Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+go+by+tram

  • 101 coolness

    /'ku:lnis/ * danh từ - sự mát mẻ, sự lạnh, sự nguội; khí mát - sự trầm tĩnh, sự bình tĩnh - sự lãnh đạm, sự không sốt sắng, sự không nhiệt tình - sự trơ tráo, sự không biết xấu hổ

    English-Vietnamese dictionary > coolness

  • 102 copeck

    /'koupek/ * danh từ - đồng côpêch (tiền Liên-xô, bằng một phần trăm rúp)

    English-Vietnamese dictionary > copeck

  • 103 decapitate

    /di,kæpiteit/ * ngoại động từ - chém đầu, chặt đầu, xử trảm

    English-Vietnamese dictionary > decapitate

  • 104 decapitation

    /di,kæpi'teiʃn/ * danh từ - sự chém đầu, sự chặt đầu, sự xử trảm

    English-Vietnamese dictionary > decapitation

  • 105 depot

    /'depou/ * danh từ - kho chứa, kho hàng - (quân sự) kho (quân nhu, lương thực...) - (quân sự) trạm tuyển và luyện quân - (quân sự) sở chỉ huy trung đoàn - (quân sự) bộ phận trung đoàn giữ lại (không điều tra ngoài nước) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ga (xe lửa); bến (xe buýt)

    English-Vietnamese dictionary > depot

  • 106 depth

    /depθ/ * danh từ - chiều sâu, bề sâu, độ sâu; độ dày =the depth of a river+ chiều sâu của con sông =a well five meters in depth+ giếng sâu năm mét =atmospheric depth+ độ dày của quyển khí - (từ lóng) sự sâu xa, tính thâm trầm (của tư tưởng...); tầm hiểu biết, năng lực, trình độ =a man of great depth+ người có trình độ hiểu biết sâu =to be out of one's depth+ (nghĩa bóng) bị ngợp; quá năng lực; không với tới được; quá tầm hiểu biết =to be beyond one's depth+ quá khả năng, quá sức mình - chỗ sâu, chỗ thầm kín, đáy, chỗ tận cùng =in the depth of one's hear+ trong thâm tâm, tận đáy lòng =in the depth(s) of winter+ giữa mùa đông =in the depths of depair+ trong cơn tuyệt vọng =a cry from the depths+ tiếng kêu từ đáy lòng - (số nhiều) vực thẳm

    English-Vietnamese dictionary > depth

  • 107 dispatch-station

    /dis'pætʃ'steiʃn/ * danh từ - (ngành đường sắt) trạm gửi (hàng hoá...)

    English-Vietnamese dictionary > dispatch-station

  • 108 dispensary

    /dis'pensəri/ * danh từ - trạm phát thuốc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng khám bệnh và phát thuốc

