Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+fret

  • 1 fret

    /fret/ * danh từ - phím đàn * danh từ - hình trang trí chữ triện, hoa văn chữ triện * ngoại động từ - trang trí (trần nhà) bằng hoa văn chữ triện * danh từ - sự bực dọc, sự cáu kỉnh, sự khó chịu =to be in a fret+ bực dọc, cáu kỉnh - sự gặm mòn, sự ăn mòn * ngoại động từ - quấy rầy, làm phiền, làm bực bội - (+ away) buồn phiền làm hao tổn =to fret away one's health+ buồn phiền làm hao tốn sức khoẻ - gặm, nhấm, ăn mòn =rust has fretted the iron away+ gỉ ăn mòn hết sắt - làm lăn tăn, làm gợn (mặt nước) * nội động từ - phiền muộn, buồn phiền, bực dọc, băn khoăn, bứt rứt - bị gặm, bị nhấm, bị ăn mòn - lăn tăn, gợn, dập dờn (mặt nước) !to fret and fume - bực dọc, sốt ruột

    English-Vietnamese dictionary > fret

  • 2 fret-saw

    /'fretsɔ:/ * danh từ - (kỹ thuật) cưa lượn

    English-Vietnamese dictionary > fret-saw

  • 3 zerfressen

    (zerfraß,zerfressen) - {to bite (bit,bitten) cắn, ngoạm, châm đốt, đâm vào, làm đau, làm nhột, ăn mòn, làm cay tê, cắn câu,), bám chắt, ăn sâu, bắt vào, lừa bịp - {to canker} làm loét, làm thối mục, hư, đổ đốn, thối nát - {to corrode} gặm mòn &), mòn dần, ruỗng ra - {to eat (ate,eaten) ăn, ăn cơm, ăn thủng, làm hỏng, nấu cơm - {to erode} xói mòn - {to fret} trang trí bằng hoa văn chữ triện, quấy rầy, làm phiền, làm bực bội, buồn phiền làm hao tổn, gặm, nhấm, làm lăn tăn, làm gợn, phiền muộn, buồn phiền, bực dọc, băn khoăn, bứt rứt - bị gặm, bị nhấm, bị ăn mòn, lăn tăn, gợn, dập dờn - {to gnaw (gnawed,gnawn) cào, giày vò, day dứt = zerfressen (zerfraß,zerfressen) (Säure) {to eat away}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zerfressen

  • 4 aufregen

    - {to agitate} lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm xúc động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung, thảo luận, agitate for, against xúi giục - {to chafe} chà xát, xoa, làm trầy, làm phồng, cọ cho xơ ra, làm tức mình, làm bực dọc, chọc tức, trêu tức, chà xát cọ, trầy, phồng lên, xơ ra, bực mình, cáu tiết, phát cáu, nổi giận - {to excite} kích thích &), kích động - {to flurry} làm nhộn nhịp, làm náo động, làm xôn xao - {to fluster} làm chếnh choáng say, làm bận rộn, bối rối, nhộn nhịp, bận rộn, náo động, xôn xao - {to flutter} vỗ cánh, vẫy cánh, rung rinh, đu đưa, dập dờn, đập yếu và không đều, run rẩy vì kích động, xao xuyến, xốn xang, vỗ, vẫy, làm xao xuyến, làm xốn xang - {to fret} trang trí bằng hoa văn chữ triện, quấy rầy, làm phiền, làm bực bội, buồn phiền làm hao tổn, gặm, nhấm, ăn mòn, làm lăn tăn, làm gợn, phiền muộn, buồn phiền, bực dọc, băn khoăn - bứt rứt, bị gặm, bị nhấm, bị ăn mòn, lăn tăn, gợn - {to fuss} làm ầm lên, rối rít, nhặng xị lên, làm cuống quít, làm rầy - {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm - đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, đi, hành động, hoạt động - {to pother} làm bực mình, cuống quít lên, rối lên - {to ruffle} làm rối, làm xù lên, làm gợn sóng lăn tăn, làm xáo động, làm mất vẻ thanh bình, làm trái ý, làm mếch lòng, làm mất bình tĩnh, kết diềm xếp nếp, kết diềm đăng ten tổ ong - rối, xù, gợn sóng lăn tăn, bực tức, mất bình tĩnh, nghênh ngang, vênh váo, ngạo mạn, hung hăng, gây gỗ - {to upset (upset,upset) làm đổ, đánh đổ, lật đổ, đánh ng, làm lật úp, làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn, làm khó chịu, làm rối loạn, làm lo ngại, chồn - {to vex} làm bực, làm phật ý, khuấy động, làm nổi sóng = sich aufregen {to get excited; to pother; to pucker up; to rile up; to ruffle; to work oneself up; to worry}+ = sich aufregen [über] {to bother [about]; to get excited [over]; to trouble [about]}+ = sich aufregen über {to have strong feelings about}+ = jemand wird sich darüber sehr aufregen {Someone is bound to kick up rough about it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufregen

