Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+eat

  • 41 humble

    /'hʌmbl/ * tính từ - khiêm tốn, nhún nhường =a humble attiude+ thái độ khiêm tốn - khúm núm =to be very humble towards one's superious+ có thái độ quá khúm núm đối với cấp trên - thấp kém, hèn mọn (cấp bậc, địa vị xã hôi, thành phần) =humble position+ địa vị thấp kém =to be of humble birth+ xuất thân từ tầng lớp dưới - xoàng xĩnh, tầm thường; nhỏ bé (đồ vật...) =a humble housee+ căn nhà xoàng, căn nhà nhỏ bé !to eat humble pie - phải xin lỗi, phải nhận lỗi; chịu nhục * ngoại động từ - làm nhục, sỉ nục - hạ thấp =to humble oneself+ tự hạ mình

    English-Vietnamese dictionary > humble

  • 42 leek

    /li:k/ * danh từ - tỏi tây !to eat (swallow) the leek - ngậm đắng nuốt cay, chịu nhục

    English-Vietnamese dictionary > leek

  • 43 meal

    /'mi:l/ * danh từ - bột ((thường) xay chưa mịn) - lượng sữa vắt (vắt một lần ở bò sữa) - bữa ăn =at meals+ vào bữa ăn =to take a meal; to eat one's meal+ ăn cơm =to make a [heart] meal of+ ăn hết một lúc * nội động từ - ăn, ăn cơm

    English-Vietnamese dictionary > meal

  • 44 mutton

    /'mʌtn/ * danh từ - thịt cừu !as dead as mutton - (xem) dead !to eat one's mutton with somebody - ăn cơm với ai !let's return to our muttons - ta hây trở lại vấn đề của chúng ta !mutton dressed like lamb - (thông tục) bà già muốn làm trẻ như con gái mười tám

    English-Vietnamese dictionary > mutton

  • 45 pie

    /pai/ * danh từ - (động vật học) ác là * danh từ - bánh pa-tê; bánh nướng nhân ngọt =meat pie+ bánh pa-tê =jam pie+ bánh nướng nhân mứt =cream pie+ bánh kem =mud pie+ bánh đất, bánh cát bánh bùn (trẻ con nghịch) !to eat humble pie - (xem) humble !to have a finger in the pie - có dính dáng đến việc ấy, có nhúng tay vào việc ấy * danh từ - đồng pi (tiền Pa-ki-xtan) * danh từ ((cũng) printers' gõn - đống chữ in lộn xộn - (nghĩa bóng) sự hỗn độn, sự lộn xộn * ngoại động từ - trộn lộn xộn (chữ in)

    English-Vietnamese dictionary > pie

  • 46 relish

    /'reliʃ/ * danh từ - đồ gia vị (nước xốt, nước chấm...) - mùi vị, hương vị (của thức ăn) =meat has no relish when one is ill+ người ốm thì ăn thịt chẳng thấy mùi vị gì - vẻ lôi cuốn, vẻ hấp dẫn; điều gây hứng thú, ý vị =horseplay loses its relish after childhood+ qua tuổi thơ ấu các trò chơi ầm ỹ mất vẻ hấp dẫn (không có gì là hứng thú) - sự hứng thú, sự thú vị, sự thích thú =to eat something with great relish+ ăn thứ gì rất thích thú =to have no relish for something+ không thú vị cái gì !hunger is the best relish - (tục ngữ) đói thì ăn gì cũng ngon * ngoại động từ - thêm gia vị (cho món ăn) - nếm, hưởng, thưởng thức - thú vị, thích thú, ưa thích =to relish reading Shakespeare+ thích đọc Sếch-xpia * nội động từ - (+ of) có vị, có mùi =to relish of preper+ có vị hạt tiêu

    English-Vietnamese dictionary > relish

  • 47 satiety

    /sə'taiəti/ * danh từ - sự no, sự chán (vì đã thoả mãn); sự chán ứ, sự ngấy =to satiety+ cho đến chán =to eat to satiety+ ăn đến chán - (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thừa thãi

    English-Vietnamese dictionary > satiety

  • 48 some

    /sʌm, səm/ * tính từ - nào đó =ask some experienced person+ hãy hỏi một người nào đó có kinh nghiệm - một ít, một vài, dăm ba =to drink some water+ uống một ít nước =to eat some bread+ ăn một ít bánh mì =to bring some pens+ mang đến một vài cái bút - khá nhiều, đáng kể - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đúng (thật) là, ra trò =this is some achievement!+ đây đúng là một thành tựu! * danh từ - một vài, một ít (người, cái gì) =some agree with us+ một vài người đồng ý với chúng tôi =some of his friends told him so+ vài anh bạn của nó nói với nó như thế =I like those roses, please give me some+ tôi thích những bông hồng kia, anh làm ơn cho tôi xin một vài bông !and the some - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) và còn nhiều hơn thế nữa * phó từ - (từ lóng) đến một chừng mực nào đó; một tí; hơi =to be some angry+ tức giận một tí, hơi giận - khoảng chừng =we are some 60 in all+ chúng tôi khoảng 60 người cả thảy =I waited some few minutes+ tôi đã đợi một vài phút