    English-Vietnamese dictionary > dispensary

  • 109 down

    /daun/ * phó từ - xuống =to go down+ đi xuống =to fall down+ ngã xuống =to throw down+ ném xuống =to look down+ nhìn xuống =food goes down+ thức ăn trôi xuống - xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới =to be not down yet+ chưa dậy, chưa ở buồng ngủ xuống =the sun is down+ mặt trời đã lặn =the blinds are down+ rèm cửa đã buông xuống =the ship is down+ tàu chìm nghỉm =to be down with malaria+ bị ốm liệt vì sốt rét - xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo =to sail down with the wind+ căng buồm xuôi theo chiều gió =from the XVIIIth century down to the present time+ từ thế kỷ 18 cho đến tận ngày nay - hạ bớt, giảm bớt, dần =to cut down prices+ hạ giá =to cool down+ nguôi đi; bình tĩnh lại =rice is down+ giá gạo hạ, gạo hơn - ở phía dưới, ở vùng dưới, xuôi về (ngụ ý xa nơi trung tâm, xa thành phố lớn; ở nơi trung tâm về...) =to go down to the country+ về miền quê =to live somewhere down in Bacthai+ ở đâu đây trên Bắc thái =to go down to Brighton+ về Brai-tơn (ở Luân-đôn về) - gục xuống, kiệt sức, ở thế cùng, cùng đường; im đi (ngụ ý trấn áp, bắt im, làm kiệt sức, dồn vào thế cùng...) =to hunt down a deer+ săn đuổi một con hươu đến cùng đường =to run down a horse+ bắt ngựa chạy kiệt sức =the clock has run down+ đồng hồ chết vì không lên dây cót =to hiss down+ la ó (huýt sáo) bắt (một diễn giả...) im =to put down a rebellion+ đàn áp một cuộc nổi loạn - ngay mặt tiền (trả tiền) =to pay down+ trả tiền mặt =money (cash) down+ tiền mặt - ghi chép (trên giấy...) =to have something down on one's notebook+ ghi chép cái gì vào sổ tay - xông vào, lăn xả vào, đánh đập =to be down upon somebody+ lăn xả vào đánh ai !to be down at heels - vẹt gót (giày) - đi giày vẹt gót, ăn mặc nhếch nhác (người) !to be down !to be down in (at) health - sức khoẻ giảm sút !to be down in the mouth - ỉu xìu, chán nản, thất vọng !to be down on one's luck - (xem) luck !down to the ground - hoàn toàn =that suits me down to the ground+ cái đó hoàn toàn thích hợp với tôi !down with! - đả đảo! =down with imperialism!+ đả đảo chủ nghĩa đế quốc! !down and out - (thể dục,thể thao) gục không dậy được nữa, bị đo ván (quyền Anh) - cùng đường, cùng kế, thất cơ lỡ vận; thua cháy túi (đánh bạc) !down on the nail - ngay lập tức !up and down - (xem) up * giới từ - xuống, xuôi, xuôi dọc theo =down the hill+ xuống đồi =to go down town+ xuống phố =down the river+ xuôi dòng sông =down the wind+ xuôi gió =to go down the road+ đi xuôi dọc theo con đường - ở phía thấp, ở dưới =to live somewhere down the street+ ở đâu đó dưới phố !to let go down the wind - (nghĩa bóng) vứt bỏ, bỏ đi * tính từ - xuống, xuôi =down leap+ cái nhảy xuống =down look+ cái nhìn xuống =down grade+ (ngành đường sắt) dốc xuống; (nghĩa bóng) sự sút kém, sự tồi tệ =down train+ (ngành đường sắt) chuyến xe xuôi (từ Luân-đôn hoặc một thủ đô, một thành phố lớn đến) - chán nản, nản lòng, thất vọng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) kém điểm (đối phương) =he is one down+ anh ta kém một điểm * ngoại động từ - đặt xuống, hạ xuống, bỏ xuống - đánh gục, đánh ngã (ai); hạ, bắn rơi (máy bay) !to down a glass of wine - nốc một cốc rượu !to down tools - bãi công - ngừng việc * danh từ - ((thường) số nhiều) cảnh sa sút, vận xuống dốc =ups and downs+ sự lên xuống, sự thăng trầm (của cuộc đời) - (thông tục) sự ghét (chỉ muốn nện cho một trận) =to have a down on somebody+ ghét ai chỉ muốn nện cho một trận * danh từ - lông tơ chim (để nhồi gối...) - lông tơ (ở trái cây, ở má...) * danh từ - vùng cao nguyên, vùng đồi - (số nhiều) vùng đồi trọc (có nhiều bãi cỏ chăn nuôi ở miền nam nước Anh) - cồn cát, đụn cát

    English-Vietnamese dictionary > down

  • 110 dressing-station

    /'dresiɳ,steiʃn/ * danh từ - (quân sự) trạm cấp cứu

    English-Vietnamese dictionary > dressing-station

  • 111 drift

    /drift/ * danh từ - sự trôi giạt (tàu bè...); tình trạng bị lôi cuốn đi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =under the drift of unforeseen events+ (nghĩa bóng) bị các biến cố không lường trước được lôi cuốn đi - vật trôi giạt, vật bị cuốn đi (đám bụi mù, củi rều...); vật bị thổi thành đông (tuyết, cát...) - (địa lý,địa chất) đất bồi, vật tích tụ (do gió, nước để lắng lại); trầm tích băng hà - lưới trôi, lưới kéo (để đánh cá mòi...) ((cũng) drift net) - dòng chảy chậm - sự lệch; độ lệch (của viên đạn bay) - (ngành mỏ) đường hầm ngang (tiếp theo mạch mỏ) - chỗ sông cạn lội qua được (Nam phi) - cái đục; cái khoan; máy đột (đục lỗ ở kim loại) - thái độ lững lờ chờ đợi, thái độ thụ động, thái độ nằm ì, thái độ nước chảy bèo trôi =the policy of drift+ ruốm ghùi "ì, chủ trương không hoạt động gì cả - chiều hướng, khuynh hướng; xu thế tự nhiên; sự tiến triển - mục đích, ý định; ý nghĩa, nội dung =the drift of a speech+ ý nghĩa của bài nói, nội dung của bài nói - (pháp lý) sự tập trung vật nuôi để kiểm lại - (vật lý) sự kéo theo =electron drift+ sự kéo theo electron * nội động từ - trôi giạt, bị (gió, dòng nước...) cuốn đi =to drift on shore+ trôi giạt vào bờ - chất đống lê (tuyết, cát... do gió thổi) - buông trôi, để mặc cho trôi đi; có thái độ thụ động, phó mặc cho số phận; trôi đi, trôi qua =to let things drift+ để mặc cho sự việc trôi đi (muốn ra sao thì ra) - theo chiều hướng, hướng theo (đích nào, chiều hướng nào) =is that the way things are drifting?+ sự việc có phải là diễn biến theo chiều hướng đó không? * ngoại động từ - làm trôi giạt, cuốn đi (dòng nước) - thổi (tuyết, cát...) thành đông (gió) - phủ đầy (cánh đồng, mặt đường...) những đống cát, phủ đầy những đống tuyết - đục lỗ, đột lỗ, khoan rộng lỗ (miếng kim loại)

