Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+flood

  • 1 flood

    /flood/ * danh từ - lũ, lụt, nạn lụt =the Flood; Noah's Flood+ nạn Hồng thuỷ - dòng cuồn cuộn; sự tuôn ra, sự chảy tràn ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =floods of rain+ mưa như trút nước =a flood of tears+ nước mắt giàn giụa =a flood of words+ lời nói thao thao bất tuyệt - nước triều lên ((cũng) flood-tide) - (thơ ca) sông, suối biển =flood and field+ niển và đất - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục), (như) flood-light * ngoại động từ - làm lụt, làm ngập, làm ngập nước - làm tràn đầy, làm tràn ngập =to be flooded with light+ tràn ngập ánh sáng =to be flooded with invitention+ được mời tới tấp * nội động từ - ((thường) + in) ùa tới, tràn tới, đến tới tấp =letters flood in+ thư gửi đến tới tấp - (y học) bị chảy máu dạ con !to be flooded out - phải rời khỏi nhà vì lụt lội

    English-Vietnamese dictionary > flood

  • 2 flood-light

    /flood-light/ * danh từ - đèn chiếu, đèn pha ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) flood) * nội động từ - rọi đèn pha, chiếu đèn pha

    English-Vietnamese dictionary > flood-light

  • 3 flood-control

    /flood-control/ * danh từ - công tác phòng chống lụt; công tác trị thuỷ

    English-Vietnamese dictionary > flood-control

  • 4 flood-gate

    /flood-gate/ * danh từ - công (thuỷ lợi)

    English-Vietnamese dictionary > flood-gate

  • 5 flood-lighting

    /flood-lighting/ * danh từ - sự rọi đèn pha

    English-Vietnamese dictionary > flood-lighting

  • 6 flood-lit

    /flood-lit/ * danh từ - tràn ngập ánh sáng

    English-Vietnamese dictionary > flood-lit

  • 7 flood-tide

    /flood-tide/ * danh từ - nước triều lên

    English-Vietnamese dictionary > flood-tide

  • 8 flood

    v. Dej nyab
    n. Tus dej nyab; tus dej phwj

    English-Hmong dictionary > flood

  • 9 flash-flood

    /'flæʃflʌd/ * danh từ - cơn lũ đột ngột (sau một trận mưa to)

    English-Vietnamese dictionary > flash-flood

  • 10 der Hochwasserspiegel

    - {flood level}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hochwasserspiegel