  • 5 kräuseln

    - {to crimp} dụ dỗ đi lính, dụ dỗ đi làm tàu, gấp nếp, ép thành nếp, uốn quăn, uốn làn sóng, rạch khía - {to crisp} làm giòn, rán giòn, uốn quăn tít, làm nhăn nheo, làm nhăn, giòn, xoăn tít, nhăn nheo, nhàu - {to dimple} làm lộ lúm đồng tiền, làm gợn lăn tăn, lộ lúm đồng tiền, gợn sóng lăn tăn - {to flounce} đi hối hả, khoa tay múa chân, viền đường ren - {to frill} diềm bằng vải xếp nếp, diềm đăng ten, nhăn - {to frizzle} uốn thành búp, rán xèo xèo - {to gather} tập hợp, tụ họp lại, hái, lượm, thu thập, lấy, lấy lại, chun, hiểu, nắm được, kết luận, suy ra, tập hợp lại, kéo đến, to ra, phóng đại, tăng lên, mưng mủ - {to goffer} làm quăn, xếp nếp - {to ripple} rì rầm, róc rách, làm cho gợn sóng lăn tăn, làm cho rì rào khẽ lay động, chải bằng máy chải - {to ruffle} làm rối, làm xù lên, làm gợn sóng lăn tăn, làm xáo động, làm mất vẻ thanh bình, làm trái ý, làm mếch lòng, chọc tức, làm mất bình tĩnh, kết diềm xếp nếp, kết diềm đăng ten tổ ong - rối, xù, bực tức, mất bình tĩnh, nghênh ngang, vênh váo, ngạo mạn, hung hăng, gây gỗ = kräuseln (Haar) {to frizz}+ = kräuseln (Wasserspiegel) {to fret}+ = sich kräuseln {to cockle; to crinkle; to crisp; to curl; to pucker; to ripple; to wreathe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kräuseln

  • 6 die Wut

    - {blood} máu, huyết, nhựa, nước ngọt, sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu, tính khí, giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình, người lịch sự, người ăn diện young blood) - {boil} nhọt, đinh, sự sôi, điểm sôi - {desperation} sự liều lĩnh tuyệt vọng, sự tuyệt vọng - {fierceness} tính chất hung dữ, tính chất dữ tợn, tính chất hung tợn, tính chất dữ dội, tính chất mãnh liệt, tính chất ác liệt - {frenzy} sự điên cuồng, sự mê loạn - {fury} sự giận dữ, sự thịnh nộ, sự điên tiết, sự ham mê, sự cuồng nhiệt, sự ác liệt, sự mãnh liệt, sư tử Hà đông, người đàn bà nanh ác, sự cắn rứt, sự day dứt, nữ thần tóc rắn, thần báo thù - {ire} sự nổi giận - {rabidity} sự hung dữ, sự điên dại, sự cuồng bạo - {rabidness} - {rage} cơn thịnh nộ, cơn giận dữ, cơn dữ dội, tính ham mê, sự say mê, sự mê cuồng, mốt thịnh hành, mốt phổ biến, cái hợp thị hiếu, người được thiên hạ ưa chuộng một thời, thi hứng - cảm xúc mãnh liệt - {wrath} sự tức giận, sự phẫn nộ = die Wut [über] {anger [at]; madness [at]}+ = die Wut (Zoologie) {must}+ = blind vor Wut {blind with fury}+ = vor Wut kochen {to be in a rage; to boil with rage}+ = in blinder Wut {in a blind fury}+ = in Wut geraten {to fly into a passion; to fly into a rage; to get into a rage; to lose one's temper; to take fire}+ = in Wut bringen {to incense}+ = vor Wut platzen {to burn up; to explode with fury}+ = mit stiller Wut {with pent up rage}+ = vor Wut schäumen {to foam; to fret and fume}+ = er tobte vor Wut {he was raging}+ = vor Wut hochgehen {to blow up}+ = vor Wut schäumend {fuming with rage}+ = in Wut ausbrechen {to blaze up}+ = vor Wut schnauben {to snort with rage}+ = ihn packte die Wut {he flew into a rage}+ = sie kochte vor Wut {she was boiling with anger}+ = seine Wut austoben {to give vent to one's fury}+ = seine angestaute Wut {his pent-up rage}+ = auf jemanden Wut haben {to be furious at someone}+ = in blinde Wut versetzen {to fanaticize}+ = er ist außer sich vor Wut {he is beside himself with rage}+ = seine Wut an jemandem auslassen {to vent to one's fury}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wut

