Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+flash+at

  • 1 flash

    /flæʃ/ * danh từ - ánh sáng loé lên; tia =a flash of lightning+ ánh chớp, tia chớp =a flash of hope+ tia hy vọng - (hoá học) sự bốc cháy - giây lát =in a flash+ trong giây lát =a flash of merriment+ cuộc vui trong giây lát - sự phô trương =out of flash+ cốt để phô trương - (điện ảnh) cảnh hồi tưởng ((cũng) flash back) - (quân sự) phù hiệu (chỉ đơn vị, sư đoàn...) - dòng nước nâng (xả xuống phía dưới đập để nâng mực nước) - tiếng lóng kẻ cắp - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tin ngắn; bức điện ngắn !a flash in the pan - chuyện đầu voi đuôi chuột - người nổi tiếng nhất thời * nội động từ - loé sáng, vụt sáng, chiếu sáng =lightning flashes across the sky+ chớp loé sáng trên trời - chợt hiện ra, chợt nảy ra, vụt hiện lên, loé lên =an idea flashed upon him+ anh ta chợt nảy ra một ý kiến !it flashed upon me that - tôi chợt nảy ra ý kiến là - chạy vụt =train flashes past+ chuyến xe lửa chạy vụt qua - chảy ra thành tấm (thuỷ tinh) - chảy ào, chảy tràn ra (nước) * ngoại động từ - làm loé lên, làm rực lên =eyes flash fire+ mắt rực lửa =to flash a smile at someone+ toét miệng cười với ai =to flash one's sword+ vung gươm sáng loáng - truyền đi cấp tốc, phát nhanh (tin) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khoe, phô, thò ra khoe !to flash a roll of money - thò ra khoe một tập tiền - làm (thuỷ tinh) chảy thành tấm - phủ một lần màu lên (kính) - cho nước chảy vào đầy !to flash in the pan - làm chuyện đầu voi đuôi chuột !to flash out (up) - nổi giận đùng đùng * tính từ - loè loẹt, sặc sỡ - giả =flash money+ tiền giả - lóng - ăn cắp ăn nẩy

    English-Vietnamese dictionary > flash

  • 2 flash

    v. Ntsais; ci
    n. Tus duab ci; tus duab ntsais

    English-Hmong dictionary > flash

  • 3 flash-board

    /'flæʃbɔ:d/ * danh từ - máng nước

    English-Vietnamese dictionary > flash-board

  • 4 flash-bulb

    /'flæʃbʌlb/ * danh từ - (nhiếp ảnh) bóng đèn nháy

    English-Vietnamese dictionary > flash-bulb

  • 5 flash-flood

    /'flæʃflʌd/ * danh từ - cơn lũ đột ngột (sau một trận mưa to)

    English-Vietnamese dictionary > flash-flood

  • 6 flash-light

    /'lfæʃlait/ * danh từ - đèn hiệu - (nhiếp ảnh) đèn nháy, đèn flát, đèn pin

    English-Vietnamese dictionary > flash-light

  • 7 flash-point

    /'flæʃpɔint/ Cách viết khác: (flashing-point) /'flæʃiɳpɔint/ -point) /'flæʃiɳpɔint/ * danh từ - (hoá học) điểm bốc cháy (của dầu)

    English-Vietnamese dictionary > flash-point

  • 8 shoot

    /ʃu:t/ * danh từ - cành non; chồi cây; cái măng - thác nước - cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...) - cuộc tập bắn - cuộc săn bắn; đất để săn bắn - (thể dục,thể thao) cú đá, cú sút (bóng) - cơ đau nhói * động từ shot - vụt qua, vọt tới, chạy qua =flash shoots across sky+ ánh chớp loé ngang bầu trời - đâm ra, trồi ra =buds are shooting+ chồi đang đâm ra =tree shoots+ cây đâm chồi =cape shoots out+ mũi đất đâm ra ngoài biển - ném, phóng, quăng, liệng, đổ =bow shoots arrow+ cung phóng tên đi =sun shoots its rays+ mặt trời toả tia sáng =to shoot fishing-net+ quăng lưới =to shoot rubbish+ đổ rác - bắn =to shoot well with a revolver+ bắn súng lục giỏi =to shoot straight+ bắn trúng =to be shot in the arm+ bị trúng đạn vào tay =to shoot a match+ dự cuộc thi bắn - săn bắn =to be out shooting+ đi săn - sút, đá (bóng) - đau nhói, đau nhức nhối =tooth shoots+ đau răng nhức nhối - (thể dục,thể thao) là là mặt đất ((nghĩa bóng) crickê) - chụp ảnh, quay phim - bào =shot edges+ những cạnh đã được bào nhẵn * động tính từ quá khứ - óng ánh =shot silk+ lụa óng ánh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời mệnh lệnh nói đi! !to shoot at - (thông tục) cố gắng đạt được !to shoot away - bắn bay đi, bắn văng đi - bắn hết (đạn) =to shoot away all one's ammunition+ bắn hết đạn !to shoot down - bắn rơi !to shoot forth - thoáng qua như chớp, thoảng qua như gió - đâm chồi (cây) !to shoot up - lớn mau, lớn nhanh, lớn vọt - bắn trúng nhiều phát - (thông tục) khủng bố; triệt hạ !to shoot the cat - (từ lóng) nôn, mửa !to shoot a line - (từ lóng) nói khoác, nói bịa !to shoot out one's lips - bĩu môi khinh bỉ !to shoot the moon x moon to shoot Niagara - liều, tính chuyện liều !to shoot the sun - đo độ cao của mặt trời lúc buổi trưa !I'll be shot if... - nếu... tôi chết !I'll be shot if I know - tôi không biết, tôi biết thì tôi chết !to shoot off one's (the) mouth - (từ lóng) nói ba hoa, nói không giữ mồm giữ miệng !to be shot through with - gặp nhiều (điều không ưng, nguy hiểm...)

    English-Vietnamese dictionary > shoot

См. также в других словарях:

  • Flash Thompson — in Cover of The Amazing Spider Man vol. 2, 574 (Dec, 2008).Art by Barry Kitson. Publication information …   Wikipedia

  • Flash Gordon — ist eine Figur der Comic Literatur und des amerikanischen Science Fiction Genres. Inhaltsverzeichnis 1 Comic 2 Inhalt der Comicreihe 3 Film Serial (1936 1940) 3.1 …   Deutsch Wikipedia

  • Flash (DC Comics) — Pour les articles homonymes, voir Flash. Flash Personnage de Flash …   Wikipédia en Français

  • Flash (Photographie) — Flash photographique Pour les articles homonymes, voir Flash …   Wikipédia en Français

  • Flash (bande dessinée) — Flash (DC comics) Pour les articles homonymes, voir Flash. Flash Personnage de Flash …   Wikipédia en Français

  • Flash (dc comics) — Pour les articles homonymes, voir Flash. Flash Personnage de Flash …   Wikipédia en Français

  • Flash (photographie) — Flash photographique Pour les articles homonymes, voir Flash …   Wikipédia en Français

  • Flash annulaire — Flash photographique Pour les articles homonymes, voir Flash …   Wikipédia en Français

  • Flash de La Courneuve — Flash de La Courneuve …   Wikipédia en Français

  • Flash à anneau — Flash photographique Pour les articles homonymes, voir Flash …   Wikipédia en Français

  • Flash électronique — Flash photographique Pour les articles homonymes, voir Flash …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»