác - {lavish} xài phí, lãng phí, hoang toàng, nhiều, quá nhiều - {liberal} không hẹp hòi, không thành kiến, rộng râi, đầy đủ, tự do - {noble} quý tộc, quý phái, cao quý, cao thượng, cao nhã, huy hoàng, nguy nga, quý, đáng kính phục, đáng khâm phục, ưu tú, xuất sắc - {tolerant} khoan dung, hay tha thứ, kiên nhẫn, chịu được = zu großzügig {profuse}+ = mit etwas großzügig umgehen {to be lavish with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > großzügig

  • 3 freigebig

    - {bounteous} rộng rãi, hào phóng, phong phú dồi dào - {bountiful} - {lavish} xài phí, lãng phí, hoang toàng, nhiều, quá nhiều - {munificent}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > freigebig

  • 4 üppig

    - {boisterous} hung dữ, dữ dội, náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ - {exuberant} sum sê &), um tùm, chứa chan, dồi dào, đầy dẫy, hoa mỹ, cởi mở, hồ hởi - {fertile} tốt, màu mỡ, có khả năng sinh sản - {full} đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, hoàn toàn, trọn vẹn, lùng nhùng, phồng - xếp nhiều nếp, thịnh soạn, chính thức, thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, đúng, trúng, quá - {lavish} xài phí, lãng phí, hoang toàng, quá nhiều - {luscious} ngọt ngào, thơm ngát, ngon lành, ngọt quá, lợ, gợi khoái cảm, khêu gợi - {luxuriant} sum sê, phong phú, phồn thịnh - {luxurious} sang trọng, lộng lẫy, xa hoa, xa xỉ, ưa khoái lạc, thích xa hoa, thích xa xỉ - {opulent} giàu có - {plush} bằng vải lông, bằng nhung dài lông - {profuse} có nhiều, thừa thãi, vô khối, rộng rãi, quá hào phóng, phóng tay, hoang phí - {rampant} chồm đứng lên, hung hăng, hùng hổ, không kiềm chế được, quá khích, rậm rạp, lan tràn, thoai thoải, dốc thoai thoải - {voluptuous} khoái lạc, ưa nhục dục, gây khoái lạc, đầy vẻ khoái lạc - {wanton} tinh nghịch, nghịch gợm, đùa giỡn, lung tung, bậy bạ, bừa bãi, vô cớ, không mục đích, phóng đãng, dâm đãng, dâm ô, bất chính, tốt tươi, lố lăng, loạn - {wild} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, b o táp, rối, lộn xộn, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ - bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v = üppig (Pflanze) {lush; rank}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > üppig

  • 5 verschwenderisch

    - {extravagant} quá mức, quá độ, quá cao, phung phí, ngông cuồng, vô lý - {luxuriant} sum sê, um tùm, phong phú, phồn thịnh, hoa mỹ - {luxurious} sang trọng, lộng lẫy, xa hoa, xa xỉ, ưa khoái lạc, thích xa hoa, thích xa xỉ - {opulent} giàu có - {profligate} phóng đãng, trác táng, hoang toàng, phá của - {spendthrift} - {squandering} - {thriftless} không tiết kiệm, hoang phí, xa hoa lãng phí - {unsparing} không thưng, không tha thứ = verschwenderisch [mit] {flush [with]; lavish [of,in]; prodigal [of]; profuse [of]; wasteful [of]}+ = verschwenderisch sein {to waste}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verschwenderisch

  • 6 zügellos

    - {incontinent} không kiềm chế, không kìm lại, không thể dằn lại, không thể giữ lại, hoang dâm vô đ - {inordinate} quá mức, quá xá, quá quắt, quá chừng, thất thường - {lavish} xài phí, lãng phí, hoang toàng, nhiều, quá nhiều - {lawless} không có pháp luật, không hợp pháp, lộn xộn, vô trật tự, hỗn loạn - {libertine} phóng đâng, truỵ lạc, dâm đãng, tự do tư tưởng - {licentious} phóng túng, bừa bâi, dâm loạn, phóng túng về niêm luật, tuỳ tiện về ngữ pháp - {rampant} chồm đứng lên, hung hăng, hùng hổ, không kiềm chế được, quá khích, um tùm, rậm rạp, lan tràn, thoai thoải, dốc thoai thoải - {reinless} không có dây cương, không bị kiềm chế, không có sự kiểm soát, không bị bó buộc - {unbounded} vô tận, không giới hạn, không bờ bến, quá độ, vô độ - {uncontrollable} không kiểm soát được, không kiểm tra được, không ngăn được, không nén được, khó dạy, bất trị - {uncontrolled} không có gì ngăn cản, mặc sức - {unmeasured} không đo, vô định, vô hạn, vô biên, mênh mông, bao la, không đắn đo - {unrestrained} không bị nén lại, không bị dằn lại, được th lỏng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zügellos