  • 11 die Menge

    - {aggregate} khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập, toàn bộ, toàn thể, tổng số, kết tập - {amount} số lượng, số nhiều, thực chất, giá trị thực, tầm quan trọng, ý nghĩa - {assemblage} sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp, cuộc hội họp, sự sưu tập, sự thu thập, bộ sưu tập, sự lắp ráp, sự lắp máy - {batch} mẻ, đợt, chuyển, khoá - {bulk} trọng tải hàng hoá, hàng hoá, phần lớn hơn, số lớn hơn - {bunch} búi, chùm, bó, cụm, buồng, đàn, bầy, bọn, lũ - {bundle} bọc, gói - {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, toàn thể thuỷ thủ, đại đội - {crowd} đám đông, quần chúng, nhóm, tụi, cánh, đống, vô số, crowd of sail sự căng hết buồm, sự căng nhiều buồm - {deal} gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán, sự thông đồng ám muội, việc làm bất lương, cách đối xử, sự đối đãi - {deluge} trận lụt lớn, đại hồng thuỷ, sự tràn ngập, sự tới tấp, sự dồn dập - {dollop} khúc to, cục to, miếng to - {dose} liều lượng, liều thuốc - {drove} đoàn người đang đi, cái đục drove chisel) - {flock} túm, len phế phẩm, bông phế phẩm, bột len, bột vải, kết tủa xốp, chất lẳng xốp, các con chiên, giáo dân - {flood} lụt, nạn lụt, dòng cuồn cuộn, sự tuôn ra, sự chảy tràn ra &), nước triều lên flood-tide), sông, suối biển,, flood-light - {lot} thăm, việc rút thăm, sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định, phần tham gia, số, phận, số phận, số mệnh, mảnh, lô, mớ, rất nhiều, hàng đống, hàng đàn - {lump} cục, tảng, miếng, cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên, cả mớ, người đần độn, người chậm chạp - {mass} lễ mét, khối, số đông, đa số, khối lượng, nhân dân - {multiplicity} - {multitude} dân chúng - {number} đám, sự đếm số lượng, sự hơn về số lượng, nhịp điệu, câu thơ, số học - {oodles} sự quá nhiều, sự vô vàn, muôn vàn - {peck} thùng, đấu to, nhiều, vô khối, cú mổ, vết mổ, cái hôn vội, thức ăn, thức nhậu, thức đớp - {pile} cọc, cừ, cột nhà sàn, chồng, giàn thiêu xác, của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, pin, lò phản ứng, mặt trái đồng tiền, mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn - len cừu, tuyết, dom, bệnh trĩ - {quantity} lượng, số lớn - {quantum} phần, mức, ngạch, định lượng, lượng tử - {stream} dòng suối, dòng sông nhỏ, dòng, luồng, chiều nước chảy - {swarm} đàn ong chia tổ - {throng} = die Menge [an] {plenty [of]}+ = die Menge [von] {shower [of]}+ = die Menge (Biologie) {population}+ = eine Menge {lots of}+ = jede Menge {aplenty; umpteen}+ = die große Menge {army; bushel; carload; grist; host; lashings; legion; plurality; ruck; sea; stack}+ = die kleine Menge {dreg; driblet; spoonful; sprinkle; sprinkling nozzle; touch; trace}+ = ein Menge von {a quantity of}+ = die geringe Menge {lick; paucity}+ = die riesige Menge {infinity}+ = die große Menge von {variety of}+ = die genügende Menge {sufficiency}+ = eine große Menge {oceans of}+ = eine ganze Menge {a good many; quite a few}+ = die abgeteilte Menge {charge}+ = eine Menge kosten {to cost a pretty penny}+ = die ausreichende Menge {sufficiency}+ = die hinreichende Menge (Essen) {stomachful}+ = die einelementige Menge {singleton}+ = die unendlich große Menge {infinity}+ = in großer Menge auftreten {to come in a flood}+ = sich durch die Menge drängeln {to force one's way through the crowd}+ = über eine feste Zahl hinausgehende Menge {odd}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Menge

  • 12 die Flut

    - {deluge} trận lụt lớn, đại hồng thuỷ, sự tràn ngập, sự tới tấp, sự dồn dập - {flood} lũ, lụt, nạn lụt, dòng cuồn cuộn, sự tuôn ra, sự chảy tràn ra &), nước triều lên flood-tide), sông, suối biển,, flood-light - {flow} sự chảy, lượng chảy, lưu lượng, luồng nước, nước triều lên, sự đổ hàng hoá vào một nước, sự bay dập dờn, dòng, luồng - {high tide} lúc thuỷ triều lên cao, tột đỉnh, điểm cao nhất - {sea} biển, sóng biển, nhiều - {torrent} dòng nước chảy xiết, dòng nước lũ - {volley} loạt, tràng, chuỗi, quả vôlê = Ebbe und Flut {tide}+ = Ebbe und Flut unterworfen {tidal}+ = Fluß, in den die Flut eindringt {tidal river}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Flut

  • 13 die Überschwemmung

    - {cataclysm} đại hồng thuỷ, biến cố địa chất, tai biến, biến động lớn - {deluge} trận lụt lớn, sự tràn ngập, sự tới tấp, sự dồn dập - {flood} lũ, lụt, nạn lụt, dòng cuồn cuộn, sự tuôn ra, sự chảy tràn ra &), nước triều lên flood-tide), sông, suối biển,, flood-light - {inundation} sự ngập nước - {overflow} sự tràn ra, nước lụt, phần tràn ra, phần thừa - {submergence} sự dìm xuống nước, sự nhận chìm xuống nước, sự làm ngập nước, sự lặn - {submersion}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Überschwemmung