    English-Vietnamese dictionary > drift

  • 112 elemi

    /'elemi/ * danh từ - dấu trám

    English-Vietnamese dictionary > elemi

  • 113 enwrap

    /in'ræp/ * ngoại động từ - bọc, quấn !to be enwrapped - đang trầm ngâm !to be enwrapped in slumber - đang mơ màng giấc điệp

    English-Vietnamese dictionary > enwrap

  • 114 eucharis

    /'ju:kəris/ * danh từ - (thực vật học) cây ngọc trâm

    English-Vietnamese dictionary > eucharis

  • 115 exacerbate

    /eks'æsə:beit/ Cách viết khác: (acerbate) /'æsəbeit/ * ngoại động từ - làm tăng, làm trầm trọng (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn) - làm bực tức, làm cáu tiết, làm tức giận

    English-Vietnamese dictionary > exacerbate

  • 116 exacerbation

    /eks,æsə:'beiʃn/ * danh từ - sự làm tăng, sự làm trầm trọng (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn) - sự làm bực tức, sự làm cáu tiết, sự làm tức giận

    English-Vietnamese dictionary > exacerbation

  • 117 exasperate

    /ig'zɑ:spəreit/ * ngoại động từ - làm trầm trọng hơn (sự đau đớn, bệnh ác cảm) - làm bực tức, làm cáu tiết, làm giận điên lên - khích (ai) (làm gì)

    English-Vietnamese dictionary > exasperate

  • 118 exasperation

    /ig'zɑ:spə'reiʃn / * danh từ - sự làm trầm trọng hơn (sự đau đớn, bệnh ác cảm) - sự làm bực tức, sự làm cáu tiết, sự làm giận điên lên - sự khích (ai) (làm gì)

    English-Vietnamese dictionary > exasperation

  • 119 family

    /'fæmili/ * danh từ - gia đình, gia quyến =a large family+ gia đình đông con - con cái trong gia đình - dòng dõi, gia thế =of family+ thuộc dòng dõi trâm anh - chủng tộc - (sinh vật học), (ngôn ngữ học) họ !in a family way - tự nhiên như người trong nhà - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có mang !in the family way - có mang !happy family - thú khác loại nhốt chung một chuồng

    English-Vietnamese dictionary > family

  • 120 far-gone

    /'fɑ:'gɔn/ * tính từ - quá mức, quá thể, quá xá - rất nặng, trầm trọng (bệnh) - say mèm, say luý tuý - đìa ra, ngập đầu (nợ) - quá si mê (yêu đương)

    English-Vietnamese dictionary > far-gone

См. также в других словарях:

  • Tram München — Netzplan …   Deutsch Wikipedia

  • TRAM Metropolitano de Alicante — Un tren tram de …   Wikipedia Español

  • Tram-train Strasbourg — Bruche Piémont des Vosges Réseau TER Alsace Tramway de Strasbourg Année d’ouverture 2016 Terminus Barr Gresswiller Robertsau Boecklin Place d Islande Exploitant SNCF Conduite (système) …   Wikipédia en Français

  • Tram-Train — Le tram train est un véhicule dérivé du tramway, apte à circuler à la fois sur des voies de tramway en centre ville et sur le réseau ferroviaire régional, afin de relier sans rupture de charge des stations situées dans le péri urbain, voire au… …   Wikipédia en Français

  • Tram-train Mulhouse-Vallée de la Thur — Rame Avanto à Thann Saint Jacques. Situation Mulhouse, France Type …   Wikipédia en Français

  • Tram-train Évry — Massy Façade de la gare d Évry Courcouronnes (août 2008). Réseau Transilien Année d’ouverture …   Wikipédia en Français

  • Tram line 5 (Amsterdam) — Tram line 5 (also called Tram 5 or Lijn 5) is a GVB tram route running from the centre of Amsterdam to the centre of Amstelveen (a smaller municipality located to the south of Amsterdam). The line traverses 3 zones and has 27 stops. An average… …   Wikipedia

  • Tram-Train Evry-Massy — Tram train Évry Massy Tram train Évry Massy Réseau Année d’ouverture 2017 Dernière extension Conduite (système) Conducteur Le Tram train Évry Massy est un projet de ligne de transport en commun dans le département de l Essonne, en banlieue… …   Wikipédia en Français

  • Tram-Train Évry - Massy — Réseau Année d’ouverture 2017 Dernière extension Conduite (système) Conducteur Le Tram train Évry Massy est un projet de ligne de transport en commun dans le département de l Essonne, en banlieue parisienne, devant relier les deux principaux… …   Wikipédia en Français

  • Tram-train Évry - Massy — Réseau Année d’ouverture 2017 Dernière extension Conduite (système) Conducteur Le Tram train Évry Massy est un projet de ligne de transport en commun dans le département de l Essonne, en banlieue parisienne, devant relier les deux principaux… …   Wikipédia en Français

  • tram — [ tram ] n. m. • 1829; abrév. de tramway ♦ Tramway. Des trams. « Ils prirent donc le tram de Sérianne, dans la baladeuse » (Aragon) . ⊗ HOM. Trame. ● tram nom masculin Familier. Tramway. ● tram (homonymes) nom masculin trame nom féminin trame …   Encyclopédie Universelle

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»