  • 7 verschwenden

    - {to blow (blew,blown) nở hoa, thổi, hà hơi vào, hỉ, hút, phun nước, cuốn đi, bị cuốn đi, thở dốc, làm mệt, đứt hơi, nói xấu, làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ, đẻ trứng vào,) làm hỏng, làm thối - khoe khoang, khoác lác, nguyền rủa, nổ, bỏ đi, chuồn, xài phí, phung phí - {to dissipate} xua tan, làm tiêu tan, tiêu mòn, làm hao mòn, uổng phí, làm tản mạn, làm lãng, nội động từ, tiêu tan, chơi bời phóng đãng - {to guzzle} ăn uống tục, ăn uống tham lam, tiêu hết tiền vào việc ăn uống lu bù - {to prodigalize} tiêu hoang, tiêu rộng rãi, hào phóng - {to run over} - {to spend (spent,spent) tiêu, tiêu pha, dùng, tốn, qua, sống qua, làm dịu đi, làm nguôi đi, làm hết đà, làm hết, làm kiệt, tiêu phí, gãy, mất, tiêu tiền, tàn, hết, đẻ trứng - {to squander} hoang phí, tiêu như phá - {to waste} lãng phí, bỏ qua, để lỡ, bỏ hoang, tàn phá, làm hao mòn dần, làm hư hỏng, làm mất phẩm chất, hao mòn, trôi qua = verschwenden [auf,für] {to lavish [in,on]}+ = verschwenden (Zeit,Kraft) {to consume}+ = sinnlos verschwenden {to blow in}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verschwenden

См. также в других словарях:

  • Lavish — Lav ish (l[a^]v [i^]sh), a. [Akin to E. lave to lade out; cf. AS. gelafian to refresh, G. laben.] 1. Expending or bestowing profusely; profuse; prodigal; as, lavish of money; lavish of praise. [1913 Webster] 2. Superabundant; excessive; as,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • lavish — [lav′ish] adj. [< ME lavas, abundance < MFr < OFr lavasse, torrent of rain, prob. < laver, to wash: see LAVE1] 1. very generous or liberal in giving or spending, often extravagantly so; prodigal 2. more than enough; very abundant… …   English World dictionary

  • lavish on/upon — [phrasal verb] lavish (something) on/upon (someone) : to give a large amount of (something) to (someone) They lavished gifts on us. [=they gave us many gifts] They lavished attention on their children. • • • …   Useful english dictionary

  • lavish with — [phrasal verb] lavish (someone or something) with (something) : to give (someone or something) a large amount of (something) They lavished us with gifts. Everyone lavished the children with attention. The production was lavished with praise by… …   Useful english dictionary

  • Lavish — Lav ish, v. t. [imp. & p. p. {Lavished} ( [i^]sht); p. pr. & vb. n. {Lavishing}.] To expend or bestow with profusion; to use with prodigality; to squander; as, to lavish money or praise. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • lavish — [adj] profuse; splendid abundant, bountiful, copious, effusive, exaggerated, excessive, extravagant, exuberant, first class, free, generous, gorgeous, grand, immoderate, impressive, improvident, inordinate, intemperate, liberal, lush, luxuriant,… …   New thesaurus

  • lavish — ► ADJECTIVE 1) sumptuously rich, elaborate, or luxurious. 2) giving or given in profusion. ► VERB (usu. lavish on) ▪ give or spend in abundant or extravagant quantities. DERIVATIVES lavishly adverb lavishness noun …   English terms dictionary

  • lavish — I (opulent) adjective abounding, abundant, affluent, ample, bounteous, bountiful, copious, costly, effusive, excess, extravagant, generous, immoderate, inordinate, liberal, luxuriant, munificent, open handed, opulent, overabundant, overflowing,… …   Law dictionary

  • lavish ness — index largess (generosity), philanthropy, waste Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • lavish — *profuse, prodigal, luxuriant, lush, exuberant Analogous words: *liberal, bountiful, bounteous, openhanded, generous, munificent, handsome: sumptuous, opulent, luxurious: *excessive, inordinate, extravagant Antonyms: sparing Contrasted words:… …   New Dictionary of Synonyms

  • lavish something on somebody — ˈlavish sth on/upon sb/sth derived to give a lot of sth, often too much, to sb/sth • She lavishes most of her attention on her youngest son. Main entry: ↑lavishderived …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»