Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+imply

  • 1 imply

    /im'plai/ * ngoại động từ - ý nói; ngụ ý; bao hàm ý =silence implies consent+ im lặng là ngụ ý bằng lòng =do you imply that I am not telling the truth?+ ý anh muốn nói rằng tôi không kể sự thực phải không?

    English-Vietnamese dictionary > imply

  • 2 imply

    v. Vuam qhia

    English-Hmong dictionary > imply

  • 3 besagen

    - {to imply} ý nói, ngụ ý, bao hàm ý - {to import} nhập, nhập khẩu, nghĩa là, cho biết, có quan hệ tới, có tầm quan trọng đối với, cần đối với - {to mean (meant,meant) có nghĩa là, muốn nói, định, có ý định, muốn, có ý muốn, dự định, để cho, dành cho, có ý nghĩa lớn, đáng giá, đáng kể - {to prove (proved,proven) chứng tỏ, chứng minh, thử, in thử, thử thách, tỏ ra - {to purport} có nội dung là, có ý nghĩa là, có ý, dường như có ý - {to signify} biểu thị, biểu hiện, báo hiệu, có nghĩa, tuyên bố, báo cho biết, có tầm quan trọng hệ trọng phủ định) = das will nicht viel besagen {it doesn't matter much}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > besagen

  • 4 bedeuten

    - {to amount} lên đến, lên tới, chung qui là, rốt cuộc là, có nghĩa là, chẳng khác gì là - {to bode} báo trước - {to connote} bao hàm - {to denote} biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, chỉ rõ - {to imply} ý nói, ngụ ý, bao hàm ý - {to import} nhập, nhập khẩu, nghĩa là, cho biết, có quan hệ tới, có tầm quan trọng đối với, cần đối với - {to intend} định, có ý định, có ý muốn, định dùng, dành, định nói, ý muốn nói, có mục đích - {to matter} có ý nghĩa, có tính chất quan trọng, mưng mủ, chảy mủ - {to mean (meant,meant) muốn nói, muốn, dự định, để cho, dành cho, có ý nghĩa lớn, đáng giá, đáng kể - {to purport} có nội dung là, có ý nghĩa là, có ý, dường như có ý - {to signify} báo hiệu, có nghĩa, tuyên bố, báo cho biết, có tầm quan trọng hệ trọng phủ định) - {to translate} dịch, phiên dịch, chuyển sang, biến thành, giải thích, coi là, thuyên chuyển sang địa phận khác, truyền lại, truyền đạt lại, cho tịnh tiến = viel bedeuten [bei] {to have great weight [with]}+ = was soll das bedeuten? {what is the meaning of this?}+ = es hat nichts zu bedeuten {it does not signify}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bedeuten

  • 5 schließen

    (schloß,geschlossen) - {to bar} cài, then, chặn, ngăn cản, vạch đường kẻ, cấm, cấm chỉ, ghét, không ưa, kháng biện - {to close} đóng, khép, làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau, kết thúc, chấm dứt, làm xong - {to conclude} bế mạc, kết luận, quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu xếp, ký kết - {to shut (shut,shut) đậy, nút, nhắm, gập, ngậm, kẹp, chẹt - {to shutter} lắp cửa chớp, đóng cửa chớp = schließen (schloß,geschlossen) [mit] {to wind up [with]}+ = schließen (schloß,geschlossen) [aus] {to gather [from]; to infer (infered,infered) [from]; to reason [from]}+ = schließen (schloß,geschlossen) (Schule) {to break up}+ = schließen (schloß,geschlossen) (Vertrag) {to indent; to negotiate}+ = schließen (schloß,geschlossen) (Bündnis) {to strike up}+ = schließen (schloß,geschlossen) (Sitzung) {to break up}+ = schließen (schloß,geschlossen) (Debatte) {to closure}+ = schließen (schloß,geschlossen) (Freundschaft,Vertrag) {to contract}+ = sich schließen {to fold}+ = wieder schließen {to regap}+ = in sich schließen {to connote; to implicate; to imply; to incorporate; to infer (infered,infered)+ = hieraus kann man schließen {from this it follows}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schließen

  • 6 andeuten

    - {to adumbrate} phác hoạ, cho biết lờ mờ, làm cho biết trước, báo trước bằng điềm, che tối, làm cho mờ tối, toả bóng xuống - {to allude} nói bóng gió, ám chỉ - {to betoken} báo hiệu, chỉ rõ - {to denote} biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, có nghĩa là, bao hàm - {to foreshadow} báo trước, là điềm của - {to hint} gợi ý nhẹ nhàng, nói bóng nói gió, nói ám chỉ - {to imply} ý nói, ngụ ý, bao hàm ý - {to indicate} chỉ, cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, biểu lộ, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, cần phải, đòi hỏi phải - {to insinuate} nói ý, nói ngầm, nói xa gần, lách vào, luồn vào, khéo luồn lọt vào, đưa lọt - {to intimate} báo cho biết, gợi cho biết, gợi ý - {to motion} ra hiệu - {to outline} vẽ phác, phác thảo, vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính - {to prognosticate} đoán trước, nói trước - {to signify} nghĩa là, có nghĩa, tuyên bố, có tầm quan trọng hệ trọng phủ định) - {to suggest} gợi, làm nảy ra trong trí, đề nghị, đưa ra giả thuyết là, đề nghị thừa nhận là = etwas andeuten {to shadow}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > andeuten