  • 7 die Aufregung

    - {agitation} sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển, sự khích động, sự xúc động, sự bối rối, sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung, sự thảo luận, sự khích động quần chúng, sự gây phiến động - {commotion} - {disturbance} sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động, sự quấy rầy, sự làm bối rối, sự làm lo âu, sự làm xáo lộn, sự làm nhiễu loạn, sự nhiễu loạn, âm tạp, quyển khí, sự vi phạn - {excitation} sự kích thích - {excitement} sự kích động, tình trạng bị kích thích, tình trạng bị kích động, sự nhộn nhịp, sự náo động, sự sôi nổi - {fever} cơn sốt, bệnh sốt, sự bồn chồn - {flurry} cơn gió mạnh, cơn mưa dông bất chợt, trận mưa tuyết bất chợt, sự xôn xao, cơn giãy chết của cá voi, sự lên giá xuống giá bất chợt - {flutter} sự vẫy, sự vỗ, sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, sự đầu cơ vặt - {fret} phím đàn, hình trang trí chữ triện, hoa văn chữ triện, sự bực dọc, sự cáu kỉnh, sự khó chịu, sự gặm mòn, sự ăn mòn - {inflammation} sự đốt cháy, sự bốc cháy, sự bị khích động, viêm - {pother} đám khói nghẹt thở, đám bụi nghẹt thở, tiếng ầm ầm, tiếng inh ỏi, sự làm rối lên, sự làm nhặng xị lên, sự biểu lộ quá ồn ào nỗi đau đớn - {pucker} nếp nhăn - {ruffle} diềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ong, lằn gợn, sóng gợn lăn tăn, khoang cổ, sự mất bình tĩnh, hồi trông rền nhẹ, sự xáo động, cuộc cãi lộn - {stew} nhà thổ the stews), ao thả cá, bể thả cá, bể nuôi trai, món thịt hầm, sự lo âu - {stir} nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời, sự huyên náo - {storm} dông tố, cơn bão, thời kỳ sóng gió, trận mưa, trận, cuộc tấn công ồ ạt, sự đột chiếm - {turmoil} sự rối loạn - {twitter} tiếng hót líu lo, tiếng nói líu ríu - {upset} sự đổ, sự lật đổ, sự lật úp, sự đánh ng, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn, sự lúng túng, sự c i lộn, sự bất hoà, trạng thái nôn nao khó chịu, kết qu bất ngờ, sự chồn - {worry} sự lo lắng, điều lo nghĩ, điều làm phiền, điều khó chịu, sự nhạy = in Aufregung {in a whirl}+ = in Aufregung [vor] {astir [with]}+ = in Aufregung sein [über,von] {to hum [with]}+ = die unnötige Aufregung {storm in a teacup}+ = nur keine Aufregung! {keep your hair on}+ = in Aufregung geraten {to get excited}+ = in höchster Aufregung {all of a tremble}+ = die Aufregung hat sich gelegt. {the dust has settled.}+ = in fieberhafter Aufregung sein {to be in a fever}+ = Sie ist in fieberhafter Aufregung. {She's in a fever of excitement.}+ = sie zeigte keine Spur von Aufregung {she didn't turn a hair}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aufregung

