Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+go+by+tram

  • 61 thoughtful

    /'θɔ:tful/ * tính từ - ngẫm nghĩ, trầm tư, tư lự - có suy nghĩ, chín chắn, thận trọng - thâm trầm, sâu sắc =a thoughtful book+ một cuốn sách sâu sắc - ân cần, lo lắng, quan tâm =to be thoughtful of others+ quan tâm đến người khác

    English-Vietnamese dictionary > thoughtful

  • 62 up

    / p/ * phó từ - ở trên, lên trên, lên =up in the air+ ở trên cao trong không trung - dậy, đứng lên, đứng dậy =to get up early+ dậy sớm =the whole nation was up in arms against the invaders+ c nước đ đứng lên cầm vũ khí chống quân xâm lược - đến, tới ((thường) là một địa điểm quan trọng, hoặc một địa điểm ở phía bắc) =whe are you going up to London?+ khi nào anh đi Luân đôn? =to go up to the door+ đến tận cửa - hết, hoàn toàn, xong ((cũng) U.P.) =time is up+ hết giờ rồi =to fill up a glass+ rót đầy cốc =it's all up+ đ hoàn toàn xong c rồi - cừ, giỏi, thông thạo =to be well up in English+ giỏi tiếng Anh - (+ động từ) to lên, mạnh lên, lên =speak up!+ nói to lên! =to blow up the fire+ thổi lửa lên !up against - đưng đầu với (khó khăn, trở ngại...) !up and down - đi đi lại lại, lên lên xuống xuống; khắp chốn, khắp ni, mọi chỗ =to walk up and down+ đi đi lại lại =to look for something up and down+ tìm cái gì khắp mọi chỗ !up to - bận, đang làm =what's he up to?+ hắn ta đang làm gì? =what tricks has he been up to?+ hắn đang dở những trò gì thế? - xứng đáng; đủ sức, đủ kh năng =not to feel up to something+ cm thấy không đủ kh năng làm việc gì - cho đến, đến =up to now+ đến nay =from one up to one hundred+ từ một đến một trăm - phi, có nhiệm vụ phi =it is up to us to...+ chúng ta có nhiệm vụ phi... !what's up? - có việc gì thế? * giới từ - lên, ngược lên; ở trên =up hill and down dale+ lên dốc xuống đèo =to go up the river+ đi ngược dòng sông =up the hill+ ở trên đồi - ngược (gió, dòng nước...) =up the wind+ ngược gió - ở cuối =up the yard+ ở cuối sân * tính từ - lên (đi về một thành phố lớn hay thủ đô), ngược (đi về hướng bắc) =an up train+ chuyến tàu về thủ đô; chuyến tàu ngược * danh từ - sự lên, sự thăng =ups and downs+ sự lên xuống, sự thăng trầm (của cuộc đời) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đang lên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dốc lên - sự thành công - chuyến tàu về (thủ đô); chuyến tàu ngược * nội động từ - (thông tục) đột nhiên đứng dậy; đột nhiên nói; đột nhiên làm - tăng vọt lên (giá c, mức sn xuất...)

    English-Vietnamese dictionary > up

  • 63 vicissitude

    /vi'sisitju:d/ * danh từ - sự thăng trầm; sự thịnh suy =the vicissitudes of life+ những nỗi thăng trầm của cuộc đời - (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sự thay đổi chu kỳ, sự tuần hoàn =the vicissitude of seasons+ sự tuần hoàn của các mùa

    English-Vietnamese dictionary > vicissitude

  • 64 yodel

    /'joudl/ * danh từ - sự hát đổi giọng trầm sang giọng kim - bài hò (của những người miền núi Thuỵ sĩ) * động từ - hát đổi giọng trầm sang giọng kim (theo phong cách hát của những người dân miền núi Thuỵ sĩ)

    English-Vietnamese dictionary > yodel

  • 65 acerbate

    /eks'æsə:beit/ Cách viết khác: (acerbate)/'æsəbeit/ * ngoại động từ - làm tăng, làm trầm trọng (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn) - làm bực tức, làm cáu tiết, làm tức giận

    English-Vietnamese dictionary > acerbate

  • 66 aggravating

    /'ægrəveitɳ/ * tính từ - làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm - (thông tục) làm bực mình, chọc tức