  • 7 einschließen

    - {to beset (beset,beset) bao vây, vây quanh &, choán, ngáng - {to block} làm trở ngại, ngăn chận, làm trở ngại sự thi hành, chặn đứng, chặn cản, hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng, phản đối, gò vào khuôn, rập chữ nổi - {to embed} ấn vào, đóng vào, gắn vào, ghi vào, ôm lấy, bao lấy - {to encage} cho vào lồng, nhốt vào lồng, nhốt vào cũi - {to encase} cho vào thùng, cho vào túi, bọc - {to enclose} vây quanh, rào quanh, bỏ kèm theo, gửi kèm theo, đóng vào hộp, đóng vào thùng, nhốt vào..., bao gồm, chứa đựng - {to encompass} bao quanh, bao gồm chứa đựng, hoàn thiện, hoàn thành - {to entomb} đặt xuống mộ, chôn xuống mộ &), là mộ của - {to immure} cầm tù, giam hãm, xây vào trong tường, chôn vào trong tường, vây tường xung quanh - {to imply} ý nói, ngụ ý, bao hàm ý - {to intercept} chắn, chặn - {to involve} gồm, bao hàm, làm cho mắc míu, làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng, dạng bị động) thu hút tâm trí của, để hết tâm trí vào, đòi hỏi phải, cần phải, kéo theo, cuộn vào - quấn lại - {to lap} phủ lên, chụp lên, quấn, cuộn, gói, vượt hơn một vòng, mài bằng đá mài, liếm, tớp, nốc, uống ừng ực, vỗ bập bềnh - {to lock} khoá, nhốt kỹ, giam giữ, bao bọc, chặn lại, đóng chốt, khoá chặt, ghì chặt, chắn bằng cửa cổng, cho đi qua cửa cổng, khoá được, hâm lại, không chạy, không vận động được, đi qua cửa cổng - bước sát gót - {to loop} thắt lại thành vòng, làm thành móc, gài móc, móc lại, nhào lộn - {to sphere} cho vào trong một quả cầu, làm thành hình cầu, tâng bốc lên tận mây xanh - {to surround} = einschließen [in] {to shut (shut,shut) [into]}+ = einschließen (schloß ein,eingeschlossen) {to compass; to comprehend; to contain; to cover; to imbed; to include; to lock in; to shut up}+ = sich einschließen {to immure oneself; to shut oneself in}+ = kreisförmig einschließen {to orb}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einschließen

См. также в других словарях:

  • imply — im·ply /im plī/ vt im·plied, im·ply·ing 1: to recognize as existing by inference or necessary consequence esp. on legal or equitable grounds in ordinary circumstances...the law would imply that it was the duty of the hospital to use due care… …   Law dictionary

  • imply — (v.) late 14c., to enfold, enwrap, entangle (the classical Latin sense), from O.Fr. emplier, from L. implicare involve (see IMPLICATE (Cf. implicate)). Meaning to involve something unstated as a logical consequence first recorded c.1400; that of… …   Etymology dictionary

  • imply — ► VERB (implies, implied) 1) indicate by suggestion rather than explicit reference. 2) (of a fact or occurrence) suggest as a logical consequence. USAGE The words imply and infer do not mean the same thing. Imply is used with a speaker as its… …   English terms dictionary

  • Imply — Im*ply , v. t. [imp. & p. p. {Implied}; p. pr. & vb. n. {Implying}.] [From the same source as employ. See {Employ}, {Ply}, and cf. {Implicate}, {Apply}.] 1. To infold or involve; to wrap up. [Obs.] His head in curls implied. Chapman. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • imply / infer —    Imply means to suggest indirectly : Her hesitation implied that her answer was no.    Infer means to draw a conclusion from known facts : He inferred that the answer was no from her hesitation.  See implicate / imply …   Confused words

  • imply / infer —    Imply means to suggest indirectly : Her hesitation implied that her answer was no.    Infer means to draw a conclusion from known facts : He inferred that the answer was no from her hesitation.  See implicate / imply …   Confused words

  • imply - infer — ◊ imply If you imply that something is the case, you suggest that it is the case without actually saying so. Somehow he implied that he was the one who had done all the work. His tone implied that he hoped that something would happen soon. ◊… …   Useful english dictionary

  • imply — 1 involve, comprehend, include, embrace, subsume Analogous words: import, *mean, signify, denote: *contain, hold: convey, *carry, bear 2 *suggest, hint, intimate, insinuate Analogous words: connote, *denote: * …   New Dictionary of Synonyms

  • imply — [v] indicate, mean betoken, connote, denote, designate, entail, evidence, give a hint, hint, import, include, insinuate, intend, intimate, involve, mention, point to, presuppose, refer, signify, suggest; concepts 75,97,682 Ant. define, explicate …   New thesaurus

  • imply — [im plī′] vt. implied, implying [ME implien < OFr emplier < L implicare, to involve, entangle < in , in + plicare, to fold: see PLY1] 1. to have as a necessary part, condition, or effect; contain, include, or involve naturally or… …   English World dictionary

  • imply — infer, imply 1. The only point noted by Fowler (1926) was that the inflected forms of infer are inferred and inferring, and this is thankfully still true (but note inferable or inferrable, with one r or two, and inference with only one r). Fowler …   Modern English usage

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»