  • 8 zerreiben

    (zerriß,zerrissen) - {to bruise} làm thâm tím, làm cho thâm lại, làm méo mó, làm sứt sẹo, tán, giã, thâm tím lại, thâm lại = zerreiben (zerrieb,zerrieben) {to bray; to fret; to grate; to pulverize; to triturate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zerreiben

  • 9 der Bund

    - {alliance} sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh, sự thông gia, quan hệ họ hàng, sự cùng chung một tính chất, sự cùng chung những đức tính - {band} dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, dải cổ áo, dải băng, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc - {bobbin} ông chỉ, suốt chỉ, then nâng chốt cửa, cuộn dây, ống dây, bôbin - {bond} dây đai, đay buộc,) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, phiếu nợ, bông, gông cùm, xiềng xích, sự tù tội, sự gửi vào kho, sự liên kết, kiểu xây ghép - {coil} cuộn, vòng, mớ tóc quăn, ống xoắn ruột gà, sự thăng trầm, sóng gió - {collar} cổ áo, vòng cổ, vòng đai, vòng đệm, vòng lông cổ, chả cuộn - {confederation} liên minh, liên bang - {federation} sự thành lập liên đoàn, liên đoàn, sự thành lập liên bang - {league} dặm, lý, đồng minh, hội liên đoàn - {sheaf} bó, lượm, thếp - {union} sự hợp nhất, sự kết hợp, liên hiệp, sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp, hiệp hội, sự kết hôn, hôn nhân, nhà tế bần, câu lạc bộ và hội tranh luận, trụ sở của hội tranh luận - thùng lắng bia, vải sợi pha lanh, vải sợi pha tơ, Răcco, ống nối = das Bund {bottle; bunch; bundle}+ = der Bund [von] {rope [of]}+ = der Bund (Gitarre) {fret}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bund

  • 10 ärgerlich

    - {aggravating} làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm, làm bực mình, chọc tức - {annoying} làm trái ý, làm khó chịu, quấy rầy, làm phiền - {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối, tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác, kinh tởm, ghê tởm - {cross} chéo nhau, vắt ngang, bực mình, cáu, gắt, đối, trái ngược, ngược lại, lai, lai giống, man trá, kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương - {fretful} bực bội, cáu kỉnh - {irksome} tê, chán ngấy, làm tức - {irritating} làm phát cáu, kích thích, làm tấy lên, làm rát - {painful} đau đớn, đau khổ, làm đau đớn, làm đau khổ, vất vả, khó nhọc, mất nhiều công sức - {pesky} làm phiền phức, rầy rà - {plaguesome} rầy ra, phiền phức, tệ hại - {resentful} phẫn uất, oán giận, phật ý - {scandalous} xúc phạm đến công chúng, gây phẫn nộ trong công chúng, nhục nhã, hay gièm pha, hay nói xấu sau lưng, phỉ báng, thoá mạ - {snuffy} giống thuốc hít, đã khôn lớn, không còn ngờ nghệch, bực tức - {stuffy} thiếu không khí, ngột ngạt, nghẹt, tắc, có mùi mốc, hay giận, hay dỗi, hẹp hòi, buồn tẻ, chán ngắt, bảo thủ, cổ lỗ sĩ - {vexatious} hay làm bực mình, hay làm phiền phức, nhũng nhiễu - {waxy} giống sáp, có màu sáp, vàng nhợt nhạt, thoái hoá sáp, nóng tính, hay cáu = ärgerlich [über] {peeved [about,at]; ratty [about]}+ = ärgerlich [auf,über] {angry [at,about]}+ = wie ärgerlich! {what a nuisance!}+ = ärgerlich sein {to be in a wax; to be put out; to peeve}+ = ärgerlich sein [auf] {to be vexed [with]}+ = ärgerlich werden {to flare up into anger; to get rattled; to wax angry}+ = ärgerlich über etwas {angry at something; to be angry at something}+ = sie war sehr ärgerlich {she was on the fret}+ = ärgerlich auf jemanden {angry with somebody}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ärgerlich