    English-Vietnamese dictionary > aggravating

  • 67 aigrette

    /'eigret/ * danh từ - (động vật học) cò bạch, cò ngà - chùm lông, chùm tóc - (kỹ thuật) chùm tia sáng - trâm, thoa dát đá quý

    English-Vietnamese dictionary > aigrette

  • 68 and

    /ænd, ənd, ən/ * liên từ - và, cùng, với =to buy and sell+ mua và bán =you and I+ anh với (và) tôi - nếu dường như, tuồng như là =let him go and need be+ hãy để anh ta đi nếu cần - còn =I shall go and you stay here+ tôi sẽ đi còn anh sẽ ở lại đây - (không dịch) =coffee and milk+ cà phê sữa =four and thirty+ ba mươi tư =two hundred and fifty+ hai trăm năm mươi =to walk two and two+ đi hàng đôi =better and better+ ngày càng tốt hơn =worse and worse+ ngày càng xấu hơn =miles and miles+ hàng dặm hàng dặm, rất dài =there are books and books+ sách thì cũng có ba bảy loại =try and come+ hãy gắng đến =try and help me+ hãy gắng giúp tôi

    English-Vietnamese dictionary > and

  • 69 annihilationism

    /ə,naiə'leiʃənizm/ * danh từ - (tôn giáo) cho rằng linh hồn người có tội nếu không sám hối sẽ bị trầm luân)

    English-Vietnamese dictionary > annihilationism

  • 70 argus

    /'ɑ:gəs/ * danh từ - (thần thoại,thần học) A-guýt (người trăm mắt) - người canh gác luôn luôn cảnh giác

    English-Vietnamese dictionary > argus

  • 71 badly

    /'bædli/ * phó từ worse; worst - xấu, tồi, dở, bậy =to behave badly+ ăn ở bậy bạ - ác - nặng trầm trọng, nguy ngập =to be badly wounded+ bị thương nặng =to be badly beaten+ bị đánh thua nặng - lắm rất =to want something badly+ rất cần cái gì

    English-Vietnamese dictionary > badly

  • 72 balance

    /'bæləns/ * danh từ - cái cân =precision balance+ cân chính xác, cân tiểu ly =analytical balance+ cân phân tích - sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân =balance of forces+ cán cân lực lượng =balance of power+ (chính trị) chính sách giữ thăng bằng cán cân lực lượng giữa các nước =to keep one's balance+ giữ thăng bằng; (nghĩa bóng) bình tĩnh =to lose one's balance+ mất thăng bằng; (nghĩa bóng) mất bình tĩnh, rối trí =to be off one's balance+ ngã (vì mất thăng bằng); bối rối - sự cân nhắc kỹ =on balance+ sau khi cân nhắc kỹ - sự thăng trầm của số mệnh - (Balance) (thiên văn học) cung thiên bình, toà thiên bình - đối trọng - quả lắc (đồng hồ) - (thương nghiệp) bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán =to strikle a balance+ làm bản quyết toán - sai ngạch; số còn lại, số dư =balance in hand+ sai ngạch thừa =balance due+ sai ngạch thiếu - (nghệ thuật) sự cân xứng !to be (tremble, swing, hang) in the balance - do dự, lưỡng lự - ở vào tình trạng (nguy ngập) !the balance of advantage lies with him - anh ta ở vào thế có lợi !to hold the balance even between two parties - cầm cân nảy mực !to turn balance - (xem) turn * ngoại động từ - làm cho thăng bằng; làm cho cân bằng - làm cho cân xứng - cân nhắc (một vấn đề, một giải pháp) - (thương nghiệp) quyết toán =to balance the accounts+ quyết toán các khoản chi thu * nội động từ - do dự, lưỡng lự =to balance a long time before coming to a decision+ do dự lâu trước khi quyết định - cân nhau, cân xứng =the penalty does not balance with the offence+ hình phạt không cân xứng với tội lỗi - (thương nghiệp) cân bằng =the accounts don't balance+ sổ sách không cân bằng