  • 14 der Strom

    - {current} dòng, luồng, dòng điện, chiều, hướng - {flood} lũ, lụt, nạn lụt, dòng cuồn cuộn, sự tuôn ra, sự chảy tràn ra &), nước triều lên flood-tide), sông, suối biển,, flood-light - {flow} sự chảy, lượng chảy, lưu lượng, luồng nước, nước triều lên, sự đổ hàng hoá vào một nước, sự bay dập dờn - {flux} sự chảy mạnh, sự thay đổi liên tục, thông lượng, chất gây cháy, sự băng huyết, bệnh kiết lỵ - {gush} sự phun ra, sự vọt ra, sự bộc lộ tràn trề, sự thổ lộ tràn trề - {jet} huyền, màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền, tia, vòi, vòi phun, giclơ, máy bay phản lực - {river} dòng sông, dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng, ranh giới giữa sự sống với sự chết - {stream} dòng suối, dòng sông nhỏ, chiều nước chảy - {tide} triều, thuỷ triều, con nước, dòng nước, dòng chảy, chiều hướng, xu hướng, trào lưu, dư luận - {torrent} dòng nước chảy xiết, dòng nước lũ - {volley} loạt, tràng, chuỗi, quả vôlê = Strom! {juice!}+ = Strom führen {to be alive}+ = mit dem Strom {with the stream}+ = der reißende Strom {torrent}+ = gegen den Strom {against the current; against the stream}+ = der elektrische Strom {electric current; juice}+ = mit dem Strom treiben {to tide over}+ = mit dem Strom schwimmen {to float with the current}+ = der Draht steht unter Strom {that's a live wire}+ = gegen den Strom schwimmen {to swim against the tide}+ = gegen den Strom ankämpfen {to stem the current}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Strom

  • 15 überschwemmen

    - {to drown} chết đuối, dìm chết, làm chết đuối, pha loãng quá, pha nhiều nước quá, làm ngập lụt, làm ngập nước, làm ướt đầm đìa, làm giàn giụa, làm chìn đắm, làm lấp, làm át, làm tiêu - {to float} nổi, trôi lềnh bềnh, lơ lửng, đỡ cho nổi, bắt đầu, khởi công, khởi sự, lưu hành, lưu thông, sắp đến hạn trả, thoáng qua, phảng phất, thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổi, truyền, bắt đầu khởi công - cổ động tuyên truyền cho - {to flood} làm lụt, làm ngập, làm tràn đầy, làm tràn ngập, + in) ùa tới, tràn tới, đến tới tấp, bị chảy máu dạ con - {to inundate} tràn ngập - {to overflow} tràn qua, đầy tràn, chan chứa - {to overrun (overran,overrun) lan qua, tàn phá, giày xéo, chạy vượt quá, vượt quá, in quá nhiều bản của, in thêm bản của - {to submerge} dìm xuống nước, nhận chìm xuống nước, lặn - {to throng} xúm đông, xúm quanh, làm chật ních, tụ họp thật đông, xúm lại, kéo đến chật ních = überschwemmen [mit] {to swamp [with]}+ = überschwemmen (Markt) {to congest}+ = überschwemmen [mit,von] {to deluge [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überschwemmen

  • 16 ergießen

    - {to gush} phun ra, vọt ra, nói một thôi một hồi, phun ra một tràng, bộc lộ tràn trề, thổ lộ tràn trề = sich ergießen {to flood; to gush; to outpour; to pour}+ = sich ergießen [in] {to discharge [into]; to disgorge [into]}+ = sich ergießen [auf] {to pour in [upon]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ergießen

  • 17 überfließen

    - {to exuberate} chứa chan, dồi dào, đầy dẫy - {to flood} làm lụt, làm ngập, làm ngập nước, làm tràn đầy, làm tràn ngập, + in) ùa tới, tràn tới, đến tới tấp, bị chảy máu dạ con - {to overflow} tràn qua, đầy tràn, chan chứa - {to run over} - {to slop} tràn ra, sánh, đổ, lội bì bõm, làm tràn ra, làm sánh ra, làm đổ = überfließen [vor] {to well over [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überfließen

  • 18 die Sintflut

    - {the Deluge; the Flood}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sintflut

  • 19 fluten

    - {to flood} làm lụt, làm ngập, làm ngập nước, làm tràn đầy, làm tràn ngập, + in) ùa tới, tràn tới, đến tới tấp, bị chảy máu dạ con - {to flow} chảy, rủ xuống, xoà xuống, lên, phun ra, toé ra, tuôn ra, đổ, thấy kinh nhiều, xuất phát, bắt nguồn, rót tràn đầy, ùa tới, trôi chảy, bay dập dờn, tràn trề - {to stream} chảy như suối, chảy ròng ròng, chảy ra, trào ra, phấp phới, phất phơ, làm chảy ra như suối, làm chảy ròng ròng, làm chảy ra, làm trào ra, làm tuôn ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fluten