  • 11 abnutzen

    - {to batter} xây thoải chân, đập, liên hồi, đập vỡ, nã pháo vào, hành hạ, ngược đãi, đánh đập, bóp méo, làm vẹt, làm mòn, đập liên hồi, đạp - {to fray} bị cọ sờn, bị cọ xơ - {to hackney} làm thành nhàm - {to outwear} bền hơn, dùng được lâu hơn, dùng cũ, dùng hỏng, làm kiệt sức, làm không chịu đựng được nữa, chịu đựng suốt - {to scuff} cào bằng chân, làm trầy, làm xơ ra, chạm nhẹ, lướt nhẹ phải, kéo lê, làm mòn vì đi kéo lê chân, đi lê chân, kéo lê chân - {to waste} lãng phí, bỏ qua, để lỡ, bỏ hoang, tàn phá, làm hao mòn dần, làm hư hỏng, làm mất phẩm chất, uổng phí, hao mòn, trôi qua - {to wear (wore,worn) mang, đeo, mặc, để, đội, dùng mòn, làm cho tiều tuỵ, làm cho hao mòn, phá hoại dần &), dùng mãi cho quen, dùng mãi cho vừa, dùng mãi cho khớp, có, tỏ, tỏ ra, mòn đi, bị mòn - bị dùng hỏng, cũ đi, dần dần quen, dần dần vừa, dùng, dùng được, dần dần trở nên = sich abnutzen {to consume; to fray; to fret; to scuff; to wear (wore,worn)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abnutzen

  • 12 zernagen

    - {to corrode} gặm mòn &), mòn dần, ruỗng ra - {to eat (ate,eaten) ăn, ăn cơm, ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng, nấu cơm - {to fret} trang trí bằng hoa văn chữ triện, quấy rầy, làm phiền, làm bực bội, buồn phiền làm hao tổn, gặm, nhấm, làm lăn tăn, làm gợn, phiền muộn, buồn phiền, bực dọc, băn khoăn, bứt rứt - bị gặm, bị nhấm, bị ăn mòn, lăn tăn, gợn, dập dờn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zernagen

  • 13 die Verzierung

    - {adornment} sự tô điểm, sự trang trí, sự trang hoàng, đồ trang điểm, đồ trang trí - {decoration} đồ trang hoàng, huân chương, huy chương - {embellishment} sự làm đẹp, sự trang điểm, sự tô son điểm phấn, sự thêm thắt, điều thêm thắt - {enrichment} sự làm giàu, sự làm giàu thêm, sự làm phong phú, sự làm tốt thêm, sự làm màu mỡ thêm, cái làm phong phú thêm, sự cho vitamin vào - {garnish} garnishing, nét hoa mỹ - {ornament} đồ trang sức, niềm vinh dự, đồ thờ - {ornamentation} - {ornateness} tính chất lộng lẫy, tính chất hoa mỹ = die Verzierung (Musik) {grace}+ = die wellenförmige Verzierung {wave}+ = die durchbrochene Verzierung {fret}+ = die improvisierte Verzierung (Musik) {flourish}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verzierung

