Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+go+missing

  • 1 missing

    /'misiɳ/ * tính từ - vắng, thiếu, khuyết, mất tích, thất lạc =there is a spoon missing+ thiếu mất một cái thìa * danh từ - the missing (quân sự) những người mất tích

    English-Vietnamese dictionary > missing

  • 2 missing

    v. Tab tom nco; tab tom tshua; tab tom plam; tab tom huam yuaj; tab tom npeeg
    adj. Pawv; ploj

    English-Hmong dictionary > missing

  • 3 missing link

    /'misiɳliɳk/ * danh từ - vật thiếu trong một bộ - (động vật học) dạng người vượt quá đ

    English-Vietnamese dictionary > missing link

  • 4 mad

    /mæd/ * tính từ - điên, cuồng, mất trí =to go mad+ phát điên, hoá điên =to drive someone mad+ làm cho ai phát điên lên =like mad+ như điên, như cuồng - (thông tục) bực dọc, bực bội =to be mad about (at) missing the train+ bực bội vì bị nhỡ xe lửa - (+ about, after, for, on) say mê, ham mê =to be mad on music+ say mê âm nhạc - tức giận, giận dữ, nổi giận =to get mad+ nổi giận * động từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm phát điên; phát điên, hành động như một người điên

    English-Vietnamese dictionary > mad

  • 5 miss

    /mis/ * danh từ - cô =Miss Mary+ cô Ma-ri - (thông tục) cô gái, thiếu nữ - hoa khôi * danh từ - sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); sự thất bại =ten hits and one miss+ mười đòn trúng một đòn trượt - sự thiếu, sự vắng =to feel the miss of someone+ cảm thấy vắng ai, cảm thấy nhớ ai !a miss is as good a mile - trượt là trượt, đá trượt thì dù chỉ một ly cũng vần là trượt !to give something a miss - tránh cái gì, bỏ qua cái gì, mặc kệ cái gì * ngoại động từ - trượt, hỏng, trệch, không trúng (đích) =to miss one's aim+ bắn trệch đích; không đạt mục đích - lỡ, nhỡ =to miss the train+ lỡ chuyến xe lửa - bỏ lỡ, bỏ phí =an opportunity not to be missed+ một cơ hội không nên bỏ lỡ - bỏ sót, bỏ quên =without missing a word+ không bỏ sót một lời nào - không thấy, không trông thấy =you cannot miss the house when going across the street+ khi đi ngang qua phố anh không thể không trông thấy căn nhà - thiếu, cảm thấy thiếu, thấy mất, nhớ =to miss somebody very much+ nhớ ai lắm - không nghe, không thấy, không hiểu, không nắm được =to miss a part of a speech+ không nghe một phần của bài nói - suýt =to miss being run over+ suýt bị chẹt xe * nội động từ - trượt, chệch, không trúng đích; thất bại

    English-Vietnamese dictionary > miss

См. также в других словарях:

  • Missing People — Founder(s) Mary Asprey OBE and Janet Newman OBE Type Charity Founded April 1993 Location London …   Wikipedia

  • Missing Live — Missing 2011 Also known as Missing (2005–2007) Missing Live (2007 2010) Genre Factual Presented by Sally Magnusson (2005–2007) Rav Wilding (2008–2010) Louise Minchin (2008 …   Wikipedia

  • Missing You (The Saturdays song) — Missing You …   Wikipedia

  • Missing (Everything but the Girl song) — Missing Single by Everything but the Girl from the album Amplified Heart …   Wikipedia

  • Missing (BBC TV Series) — Missing is a BBC One morning television series which has been running since 2005. The programme s current presenters are Louise Minchin and Rav Wilding, with the show s previous series having been presented by Sally Magnusson. [cite web | title …   Wikipedia

  • Missing Link (comics) — Missing Link is the name of four fictional characters in Marvel Comics. Contents 1 Publication history 2 Fictional character biography 2.1 Missing Link I 2.2 Missing Link II …   Wikipedia

  • Missing in Action (film) — Missing in Action Directed by Joseph Zito Produced by Menahem Golan Yoram Globus Lance Hool …   Wikipedia

  • Missing Persons (band) — Missing Persons Warren Cuccurullo and Dale Bozzio performing in October 2009 Background information Origin Los Angeles …   Wikipedia

  • Missing Link — is a nonscientific term for any transitional fossil, especially one connected with human evolution; see Transitional fossil Missing links and List of transitonal fossils Human evolution. Missing Link (capitalized) may refer to: The Missing Link,… …   Wikipedia

  • Missing You — or Missin You may refer to: Contents 1 Music 1.1 Albums 1.2 Songs …   Wikipedia

  • Missing (Canadian TV series) — Missing Also known as 1 800 Missing Genre Crime drama Created by Glenn Davis William Laurin Starring Caterina Scorsone Gloria Reuben Vivica A. Fox …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»