  • 20 überfluten

    - {to flood} làm lụt, làm ngập, làm ngập nước, làm tràn đầy, làm tràn ngập, + in) ùa tới, tràn tới, đến tới tấp, bị chảy máu dạ con - {to inundate} tràn ngập - {to overflow} tràn qua, đầy tràn, chan chứa - {to overrun (overran,overrun) lan qua, tàn phá, giày xéo, chạy vượt quá, vượt quá, in quá nhiều bản của, in thêm bản của - {to overwhelm} chôn vùi, tràn, áp đảo, lấn át - {to suffuse} tràn ra, lan ra, làm ướt đẫm, động tính từ quá khứ) tràn ngập = überfluten [mit] {to swamp [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überfluten

См. также в других словарях:

  • Flood (Halo) — Saltar a navegación, búsqueda Archivo:Blurb Flood Human 20080728.jpg Forma de combate humana Flood Los Flood, son personajes de ficción de la saga de videojuegos de Halo, conocidos como Inferi redivivus por los Forerunner y El Parásito por el… …   Wikipedia Español

  • FLOOD, THE — FLOOD, THE, deluge (Heb. mabbul) described in the Book of Genesis and brought by God to destroy humankind because of its sinfulness. Outside of the Noah tales in Genesis mabbul occurs only in Psalm 29:10. In Isaiah 54:9 the great flood is called… …   Encyclopedia of Judaism

  • Flood warning — is closely linked to the task of flood forecasting. The distinction between the two is that the outcome of flood forecasting is a set of forecast time profiles of channel flows or river levels at various locations, while flood warning is the task …   Wikipedia

  • Flood fill — Flood fill, also called seed fill, is an algorithm that determines the area connected to a given node in a multi dimensional array. It is used in the bucket fill tool of paint programs to determine which parts of a bitmap to fill with color, and… …   Wikipedia

  • Flood insurance — denotes the specific insurance coverage against property loss from flooding. To determine risk factors for specific properties, insurers will often refer to topographical maps that denote lowlands and floodplains that are susceptible to… …   Wikipedia

  • Flood — Saltar a navegación, búsqueda Flood simulado en #wikipedia en, usando el término OMG . Para Flood de Halo véase aquí Flood es un término en inglés que significa literalmente inundación. Se usa en la jerga informática …   Wikipedia Español

  • Flood — (fl[u^]d), n. [OE. flod a flowing, stream, flood, AS. fl[=o]d; akin to D. vloed, OS. fl[=o]d, OHG. fluot, G. flut, Icel. fl[=o][eth], Sw. & Dan. flod, Goth. fl[=o]dus; from the root of E. flow. [root]80. See {Flow}, v. i.] 1. A great flow of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Flood anchor — Flood Flood (fl[u^]d), n. [OE. flod a flowing, stream, flood, AS. fl[=o]d; akin to D. vloed, OS. fl[=o]d, OHG. fluot, G. flut, Icel. fl[=o][eth], Sw. & Dan. flod, Goth. fl[=o]dus; from the root of E. flow. [root]80. See {Flow}, v. i.] 1. A great… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Flood fence — Flood Flood (fl[u^]d), n. [OE. flod a flowing, stream, flood, AS. fl[=o]d; akin to D. vloed, OS. fl[=o]d, OHG. fluot, G. flut, Icel. fl[=o][eth], Sw. & Dan. flod, Goth. fl[=o]dus; from the root of E. flow. [root]80. See {Flow}, v. i.] 1. A great… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Flood gate — Flood Flood (fl[u^]d), n. [OE. flod a flowing, stream, flood, AS. fl[=o]d; akin to D. vloed, OS. fl[=o]d, OHG. fluot, G. flut, Icel. fl[=o][eth], Sw. & Dan. flod, Goth. fl[=o]dus; from the root of E. flow. [root]80. See {Flow}, v. i.] 1. A great… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Flood mark — Flood Flood (fl[u^]d), n. [OE. flod a flowing, stream, flood, AS. fl[=o]d; akin to D. vloed, OS. fl[=o]d, OHG. fluot, G. flut, Icel. fl[=o][eth], Sw. & Dan. flod, Goth. fl[=o]dus; from the root of E. flow. [root]80. See {Flow}, v. i.] 1. A great… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»