  • 14 ärgern

    - {to aggravate} làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm, làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức - {to anger} làm tức giận - {to annoy} làm trái ý, làm khó chịu, làm cho tức giận, quấy rầy, làm phiền, quấy nhiễu, quấy rối - {to banter} - {to bother} làm buồn bực, lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy, lời cầu khẩn gớm, đến phiền - {to chafe} chà xát, xoa, làm trầy, làm phồng, cọ cho xơ ra, làm tức mình, làm bực dọc, trêu tức, chà xát cọ, trầy, phồng lên, xơ ra, bực mình, cáu tiết, phát cáu, nổi giận - {to chagrin} làm phiền muộn, làm thất vọng, làm tủi nhục - {to displease} làm không bằng lòng, làm không hài lòng, làm phật lòng, làm bất mãn - {to exasperate} làm trầm trọng hơn, làm bực tức, làm cáu tiết, làm giận điên lên, khích - {to fret} trang trí bằng hoa văn chữ triện, làm bực bội, buồn phiền làm hao tổn, gặm, nhấm, ăn mòn, làm lăn tăn, làm gợn, phiền muộn, buồn phiền, bực dọc, băn khoăn, bứt rứt, bị gặm, bị nhấm - bị ăn mòn, lăn tăn, gợn, dập dờn - {to gall} làm sầy da, làm trượt da, xúc phạm lòng tự ái - {to grieve} gây đau buồn, làm đau lòng, đau buồn, đau lòng - {to grind (ground,ground) xay, tán, nghiền, mài, giũa, xát, đàn áp, áp bức, đè nén, quay cối xay cà phê, bắt làm việc cật lực, nhồi nhét - {to huff} gắt gỏng với, nói nặng với, nổi cáu với, làm nổi giận, làm mếch lòng, bắt nạt, nạt nộ, loại, phát khùng, giận dỗi, mếch lòng, gắt gỏng - {to hump} làm gù, khom thành gù, xốc lên, vác lên - {to irk} - {to irritate} kích thích, làm tấy lên, làm rát, bác bỏ, làm cho mất giá trị - {to nettle} - {to pique} chạm tự ái của, làm giận dỗi, khêu gợi - {to rile} trêu chọc - {to scandalize} xúc phạm đến ý thức luân thường đạo lý của, thu lại - {to spite} - {to tease} chòng ghẹo, chòng, tháo, rút sợi, gỡ rối, chải - {to vex} làm bực, làm phật ý, khuấy động, làm nổi sóng - {to worry} lo, lo nghĩ, nhay = sich ärgern {to raise the roof; to set up one's back}+ = sich ärgern [über] {to be annoyed [at,with]; to be nettled [at]; to be resentful [of]; to be vexed [with]; to feel bad [about]}+ = sich ärgern über {to resent}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ärgern

  • 15 mit Schnitzwerk verzieren

    (Architektur) - {to fret} trang trí bằng hoa văn chữ triện, quấy rầy, làm phiền, làm bực bội, buồn phiền làm hao tổn, gặm, nhấm, ăn mòn, làm lăn tăn, làm gợn, phiền muộn, buồn phiền, bực dọc, băn khoăn - bứt rứt, bị gặm, bị nhấm, bị ăn mòn, lăn tăn, gợn, dập dờn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit Schnitzwerk verzieren

  • 16 der Bund an Saiteninstrumenten

    (Musik) - {fret} phím đàn, hình trang trí chữ triện, hoa văn chữ triện, sự bực dọc, sự cáu kỉnh, sự khó chịu, sự gặm mòn, sự ăn mòn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bund an Saiteninstrumenten

  • 17 der Ärger

    - {aggravation} sự làm trầm trọng thêm, sự làm nặng thêm, sự làm nguy ngập thêm, sự làm xấu thêm, điều làm trầm trọng thêm, điều làm nặng thêm, điều làm nguy ngập thêm, điều làm xấu thêm - sự làm bực mình, sự chọc tức - {anger} sự tức giận, sự giận dữ, mối giận - {annoyance} sự làm rầy, sự quấy rày, sự làm phiền, mối phiền muộn, điều khó chịu, điều trái ý, điều bực mình - {bile} mặt, tính cáu gắt - {chagrin} sự chán nản, sự buồn nản, sự thất vọng, sự tủi nhục - {dander} sự phẫn nộ - {fret} phím đàn, hình trang trí chữ triện, hoa văn chữ triện, sự bực dọc, sự cáu kỉnh, sự khó chịu, sự gặm mòn, sự ăn mòn - {huff} cơn giận, cơn bực tức, cơn giận dỗi - {ire} sự nổi giận - {pique} sự hờn giận, sự giận dỗi, sự oán giận - {provocation} sự khích, sự xúi giục, sự khích động, điều xúi giục, điều khích động, sự khiêu khích, sự trêu chọc, điều khiêu khích, điều trêu chọc, điều chọc tức - {resentment} sự phẫn uất, sự phật ý, sự bực bội - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự quấy rầy, điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn - trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh, bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc - {vexation} sự làm phật ý, sự bực mình, điều phiền toái - {wax} sáp ong beeswax), chất sáp, đĩa hát = der Ärger [über] {irritation [at]}+ = der Ärger [auf,gegen] {spite [against]}+ = der große Ärger {wrath}+ = Ärger auslassen [an] {to vent [on,upon]}+ = nichts als Ärger {nothing but trouble}+ = er macht mir viel Ärger {he gives me a lot of trouble}+ = seinen Ärger an jemandem auslassen {to take it out on someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ärger