    English-Vietnamese dictionary > some

  • 49 tea

    /ti:/ * danh từ - cây chè - chè, trà; nước chè, nước trà =to drink tea+ uống trà =weak tea+ trà loãng =strong tea+ trà đậm - tiệc trà, bữa trà !husband's tea - (thông tục);(đùa cợt) nước trà nhạt !I don't eat tea - tôi không hay ăn gì nặng trong khi uống trà * nội động từ - uống trà * ngoại động từ - mời uống trà

    English-Vietnamese dictionary > tea

  • 50 zest

    /zest/ * danh từ - điều thú vị, điều vui vẻ =story that lacks zest+ truyện không thú vị =to eat with zest+ ăn ngon miệng - vị ngon, mùi thơm; chất cho vào cho thêm hương vị =to add (give) a zest to+ tăng thêm chất lượng cho; làm cho thêm ngon thêm thú vị - sự say mê, sự thích thú =to enter into a plan with zest+ say mê bước vào một kế hoạch - (từ cổ,nghĩa cổ) vỏ cam, vỏ chanh (cho vào rượu, xúp... cho thêm hương vị)

    English-Vietnamese dictionary > zest

См. также в других словарях:

  • eat — W1S1 [i:t] v past tense ate [et, eıt US eıt] past participle eaten [ˈi:tn] ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(food)¦ 2¦(meal)¦ 3 eat your words 4 eat your heart out 5 eat somebody alive/eat somebody for breakfast 6¦(use)¦ 7 eat humble pie …   Dictionary of contemporary English

  • Eat Me, Drink Me — Studio album by Marilyn Manson Released June …   Wikipedia

  • eat — [ it ] (past tense ate [ eıt ] ; past participle eat|en [ itn ] ) verb intransitive or transitive *** to put food into your mouth and swallow it: We sat on the grass and ate our sandwiches. Don t talk while you re eating. I ve eaten too much.… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Eat Lead: The Return of Matt Hazard — Developer(s) Vicious Cycle Software Publisher(s) D3 Publisher …   Wikipedia

  • Eat Static — are an electronic music project from England formed in 1989 by Merv Pepler and Joie Hinton. Hinton left the group in February 2008 after 18 years to spend more time with his family.HistoryMerv Pepler and Joie Hinton met as drummer and keyboard… …   Wikipedia

  • Eat the Heat — Студийный альбом …   Википедия

  • Eat — ([=e]t), v. t. [imp. {Ate} ([=a]t; 277), Obsolescent & Colloq. {Eat} ([e^]t); p. p. {Eaten} ([=e]t n), Obs. or Colloq. {Eat} ([e^]t); p. pr. & vb. n. {Eating}.] [OE. eten, AS. etan; akin to OS. etan, OFries. eta, D. eten, OHG. ezzan, G. essen,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Eat — ([=e]t), v. t. [imp. {Ate} ([=a]t; 277), Obsolescent & Colloq. {Eat} ([e^]t); p. p. {Eaten} ([=e]t n), Obs. or Colloq. {Eat} ([e^]t); p. pr. & vb. n. {Eating}.] [OE. eten, AS. etan; akin to OS. etan, OFries. eta, D. eten, OHG. ezzan, G. essen,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Eat — ([=e]t), v. t. [imp. {Ate} ([=a]t; 277), Obsolescent & Colloq. {Eat} ([e^]t); p. p. {Eaten} ([=e]t n), Obs. or Colloq. {Eat} ([e^]t); p. pr. & vb. n. {Eating}.] [OE. eten, AS. etan; akin to OS. etan, OFries. eta, D. eten, OHG. ezzan, G. essen,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Eat You Up — Saltar a navegación, búsqueda «Eat You Up» Sencillo de BoA del álbum BoA Publicación 21 de octubre, 2008 Formato Descarga digital …   Wikipedia Español

  • Eat a Bowl of Tea (novel) — Eat a Bowl of Tea published in 1961, was the first Chinese American novel actually set in Chinese America. Its honest portrayal of New York s Chinatown after World War II made Eat a Bowl of Tea a classic in Asian American literature.The story… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»