    English-Vietnamese dictionary > balance

  • 73 bicentenary

    /,baisen'ti:nəri/ * tính từ - hai trăm năm

    English-Vietnamese dictionary > bicentenary

  • 74 blue-blood

    /'blu:'blʌd/ * danh từ - dòng dõi trâm anh thế phiệt

    English-Vietnamese dictionary > blue-blood

  • 75 boast

    /boust/ * danh từ - lời nói khoác - sự khoe khoang =to make boast of something+ khoe khoang cái gì - niềm tự kiêu, niềm kiêu hãnh !great boast, small roast - (tục ngữ) trăm voi không được bát nước xáo * danh từ - khoe khoang, khoác lác - tự kiêu, lấy làm kiêu hãnh (về cái gì)

    English-Vietnamese dictionary > boast

  • 76 bombardon

    /bɔm'bɑ:dn/ * danh từ - (âm nhạc) ken trầm

    English-Vietnamese dictionary > bombardon

  • 77 brooch

    /broutʃ/ * danh từ - trâm (gài đầu); ghim hoa (gài cổ áo)

    English-Vietnamese dictionary > brooch

  • 78 brown study

    /'braun'stʌdi/ * danh từ - sự mơ mộng, sự trầm ngâm

    English-Vietnamese dictionary > brown study

  • 79 burseraceous

    /,bə:si'reiʃəs/ * tính từ - (thực vật học) (thuộc) họ trám

    English-Vietnamese dictionary > burseraceous

  • 80 c

    /si:/ * danh từ, số nhiều Cs, C's - c - 100 (chữ số La mã) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trăm đô la - (âm nhạc) đô - (toán học) số lượng thứ ba đã biết - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Côcain - người thứ ba, vật thứ ba (trong giả thiết) - vật hình c

    English-Vietnamese dictionary > c

См. также в других словарях:

  • Tram München — Netzplan …   Deutsch Wikipedia

  • TRAM Metropolitano de Alicante — Un tren tram de …   Wikipedia Español

  • Tram-train Strasbourg — Bruche Piémont des Vosges Réseau TER Alsace Tramway de Strasbourg Année d’ouverture 2016 Terminus Barr Gresswiller Robertsau Boecklin Place d Islande Exploitant SNCF Conduite (système) …   Wikipédia en Français

  • Tram-Train — Le tram train est un véhicule dérivé du tramway, apte à circuler à la fois sur des voies de tramway en centre ville et sur le réseau ferroviaire régional, afin de relier sans rupture de charge des stations situées dans le péri urbain, voire au… …   Wikipédia en Français

  • Tram-train Mulhouse-Vallée de la Thur — Rame Avanto à Thann Saint Jacques. Situation Mulhouse, France Type …   Wikipédia en Français

  • Tram-train Évry — Massy Façade de la gare d Évry Courcouronnes (août 2008). Réseau Transilien Année d’ouverture …   Wikipédia en Français

  • Tram line 5 (Amsterdam) — Tram line 5 (also called Tram 5 or Lijn 5) is a GVB tram route running from the centre of Amsterdam to the centre of Amstelveen (a smaller municipality located to the south of Amsterdam). The line traverses 3 zones and has 27 stops. An average… …   Wikipedia

  • Tram-Train Evry-Massy — Tram train Évry Massy Tram train Évry Massy Réseau Année d’ouverture 2017 Dernière extension Conduite (système) Conducteur Le Tram train Évry Massy est un projet de ligne de transport en commun dans le département de l Essonne, en banlieue… …   Wikipédia en Français

  • Tram-Train Évry - Massy — Réseau Année d’ouverture 2017 Dernière extension Conduite (système) Conducteur Le Tram train Évry Massy est un projet de ligne de transport en commun dans le département de l Essonne, en banlieue parisienne, devant relier les deux principaux… …   Wikipédia en Français

  • Tram-train Évry - Massy — Réseau Année d’ouverture 2017 Dernière extension Conduite (système) Conducteur Le Tram train Évry Massy est un projet de ligne de transport en commun dans le département de l Essonne, en banlieue parisienne, devant relier les deux principaux… …   Wikipédia en Français

  • tram — [ tram ] n. m. • 1829; abrév. de tramway ♦ Tramway. Des trams. « Ils prirent donc le tram de Sérianne, dans la baladeuse » (Aragon) . ⊗ HOM. Trame. ● tram nom masculin Familier. Tramway. ● tram (homonymes) nom masculin trame nom féminin trame …   Encyclopédie Universelle

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»