  • 18 fume

    /fju:m/ * danh từ - khói, hơi khói, hơi bốc =the fumes of tobacco+ khói thuốc lá =the fumes of wine+ hơi men - cơn (xúc động...); cơn giận =to be a fume of impatience+ đang lúc sốt ruột =to be in a fume+ đang cơn giận dỗi * nội động từ - phun khói, phun lửa - cáu kỉnh, nổi đoá =to fret, fuss and fume over (about) trifles+ bực bội, làm ầm lên và cáu kỉnh về những chuyện lặt vặt - bốc lên (hơi, khói) * ngoại động từ - xông hương, xông trầm - hơ khói, xông khói, hun khói

    English-Vietnamese dictionary > fume

  • 19 gizzard

    /'gizəd/ * danh từ - cái mề (chim) - (nghĩa bóng) cổ họng =to stick in one's gizzard+ (nghĩa bóng) cảm thấy nghẹn ở cổ họng; không thể nuốt trôi được !to fret one's gizzard - lo lắng, buồn phiền

    English-Vietnamese dictionary > gizzard

См. также в других словарях:

  • fret — [ frɛ(t) ] n. m. • XIIIe; néerl. vrecht 1 ♦ Prix du transport des marchandises par mer, et par ext. par air ou par route. ♢ Prix de location d un navire. ⇒ nolis. 2 ♦ Loc. À FRET : en louant le bâtiment servant au transport des marchandises.… …   Encyclopédie Universelle

  • Fret buzz — is one of the many undesirable phenomena that can occur on a guitar or similar stringed instrument. Fret buzz occurs when the vibrating part of one or more strings physically strikes the frets that are higher than the fretted note (or open note) …   Wikipedia

  • Fret — (fr[e^]t), v. t. [imp. & p. p. {Fretted}; p. pr. & vb. n. {Fretting}.] [OE. freten to eat, consume; AS. fretan, for foretan; pref. for + etan to eat; akin to D. vreten, OHG. frezzan, G. fressen, Sw. fr[ a]ta, Goth. fra itan. See {For}, and {Eat} …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fret — Fret, n. 1. Ornamental work in relief, as carving or embossing. See {Fretwork}. [1913 Webster] 2. (Arch.) An ornament consisting of small fillets or slats intersecting each other or bent at right angles, as in classical designs, or at oblique… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fret saw — Fret Fret, n. 1. Ornamental work in relief, as carving or embossing. See {Fretwork}. [1913 Webster] 2. (Arch.) An ornament consisting of small fillets or slats intersecting each other or bent at right angles, as in classical designs, or at… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fret — fret1 [fret] vt. fretted, fretting [ME freten < OE fretan, to devour, akin to Ger fressen, Goth fra itan < Gmc prefix * fra (OE for : see FOR ) + * itan, to eat (OE etan: see EAT)] 1. to eat away; gnaw 2. to wear away by gnawing, rubbing,… …   English World dictionary

  • Fret — Fret, n. 1. The agitation of the surface of a fluid by fermentation or other cause; a rippling on the surface of water. Addison. [1913 Webster] 2. Agitation of mind marked by complaint and impatience; disturbance of temper; irritation; as, he… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fret (Homonymie) — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Le Fret se rapporte au transport de marchandise. En physique, et appliquée en biologie moléculaire, l acronyme anglais FRET désigne le Transfert d énergie …   Wikipédia en Français

  • fret — Ⅰ. fret [1] ► VERB (fretted, fretting) 1) be constantly or visibly anxious. 2) gradually wear away by rubbing or gnawing. ► NOUN chiefly Brit. ▪ a state of anxiety. ORIGIN Old …   English terms dictionary

  • fret´ful|ness — fret|ful «FREHT fuhl», adjective. 1. ready to fret; peevish, unhappy, discontented, or worried: »My baby brother is fretful because he is cutting his teeth. SYNONYM(S): irritable. 2. agitated; seething: » …   Useful english dictionary

  • fret´ful|ly — fret|ful «FREHT fuhl», adjective. 1. ready to fret; peevish, unhappy, discontented, or worried: »My baby brother is fretful because he is cutting his teeth. SYNONYM(S): irritable. 2. agitated; seething: » …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»